Tổng Công ty Máy động lực và Máy nông nghiệp Việt Nam – CTCP (vea)

34.10
0.20
(0.59%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh4,130,7163,811,3654,754,0854,023,4903,671,5294,496,5307,074,4546,585,5356,326,2575,899,135
4. Giá vốn hàng bán3,499,6763,358,4714,096,2633,453,2773,479,5144,422,2196,467,3765,943,1345,680,0295,267,707
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)619,112447,919651,205565,971187,39865,434602,700620,066628,216625,556
6. Doanh thu hoạt động tài chính857,7281,205,146818,416713,213976,697903,273416,460254,110419,23773,277
7. Chi phí tài chính7,16155,17623,0956,5186,52421,82479,46741,564317,634149,718
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,51650,28014,0963,0954,21818,49920,40335,59425,69332,207
9. Chi phí bán hàng89,42586,359105,21074,26062,56788,630176,385282,356314,972225,117
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp490,840610,664561,525418,959415,770467,949480,326595,417529,755614,244
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)7,619,2146,540,9357,764,7655,956,6705,803,0147,516,3097,134,9335,124,7724,460,9734,300,047
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)7,615,1026,517,1357,844,0495,939,6835,795,4407,414,9947,126,2255,121,8364,519,5264,337,137
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)7,421,7786,265,2087,665,4205,792,2415,594,1947,318,7387,047,2315,085,9644,502,2364,370,016
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)7,356,7716,201,1147,595,2725,750,6555,551,7677,280,1287,010,3715,046,1114,515,2044,372,961

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn18,739,74319,149,63518,195,24517,286,72819,268,52722,987,03316,407,54610,987,0028,230,6665,320,990
I. Tiền và các khoản tương đương tiền378,844358,402297,456280,189305,7385,576,441341,5312,488,0423,800,6081,029,862
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn13,129,65712,887,68512,587,92711,799,39113,264,95311,264,8669,649,9232,152,017302,074482,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn3,854,3474,465,8863,622,1083,598,3574,277,6444,186,1244,010,6212,610,0081,651,0591,668,560
IV. Tổng hàng tồn kho1,247,0931,283,9281,541,3901,477,4611,308,5891,825,8582,305,7963,503,0022,363,0952,023,680
V. Tài sản ngắn hạn khác129,802153,734146,364131,330111,602133,74599,675233,933113,829116,888
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn8,822,0207,986,5789,249,7857,718,7977,955,25410,301,9879,998,43512,373,89912,056,67311,751,925
I. Các khoản phải thu dài hạn11,39711,77911,54111,08211,86512,158156,564116,518120,723164,112
II. Tài sản cố định1,423,0831,591,3321,732,7901,903,8342,121,5832,153,2462,347,1372,333,0402,417,5122,284,257
III. Bất động sản đầu tư39,62441,36844,31544,303
IV. Tài sản dở dang dài hạn84,136100,38199,39686,18689,880319,718112,552301,160215,670168,844
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn6,704,6815,719,5006,895,6005,244,8785,302,9257,432,2376,969,7809,265,1128,966,2308,780,104
VI. Tổng tài sản dài hạn khác598,723563,586510,459472,816429,002384,628372,779316,700292,223310,307
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN27,561,76327,136,21327,445,03025,005,52527,223,78133,289,01926,405,98123,360,90120,287,34017,072,916
A. Nợ phải trả1,323,5181,407,0722,221,7181,322,2731,942,1876,450,9581,556,4034,785,5501,704,4981,821,487
I. Nợ ngắn hạn1,272,2571,349,8792,166,3191,262,6631,887,0266,300,0471,398,6534,562,8021,460,4981,534,727
II. Nợ dài hạn51,26157,19355,39959,61055,161150,911157,750222,748244,000286,760
B. Nguồn vốn chủ sở hữu26,238,24525,729,14125,223,31223,683,25225,281,59426,838,06124,849,57818,575,35218,582,84215,251,429
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN27,561,76327,136,21327,445,03025,005,52527,223,78133,289,01926,405,98123,360,90120,287,34017,072,916
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |