Tổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam – CTCP (vea)

38.40
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,051,7571,025,251904,588975,302885,194974,7621,011,4061,269,0121,232,9271,112,6951,139,5721,182,924794,7061,069,174976,7101,001,771909,868761,714998,2871,140,372
2. Các khoản giảm trừ doanh thu3,0141,5925,2661,4117779659621,7489653,5363681,3221,6811,2365982,6727597913956,776
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,048,7431,023,659899,321973,891884,416973,7981,010,4451,267,2641,231,9611,109,1591,139,2041,181,602793,0241,067,938976,113999,099909,109760,922997,8921,133,596
4. Giá vốn hàng bán900,205854,021765,637947,780748,019820,397873,4031,081,2311,072,531947,139995,399958,300725,711926,790843,2891,009,661801,485678,100902,1091,170,329
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)148,538169,638133,68426,111136,398153,401137,042186,033159,430162,020143,805223,30267,314141,148132,824-10,562107,62482,82295,784-36,733
6. Doanh thu hoạt động tài chính204,684202,938239,281322,008335,000296,566251,881224,542225,624191,995175,693159,410165,948200,878186,740235,029258,585253,913229,291279,075
7. Chi phí tài chính4,2351,63470211,25713,41314,41016,06716,2352,3971,8682,4822,7091,6341,3297851,5307808343,325-1,251
-Trong đó: Chi phí lãi vay2295834388,32813,22914,03314,6909051,1926764421562,857-3,402
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh1,500,3901,627,8201,237,7111,607,1641,285,5191,570,9651,174,8792,369,1101,725,8481,567,8471,321,6221,708,739655,4651,530,7771,282,2051,800,9061,372,532770,9641,165,1012,153,148
9. Chi phí bán hàng22,82322,88019,68922,84021,28820,90921,23727,11326,82827,27523,72322,08113,69019,45719,12212,63017,18516,29316,45020,543
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp112,491103,02399,268277,203115,192109,654100,687247,233107,711104,58095,481146,36782,13097,18392,338130,40190,16187,90099,687149,446
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)1,714,0641,872,8601,491,0171,643,9831,607,0241,875,9581,425,8102,489,1041,973,9661,788,1401,519,4351,920,294791,2731,754,8331,489,5241,880,8121,630,6161,002,6731,370,7142,226,754
12. Thu nhập khác2,3493,2097003,2834,3248411,10395,6526916892,25410,3402,3231,0712,0889961,9011,1512,7942,385
13. Chi phí khác4,3242,2283,16610,2464,4903,8583,7918,0033,7032,9693,13510,28212,9993,2683,3574,0233,1901,9995,03010,604
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1,975981-2,466-6,963-166-3,017-2,68887,649-3,012-2,280-88158-10,676-2,196-1,269-3,027-1,289-848-2,236-8,219
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,712,0891,873,8411,488,5511,637,0201,606,8581,872,9421,423,1222,576,7531,970,9531,785,8611,518,5551,920,352780,5971,752,6371,488,2551,877,7851,629,3271,001,8261,368,4782,218,535
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành46,16752,35653,19862,24166,59462,78451,36046,20551,85243,23040,35232,10328,00943,76943,20150,54653,00149,80542,40715,159
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-808-685-951323-4-21540176-547-882-552,196-400-1,1014,620-1552249074,357
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)45,35951,67253,10362,37366,59762,78151,14546,24552,02842,68439,47032,04830,20543,36842,10055,16652,84650,02943,31319,516
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,666,7301,822,1691,435,4481,574,6471,540,2611,810,1611,371,9772,530,5071,918,9251,743,1771,479,0851,888,304750,3921,709,2691,446,1551,822,6191,576,481951,7971,325,1652,199,019
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát14,52123,71515,34214,96314,77520,57413,15118,33219,67917,68914,29510,2534,69015,18712,34815,84010,9085,73010,22512,961
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,652,2081,798,4541,420,1061,559,6841,525,4861,789,5871,358,8262,512,1761,899,2461,725,4881,464,7901,878,050745,7031,694,0821,433,8071,806,7791,565,573946,0671,314,9402,186,057

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn25,053,22224,364,14619,145,11419,151,04825,095,48224,158,39518,029,82918,208,68923,012,69521,937,23017,381,08417,287,27517,542,76123,373,41518,583,60819,362,63825,180,39224,057,76617,845,16823,001,179
I. Tiền và các khoản tương đương tiền485,965369,825285,440333,416584,533287,675266,765293,8852,760,835337,424266,449279,312373,638329,760310,797329,9874,886,245277,477348,5565,576,793
1. Tiền245,915268,625210,781215,666211,083189,175179,265199,723183,740187,695181,203204,280148,044158,500144,270200,487180,104158,147117,393240,550
2. Các khoản tương đương tiền240,050101,20074,658117,750373,45098,50087,50094,1622,577,095149,72985,24675,032225,593171,260166,526129,5004,706,141119,330231,1635,336,243
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn19,470,52016,447,37016,274,51112,912,68518,482,32714,991,70714,735,94712,592,92714,927,60714,236,51614,175,95411,802,19112,200,61615,606,42514,042,86313,241,25112,786,20014,393,70012,749,55411,265,224
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn19,470,52016,447,37016,274,51112,912,68518,482,32714,991,70714,735,94712,592,92714,927,60714,236,51614,175,95411,802,19112,200,61615,606,42514,042,86313,241,25112,786,20014,393,70012,749,55411,265,224
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,716,8776,150,7921,158,4234,462,9344,446,5187,272,6491,366,8913,635,8143,644,6565,732,9661,367,0323,603,1233,485,0366,015,6262,832,2704,280,5545,787,4107,616,7092,885,4164,179,810
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng876,265881,505879,603864,414862,428895,852933,754996,803994,677951,449981,306973,843818,312930,716872,474883,811812,308795,305933,893999,442
2. Trả trước cho người bán204,480198,906202,790202,513221,334211,679219,069222,132235,176244,718255,616252,619281,631251,232243,298228,520231,189223,021220,039209,660
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác3,278,4245,714,194722,4714,047,6463,897,7696,698,436746,7002,948,3102,851,6274,972,779566,6072,813,4252,819,9375,268,6882,153,8343,600,0225,171,1747,025,2332,166,6733,403,967
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-642,292-643,814-646,442-651,638-535,012-533,319-532,633-531,431-436,824-435,981-436,497-436,765-434,843-435,011-437,337-431,799-427,261-426,850-435,189-433,259
IV. Tổng hàng tồn kho1,245,8121,245,8491,276,4291,290,6301,432,2791,452,4791,508,4111,540,5491,536,6401,489,2641,434,7781,472,0521,368,2511,304,3371,273,8231,397,9451,595,2811,655,8731,730,4421,847,897
1. Hàng tồn kho1,764,0791,770,2021,810,8611,819,9531,830,6991,851,2001,907,4931,940,3241,933,5021,888,5201,838,7451,883,0561,828,3021,765,8651,739,1381,774,9011,814,2031,873,6651,948,7752,037,917
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-518,268-524,352-534,432-529,323-398,420-398,721-399,082-399,775-396,862-399,256-403,967-411,005-460,050-461,529-465,315-376,956-218,922-217,792-218,333-190,020
V. Tài sản ngắn hạn khác134,049150,310150,311151,383149,825153,886151,815145,515142,957141,059136,871130,598115,220117,267123,855112,900125,256114,008131,200131,456
1. Chi phí trả trước ngắn hạn23,35423,40823,81623,27324,12825,73127,44021,88024,23626,41429,81623,50216,49019,76726,60215,82225,9928,29318,00311,006
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ108,897124,630123,793126,812123,914126,192122,565121,616116,276111,611103,035102,68294,82294,78989,73291,90994,871101,358105,452112,855
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,7982,2712,7021,2971,7841,9641,8112,0192,4443,0344,0204,4133,9082,7117,5215,1694,3944,3577,745
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ7,595
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn6,689,9125,676,5639,178,6687,987,0906,550,8355,974,50910,382,8859,246,2927,036,5076,155,0059,018,3637,714,1546,072,3486,190,5949,185,7407,949,1836,453,2536,031,12811,398,85810,299,913
I. Các khoản phải thu dài hạn11,64211,79311,65111,77911,43511,39711,21611,54110,64711,31511,43611,13410,83210,49311,44711,86512,21712,18312,4734,953
1. Phải thu dài hạn của khách hàng11511511586861499721,2071,2041,2541,2641,464
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn10,780
5. Phải thu dài hạn khác11,64211,79311,65111,77911,43511,39711,21611,54110,56611,23511,35511,082-3511,25111,38211,56411,01410,93011,2083,489
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-35-35-35-35-907-907-907
II. Tài sản cố định1,461,6901,498,4281,538,7201,591,4091,597,0061,657,1991,690,4131,731,9691,762,0291,817,0101,875,6871,895,2531,954,7631,999,4602,054,9112,121,4232,144,2522,207,2082,280,8392,151,679
1. Tài sản cố định hữu hình1,389,2571,425,4151,467,2471,519,5111,524,6811,584,4491,617,2361,661,2931,688,8871,743,3901,801,5881,820,6761,879,7081,924,0711,979,1162,044,9182,068,6052,131,5992,205,0342,075,282
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình72,43373,01371,47371,89972,32572,75173,17770,67673,14273,62074,09874,57775,05575,38975,79676,50575,64775,61075,80576,396
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn86,82587,44491,793103,44287,38087,05189,13799,39985,59490,24085,73886,38588,39188,10588,71590,004124,175130,812120,788319,808
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang86,82587,44491,793103,44287,38087,05189,13799,39985,59490,24085,73886,38588,39188,10588,71590,004124,175130,812120,788319,808
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn4,546,3433,505,3076,957,2115,717,9584,310,3243,684,9828,070,4796,893,0524,678,4833,748,5746,566,5015,249,1413,540,8543,626,7886,585,1305,298,0423,766,4173,270,0948,596,7977,432,273
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh4,479,8793,438,8436,890,7475,651,4954,242,0113,616,6698,002,1666,826,7394,610,1693,680,2606,498,1875,182,8273,474,5403,495,4756,518,8165,231,7283,700,1033,203,7808,575,5967,411,072
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn66,31466,31466,31466,31466,31466,31466,31466,31466,31466,31466,31466,31466,31466,31466,31466,31466,31466,31421,20121,201
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,850-1,850-1,850-1,850
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,0002,00065,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác583,410573,591579,293562,502544,691533,880521,640510,331499,754487,866479,001472,241477,508465,748445,536427,850406,193410,831387,962391,201
1. Chi phí trả trước dài hạn583,343573,524579,227562,435544,624533,813521,573510,264499,687487,799478,934472,174477,441465,681445,469427,778406,121410,759387,901384,352
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại67676767676767676767676767676772727260
3. Tài sản dài hạn khác6,848
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN31,743,13430,040,70828,323,78227,138,13831,646,31730,132,90528,412,71427,454,98130,049,20228,092,23526,399,44725,001,42923,615,10929,564,01027,769,34727,311,82131,633,64630,088,89529,244,02733,301,092
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,252,6381,173,4891,160,0701,377,1571,855,9211,775,2311,818,0072,225,3957,341,4091,301,7721,238,3081,310,0981,784,8777,867,6971,035,9891,938,8711,043,2991,061,5861,108,2916,434,293
I. Nợ ngắn hạn1,200,0961,119,2521,103,4451,320,9411,799,0081,720,9901,763,4482,169,4717,285,1701,245,0521,180,0991,250,2941,724,6717,809,311977,5791,809,753895,917912,001957,2436,283,050
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn135,218137,831169,753142,815750,596777,300806,5141,014,206216,303221,738248,625247,649207,413208,614167,00786,67793,809101,821163,018179,062
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn330,000283,130307,745333,250244,809272,731343,788393,854391,084346,213351,342326,857288,682319,678283,763276,999243,349275,981328,523411,138
4. Người mua trả tiền trước13,49312,51217,60416,72822,50417,32318,52524,08032,71844,42752,37348,77647,05736,60029,42928,74843,34941,07634,96224,940
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước85,10270,39385,915141,961115,26295,37278,56781,30294,41268,97063,73152,02865,56581,46563,98172,078103,97186,69760,00340,705
6. Phải trả người lao động150,797115,197111,611223,105163,405140,890134,056234,083168,472125,690113,589194,798125,070114,473104,900180,654126,115106,04893,344176,989
7. Chi phí phải trả ngắn hạn79,06379,80581,31788,957117,391101,85783,67378,44756,73150,47845,14155,40741,55641,69531,12432,88932,98429,47224,68036,252
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn4,4745,0583,5834,2355,5835,5463,5644,2133,7363,4123,1931,2511,8302,9024,6132,3064,3755,5654,9772,493
11. Phải trả ngắn hạn khác204,367215,228162,932173,649186,278184,964161,634165,1636,141,457199,000166,833169,623786,8396,816,246174,114976,375151,665167,056154,2335,287,152
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn12,95013,36113,38813,58212,69012,69013,33413,5718,00812,84913,40512,7776,8789,71013,88114,67612,19910,99912,83839,420
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi184,631186,736149,598182,659180,492112,318119,794160,552172,250172,272121,868141,127153,783177,927104,769138,35084,10287,28680,66584,899
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn52,54154,23756,62656,21756,91354,24154,55855,92456,23956,72058,20859,80560,20558,38658,410129,118147,382149,584151,048151,243
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn566566566566566293
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2,5202,5322,4842,6172,6312,6452,5572,5062,1832,1642,4282,4962,4382,4302,2871,58223,85925,61326,99127,465
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn6477,24377,68477,81277,95779,515
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả42,01542,82343,50843,60243,47043,46743,47143,64543,60543,42943,97644,82744,88242,68743,08740,44835,82835,98335,75934,773
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn383383383161894
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn7,6238,49910,2509,8379,9198,0498,3028,8989,49510,09110,68811,28511,88112,47812,0998,8938,9789,0639,1478,216
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ802283093894705506317117928729531,0331,1141,1941,275
B. Nguồn vốn chủ sở hữu30,490,49628,867,21927,163,71225,760,98129,790,39628,357,67426,594,70725,229,58622,707,79426,790,46325,161,13923,691,33021,830,23221,696,31226,733,35825,372,95030,590,34629,027,30928,135,73626,866,799
I. Vốn chủ sở hữu30,487,86128,864,42727,160,76425,757,27529,786,26728,353,38726,590,26325,224,98422,702,72226,784,52425,154,33023,683,64921,821,71821,686,68526,722,65325,368,14230,585,15229,022,46028,128,93026,859,138
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu13,288,00013,288,00013,288,00013,288,00013,288,00013,288,00013,288,00013,288,00013,288,00013,288,00013,288,00013,288,00013,288,00013,288,00013,288,00013,288,00013,288,00013,288,00013,288,00013,288,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu27,08927,08927,08927,08927,08927,08927,08927,08927,08927,08927,08927,08927,08927,08927,08927,08927,08927,08927,0892,796
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-71,424-71,424-71,424-71,424-71,424-71,424-71,424-71,424-71,424-71,424-71,424-71,424-71,424-71,424-71,424-71,424-71,424-71,424-71,424-71,424
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái4,3414,1864,1564,2633,8173,7383,7574,1292,8543,6804,1374,3385,0085,4735,6605,9865,2354,8204,7554,554
8. Quỹ đầu tư phát triển28,12628,12628,12628,12628,12628,12628,12628,12628,12628,12628,12628,12628,12628,12628,12628,12628,12628,12628,12628,126
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu688
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối17,008,24515,399,50713,638,37712,250,73916,295,04414,842,81613,065,42411,713,0309,210,53113,309,77111,649,48910,191,9858,331,7498,200,88213,219,40211,876,59617,110,29115,552,55814,644,01913,410,510
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát203,485188,944246,441230,482215,617235,043249,291236,035217,546198,594228,915215,536213,171208,539225,801213,769197,836193,291208,365196,577
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác2,6352,7922,9483,7064,1284,2864,4444,6025,0725,9396,8097,6818,5149,62810,7064,8085,1944,8496,8067,661
1. Nguồn kinh phí-98-98-985037677677677677271,703743746673827945-5,937-6,673-8,139-7,30414,542
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định2,7332,8903,0463,2043,3613,5193,6773,8354,3454,2366,0666,9357,8418,8019,76110,74611,86712,98814,110-6,881
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN31,743,13430,040,70828,323,78227,138,13831,646,31730,132,90528,412,71427,454,98130,049,20228,092,23526,399,44725,001,42923,615,10929,564,01027,769,34727,311,82131,633,64630,088,89529,244,02733,301,092
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |