CTCP Đầu tư và Xây dựng Xuân Mai (xmc)

6.80
0.10
(1.49%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2006
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,190,5711,967,7431,612,6562,140,5802,981,9352,854,2222,350,3452,173,8121,650,4031,187,979828,9791,222,9481,337,2701,132,915686,805474,987331,645
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2,79060931261143887945,08994
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,187,7811,967,1341,612,6532,140,4542,981,8212,853,8342,349,5512,168,7231,650,3091,187,979828,9791,222,9481,337,2701,132,915686,805474,987331,645
4. Giá vốn hàng bán1,984,1941,764,8131,457,1011,996,7822,642,7042,444,5101,981,7991,819,6351,433,410993,853734,3851,039,5511,112,302911,098551,636372,615287,550
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)203,587202,321155,551143,671339,117409,324367,752349,088216,899194,12694,595183,397224,968221,817135,168102,37144,096
6. Doanh thu hoạt động tài chính104,05497,818135,419483,50682,43723,4954,4897,6404,59268,3559462,8166,2387,0185,69797996
7. Chi phí tài chính117,603127,905150,488147,543133,015103,189103,487124,01468,09755,26278,55592,54384,43537,21120,70719,94512,663
-Trong đó: Chi phí lãi vay117,171124,751150,422152,683131,924101,54598,21096,65767,95754,40670,02087,56479,05832,54418,91319,06212,663
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-36943712-1,981-1,375-4,445-2,901368-7,686
9. Chi phí bán hàng5,7452,9767,3096,7497,83717,68115,52218,54420,92823,05919,97233,66646,17841,87224,09824,58710,824
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp130,41290,40658,386325,867119,504166,360123,53188,12869,45776,60979,37276,59283,50462,46533,17025,53211,488
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)53,51379,28974,787147,031159,218144,214129,701126,04158,564104,650-82,359-16,58717,08987,65555,20533,2889,216
12. Thu nhập khác19,57418,52213,1606,34510,97510,02510,2905,24112,5078,40415,29115,1786,76612,96830,11112,2811,792
13. Chi phí khác6,24412,4928,22310,0607,4158,8849,84923,1855,23917,60430,66812,8761,3877,83826,2873,9951,939
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)13,3316,0304,937-3,7153,5601,141441-17,9447,267-9,200-15,3772,3025,3795,1303,8248,286-147
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)66,84485,31979,724143,317162,778145,355130,142108,09765,83295,450-97,736-14,28522,46892,78659,02941,5749,068
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành23,86318,33010,54116,90643,95144,68029,98733,97115,68715,0404,68611,7458,72419,07811,42811,5511,270
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại6816422,678-167-1762,3758019201,040-11,032-3-1554961,703
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)24,54418,97213,21816,73943,77547,05530,78834,89116,7264,0074,68611,7428,56919,57413,13111,5511,270
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)42,30066,34866,506126,578119,00498,30099,35473,20649,10591,443-102,422-26,02613,89873,21145,89830,0237,799
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-2,877504160-4075,1742,5123,8323,4212,903-1,824-18,440-15,921-2,3425,7392,4931,081
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)45,17765,84466,346126,985113,83095,78895,52269,78546,20293,267-83,982-10,10516,24067,47243,40528,9427,799

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,906,3903,163,0953,189,8723,946,9653,893,1622,837,3662,382,2162,177,4902,075,2151,222,6231,255,6461,415,2771,228,8351,087,050682,647473,089357,212209,413
I. Tiền và các khoản tương đương tiền169,11082,36790,810135,705154,045391,687302,797251,43784,17435,10168,42514,43156,907103,77432,2239,69643,6002,908
1. Tiền169,11075,36782,837126,705147,04564,687122,797251,43784,17435,10168,42514,43156,907103,77432,2239,69643,6002,908
2. Các khoản tương đương tiền7,0007,9739,0007,000327,000180,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn10,04111,04119,0415,0414167,54141414114,2794,5469,3208,8913,0739641,357
1. Chứng khoán kinh doanh4141414141414141419,3888,8913,0739641,357
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-6,829-3,968-68
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn10,00011,00019,0005,00067,50021,1098,514
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,430,7822,314,7442,680,1353,142,2822,954,2251,717,5141,176,717895,487974,973541,315342,112540,029459,918424,028239,29885,12784,17761,227
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,154,4742,019,9442,396,5032,649,2171,797,0801,154,236851,473637,866766,826420,674270,430438,087329,295290,747158,04683,12983,30459,254
2. Trả trước cho người bán289,197161,489126,238120,300164,297148,96199,66996,565119,96053,33112,24429,449138,330139,19186,3886,35028835
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn27,59915,70016,20079,15380,403137,718132,73229,40418,952
6. Phải thu ngắn hạn khác253,096380,293413,268603,7711,005,127369,554141,515151,79590,36583,29789,30292,1868,6962,9112,3031,4245851,938
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-293,584-262,682-272,073-310,160-92,681-92,955-48,672-20,143-21,130-15,986-29,865-19,693-16,403-8,820-7,440-5,777
IV. Tổng hàng tồn kho1,233,846733,808385,295659,094740,041626,127895,0201,007,353962,486590,566777,773788,293642,448482,330355,939349,497184,497128,269
1. Hàng tồn kho1,238,304734,011385,498659,298740,245626,389895,2821,007,353962,486590,566786,014794,660644,248484,212357,009350,576184,497128,269
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-4,458-203-203-204-204-262-262-8,241-6,367-1,800-1,882-1,070-1,079
V. Tài sản ngắn hạn khác62,61021,13514,5914,84244,80934,4977,64123,17253,54241,36162,78963,20360,67273,84554,22327,41244,93817,009
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,6582,5102,8773,71221,04626,3295,2153,8705,4722,2826,1429,6433,0282,5859473624,7673,419
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ54,00416,77411,580522,5927,7682,42619,28547,69819,57428,33425,02116,4015,7653,30910511327
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước6,9491,8511331,1251,171401173721,2723384,1789,1829,062
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác18,23327,97524,36132,06156,43449,96726,94540,16013,263
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn677,4541,074,6681,074,5901,075,4401,401,7021,540,1101,345,247953,610815,911466,805634,935708,258684,738461,839321,370153,471140,866109,238
I. Các khoản phải thu dài hạn19,10915,16522,00222,81278,492413,393443,997277,213264,9423,8551,130
1. Phải thu dài hạn của khách hàng3811,130
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn11336,71130,511
5. Phải thu dài hạn khác25,05215,05222,00222,81278,492413,393443,997240,502234,4313,474
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-5,943
II. Tài sản cố định328,109374,477422,979380,380423,804398,217394,761301,395274,441158,369424,579470,287465,737257,552154,72282,14578,07382,730
1. Tài sản cố định hữu hình327,782373,898406,035360,238399,680370,439363,244300,246274,032158,115421,479466,453461,228255,235152,90581,70677,67382,305
2. Tài sản cố định thuê tài chính16,26919,47022,67025,87129,0712,7643,3663,968
3. Tài sản cố định vô hình3275796756721,4531,9072,4461,1494092543354695422,3171,818439400425
III. Bất động sản đầu tư207,671293,944301,342248,721218,139223,536181,16899,09366,12351,49949,31943,592
- Nguyên giá240,652335,113335,113276,995241,131241,131193,477107,39972,34756,38153,09146,374
- Giá trị hao mòn lũy kế-32,981-41,169-33,771-28,275-22,993-17,595-12,309-8,306-6,223-4,882-3,772-2,782
IV. Tài sản dở dang dài hạn13,52417,5636,5199,418205,90059,11732,33670,97654,12212,13716,38421,80867,408134,477104,22628,96731,03112,395
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn16,58435,72935,224
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang13,52417,5636,5199,418205,90059,11715,75235,24718,89812,13716,384
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn103,460361,535305,155384,555451,957424,368277,393187,393137,393203,402115,316133,563109,76848,75254,30139,27429,13710,400
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh101,468101,836139,483210,583276,115258,096119,97129,97129,97134,4161,11849,41611,66018,2008,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn722255,449157,422157,422159,257159,257159,257159,257109,257170,822116,934135,890110,10147,6344,88427,61410,9372,400
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,835-1,835-1,835-1,835-1,835-1,835-1,617-2,327-333
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,2704,2508,25016,55018,4208,850
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5,58211,98416,59329,55523,40921,47815,59117,53918,88941,39824,37033,25131,42619,9288,1213,0852,6243,713
1. Chi phí trả trước dài hạn2,9128,63312,60022,34515,91913,3966,8688,0168,4467,85523,55232,24630,34719,4587,1563,0852,6243,713
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2,6703,3513,9937,2107,4908,0828,7239,52410,44311,483451642719469965
3. Tài sản dài hạn khác22,060366363359
VII. Lợi thế thương mại4,9675,7566,545
TỔNG CỘNG TÀI SẢN3,583,8444,237,7634,264,4625,022,4055,294,8644,377,4753,727,4633,131,0992,891,1271,689,4281,890,5812,123,5351,913,5741,548,8891,004,018626,560498,078318,651
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,650,6473,339,5553,344,9474,155,0224,478,9453,670,2633,162,4162,704,5962,500,1241,341,5811,622,9871,735,3591,490,6601,174,569771,411439,112321,677242,571
I. Nợ ngắn hạn2,564,0432,997,3772,983,6873,525,5353,240,9262,476,2282,122,8321,820,8641,916,0641,208,0191,347,1911,621,8401,387,235887,824651,301365,008287,634229,202
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,562,2681,776,8931,712,1801,852,6351,484,252894,0971,118,3821,027,6211,263,512695,167674,893773,452636,321402,886213,583120,281125,761108,353
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn649,261664,523713,645953,9991,079,095737,509365,308421,688380,572216,746300,961339,502279,452226,464129,64376,48457,65258,519
4. Người mua trả tiền trước145,734247,41891,951167,944183,793396,866254,712122,75376,866170,841120,018110,451228,654181,369243,62957,49781,82533,177
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước7,66311,84529,98656,21950,61655,68368,21827,24418,68419,41656,051139,01425,01314,01314,1795,8713,0901,981
6. Phải trả người lao động34,04133,64732,10349,13959,13266,47881,63370,31651,95535,29728,73157,81631,65321,89111,7306,25710,6665,303
7. Chi phí phải trả ngắn hạn70,819195,811260,850213,554179,544156,250100,71062,87775,39611,71622,92021,50839,2262233,86210,5382,142877
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3342193216961,5852,8703,2202,971165
11. Phải trả ngắn hạn khác78,21951,810119,990202,238185,741148,278113,03271,81440,55152,636136,680174,479142,30837,62233,53387,8806,48320,953
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn6627567,28710,6915,4988,93811,9078,1923,0939668071,061256
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi15,04214,45415,37518,42111,6719,2595,7095,3885,2685,2346,1294,5574,3513,3561,1422011439
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn86,603342,178361,261629,4881,238,0191,194,0341,039,584883,732584,060133,563275,796113,519103,425286,745120,11074,10334,04413,370
1. Phải trả người bán dài hạn12,97713,200117,441
2. Chi phí phải trả dài hạn46,89248,22949,56650,90352,13054,37055,99257,08257,614
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác10,23074,18311,25811,08310,2559,90275,37284,648145,42660
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn793175,961269,582566,9611,174,6471,128,025908,220742,003381,01978,805222,70364,779101,834206,45274,10333,90513,230
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả5409871,7372,66992
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm75528247140
10. Dự phòng phải trả dài hạn15,71130,60530,8555272,756836
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn54,69852,56745,98480,011
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu933,197898,208919,514867,383815,919707,213565,047426,503391,003347,847267,594388,176422,913374,320232,607187,448176,40076,080
I. Vốn chủ sở hữu933,197898,208919,514867,383815,919707,213565,047426,503391,003347,847267,594388,176422,913374,320232,607187,448176,40076,080
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu673,643673,643673,643673,643577,411549,920399,947299,965299,965199,982199,982199,982199,982151,745100,000100,000100,00055,422
2. Thặng dư vốn cổ phần62,73462,73462,73462,73462,77652,36052,17552,17510,048
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-31-31-31-31-31-31-31-31-31-31-31-31-31-31-9,801-9,780
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái32-706
8. Quỹ đầu tư phát triển6,63212,82712,78612,78112,68512,63012,49812,24412,35638,33038,15736,13535,28223,34412,9198,5574,8982,841
9. Quỹ dự phòng tài chính10,59910,4309,5108,6425,3733,1781,662732371
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối232,124187,053207,591154,040123,004117,986125,73778,20544,6823,486-88,44110,50224,62860,53945,97328,52218,5957,399
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát20,82924,71425,52426,949102,85026,70826,89536,12134,03032,74744,76369,34391,67570,54228,6856,313
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN3,583,8444,237,7634,264,4625,022,4055,294,8644,377,4753,727,4633,131,0992,891,1271,689,4281,890,5812,123,5351,913,5741,548,8891,004,018626,560498,078318,651
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |