CTCP Cấp nước Vĩnh Long (vlw)

27.50
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh47,36249,50343,39652,99548,65246,14739,20050,99346,31545,11442,52142,22141,15646,61545,54737,44243,27144,92742,66642,670
2. Các khoản giảm trừ doanh thu52121
3. Doanh thu thuần (1)-(2)47,36249,50343,39652,99548,65246,14739,20050,98946,31545,11442,52142,22141,15646,61545,54737,44243,26944,92542,66442,669
4. Giá vốn hàng bán16,99617,38316,04217,08317,84116,27214,82517,34815,85615,47114,45816,66014,07015,46815,28814,27315,73615,60614,57216,662
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)30,36632,12027,35435,91230,81129,87524,37533,64130,46029,64328,06325,56127,08631,14730,25923,16927,53329,31928,09226,007
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,1476,1262,1229,4719298,3958339,4842,5711,2401,7518,7701,0191,0571,1458,9541,4381,6401,3036,629
7. Chi phí tài chính1616181820202222492626573031653434
-Trong đó: Chi phí lãi vay1616181820202222492626573031653434
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng10,73812,12811,1281,4269,25610,7279,5373469,9359,8729,636-23010,45010,48710,6301,93910,00610,40310,140654
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,2636,2855,0889,2356,4757,0915,1099,6815,8235,9434,6678,4725,0395,5355,0158,7455,2647,8324,6089,134
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)15,49519,81713,24234,70215,98920,43210,54133,07417,22415,06815,48426,06212,55916,18215,72921,41013,63612,72414,61322,813
12. Thu nhập khác2913492636,4122792612194,1072702472484,5752312842102383825601,469-1,134
13. Chi phí khác324229200370223291183251229212195272257447136370243227268183
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-33121636,04356-30353,8564235544,303-25-16374-1331393331,200-1,318
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)15,46319,93813,30640,74516,04420,40110,57636,93117,26615,10315,53830,36512,53416,01915,80421,27713,77513,05715,81321,495
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành9261,9728533,0301,0062,1316732,9791,0769178672,9797849978617883863084151,196
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-9
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)9261,9728533,0301,0062,1316732,9791,0769178672,9797849978617883863084151,187
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)14,53717,96512,45337,71415,03918,2709,90433,95116,18914,18614,67127,38611,74915,02214,94320,48913,38912,74915,39820,309
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)14,53717,96512,45337,71415,03918,2709,90433,95116,18914,18614,67127,38611,74915,02214,94320,48913,38912,74915,39820,309

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn291,642325,176295,304293,702289,303283,603255,586248,994241,848223,753215,408211,719210,122216,763184,897164,371193,883197,542176,891172,385
I. Tiền và các khoản tương đương tiền15,67439,01329,52922,08343,47327,04613,92520,63715,82011,86817,86117,04328,37539,55314,60835,86826,51039,50236,16119,630
1. Tiền15,67424,85329,5297,08343,4738,29613,92511,63715,82011,86817,86117,04328,37510,15314,60810,86814,51031,50210,1618,630
2. Các khoản tương đương tiền14,16015,00018,7509,00029,40025,00012,0008,00026,00011,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn237,470243,731222,481200,670191,570218,080206,840180,590194,655182,525172,739163,491154,081154,226147,843102,985142,782131,239114,074126,405
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn237,470243,731222,481200,670191,570218,080206,840180,590194,655182,525172,739163,491154,081154,226147,843102,985142,782131,239114,074126,405
III. Các khoản phải thu ngắn hạn19,16823,35623,75850,78231,71216,15513,42926,1999,5238,2237,74713,63310,4184,2097,0108,8488,7749,57312,02112,233
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng9,97710,2199,58427,44411,4749,0588,31318,8528,0904,8194,5756,6149,6873,8233,8723,7114,1543,7023,9284,538
2. Trả trước cho người bán9,2079,5529,80914,75716,5721,0832,106797452,3094271351521541,7961,3164,2344,9676,9224,333
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,5715,1725,95310,1694,2916,6383,6357,8931,1971,6053,2547,3741,1488011,9114,3901,1821,6991,9674,157
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,587-1,587-1,587-1,587-625-625-625-625-510-510-510-490-569-569-569-569-795-795-795-795
IV. Tổng hàng tồn kho18,77218,08018,45318,63720,92719,94720,37320,05520,26620,40416,79017,25016,16416,42413,61014,56213,04913,70113,27513,319
1. Hàng tồn kho18,77218,08018,45318,63720,92719,94720,37320,05520,26620,40416,79017,25016,16416,42413,61014,56213,04913,70113,27513,319
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác5599961,0821,5291,6212,3751,0191,5121,5847342713021,0832,3511,8272,1072,7693,5271,360799
1. Chi phí trả trước ngắn hạn5599961,0611,5091,6212,3759991,5121,5647132512811,0832,0285612741,5331,905594295
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ3201,2621,833766272
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước20202020202020441,2361,622232
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn272,332271,436271,247263,044255,146256,820260,081264,627265,261270,836283,774278,613296,821302,656315,870326,158284,297282,141289,197283,128
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định242,234246,556248,256236,501236,643241,484244,571250,289245,759249,025252,702258,378260,974266,938262,122265,675229,422227,974232,563233,280
1. Tài sản cố định hữu hình242,037246,344248,029236,258236,385241,211244,284249,986245,759249,018252,685258,350260,936266,889262,064265,606229,342227,884232,463233,170
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình19721222724225727328830371728384859697990100111
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn22,25917,09615,23918,84410,6587,1727,0205,46510,36112,28811,8609,87425,45724,89631,36121,34141,40142,11437,31826,552
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang22,25917,09615,23918,84410,6587,1727,0205,46510,36112,28811,8609,87425,45724,89631,36121,34141,40142,11437,31826,552
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn7,2117,2117,2117,2117,2117,2117,2117,2117,2117,21116,5217,2117,2117,21118,21134,7718,9117,21114,71118,448
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh6,9116,9116,9116,9116,9116,9116,9116,9116,9116,9116,9116,9116,9116,9116,9116,9116,9116,9116,9116,911
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn300300300300300300300300300300300300300300300300300300300300
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn9,31011,00027,5601,7007,50011,237
VI. Tổng tài sản dài hạn khác6285745404896359531,2801,6611,9302,3132,6913,1513,1793,6124,1774,3704,5634,8424,6064,847
1. Chi phí trả trước dài hạn6285745404896359531,2801,6611,9302,3132,6913,1513,1793,6124,1774,3704,5634,8424,6064,847
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN563,973596,613566,551556,746544,449540,423515,668513,620507,108494,590499,182490,332506,943519,419500,768490,528478,180479,683466,089455,513
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả105,692105,99293,89696,554112,18894,30087,81595,670111,85098,18190,94996,754116,879141,105108,576114,633112,352127,244105,209110,140
I. Nợ ngắn hạn60,19264,08050,92360,50671,76553,62844,48952,58066,03652,36742,48148,28647,11071,33638,80744,86241,11955,26735,53839,210
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn5,1547,8072,6545,3072,6545,3072,6545,3072,6545,3072,6545,3072,6542,6545,3072,6542,6545,307
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn3,3014,8395,8382,8715,4683,4444,2336,2234,0165,7674,3344,5814,5333,7114,2958,7972,9672,6193,4145,602
4. Người mua trả tiền trước118149148202279171142142645190164142221304290383461824500621
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,4853,4321,7224,1832,4173,2281,7652,3592,5882,3541,9631,3972,0441,047876756069391,0201,078
6. Phải trả người lao động10,6707,9584,25315,23111,1518,1763,9079,6038,1775,9193,86012,3878,9476,9424,4366,6249,6297,4154,5845,787
7. Chi phí phải trả ngắn hạn7281,4437546956917327367895,5374,2712,7283486,9793,8242,0643126,5915,1262,924366
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn1,593
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác3,2193,1413,6323,32618,6732,0612,9722,39519,9973,8052,8211,7581,67030,4012,0081,69914,4981,5851,154
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn12,2778,1404,2789,5865,9823,2154,8923,3941,7866,1864,1022,1027,5815,3592,879
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi22,24127,17127,64528,69120,84724,52824,86525,76117,52821,35822,17222,36616,52918,35120,87021,06315,83315,97819,294
14. Quỹ bình ổn giá11,690
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn45,50041,91242,97236,04840,42340,67243,32643,09045,81445,81448,46848,46869,76969,76969,76969,77171,23371,97769,67170,931
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác249249151515151514,53914,53914,53914,53914,53915,28216,02616,026
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn29,77326,18527,24620,31121,23021,23023,88423,88426,53826,53829,19129,19134,49934,49934,49934,49939,80639,80639,80639,806
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ15,72615,72615,72615,73719,19219,19219,19219,19119,26119,26119,26119,26120,73120,73120,73120,73316,88816,88813,83815,098
B. Nguồn vốn chủ sở hữu458,281490,620472,655460,192432,262446,123427,853417,951395,259396,409408,233393,578390,064378,314392,192375,895365,828352,439360,880345,373
I. Vốn chủ sở hữu458,281490,620472,655460,192432,262446,123427,853417,951393,935395,086406,910392,254388,740376,991390,869375,247365,179351,791360,232344,805
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu289,000289,000289,000289,000289,000289,000289,000289,000289,000289,000289,000289,000289,000289,000289,000289,000289,000289,000289,000289,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển89,91689,91689,91689,91765,63965,63965,63965,63941,94041,94028,12428,12618,59718,59718,59718,51312,39512,39512,39512,393
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối79,365111,70493,73981,27577,62391,48473,21463,31162,99564,14689,78675,12981,14369,39383,27167,73463,78550,39658,83743,411
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác1,3231,3231,3231,3231,3231,3231,323648648648648569
1. Nguồn kinh phí1,3231,3231,3231,3231,3231,3231,323648648648648569
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN563,973596,613566,551556,746544,449540,423515,668513,620507,108494,590499,182490,332506,943519,419500,768490,528478,180479,683466,089455,513
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |