Tập đoàn Dệt May Việt Nam (vgt)

13.70
0.10
(0.74%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh4,591,1064,006,6433,961,8504,304,7834,093,6573,898,0204,215,2944,161,4404,606,0844,716,0094,904,4264,986,6284,077,2723,667,2633,392,5703,642,6673,317,7623,072,2043,970,8674,954,673
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2,7839,1545,3484,6774,9629,0206,1074,8345,7168,2054,8635,1831,4088,03215,4335,57010,7067,9146,8391,886
3. Doanh thu thuần (1)-(2)4,588,3233,997,4893,956,5024,300,1074,088,6963,889,0004,209,1874,156,6064,600,3684,707,8044,899,5634,981,4454,075,8633,659,2323,377,1373,637,0973,307,0563,064,2903,964,0284,952,787
4. Giá vốn hàng bán4,078,1023,528,5713,611,1944,018,4103,676,4343,700,2663,880,8713,962,2864,107,5973,988,4174,299,3494,223,7653,560,4463,093,3802,991,4593,269,7203,031,5812,800,2103,599,4754,572,295
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)510,222468,918345,308281,697412,261188,734328,316194,321492,772719,388600,214757,680515,418565,852385,678367,377275,475264,080364,553380,492
6. Doanh thu hoạt động tài chính65,523110,52276,855109,96063,19781,12193,733245,58981,840150,80183,45294,71775,50099,91036,57559,88840,38376,28971,40194,652
7. Chi phí tài chính63,210192,362127,36550,463201,450118,352127,756192,092203,310144,87881,90167,40692,11744,12273,92358,08581,61495,399146,119193,006
-Trong đó: Chi phí lãi vay48,52094,63279,84338,51683,33498,991102,55783,99289,74268,11652,45355,76460,30556,76061,36659,37075,47192,38096,169146,959
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh117,035119,997116,430144,499132,371139,308142,945191,318164,026171,104163,875229,949126,94861,569151,572121,664132,071146,052143,832144,252
9. Chi phí bán hàng135,401119,182110,998114,776113,583104,384118,010142,725130,773144,699157,492149,018133,057117,263111,961109,779105,498121,478102,140146,393
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp271,090211,383201,991271,295208,131171,826198,773252,162201,054146,723227,431304,773181,336194,614164,331181,599145,755151,629164,416212,820
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)223,079176,51098,23999,62184,66614,601120,45544,250203,501604,993380,717561,149311,356371,331223,610199,465115,063117,915167,11267,176
12. Thu nhập khác18,06614,54811,965112,80617,73176,05210,04251,32510,11021,5545,57113,245-8,17360,0118,2279,95337,92811,8766,49883,469
13. Chi phí khác18,04810,5088,22922,068-12,75635,43412,47371,27411,60518,4439,58474,895-13,00718,00015,25826,81010,1846,70111,52643,686
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)184,0403,73790,73830,48740,618-2,431-19,949-1,4963,111-4,013-61,6504,83442,010-7,031-16,85727,7435,175-5,02839,783
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)223,097180,551101,975190,359115,15355,219118,02424,300202,005608,104376,704499,500316,190413,342216,579182,608142,806123,089162,084106,959
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành28,73731,97115,77646,93424,37916,76413,89618,65023,07642,88747,80159,38133,28032,33212,32118,0454,9455,8425,926516
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-35,92544,19414,3017,83810,31013,66411,55610,8612,628-4,353-784-3,064-4,2103,8254,4477601,17412,578
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-7,18876,16530,07754,77234,68930,42925,45329,51125,70438,53447,80158,59730,21628,12216,14722,4925,7067,0165,92613,094
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)230,285104,38571,898135,58780,46524,79092,571-5,211176,301569,570328,903440,902285,974385,219200,432160,116137,100116,074156,15893,865
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát100,91798,40335,443110,40853,79170,88136,417-2,05059,890233,536129,390153,16999,373102,057101,37380,98468,663138,36334,091
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)129,3685,98336,45625,17826,674-46,09156,154-3,161116,411336,034199,513287,733186,601283,16299,06079,13268,438-22,290156,15859,775

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn9,354,6389,099,4878,802,5948,928,3348,638,4728,770,4858,482,6089,553,44410,484,04610,476,6249,328,2539,374,2488,507,5468,154,2937,644,0337,433,8407,327,7358,205,9198,939,7189,217,674
I. Tiền và các khoản tương đương tiền621,944796,548927,601660,633572,275552,712407,869621,375714,330569,650446,890639,607769,070419,965435,398449,328495,377524,285573,028413,799
1. Tiền292,046336,408354,703288,735246,528337,428271,010421,153477,953349,802248,672346,468326,274255,788285,243311,179284,126255,185417,178290,919
2. Các khoản tương đương tiền329,898460,140572,899371,898325,747215,284136,860200,222236,377219,848198,217293,139442,796164,177150,155138,149211,252269,100155,850122,880
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,658,2872,321,8112,054,5822,343,0192,434,6862,448,3781,940,3272,192,0812,676,7122,764,7622,438,2172,251,4561,991,9901,888,1781,653,4581,544,4441,062,5681,249,8591,746,9061,713,336
1. Chứng khoán kinh doanh16,12416,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh1,888,178
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,658,2872,321,8112,054,5822,343,0192,434,6862,448,3781,924,2022,192,0812,676,7122,764,7622,438,2172,251,4561,991,9901,653,4581,544,4441,062,5681,249,8591,730,9061,713,336
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,792,2442,436,0032,866,5122,581,8642,228,7172,092,7442,628,0902,485,4162,928,2112,988,4563,235,1243,101,7742,996,8792,873,0082,953,6812,831,8612,792,3572,858,7713,270,4963,280,547
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng2,285,8962,187,5182,375,8732,429,7702,032,1971,902,7512,161,8042,126,1242,496,7952,518,0112,473,7562,345,9022,166,4311,988,2861,873,7851,770,2951,935,0971,918,7052,007,2302,143,883
2. Trả trước cho người bán313,077153,340277,107194,027217,427158,790232,333142,226293,991180,431291,323227,421468,112324,427299,482275,113224,251225,101282,147158,858
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn19,62221,50817,62228,70821,54727,13320,34341,21636,51840,347107,830163,569147,179176,850177,385158,691154,624171,956162,463158,211
6. Phải thu ngắn hạn khác506,661401,968586,384310,417293,041335,002544,334488,094410,095559,530697,663699,210547,982706,817915,592933,195779,219846,2111,113,9711,115,204
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-333,012-328,330-390,474-381,058-335,496-330,931-330,723-312,243-309,189-309,864-335,447-334,329-332,825-323,372-312,562-305,432-300,834-303,202-295,315-295,609
IV. Tổng hàng tồn kho3,027,8973,272,8402,680,4343,088,6683,081,7963,360,6963,241,2914,031,9033,919,4353,928,4642,980,9033,158,7412,523,1742,744,3902,387,8702,413,0772,773,4163,359,4623,110,0573,538,571
1. Hàng tồn kho3,084,0833,337,4932,746,1243,214,3223,159,7553,499,0613,349,8704,411,8633,985,0323,995,1953,061,7353,228,1362,572,8612,794,9142,440,7122,476,7762,842,8963,452,9323,166,6523,616,993
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-56,186-64,653-65,690-125,654-77,958-138,365-108,578-379,960-65,597-66,730-80,832-69,394-49,686-50,524-52,842-63,699-69,479-93,470-56,595-78,422
V. Tài sản ngắn hạn khác254,266272,285273,465254,150320,997315,955265,031222,669245,358225,292227,119222,669226,433228,752213,626195,130204,017213,542239,231271,421
1. Chi phí trả trước ngắn hạn36,31935,68035,37827,38127,21131,49234,29033,10534,27825,58230,81032,06738,30236,28536,33332,11439,69032,62347,17952,096
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ202,285220,892216,293211,706281,109271,538220,677180,918203,524192,265191,787184,375185,263188,377171,312159,058161,887178,268188,982214,663
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước14,58815,50421,56515,06312,67712,92510,0638,6467,5567,1974,5226,2282,8684,0895,9813,9582,4402,6513,0714,077
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,075209229247585
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn9,727,3739,751,22610,050,61810,063,96110,277,87610,328,20810,502,06310,668,81610,715,63010,768,07410,815,55810,788,00410,881,09110,774,34710,733,90410,227,02810,347,88110,397,09010,389,11110,442,910
I. Các khoản phải thu dài hạn46,31744,97446,95952,690115,220104,35595,426140,670166,745147,023166,961155,075182,696171,923197,084103,988106,926124,951317,846303,676
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn3,5143,5144,6864,68631,43220,93233,45534,04157,17239,34558,19253,22173,34162,51173,2175,6786,0476,1556,2666,410
5. Phải thu dài hạn khác148,913147,569148,383154,115189,899189,533168,081212,739220,483213,788214,879211,964215,465215,522228,777201,233203,802221,706414,503401,321
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-106,110-106,110-106,110-106,110-106,110-106,110-106,110-106,110-110,910-106,110-106,110-110,110-106,110-106,110-104,910-102,923-102,923-102,910-102,923-104,055
II. Tài sản cố định5,486,3295,499,5995,717,5255,877,7255,972,2336,050,5906,162,1856,315,3896,362,6526,492,4526,629,5286,371,6406,066,2916,117,7276,192,6466,529,3056,485,0716,629,6436,554,9156,805,164
1. Tài sản cố định hữu hình5,266,9885,273,7795,488,8775,637,1535,681,6825,752,6295,882,3096,044,0506,088,1096,224,4916,361,5026,096,2465,859,7785,905,2715,963,8166,303,5416,252,7836,393,2396,314,4736,560,964
2. Tài sản cố định thuê tài chính128,487133,986135,768146,632196,663203,329183,493176,244178,462173,362173,255178,215104,370109,329113,033110,579114,069117,549120,527121,465
3. Tài sản cố định vô hình90,85591,83392,88093,94093,88794,63296,38395,09496,08194,59894,77297,180102,143103,128115,797115,184118,219118,855119,915122,734
III. Bất động sản đầu tư267,148269,654272,911275,574375,638373,034377,018342,297378,410386,739390,959385,929418,897394,206418,000305,481320,536313,209316,185324,297
- Nguyên giá366,592368,444367,335367,335511,244499,005499,005446,116488,676494,189494,189485,566520,798485,566520,798370,330384,806374,070374,218377,248
- Giá trị hao mòn lũy kế-99,444-98,789-94,423-91,761-135,606-125,971-121,987-103,819-110,266-107,450-103,230-99,637-101,901-91,360-102,798-64,849-64,270-60,862-58,033-52,951
IV. Tài sản dở dang dài hạn614,016570,346527,4384,445,315489,170528,117490,730609,942524,195496,735454,047845,2991,237,0831,219,407949,850415,965464,000416,044375,899298,092
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn65,33765,33765,337215,341215,341215,341215,341215,341215,341215,341215,341
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang614,016570,346527,4384,445,315423,833462,780425,393394,601308,854281,394238,706629,9581,021,7421,004,066734,509415,965464,000416,044375,899298,092
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,019,8353,054,8953,174,2463,096,2103,007,4382,939,8533,040,3772,913,8452,958,3692,916,9962,838,7802,698,5442,622,4262,524,5922,610,6502,480,0872,593,2632,498,3282,426,3002,322,869
1. Đầu tư vào công ty con2,769,846
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh2,828,3822,841,8922,943,3812,912,5632,862,4852,791,0242,890,0812,806,2012,754,3742,665,2452,526,3352,468,7672,341,6272,455,3912,298,4492,399,4402,313,6262,218,3212,167,416
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn184,643184,643184,643184,578184,578179,578179,578179,578187,218191,064212,864214,864216,864216,864216,864214,864216,864216,864228,348223,875
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-147,161-155,611-109,863-12,130-42,825-35,149-33,681-39,979-39,450-32,842-43,729-46,855-67,404-43,598-65,805-37,426-39,241-35,062-33,069-75,221
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn153,971183,971156,08511,2003,2004,4004,4004,4004,4004,4004,4004,2004,2009,7004,2004,20016,2002,90012,7006,800
VI. Tổng tài sản dài hạn khác293,727311,758311,540316,447318,177332,259336,327346,674325,258328,129335,284331,517353,698346,493365,673392,202378,085414,914397,965388,811
1. Chi phí trả trước dài hạn279,895299,086299,724296,416301,334310,932319,180340,021322,816323,232332,662329,021351,369343,481363,223386,283372,831409,805392,309377,698
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại12,44412,04411,23419,45016,26220,74616,5666,0721,8614,3152,0401,7151,5482,2311,6695,1384,4674,5284,8757,521
3. Tài sản dài hạn khác1,3886285815815815815815815815815817817817817817817875817813,592
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN19,082,01118,850,71318,853,21218,992,29618,916,34819,098,69318,984,67020,222,26021,199,67621,244,69720,143,81220,162,25219,388,63718,928,64018,377,93717,660,86817,675,61618,603,00919,328,82819,660,584
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả9,916,0929,939,6739,639,7929,806,7669,854,94310,066,7979,465,83810,659,19811,525,68811,746,50010,926,69310,816,56110,483,33810,406,20310,109,3989,805,7329,791,00210,566,55711,233,08211,954,282
I. Nợ ngắn hạn6,961,5996,909,1446,595,5406,757,2766,470,0826,691,0765,945,5047,165,5737,672,5947,915,7466,867,3596,721,0995,992,2055,880,0635,519,2925,478,2765,425,6356,176,6106,714,6797,325,511
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn4,074,2063,801,3853,902,6893,901,0943,831,7943,761,4373,604,1604,163,3004,365,4014,177,4863,864,4013,528,8893,331,2703,266,2823,410,7463,129,1773,232,6483,690,6134,190,5434,456,656
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,076,7621,405,4591,085,6621,162,4081,036,9531,165,688926,3791,457,9661,328,9821,748,8471,373,6711,610,3911,152,2451,409,2381,078,1351,256,0181,066,0881,303,8501,255,5431,229,362
4. Người mua trả tiền trước123,25778,288195,05577,243128,893115,254119,78886,93963,40752,80966,67291,694128,30380,955108,994100,949127,166122,655113,57481,882
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước191,15289,286171,332213,619296,547214,247130,563118,079193,327122,28395,61798,845171,908125,71557,09248,918112,198109,60451,32565,124
6. Phải trả người lao động623,633501,727435,935618,170562,522527,663586,441782,7821,033,737948,490829,716870,287691,686557,132399,529499,564415,854370,454326,011570,344
7. Chi phí phải trả ngắn hạn65,64356,79149,79653,567126,15096,911108,222105,487134,044121,528115,065104,949106,03593,484104,95190,18795,09387,28492,48483,153
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn19,89519,90820,23718,35321,24215,95818,93919,18523,82117,11014,4489,5119,60623,63224,74419,32938,57711,2776,411
11. Phải trả ngắn hạn khác478,769645,425490,996436,225180,65920,850170,027149,909240,048422,840256,916147,094203,679152,882174,727136,461163,425262,850532,458667,272
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn56,06362,47362,26361,88360,873453,097110,73276,31278,92873,10098,80273,4239903405,2025,9727647642,3141,323
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi252,218248,400181,576214,714224,447103,929173,234205,860215,535224,541149,391181,081196,578184,430156,283186,286193,069189,958139,148163,984
14. Quỹ bình ổn giá232,001
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,954,4933,030,5293,044,2523,049,4903,384,8613,375,7213,520,3343,493,6253,853,0943,830,7544,059,3344,095,4624,491,1334,526,1404,590,1064,327,4564,365,3684,389,9474,518,4034,628,771
1. Phải trả người bán dài hạn143181,09618181818181848,086189,959189,959199,404192,875273,207136,9801818
2. Chi phí phải trả dài hạn9,2979,2979,7629,7629,7629,76210,22710,69210,69210,69221,81921,89821,81921,81923,32022,76823,71723,71723,71723,717
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác77,41472,52973,83972,04274,41974,80572,98181,91859,37988,67988,47792,56695,65794,08770,22567,81198,43699,96699,84962,458
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,434,7802,481,3162,527,6392,545,7392,890,6782,882,8723,020,4722,979,9473,372,9853,271,1803,335,2753,365,7383,741,8343,776,6963,791,4323,677,3003,831,6833,856,9593,987,3694,132,991
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả127,152162,655117,673108,94096,56697,69674,84177,17162,79062,61664,69557,87058,48762,23369,16171,77064,03563,29462,23957,627
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn24,66624,66624,66624,66624,66630,51526,87329,94327,62726,95427,44927,44927,55227,773
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn305,707304,714314,245312,989313,419310,568317,129319,214322,565324,836334,443336,917347,057348,486335,134323,873320,031318,561317,659324,206
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu9,165,9198,911,0409,213,4209,185,5309,061,4059,031,8969,518,8339,563,0629,673,9889,498,1979,217,1199,345,6918,905,2998,522,4378,268,5397,855,1367,884,6148,036,4528,095,7477,706,302
I. Vốn chủ sở hữu9,146,4498,891,4159,193,6399,165,3579,040,7219,010,7029,497,1299,540,8479,651,2639,474,9629,193,3739,321,4358,880,5338,497,1608,242,7517,828,8387,857,8068,009,1348,067,9187,676,942
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu5,000,0005,000,0005,000,0005,000,0005,000,0005,000,0005,000,0005,000,0005,000,0005,000,0005,000,0005,000,0005,000,0005,000,0005,000,0005,000,0005,000,0005,000,0005,000,0005,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần30,36230,36230,36230,36230,36230,36230,36230,36230,36230,36230,36230,36230,36230,36230,36230,36230,36230,36230,36229,912
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu216,824216,824214,733214,733214,733214,733141,681126,297126,297126,29745,48443,48443,48443,48442,30739,70739,70739,70739,70742,249
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-747,830-747,830-747,830-747,830-747,830-747,830-747,830-747,830-747,830-747,830-747,830-747,830-747,830-747,830-751,952-751,952-751,952-751,952-739,635-740,362
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển798,709798,709777,414817,389812,389766,102732,248787,128721,360721,360627,699649,613612,049597,585586,085595,397623,702585,914549,021590,819
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối787,134655,138909,351745,906656,932726,9901,270,8271,267,9471,442,0811,325,6701,367,0971,471,0741,220,9051,050,782815,815537,321539,966789,433846,691527,134
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản543,093543,093543,093543,093543,093543,093543,093543,093543,093543,093543,093543,093543,093543,093543,093543,093543,093543,093550,678550,678
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát2,518,1582,395,1202,466,5172,561,7032,531,0422,477,2512,526,7482,533,8502,535,9002,476,0102,327,4692,331,6402,178,4711,979,6851,977,0411,834,9111,832,9271,772,5761,791,0931,676,514
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác19,47019,62519,78120,17320,68321,19421,70422,21522,72523,23523,74624,25624,76725,27725,78726,29826,80827,31927,82929,360
1. Nguồn kinh phí19,47019,78120,17320,68321,70422,21522,72523,23523,74624,25626,808
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định19,62521,19424,76725,27725,78726,29827,31927,82929,360
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN19,082,01118,850,71318,853,21218,992,29618,916,34819,098,69318,984,67020,222,26021,199,67621,244,69720,143,81220,162,25219,388,63718,928,64018,377,93717,660,86817,675,61618,603,00919,328,82819,660,584
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |