Tập đoàn Dệt May Việt Nam (vgt)

13.70
0.30
(2.24%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh16,490,72018,297,21616,032,92113,938,73219,022,68119,136,15817,468,65215,486,32015,180,8509,202,846
2. Các khoản giảm trừ doanh thu24,79024,66930,05629,74936,67434,69222,10924,79922,10118,955
3. Doanh thu thuần (1)-(2)16,465,93018,272,54716,002,86513,908,98218,986,00619,101,46617,446,54415,461,52115,158,7509,183,890
4. Giá vốn hàng bán15,237,81016,290,59213,855,50112,629,30917,470,18317,300,46715,854,50713,757,36613,292,7978,215,514
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,228,1201,981,9562,147,3641,279,6731,515,8231,800,9991,592,0371,704,1551,865,952968,376
6. Doanh thu hoạt động tài chính371,823554,925320,782253,996366,328324,434317,895339,153442,313162,692
7. Chi phí tài chính535,281616,717272,438421,953549,335643,885406,266486,708688,664247,380
-Trong đó: Chi phí lãi vay347,747305,941238,036332,065517,332457,300356,407333,839354,284
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh564,025716,701576,366579,220700,657672,652545,093506,863498,260246,149
9. Chi phí bán hàng444,585567,341507,259438,302548,639536,563546,609492,058561,712408,311
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp801,613854,874778,541668,018758,121893,995870,4971,023,405980,626565,411
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)382,4891,214,6501,486,275584,615726,714723,642631,653548,000575,524156,115
12. Thu nhập khác211,19844,61085,340100,41686,051148,079155,013203,776215,997247,129
13. Chi phí khác55,15746,837115,12591,63647,265110,32038,19668,276164,25938,709
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)156,041-2,227-29,7858,78038,78637,759116,817135,50151,737208,420
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)538,5301,212,4221,456,491593,395765,500761,401748,470683,501627,261364,534
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành100,371140,280130,31030,05941,27864,46665,09680,17864,75729,479
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại42,276-10,9252,2672,7957,885-5,682-1,80024,00030,54541,601
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)142,647129,355132,57732,85449,16358,78563,296104,17895,30271,080
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)395,8841,083,0671,323,913560,541716,338702,616685,174579,322531,959293,454
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát230,357495,722520,766232,885197,605264,519299,218254,488149,77564,548
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)165,527587,345803,147327,656518,733438,097385,956324,834382,185228,907

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn9,011,9009,555,8099,546,0517,301,9369,341,10710,547,2649,474,9839,232,2739,271,7349,581,023
I. Tiền và các khoản tương đương tiền668,658615,869636,969469,771412,2991,591,0521,496,3191,496,4582,472,4332,544,719
1. Tiền288,504420,521343,806295,552294,069300,809314,804432,382590,334459,464
2. Các khoản tương đương tiền380,153195,348293,164174,219118,2301,290,2421,181,5151,064,0771,882,0992,085,255
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn2,186,3772,214,6752,251,4561,519,9241,717,958530,965720,377952,742301,121448,683
1. Chứng khoán kinh doanh47,06274,7686031,669
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-2,383
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,186,3772,214,6752,251,4561,519,9241,717,958530,965673,314877,974301,061419,397
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,777,0882,331,0753,087,2822,659,5893,313,7513,281,0983,220,2453,214,9173,282,0493,355,562
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng2,419,7762,021,8742,349,9671,717,5912,221,9062,327,0692,054,3212,233,7972,238,2232,230,218
2. Trả trước cho người bán159,928111,607203,035179,836154,581201,282452,437438,017433,646419,430
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn28,70823,751163,569180,514163,891172,522162,127178,039201,879349,826
6. Phải thu ngắn hạn khác503,933499,231704,957899,4201,072,929904,983847,577737,439734,244549,984
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-335,257-325,389-334,247-317,773-299,556-324,758-296,217-372,376-325,944-193,896
IV. Tổng hàng tồn kho3,116,4884,137,8623,352,7462,444,1633,632,5784,843,6993,637,3953,206,9712,833,3782,849,137
1. Hàng tồn kho3,218,9704,471,9103,432,8192,508,1253,697,7244,963,1623,729,8963,286,5872,874,0372,903,243
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-102,482-334,048-80,073-63,962-65,146-119,463-92,501-79,617-40,659-54,105
V. Tài sản ngắn hạn khác263,290256,328217,597208,489264,521300,450400,648361,185382,753382,921
1. Chi phí trả trước ngắn hạn29,97427,97127,58625,56646,19026,68533,89622,95222,99421,149
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ217,852218,835184,312179,057215,128258,541336,698303,657345,074230,945
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước15,0879,5215,6993,8663,20315,22330,05434,53314,38030,649
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác37743305100,178
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn10,064,37010,477,93110,799,77310,717,74010,492,42411,347,59711,431,17710,562,1509,538,7708,197,424
I. Các khoản phải thu dài hạn47,42597,978161,986177,693317,291562,968825,796816,149585,475504,567
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn4,68634,04153,22173,2536,3026,5387,6238,7806,859
5. Phải thu dài hạn khác148,849170,047214,875207,351413,911675,752937,496926,692578,616504,567
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-106,110-106,110-106,110-102,910-102,923-119,323-119,323-119,323
II. Tài sản cố định5,871,9286,254,5636,781,8116,342,3916,819,6107,365,0976,570,6705,920,0804,726,2684,649,734
1. Tài sản cố định hữu hình5,631,3685,980,1906,507,7556,116,6056,576,0017,178,1726,393,0505,717,9404,547,2924,447,696
2. Tài sản cố định thuê tài chính146,632178,801178,216110,602120,96354,26344,90666,70263,08650,939
3. Tài sản cố định vô hình93,92795,57295,840115,184122,646132,663132,714135,438115,890151,099
III. Bất động sản đầu tư275,630382,731395,180425,794324,297178,515166,252101,577137,12349,647
- Nguyên giá369,186500,054494,189516,342377,248211,318194,204125,682162,03172,028
- Giá trị hao mòn lũy kế-93,556-117,323-99,010-90,549-52,951-32,802-27,951-24,104-24,908-22,381
IV. Tài sản dở dang dài hạn448,832465,975425,047891,647304,912690,5091,292,0911,132,1431,588,289576,625
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn65,337215,341226,720
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang448,832400,638209,706664,928304,912690,5091,292,0911,132,1431,588,289576,625
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3,098,8262,932,9502,709,4282,487,1662,338,9132,142,8222,124,5282,078,9121,993,4601,867,116
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh2,904,4442,787,1352,529,9822,327,8192,146,8751,919,3851,888,6071,850,5691,648,6811,445,860
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn182,643179,578216,864216,864216,606245,927251,717243,769371,557467,922
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-147,947-38,162-41,818-61,717-28,268-25,795-21,700-15,430-26,782-51,585
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn159,6864,4004,4004,2003,7003,3055,905554,919
VI. Tổng tài sản dài hạn khác321,730343,733326,321393,049387,401404,599436,373482,733474,898519,811
1. Chi phí trả trước dài hạn307,069321,473323,699388,570381,972398,024430,050474,444461,210461,739
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại14,08021,6792,0403,6984,6475,9935,7157,70812,81923,607
3. Tài sản dài hạn khác58158158178178158160758187034,464
VII. Lợi thế thương mại3,08615,46630,55733,25629,925
TỔNG CỘNG TÀI SẢN19,076,27120,033,73920,345,82318,019,67619,833,53121,894,86120,906,16019,794,42318,810,50417,778,447
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả9,934,35710,603,67711,112,8239,951,06011,893,88213,898,76213,084,84812,199,95311,477,59210,822,241
I. Nợ ngắn hạn6,894,0007,078,4516,988,5125,674,1697,312,8228,778,6407,474,8956,882,4156,841,9767,246,262
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn3,901,1054,232,6873,518,7663,200,9724,531,5445,727,8264,826,4764,021,5963,884,7173,901,270
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,182,9521,204,9711,862,8151,360,1441,349,8171,312,4401,160,9541,271,1691,203,4921,331,463
4. Người mua trả tiền trước75,53285,89691,632100,57274,777189,208106,42988,42572,82956,575
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước216,348151,58491,21859,31060,44382,33283,48293,849101,96897,170
6. Phải trả người lao động624,353769,743881,195508,560562,443588,180452,952486,934561,036499,716
7. Chi phí phải trả ngắn hạn68,512109,251102,74995,22689,510112,421108,711175,649188,890211,505
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn9,496
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng6,834
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn18,56418,44116,58227,44113,67910,9907,889818
11. Phải trả ngắn hạn khác529,411198,583179,523130,035467,446604,149572,775604,454684,2161,008,103
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn62,473103,92963,8635,6342,3144,7171,064
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi214,751203,366180,169186,276160,850151,093155,228139,521133,279129,900
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn3,040,3573,525,2264,124,3104,276,8914,581,0595,120,1225,609,9525,317,5374,635,6163,575,979
1. Phải trả người bán dài hạn1818189,95942,5851826,86115,92121,78028,388
2. Chi phí phải trả dài hạn9,76210,22721,81922,76823,71724,66525,61426,56328,794
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác72,21076,085102,13997,060117,086102,376123,441161,64489,42285,862
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,544,0603,026,0023,380,9153,685,7624,021,8154,633,4065,088,4814,818,0264,221,3703,240,084
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả106,21773,40864,69564,08562,23955,70161,10464,89746,00726,251
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn24,66629,55526,95427,77370,67670,98289,676117,290119,291
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn308,090314,821335,228337,676328,412233,242213,353140,636110,71674,453
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ551151752351,650
B. Nguồn vốn chủ sở hữu9,141,9149,430,0639,233,0018,068,6177,939,6497,996,0997,821,3127,594,4717,332,9116,956,205
I. Vốn chủ sở hữu9,121,7419,407,8489,208,7458,042,3197,911,3107,965,7187,788,8907,559,1787,291,4836,913,080
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu5,000,0005,000,0005,000,0005,000,0005,000,0005,000,0005,000,0005,000,0005,000,0004,299,596
2. Thặng dư vốn cổ phần30,36230,36230,36230,36229,91229,91229,91229,91229,912386,138
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu214,733141,68145,48442,30739,70742,24942,24942,24942,249
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-747,830-747,830-747,830-751,952-739,635-740,362-742,835-742,835-748,766-425
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển777,414729,562627,550586,085543,610526,747494,462457,819421,021388,520
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu10,98210,98210,94410,735
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối874,8951,220,6501,420,087716,755739,022657,195569,477555,191563,486212,848
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản543,093543,093543,093543,093550,678550,678550,678553,878497,3522,761
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát2,429,0742,490,3302,290,0001,875,6681,748,0161,899,3011,833,9661,651,9841,475,2841,612,907
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác20,17322,21524,25626,29828,33930,38132,42335,29241,42943,126
1. Nguồn kinh phí20,17322,21524,2565533,00443,069
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định26,29828,33930,38132,42334,73938,42557
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN19,076,27120,033,73920,345,82318,019,67619,833,53121,894,86120,906,16019,794,42318,810,50417,778,447
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |