CTCP Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai (xmc)

6.70
-0.10
(-1.47%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh291,815505,539474,373864,571520,425579,490235,021824,077561,614284,166295,524618,754400,295354,774238,2001,079,943452,607439,775202,2261,603,770
2. Các khoản giảm trừ doanh thu32527172,773-5565566093114
3. Doanh thu thuần (1)-(2)291,490505,511474,373864,554517,653580,046234,465823,467561,614284,166295,524618,754400,295354,771238,2001,079,943452,607439,775202,2261,603,656
4. Giá vốn hàng bán254,375451,313431,181767,794472,963510,863224,725748,128508,181245,579257,232533,704387,262312,630224,242923,672526,983406,841173,2931,469,873
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)37,11554,19943,19296,76044,69069,1839,74075,33953,43338,58738,29285,04913,03342,14013,958156,272-74,37632,93428,933133,783
6. Doanh thu hoạt động tài chính23023,73929038,31274820,92544,06977,2496,37313,75643942,31048,286-36045,183724441,52220,72723,83175,261
7. Chi phí tài chính19,01921,83023,59822,37834,16829,77031,97852,58320,29920,04432,21135,74737,53336,95039,55841,15232,73837,75635,91038,925
-Trong đó: Chi phí lãi vay15,34621,73223,57427,65727,78029,76731,96552,49720,18519,91732,17335,70237,52036,94339,55841,34536,00337,61237,73737,834
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-13,00012-1,123
9. Chi phí bán hàng7156945852,7451,3841,1344434,5241,711-141,7143,4621,1931,7409133,6135761,4101,1493,282
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp15,25536,40821,75552,68819,82331,99722,21927,52424,26721,51516,96823,50752715,11019,29643,063228,43227,50726,87936,613
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)2,3556,006-2,45657,260-9,93727,207-83267,95813,52910,799-12,16264,64322,065-12,020-62669,167105,400-12,999-11,175129,100
12. Thu nhập khác1,9797,5698802,1219167631,5128,8901,25910,680191,7918147,3072,0623,3953622,0255824,129
13. Chi phí khác2,4571,3733737222783634,8304,5731,1638,670272-6491,516-5,27310,3587,8691,2545993382,165
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-4786,1955061,399638399-3,3184,317962,010-2532,440-70112,580-8,296-4,474-8921,4262431,965
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,87712,201-1,95058,659-9,29927,606-4,15072,27513,62512,808-12,41567,08321,364560-8,92264,693104,508-11,573-10,931131,065
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,3343,7243,56913,0013,0395,1123,6746,1126,3971,3765,0098,0182,6984,864704-23516,65578236023,768
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-143266586-324674-136-1382,446240-112-335116164-54
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,1903,9903,56913,0013,0395,6983,6746,1126,3971,0515,6847,8822,5607,309944-34816,32089852323,714
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-3138,211-5,51945,658-12,33821,908-7,82366,1637,22811,757-18,09959,20118,804-6,750-9,86665,04188,188-12,472-11,455107,351
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-655-42-244-645-651-9-2581,697-705178-710637-375363-4701,876-586-827-8755,860
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)3418,253-5,27546,303-11,68721,918-7,56564,4667,93311,578-17,38958,56419,178-7,112-9,39663,03988,774-11,644-10,580101,491

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,396,1632,494,8072,648,2222,944,7743,256,5053,123,2763,289,7213,171,3143,198,0443,099,1933,005,6043,215,6743,495,3413,442,5543,539,5993,764,3393,544,7153,450,8443,675,7313,659,016
I. Tiền và các khoản tương đương tiền55,630223,22656,440178,107113,760138,029209,58082,36877,95755,202183,91090,81041,51633,64744,510135,70587,38874,72627,855154,056
1. Tiền53,630215,22656,440169,10796,760129,029202,58075,36869,45749,202177,91082,83737,51629,64740,510126,70565,38852,72624,855147,056
2. Các khoản tương đương tiền2,0008,0009,00017,0009,0007,0007,0008,5006,0006,0007,9734,0004,0004,0009,00022,00022,0003,0007,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn10,0415,04110,0411,04111,05111,05111,05111,04111,04111,04119,04119,0415,0415,04115,0417,0415,0415,0415,04141
1. Chứng khoán kinh doanh4141414141414141414141414141414141414141
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn10,0005,00010,0001,00011,01011,01011,01011,00011,00011,00019,00019,0005,0005,00015,0007,0005,0005,0005,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,262,1361,216,4651,341,3861,458,3512,013,3202,075,1032,210,9112,315,9572,116,0262,305,1942,364,1052,690,0572,781,6962,778,7372,865,9513,085,8462,822,2432,671,1242,642,1322,713,537
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,088,2351,119,1251,085,6211,158,8721,235,7571,763,4281,842,7152,021,7341,794,4171,832,8852,054,3372,406,4722,460,0432,414,2252,405,9942,042,4711,544,5151,645,4571,462,8811,797,039
2. Trả trước cho người bán355,349281,320286,570295,266653,200169,286200,013162,651176,176273,718141,040126,762132,858143,270172,971119,953142,088134,214184,695164,403
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn23,52123,52125,38927,51837,42447,25250,21215,81315,70015,84915,70016,20017,08117,12479,13379,15379,22679,97780,04880,403
6. Phải thu ngắn hạn khác98,327100,294236,891263,667359,169367,429380,653378,441392,474445,487419,201412,697445,307494,627515,4161,154,4291,354,490904,0291,007,062764,324
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-303,295-307,794-293,084-286,971-272,230-272,292-262,682-262,682-262,741-262,745-266,173-272,073-273,594-290,509-307,564-310,160-298,076-92,554-92,554-92,631
IV. Tổng hàng tồn kho1,049,8451,022,8581,196,5431,244,5851,073,010872,116837,654740,900954,130686,715417,142397,578645,630607,085598,472530,908611,281679,543942,869746,500
1. Hàng tồn kho1,054,3031,027,3161,201,0011,249,0431,077,468876,575838,298741,103954,333686,918417,346397,782645,834607,289598,676531,112611,485679,747943,073746,505
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-4,458-4,458-4,458-4,458-4,458-4,459-644-203-203-203-203-203-204-204-204-204-204-204-204-5
V. Tài sản ngắn hạn khác18,51127,21743,81162,69045,36426,97620,52521,04838,89141,04221,40618,18721,45818,04415,6244,83918,76220,41057,83444,881
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,3441,8771,6701,7571,7212,3992,2272,4215,8505,2354,0786,4743,0562,7413,1773,7063,2333,54219,14421,113
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ12,85621,05039,63453,73542,39724,54818,28216,77633,03635,79117,31211,58017,48514,26411,532514,55815,89737,51122,737
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4,3104,2912,5077,1971,24529161,851516161339161,0409141,1289719711,1791,031
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn712,348747,802665,271662,282690,829716,168802,0281,070,6371,225,1121,238,4861,259,7121,074,3281,031,2391,057,1151,137,9171,254,4451,361,9621,502,0551,406,4101,667,788
I. Các khoản phải thu dài hạn115,998115,38316,0606,14115,11115,08315,14715,16522,13322,00222,00223,76422,81222,81222,81275,41275,41275,41278,492344,167
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn81593195113131
5. Phải thu dài hạn khác121,941121,32622,00315,05215,05215,05215,05215,05222,00222,00222,00223,76422,81222,81222,81275,41275,41275,41278,492344,167
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-5,943-5,943-5,943-8,992
II. Tài sản cố định301,500307,934320,193326,074336,606347,772358,581368,567382,711396,021410,600420,961434,613448,690447,657380,381393,294406,628411,438424,135
1. Tài sản cố định hữu hình301,315307,708319,921325,747336,224347,336358,091367,975368,384380,839394,541404,017416,914430,071428,428360,240372,161384,498388,311400,011
2. Tài sản cố định thuê tài chính13,86914,66915,46916,26917,06917,86918,67019,47020,27021,07021,87022,670
3. Tài sản cố định vô hình1852262723273814364915924575125906756297505596728641,0601,2571,453
III. Bất động sản đầu tư188,371205,101206,386207,671208,955217,785292,095293,944295,794297,643299,493301,342244,080245,641247,181248,721247,724249,251216,789218,139
- Nguyên giá221,854240,652240,652240,652240,652249,322335,113335,113335,113335,113335,113335,113276,995276,995276,995276,995275,120275,120241,131241,131
- Giá trị hao mòn lũy kế-33,483-35,550-34,266-32,981-31,696-31,537-43,018-41,169-39,319-37,470-35,621-33,771-32,915-31,354-29,814-28,275-27,396-25,869-24,342-22,993
IV. Tài sản dở dang dài hạn14,22314,12513,64113,42617,77817,77817,06517,5637,3407,1356,6456,5196,0686,0689,932137,833226,656224,550225,195206,007
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang14,22314,12513,64113,42617,77817,77817,06517,5637,3407,1356,6456,5196,0686,0689,932137,833226,656224,550225,195206,007
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn85,53290,459103,460103,134106,808106,808106,808363,887505,971505,971505,971305,155305,455313,455384,543382,555386,425511,970451,957451,932
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh88,46788,467101,468101,836101,836101,836101,836101,399139,483139,483139,483139,483139,483139,483210,571210,583210,583336,127276,115276,089
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn722722722722722722722258,238358,238358,238358,238157,422157,422157,422157,422157,422157,422157,422157,422159,257
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-3,657-694-1,835
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,2701,2701,2704,2504,2504,2504,2508,2508,2508,2508,2508,55016,55016,55014,55018,42018,42018,42018,420
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6,72314,8005,5325,8375,57110,94212,33211,51211,1649,71515,00216,58818,21120,44925,79329,54332,45034,24422,53823,409
1. Chi phí trả trước dài hạn3,95812,3962,6442,9492,8068,1778,6897,8707,5216,07211,28512,33013,95316,19118,95622,33325,24027,03415,21115,919
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2,7652,4042,8882,8882,7652,7653,6433,6433,6433,6433,7164,2584,2584,2586,8377,2107,2107,2107,3277,490
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,108,5113,242,6103,313,4933,607,0573,947,3333,839,4444,091,7504,241,9514,423,1574,337,6804,265,3164,290,0024,526,5804,499,6694,677,5165,018,7844,906,6774,952,8995,082,1415,326,804
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,225,8302,359,6162,435,1812,667,1213,046,8782,934,4613,202,4643,343,0423,590,4113,512,1623,447,8663,375,6053,671,3843,653,1433,819,9524,148,8034,009,6014,144,0114,182,2654,509,320
I. Nợ ngắn hạn1,855,1711,989,0112,348,6742,566,2022,825,1592,712,4942,868,0103,000,8643,428,1963,349,8223,148,9713,013,6763,197,2453,236,0843,374,0753,518,7013,264,3393,135,7633,014,4083,271,221
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn844,374993,3071,450,3371,561,9221,517,0211,576,6191,577,0621,776,9142,135,4291,962,1901,750,1611,712,1801,686,7231,727,9221,929,9651,852,6351,738,3361,634,0211,496,1021,509,172
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn495,426533,164496,987535,688713,477513,274606,755665,528603,238607,018605,690713,337840,973796,682801,769945,900870,462883,599902,9621,079,213
4. Người mua trả tiền trước245,056226,291158,962147,116273,184260,106358,940247,290350,069384,359358,43097,855122,485172,834161,989166,586235,249226,516274,427188,942
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước8,48712,3728,6168,74120,76422,22114,84512,42711,46719,02222,42435,25747,64844,06446,19856,87148,24443,81442,31950,830
6. Phải trả người lao động22,25523,02924,75932,61925,38426,71726,67633,32626,81329,44220,17932,10320,98625,85023,58249,44841,46256,35641,08359,112
7. Chi phí phải trả ngắn hạn146,58296,742115,079184,800153,341176,105212,439196,062162,347192,915211,535280,624297,115289,622203,068213,417191,263144,478110,385179,567
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn2277149334831906081,73258653211221731666962975165,3491,020
11. Phải trả ngắn hạn khác76,16086,70277,70478,660104,452119,65255,73152,373116,648132,058159,607119,337150,151152,518180,806204,035123,976130,870126,327185,765
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2966621,1321,1638677567566,7916,7916,7977,28710,98111,53010,92310,6913,7573,6845,2645,912
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi16,60317,03615,51815,19016,29016,74414,19814,45415,33615,96114,14815,37520,06114,88815,60718,42111,29311,90710,18911,690
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn370,660370,60486,507100,919221,720221,968334,454342,178162,215162,340298,895361,929474,139417,060445,878630,102745,2621,008,2481,167,8571,238,099
1. Phải trả người bán dài hạn12,97712,97712,97712,97712,97712,97713,03613,200615615615615
2. Chi phí phải trả dài hạn46,22346,22346,89246,89247,56048,22948,22948,89748,89749,56650,23550,23850,23850,89750,90351,16451,16452,13052,130
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh47,560
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác10,67710,27410,08810,23010,19310,39866,75674,18311,62611,70411,65211,25811,04111,04110,96011,08310,76010,65310,60310,255
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn291,736292,0849311,139120,881120,881175,961175,96171,04171,041206,208269,582381,841354,314382,999566,961682,071945,4431,104,1371,174,727
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả136274407540652987987987
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm30,109
10. Dự phòng phải trả dài hạn9,0479,04715,61929,68130,15230,47230,60530,65130,69830,85530,85530,8831,193
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu882,681882,994878,311939,936900,455904,983889,286898,909832,746825,517817,450914,397855,196846,526857,564869,981897,076808,888899,876817,484
I. Vốn chủ sở hữu882,681882,994878,311939,936900,455904,983889,286898,909832,746825,517817,450914,397855,196846,526857,564869,981897,076808,888899,876817,484
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu714,057714,057714,057673,643673,643673,643673,643673,643673,643673,643673,643673,643673,643673,643673,643673,643673,643673,643673,643577,411
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-31-31-31-31-31-31-31-31-31-31-31-31-31-31-31-31-31-31-31-31
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển6,6326,6326,63212,82712,82712,82712,82712,78612,78612,82712,78612,78612,78612,78612,86412,78112,78112,78112,68512,685
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối142,661142,320137,596230,728190,602194,494178,773187,799123,332115,358107,236202,479143,915134,870146,181156,644185,61596,841111,635124,052
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát19,36120,01620,05822,76823,41324,04924,07324,71223,01523,72023,81625,51924,88325,25724,90726,94325,06725,653101,945103,367
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,108,5113,242,6103,313,4933,607,0573,947,3333,839,4444,091,7504,241,9514,423,1574,337,6804,265,3164,290,0024,526,5804,499,6694,677,5165,018,7844,906,6774,952,8995,082,1415,326,804
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |