Tổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam – CTCP (vea)

39.30
0.10
(0.26%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh4,130,7163,811,3654,754,0854,023,4903,671,5294,496,5307,074,4546,585,5356,326,2575,899,135
2. Các khoản giảm trừ doanh thu11,9274,9756,6174,2424,6178,8774,37722,33618,0115,872
3. Doanh thu thuần (1)-(2)4,118,7893,806,3904,747,4674,019,2473,666,9124,487,6537,070,0766,563,1996,308,2465,893,263
4. Giá vốn hàng bán3,499,6763,358,4714,096,2633,453,2773,479,5144,422,2196,467,3765,943,1345,680,0295,267,707
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)619,112447,919651,205565,971187,39865,434602,700620,066628,216625,556
6. Doanh thu hoạt động tài chính857,7281,205,146818,416713,213976,697903,273416,460254,110419,23773,277
7. Chi phí tài chính7,16155,17623,0956,5186,52421,82479,46741,564317,634149,718
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,51650,28014,0963,0954,21818,49920,40335,59425,69332,207
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh6,729,7995,640,0696,984,9755,177,2225,123,7797,126,0056,851,9515,169,9334,575,8804,590,293
9. Chi phí bán hàng89,42586,359105,21074,26062,56788,630176,385282,356314,972225,117
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp490,840610,664561,525418,959415,770467,949480,326595,417529,755614,244
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)7,619,2146,540,9357,764,7655,956,6705,803,0147,516,3097,134,9335,124,7724,460,9734,300,047
12. Thu nhập khác8,5439,58399,56515,6916,6657,14410,57319,55775,887120,339
13. Chi phí khác12,65533,38320,28132,67814,239108,46019,28122,49317,33483,249
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-4,112-23,80079,284-16,987-7,574-101,316-8,708-2,93658,55337,090
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)7,615,1026,517,1357,844,0495,939,6835,795,4407,414,9947,126,2255,121,8364,519,5264,337,137
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành196,053252,010179,801146,773191,90580,24460,14335,85724,27126,808
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-2,729-83-1,1726699,34116,01118,85115-6,982-59,687
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)193,324251,927178,629147,442201,24696,25678,99335,87217,289-32,879
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)7,421,7786,265,2087,665,4205,792,2415,594,1947,318,7387,047,2315,085,9644,502,2364,370,016
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát65,00864,09470,14841,58642,42738,61036,86139,853-12,967-2,945
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)7,356,7716,201,1147,595,2725,750,6555,551,7677,280,1287,010,3715,046,1114,515,2044,372,961

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn18,739,74319,149,63518,195,24517,286,72819,268,52722,987,03316,407,54610,987,0028,230,6665,320,990
I. Tiền và các khoản tương đương tiền378,844358,402297,456280,189305,7385,576,441341,5312,488,0423,800,6081,029,862
1. Tiền262,107215,652200,194204,357200,186239,698267,142622,912486,472868,991
2. Các khoản tương đương tiền116,737142,75097,26275,832105,5525,336,74374,3891,865,1303,314,136160,872
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn13,129,65712,887,68512,587,92711,799,39113,264,95311,264,8669,649,9232,152,017302,074482,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn13,129,65712,887,68512,587,92711,799,39113,264,95311,264,8669,649,9232,152,017302,074482,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,854,3474,465,8863,622,1083,598,3574,277,6444,186,1244,010,6212,610,0081,651,0591,668,560
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng948,398866,370986,361974,294884,822999,0691,567,8882,141,6791,585,0611,609,780
2. Trả trước cho người bán199,250196,304219,247247,338228,464209,303281,583652,315198,711159,766
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác3,351,7064,047,7702,949,1542,813,8483,601,9743,412,1692,588,188241,228131,02678,101
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-645,007-644,557-532,653-437,123-437,615-434,417-427,038-425,213-263,738-179,087
IV. Tổng hàng tồn kho1,247,0931,283,9281,541,3901,477,4611,308,5891,825,8582,305,7963,503,0022,363,0952,023,680
1. Hàng tồn kho1,779,2651,818,4911,941,1651,883,6051,773,9702,045,0432,346,6253,561,2592,370,3132,027,483
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-532,172-534,563-399,775-406,144-465,381-219,185-40,829-58,257-7,217-3,802
V. Tài sản ngắn hạn khác129,802153,734146,364131,330111,602133,74599,675233,933113,829116,888
1. Chi phí trả trước ngắn hạn22,34623,98221,87523,56014,69711,0919,8829,04717,19220,125
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ106,391126,801122,510103,52691,944113,27583,135204,57694,58191,932
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,0652,9501,9784,2444,9619,3786,65820,3112,0564,831
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn8,822,0207,986,5789,249,7857,718,7977,955,25410,301,9879,998,43512,373,89912,056,67311,751,925
I. Các khoản phải thu dài hạn11,39711,77911,54111,08211,86512,158156,564116,518120,723164,112
1. Phải thu dài hạn của khách hàng1,2071,46446,5732,7824,9567,332
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác11,39711,77911,54111,08211,56410,694109,990113,736115,767156,780
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-907
II. Tài sản cố định1,423,0831,591,3321,732,7901,903,8342,121,5832,153,2462,347,1372,333,0402,417,5122,284,257
1. Tài sản cố định hữu hình1,346,6611,519,4341,659,1721,829,2582,045,0782,076,8532,301,5882,286,8192,364,5382,229,514
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình76,42171,89973,61874,57776,50576,39345,54946,22152,97354,742
III. Bất động sản đầu tư39,62441,36844,31544,303
- Nguyên giá57,45157,45158,53557,451
- Giá trị hao mòn lũy kế-17,827-16,082-14,219-13,148
IV. Tài sản dở dang dài hạn84,136100,38199,39686,18689,880319,718112,552301,160215,670168,844
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang84,136100,38199,39686,18689,880319,718112,552301,160215,670168,844
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn6,704,6815,719,5006,895,6005,244,8785,302,9257,432,2376,969,7809,265,1128,966,2308,780,104
1. Đầu tư vào công ty con33,03033,030
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh6,637,8145,653,0366,827,2865,176,5655,236,6117,411,0376,948,5799,243,9128,889,6848,717,244
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn66,31466,31466,31466,31466,31421,20121,20121,20143,51629,830
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,150-1,850
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,7032,0002,0002,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác598,723563,586510,459472,816429,002384,628372,779316,700292,223310,307
1. Chi phí trả trước dài hạn598,656563,519510,392472,749428,935384,556365,204316,526292,039310,215
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại6767676767727717418492
3. Tài sản dài hạn khác7,498
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN27,561,76327,136,21327,445,03025,005,52527,223,78133,289,01926,405,98123,360,90120,287,34017,072,916
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,323,5181,407,0722,221,7181,322,2731,942,1876,450,9581,556,4034,785,5501,704,4981,821,487
I. Nợ ngắn hạn1,272,2571,349,8792,166,3191,262,6631,887,0266,300,0471,398,6534,562,8021,460,4981,534,727
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn127,156142,8151,014,206247,649163,844180,490384,022285,361428,332504,633
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn354,539334,459385,875331,301278,360409,668446,6532,155,133454,841444,269
4. Người mua trả tiền trước16,98718,20424,08048,83028,67224,49035,11123,83326,36943,938
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước74,416161,95378,79451,72468,06838,56152,44549,14664,26219,987
6. Phải trả người lao động192,010240,198241,440194,357182,399198,223188,301166,763127,722124,105
7. Chi phí phải trả ngắn hạn86,90988,52079,30156,89333,44837,32647,83370,05581,69955,065
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn5,1344,3483,1269132,8262,6072,79381337231
11. Phải trả ngắn hạn khác170,272163,336165,660172,230976,3845,308,844183,8471,726,894190,352234,017
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn34,62513,38813,33417,63814,67612,7999,95910,4107,0145,752
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi210,208182,659160,501141,127138,35087,04147,68775,12679,570102,730
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn51,26157,19355,39959,61055,161150,911157,750222,748244,000286,760
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn700
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2,0742,6172,5062,4991,58227,46512,05435,60141,80028,644
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn6478,087115,683175,179198,088234,564
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả40,87443,60343,68644,85844,18934,85218,8466,889
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn775161
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn7,53810,8118,89811,6228,3739,2329,57110,0492,1122,263
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ3096319531,2751,5971,9192,00013,700
B. Nguồn vốn chủ sở hữu26,238,24525,729,14125,223,31223,683,25225,281,59426,838,06124,849,57818,575,35218,582,84215,251,429
I. Vốn chủ sở hữu26,235,76625,725,43625,218,71023,675,47225,276,86426,830,19724,835,63918,553,77418,546,38615,210,598
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu13,288,00013,288,00013,288,00013,288,00013,288,00013,288,00013,288,00013,288,0004,902,6664,901,212
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu27,08927,08927,08927,08927,08927,08930,145190,787186,17830,195
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-71,424-71,424-71,424-71,424-71,424-71,424-117,090-385,6496,329,115457,524
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái4,3604,2634,1294,3385,9865,3396,2366,99710,0034,694
8. Quỹ đầu tư phát triển28,12628,12628,12628,12628,12628,12673,00665,3592,758,7081,246,674
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu212436
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối12,744,70012,218,27111,706,60210,184,69911,785,59513,354,85511,360,1344,992,8953,919,2798,081,437
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản226,515226,594231,594
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp51,09650,725
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát214,916231,112236,189214,644213,493198,213195,208168,871162,535206,108
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác2,4783,7054,6027,7804,7307,86413,93921,57836,45640,831
1. Nguồn kinh phí-98502767845-5,937-7,367-5,968-5,243562-2,190
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định2,5773,2043,8356,93510,66815,23119,90826,82135,89443,020
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN27,561,76327,136,21327,445,03025,005,52527,223,78133,289,01926,405,98123,360,90120,287,34017,072,916
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |