Ngân hàng TMCP Á Châu (acb)

24.85
0.35
(1.43%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009
Thu nhập lãi thuần24,959,57023,533,52918,944,79214,582,12312,112,16010,362,9208,457,7546,891,8895,883,5274,765,6334,386,4136,870,9286,607,5584,163,7702,800,528
Thu nhập từ lãi và các khoản thu nhập tương tự52,346,79640,698,83433,713,81031,855,74828,317,52224,015,36220,319,63916,448,24914,081,79213,702,83215,205,07322,269,05525,460,93814,960,3369,613,889
Chi phí lãi và các chi phí tương tự-27,387,226-17,165,305-14,769,018-17,273,625-16,205,362-13,652,442-11,861,885-9,556,360-8,198,265-8,937,199-10,818,660-15,398,127-18,853,380-10,796,566-6,813,361
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động dịch vụ2,922,3373,526,2442,893,9631,694,6541,896,4921,497,5261,188,331944,382745,226694,440770,420702,567825,532826,440869,636
Thu nhập từ hoạt động dịch vụ4,945,7515,057,5594,026,4602,803,4842,708,7592,094,5991,574,6681,274,1311,020,989944,682996,643916,5951,138,535967,147987,982
Chi phí hoạt động dịch vụ-2,023,414-1,531,315-1,132,497-1,108,830-812,267-597,073-386,337-329,749-275,763-250,242-226,223-214,028-313,003-140,707-118,346
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động kinh doanh ngoại hối1,110,1051,048,369871,556687,187430,325241,390236,729230,096120,624183,634-77,616-1,863,643191,104422,336
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán kinh doanh168,383-387,873449,960166,50375,206-78,32925,30572,08314,544110,37369,992251,52470,924-19,24920,637
Lãi/Lỗ thuần từ mua bán chứng khoán đầu tư2,647,14020,648244,051732,11554,322168,534603,079-885,963-807,600230,647396,395-273,41082,52391,030551,718
Lãi/Lỗ thuần từ hoạt động khác863,371989,694139,463279,6501,500,1401,814,771891,642285,204242,48349,05931,8011,716-1,18149,970155,189
Thu nhập từ hoạt động khác1,197,2171,110,494703,159495,4591,546,1941,952,302952,439296,285275,511106,59876,73997,849203,147176,794187,587
Chi phí hoạt động khác-333,846-120,800-563,696-215,809-46,054-137,531-60,797-11,081-33,028-57,539-44,938-96,133-204,328-126,824-32,398
Thu nhập từ hoạt động góp vốn mua cổ phần75,61059,45620,21219,07728,70826,38736,06924,81121,48522,51172,182145,046222,646186,613115,026
Chi phí hoạt động-10,874,286-11,605,045-8,229,776-7,624,268-8,307,596-6,712,217-6,217,359-4,677,889-4,021,683-3,863,607-3,759,397-4,270,661-3,147,466-2,160,020-1,809,462
Lợi nhuận từ HDKD trước chi phí dự phòng rủi ro tín dụng21,872,23017,185,02215,334,22110,537,0417,789,7577,320,9825,221,5502,884,6132,198,6062,192,6901,890,1901,564,0674,499,0693,329,6583,125,608
Chi phí dự phòng rủi ro tín dụng-1,804,231-70,814-3,336,109-941,153-273,821-932,411-2,565,343-1,217,587-884,455-977,289-854,630-521,391-296,376-227,410-287,444
Tổng lợi nhuận trước thuế20,067,99917,114,20811,998,1129,595,8887,515,9366,388,5712,656,2071,667,0261,314,1511,215,4011,035,5601,042,6764,202,6933,102,2482,838,164
Chi phí thuế TNDN-4,023,266-3,426,015-2,395,366-1,913,065-1,505,999-1,251,519-538,076-341,852-285,919-263,599-209,067-258,636-994,852-767,454-636,960
Chi phí thuế thu nhập hiện hành-3,993,022-3,445,611-2,389,079-1,940,681-1,463,537-1,299,418-556,141-338,590-283,828-271,093-201,214-255,957-997,531-744,589-665,075
Chi phí thuế TNDN giữ lại-30,24419,596-6,28727,616-42,46247,89918,065-3,262-2,0917,494-7,853-2,6792,679-22,86528,115
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp16,044,73313,688,1939,602,7467,682,8236,009,9375,137,0522,118,1311,325,1741,028,232951,802826,493784,0403,207,8412,334,7942,201,204
Lợi ích của cổ đông thiểu số và cổ tức ưu đãi
LNST sau khi điều chỉnh Lợi ích của CĐTS và Cổ tức ưu đãi16,044,73313,688,1939,602,7467,682,8236,009,9375,137,0522,118,1311,325,1741,028,232951,802826,493784,0403,207,8412,334,7942,201,204

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005Năm 2004
TÀI SẢN
I. Tiền mặt chứng từ có giá trị ngoại tệ kim loại quý đá quý6,909,3008,460,8927,509,8776,967,9186,437,8126,129,1694,851,7103,541,3882,806,0882,496,2872,043,4907,096,3108,709,99010,884,7626,757,5729,308,6134,926,8502,284,8481,532,492553,288
II. Tiền gửi tại NHNN18,504,81413,657,53132,349,57416,616,79810,420,30610,683,5368,314,5745,119,3064,608,6803,357,7303,065,3225,554,9775,075,8172,914,3531,741,7552,121,1555,144,7371,562,926988,784727,117
III. Tín phiếu kho bạc và các giấy tờ có giá ngắn hạn đủ tiêu chuẩn khác427,153
IV. Tiền vàng gửi tại các TCTD khác và cho vay các TCTD khác114,873,93185,971,31349,818,77631,671,24530,341,59918,769,7768,941,7278,152,02710,122,2004,559,0077,215,51921,985,99581,274,02133,961,25036,698,30426,187,91129,164,96816,341,5246,108,1524,043,167
1. Tiền Vàng gửi tại các TCTD khác114,644,00282,338,76243,713,23023,311,11619,390,79612,983,6265,932,3696,443,1825,971,6913,882,0605,624,52020,328,29981,283,66033,962,14936,699,49526,187,91129,001,72116,052,4365,926,7454,007,956
2. Cho vay các TCTD khác279,9293,682,5516,105,5468,360,12911,051,3175,926,5423,163,1191,880,7254,350,6501,380,9001,985,1431,673,230163,523349,393181,40761,238
3. Dự phòng rủi ro cho vay các TCTD khác-50,000-50,000-100,514-140,392-153,761-171,880-200,141-703,953-394,144-15,534-9,639-899-1,191-276-60,305-26,027
V. Chứng khoán kinh doanh7,177,0691,131,32711,259,7316,167,9172,985,2621,177,9721,236,5551,183,306100,4571,105,122851,161981,737850,459978,355638,874226,429501,293640,19539,2182,871,750
1. Chứng khoán kinh doanh7,323,4891,320,94111,325,3716,285,7633,145,9031,339,1571,239,9911,211,314103,0341,108,2321,078,3091,246,5661,048,7871,167,950739,126370,031504,006
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-146,420-189,614-65,640-117,846-160,641-161,185-3,436-28,008-2,577-3,110-227,148-264,829-198,328-189,595-100,252-143,602-2,713
VI. Các công cụ tài chính phái sinh và các tài sản tài chính khác100,072226,54554,47387,75316,06547,60314,40315012,3381,016,44778,17238,2479,973
VII. Cho vay khách hàng482,234,900408,856,508356,050,950308,528,625266,164,852227,983,048196,668,756161,604,426132,490,987114,745,251105,642,038101,312,766101,822,72086,478,40861,855,98434,604,07731,676,32017,014,4199,360,6926,698,437
1. Cho vay khách hàng487,601,852413,706,244361,912,538311,478,989268,700,541230,527,220198,513,394163,401,221134,031,804116,324,055107,190,021102,814,848102,809,15687,195,10562,357,97834,832,70031,810,85717,014,4199,381,5176,698,437
2. Dự phòng rủi ro cho vay khách hàng-5,366,952-4,849,736-5,861,588-2,950,364-2,535,689-2,544,172-1,844,638-1,796,795-1,540,817-1,578,804-1,547,983-1,502,082-986,436-716,697-501,994-228,623-134,537-20,825
VIII. Chứng khoán đầu tư73,463,34775,534,79459,474,60463,399,01155,956,16053,380,06152,718,40542,801,46538,679,14439,676,85233,482,82824,324,65326,089,07048,202,27132,166,92624,441,5069,132,8294,228,6214,823,767
1. Chứng khoán đầu tư sẵn sàng để bán44,903,76831,854,9159,739,53910,790,43210,601,5038,201,6438,007,49110,962,61311,941,24823,683,2617,232,0014,536,769329,0062,153,484299,755715,8371,678,76711,061456,515
2. Chứng khoán đầu tư giữ đến ngày đáo hạn28,559,57943,679,87949,743,07153,048,26445,821,52245,635,01645,151,48234,824,15928,821,50916,386,31826,502,41720,096,35725,795,12846,169,16131,981,84523,938,7397,474,3484,217,5604,367,252
3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư-8,006-439,685-466,865-456,598-440,568-2,985,307-2,083,613-392,727-251,590-308,473-35,064-120,374-114,674-213,070-20,286
IX. Góp vốn đầu tư dài hạn140,025146,814171,92599,48997,884155,975190,042190,194208,219886,568922,9761,415,2873,555,4563,004,0081,197,3481,178,132762,469443,458136,71613,428
1. Đầu tư vào công ty con
2. Góp vốn liên doanh8569029331,2801,2801,2781,2781,2771,2371,455130,96411,713
3. Đầu tư vào công ty liên kết2,1115394653883463153293013391,4551,3631,129205,143195,35813,428
4. Đầu tư dài hạn khác303,387303,387299,317101,827101,827159,927193,927199,537217,204948,0301,009,3341,463,7643,601,9123,035,8411,217,2191,108,166567,111312,494125,003
5. Dự phòng giảm giá đầu tư dài hạn-163,362-156,573-127,392-5,305-5,384-5,350-5,553-10,969-10,578-63,069-87,936-50,053-49,366-33,196-21,000-135,177
X. Tài sản cố định4,762,5613,981,3763,762,5483,782,7533,770,2193,233,3883,007,6182,850,5582,479,5672,804,5552,552,7681,473,4542,799,5811,054,702872,634789,034554,747996,947494,478270,597
1. Tài sản cố định hữu hình3,317,5682,849,7322,685,0702,716,9152,721,1002,640,6432,474,8302,338,7222,054,2582,384,9232,279,1141,438,0611,207,6831,014,780824,574739,729514,109574,440257,880103,283
- Nguyên giá6,256,9115,523,7875,123,4144,949,4794,737,3594,414,7794,048,3593,682,3723,219,1393,415,0333,157,3842,447,0691,984,8241,593,304
- Giá trị hao mòn lũy kế-2,939,343-2,674,055-2,438,344-2,232,564-2,016,259-1,774,136-1,573,529-1,343,650-1,164,881-1,030,110-878,270-1,009,008-777,141-578,524
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình1,444,9931,131,6441,077,4781,065,8381,049,119592,745532,788511,836425,309419,632273,65435,39329,30439,92248,06049,30540,63817,13312,47014,467
- Nguyên giá2,101,6771,709,4881,579,8131,495,8821,409,414894,744790,433722,821597,295556,089391,900139,427117,433110,090
- Giá trị hao mòn lũy kế-656,684-577,844-502,335-430,044-360,295-301,999-257,645-210,985-171,986-136,457-118,246-104,034-88,129-70,168
5. Chi phí XDCB dở dang1,562,594405,374224,128152,847
XI. Bất động sản đầu tư177,005177,005216,027348,778361,676247,454256,132211,87261,9218,6549,015
- Nguyên giá177,005177,005216,027356,358364,877249,749257,855212,95462,6439,0159,015
- Giá trị hao mòn lũy kế-7,580-3,201-2,295-1,723-1,082-722-361
XII. Tài sản có khác10,551,6379,857,5536,929,3876,893,0976,890,9167,572,8628,130,6048,010,2709,852,1199,955,34210,813,72212,150,09051,389,80717,546,66925,951,6506,411,0263,517,4951,132,101361,412238,890
1. Các khoản phải thu5,316,9514,756,9923,023,4993,045,6903,740,4594,393,5015,326,2794,620,3316,957,1246,682,0636,989,1453,163,6571,982,983
2. Các khoản lãi phí phải thu4,282,6694,089,5503,171,8773,638,2073,676,3113,456,6073,567,8193,241,2242,798,4763,254,0513,689,5564,095,0515,620,7534,239,8682,342,4812,327,1291,244,289
3. Tài sản thuế TNDN hoãn lại33,72263,96644,37050,72423,04165,50317,6032,8004,89112,1055,2507,9295,25028,115
4. Tài sản có khác1,117,0801,143,212869,6021,115,2971,054,539982,213690,994666,881657,011557,408444,3798,230,88245,761,12513,301,55123,581,054920,240290,223
- Trong đó: Lợi thế thương mại
5. Các khoản dự phòng rủi ro cho các tài sản có nội bảng khác-198,785-196,167-179,961-956,821-1,603,434-1,324,962-1,472,091-518,166-563,292-543,071-321,463-181,093
TỔNG CỘNG TÀI SẢN718,794,589607,875,185527,769,944444,530,104383,514,439329,333,241284,316,123233,680,877201,456,985179,609,771166,598,989176,307,607281,019,319205,102,950167,881,047105,306,13085,391,68144,645,03924,272,86415,416,674
NGUỒN VỐN
I. Các khoản nợ chính phủ và NHNN88505,8763,074,1005,178,9811,583,1466,530,3059,451,67710,256,943654,630941,286967,31268,670
II. Tiền gửi và cho vay các TCTD khác89,506,66267,840,84054,393,93923,875,24219,248,57220,718,38215,453,7462,235,1152,433,3306,145,2387,793,77613,748,80034,714,04128,129,96310,449,8289,901,8916,994,0303,249,9411,123,5761,000,806
1. Tiền gửi các tổ chức tín dụng khác80,719,47360,002,73241,380,57115,081,34916,673,94917,173,80412,130,2541,735,3652,097,7893,244,1435,842,9369,299,88828,129,9639,901,8916,994,030
2. Vay các TCTD khác8,787,1897,838,10813,013,3688,793,8932,574,6233,544,5783,323,492499,750335,5412,901,0951,950,8404,448,912
III. Tiền gửi khách hàng482,702,731413,952,789379,920,669353,195,838308,129,391269,998,503241,392,932207,051,269174,918,997154,613,588138,110,836125,233,595142,218,091106,936,61186,919,19664,216,94955,283,10433,606,01319,984,92012,580,744
IV. Các công cụ tài chính phái sinh và các khoản nợ tài chính khác117,12638,19810,49123,351
V. Vốn tài trợ uỷ thác đầu tư mà ngân hàng chịu rủi ro41,53460,18886,066116,705156,147160,093136,466122,697161,678188,155363,345316,050332,318379,768270,304298,865322,512288,532265,428243,950
VI. Phát hành giấy tờ có giá52,410,01444,304,36730,547,88322,049,69720,830,8368,290,9186,761,0006,615,0003,075,0003,078,0003,500,00020,201,21250,708,49938,234,15126,582,58816,755,82511,688,7961,650,069
VII. Các khoản nợ khác23,060,47322,772,46217,920,4789,844,4597,384,1346,035,1484,530,6413,594,0802,901,4573,187,4872,743,6844,183,49834,556,97310,594,02323,272,5506,366,1324,190,7603,212,683648,422816,820
1. Các khoản lãi phí phải trả7,682,1855,564,2714,637,5815,097,0424,362,7703,409,1912,815,5022,281,4521,741,6891,736,7461,544,9511,809,4874,806,2831,582,2921,114,6421,072,4053,269,230
2.Thuế TNDN hoãn lại phải trả6746214,70839,63418,3968,856
3. Các khoản phải trả và công nợ khác15,378,28817,208,19113,282,8974,747,3503,021,3642,625,9571,715,1391,312,1661,159,7681,450,7411,126,0772,325,51729,750,6909,011,73122,157,9085,284,545921,5303,173,049630,026807,964
4. Dự phòng rủi ro khác57,94848,4949,182
VIII. Vốn chủ sở hữu70,955,96158,438,66344,900,90935,448,16327,765,35921,017,89916,030,84714,062,71612,787,54212,397,30312,504,20212,624,45211,959,09211,376,75710,106,2877,766,4686,257,8491,653,9871,283,206705,684
1. Vốn của Tổ chức tín dụng39,112,28334,046,13027,291,26021,887,36416,799,17112,220,1529,607,5148,711,2408,711,2408,711,8419,117,5449,376,9659,376,9659,376,9657,814,1386,355,8132,630,0601,100,047948,316481,138
- Vốn điều lệ38,840,50433,774,35127,019,48121,615,58516,627,37312,885,87710,273,2399,376,9659,376,9659,376,9659,376,9659,376,9659,376,9659,376,9657,814,1386,355,8132,630,0601,100,047948,316481,138
- Vốn đầu tư XDCB
- Thặng dư vốn cổ phần271,779271,779271,779271,779271,779
- Cổ phiếu quỹ-99,981-665,725-665,725-665,725-665,725-665,124-259,421
- Cổ phiếu ưu đãi
- Vốn khác
2. Quỹ của TCTD11,557,4359,220,1257,164,2975,741,7594,595,9023,693,0692,913,7802,590,1812,374,1782,207,6662,034,9522,582,3641,753,2371,209,552952,949713,5552,192,037187,727138,973194,017
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Chênh lệch đánh giá lại tài sản1,435,752
5. Lợi nhuận chưa phân phối/Lỗ lũy kế20,286,24315,172,40810,445,3527,819,0406,370,2865,104,6783,509,5532,761,2951,702,1241,477,7961,351,706665,123828,890790,2401,339,200697,100366,213195,91730,529
6. Nguồn kinh phí Quỹ khác
IX. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát42,528
TỔNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU718,794,589607,875,185527,769,944444,530,104383,514,439329,333,241284,316,123233,680,877201,456,985179,609,771166,598,989176,307,607281,019,319205,102,950167,881,047105,306,13085,391,68144,645,03924,272,86415,416,674
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |