TÀI SẢN | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 19,149,635 | 18,195,245 | 17,286,728 | 19,268,527 | 22,987,033 | 16,407,546 | 10,987,002 | 8,230,666 | 5,320,990 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 358,402 | 297,456 | 280,189 | 305,738 | 5,576,441 | 341,531 | 2,488,042 | 3,800,608 | 1,029,862 |
1. Tiền | 215,652 | 200,194 | 204,357 | 200,186 | 239,698 | 267,142 | 622,912 | 486,472 | 868,991 |
2. Các khoản tương đương tiền | 142,750 | 97,262 | 75,832 | 105,552 | 5,336,743 | 74,389 | 1,865,130 | 3,314,136 | 160,872 |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 12,887,685 | 12,587,927 | 11,799,391 | 13,264,953 | 11,264,866 | 9,649,923 | 2,152,017 | 302,074 | 482,000 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 12,887,685 | 12,587,927 | 11,799,391 | 13,264,953 | 11,264,866 | 9,649,923 | 2,152,017 | 302,074 | 482,000 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 4,465,886 | 3,622,108 | 3,598,357 | 4,277,644 | 4,186,124 | 4,010,621 | 2,610,008 | 1,651,059 | 1,668,560 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 866,370 | 986,361 | 974,294 | 884,822 | 999,069 | 1,567,888 | 2,141,679 | 1,585,061 | 1,609,780 |
2. Trả trước cho người bán | 196,304 | 219,247 | 247,338 | 228,464 | 209,303 | 281,583 | 652,315 | 198,711 | 159,766 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 4,047,770 | 2,949,154 | 2,813,848 | 3,601,974 | 3,412,169 | 2,588,188 | 241,228 | 131,026 | 78,101 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -644,557 | -532,653 | -437,123 | -437,615 | -434,417 | -427,038 | -425,213 | -263,738 | -179,087 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 1,283,928 | 1,541,390 | 1,477,461 | 1,308,589 | 1,825,858 | 2,305,796 | 3,503,002 | 2,363,095 | 2,023,680 |
1. Hàng tồn kho | 1,818,491 | 1,941,165 | 1,883,605 | 1,773,970 | 2,045,043 | 2,346,625 | 3,561,259 | 2,370,313 | 2,027,483 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -534,563 | -399,775 | -406,144 | -465,381 | -219,185 | -40,829 | -58,257 | -7,217 | -3,802 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 153,734 | 146,364 | 131,330 | 111,602 | 133,745 | 99,675 | 233,933 | 113,829 | 116,888 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 23,982 | 21,875 | 23,560 | 14,697 | 11,091 | 9,882 | 9,047 | 17,192 | 20,125 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 126,801 | 122,510 | 103,526 | 91,944 | 113,275 | 83,135 | 204,576 | 94,581 | 91,932 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 2,950 | 1,978 | 4,244 | 4,961 | 9,378 | 6,658 | 20,311 | 2,056 | 4,831 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 7,986,578 | 9,249,785 | 7,718,797 | 7,955,254 | 10,301,987 | 9,998,435 | 12,373,899 | 12,056,673 | 11,751,925 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 11,779 | 11,541 | 11,082 | 11,865 | 12,158 | 156,564 | 116,518 | 120,723 | 164,112 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | 1,207 | 1,464 | 46,573 | 2,782 | 4,956 | 7,332 |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 11,779 | 11,541 | 11,082 | 11,564 | 10,694 | 109,990 | 113,736 | 115,767 | 156,780 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | -907 | | | | | |
II. Tài sản cố định | 1,591,332 | 1,732,790 | 1,903,834 | 2,121,583 | 2,153,246 | 2,347,137 | 2,333,040 | 2,417,512 | 2,284,257 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 1,519,434 | 1,659,172 | 1,829,258 | 2,045,078 | 2,076,853 | 2,301,588 | 2,286,819 | 2,364,538 | 2,229,514 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 71,899 | 73,618 | 74,577 | 76,505 | 76,393 | 45,549 | 46,221 | 52,973 | 54,742 |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | 39,624 | 41,368 | 44,315 | 44,303 |
- Nguyên giá | | | | | | 57,451 | 57,451 | 58,535 | 57,451 |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | -17,827 | -16,082 | -14,219 | -13,148 |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 100,381 | 99,396 | 86,186 | 89,880 | 319,718 | 112,552 | 301,160 | 215,670 | 168,844 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 100,381 | 99,396 | 86,186 | 89,880 | 319,718 | 112,552 | 301,160 | 215,670 | 168,844 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 5,719,500 | 6,895,600 | 5,244,878 | 5,302,925 | 7,432,237 | 6,969,780 | 9,265,112 | 8,966,230 | 8,780,104 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | 33,030 | 33,030 |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 5,653,036 | 6,827,286 | 5,176,565 | 5,236,611 | 7,411,037 | 6,948,579 | 9,243,912 | 8,889,684 | 8,717,244 |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 66,314 | 66,314 | 66,314 | 66,314 | 21,201 | 21,201 | 21,201 | 43,516 | 29,830 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -1,850 | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 2,000 | 2,000 | 2,000 | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 563,586 | 510,459 | 472,816 | 429,002 | 384,628 | 372,779 | 316,700 | 292,223 | 310,307 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 563,519 | 510,392 | 472,749 | 428,935 | 384,556 | 365,204 | 316,526 | 292,039 | 310,215 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 67 | 67 | 67 | 67 | 72 | 77 | 174 | 184 | 92 |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | 7,498 | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 27,136,213 | 27,445,030 | 25,005,525 | 27,223,781 | 33,289,019 | 26,405,981 | 23,360,901 | 20,287,340 | 17,072,916 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 1,407,072 | 2,221,718 | 1,322,273 | 1,942,187 | 6,450,958 | 1,556,403 | 4,785,550 | 1,704,498 | 1,821,487 |
I. Nợ ngắn hạn | 1,349,879 | 2,166,319 | 1,262,663 | 1,887,026 | 6,300,047 | 1,398,653 | 4,562,802 | 1,460,498 | 1,534,727 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 142,815 | 1,014,206 | 247,649 | 163,844 | 180,490 | 384,022 | 285,361 | 428,332 | 504,633 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 334,459 | 385,875 | 331,301 | 278,360 | 409,668 | 446,653 | 2,155,133 | 454,841 | 444,269 |
4. Người mua trả tiền trước | 18,204 | 24,080 | 48,830 | 28,672 | 24,490 | 35,111 | 23,833 | 26,369 | 43,938 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 161,953 | 78,794 | 51,724 | 68,068 | 38,561 | 52,445 | 49,146 | 64,262 | 19,987 |
6. Phải trả người lao động | 240,198 | 241,440 | 194,357 | 182,399 | 198,223 | 188,301 | 166,763 | 127,722 | 124,105 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 88,520 | 79,301 | 56,893 | 33,448 | 37,326 | 47,833 | 70,055 | 81,699 | 55,065 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 4,348 | 3,126 | 913 | 2,826 | 2,607 | 2,793 | 81 | 337 | 231 |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 163,336 | 165,660 | 172,230 | 976,384 | 5,308,844 | 183,847 | 1,726,894 | 190,352 | 234,017 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 13,388 | 13,334 | 17,638 | 14,676 | 12,799 | 9,959 | 10,410 | 7,014 | 5,752 |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 182,659 | 160,501 | 141,127 | 138,350 | 87,041 | 47,687 | 75,126 | 79,570 | 102,730 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 57,193 | 55,399 | 59,610 | 55,161 | 150,911 | 157,750 | 222,748 | 244,000 | 286,760 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | 700 |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 2,617 | 2,506 | 2,499 | 1,582 | 27,465 | 12,054 | 35,601 | 41,800 | 28,644 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | 64 | 78,087 | 115,683 | 175,179 | 198,088 | 234,564 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 43,603 | 43,686 | 44,858 | 44,189 | 34,852 | 18,846 | | | 6,889 |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 161 | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 10,811 | 8,898 | 11,622 | 8,373 | 9,232 | 9,571 | 10,049 | 2,112 | 2,263 |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | 309 | 631 | 953 | 1,275 | 1,597 | 1,919 | 2,000 | 13,700 |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 25,729,141 | 25,223,312 | 23,683,252 | 25,281,594 | 26,838,061 | 24,849,578 | 18,575,352 | 18,582,842 | 15,251,429 |
I. Vốn chủ sở hữu | 25,725,436 | 25,218,710 | 23,675,472 | 25,276,864 | 26,830,197 | 24,835,639 | 18,553,774 | 18,546,386 | 15,210,598 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 13,288,000 | 13,288,000 | 13,288,000 | 13,288,000 | 13,288,000 | 13,288,000 | 13,288,000 | 4,902,666 | 4,901,212 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 27,089 | 27,089 | 27,089 | 27,089 | 27,089 | 30,145 | 190,787 | 186,178 | 30,195 |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | -71,424 | -71,424 | -71,424 | -71,424 | -71,424 | -117,090 | -385,649 | 6,329,115 | 457,524 |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 4,263 | 4,129 | 4,338 | 5,986 | 5,339 | 6,236 | 6,997 | 10,003 | 4,694 |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 28,126 | 28,126 | 28,126 | 28,126 | 28,126 | 73,006 | 65,359 | 2,758,708 | 1,246,674 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | 212 | 436 |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 12,218,271 | 11,706,602 | 10,184,699 | 11,785,595 | 13,354,855 | 11,360,134 | 4,992,895 | 3,919,279 | 8,081,437 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | 226,515 | 226,594 | 231,594 |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | 51,096 | 50,725 |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 231,112 | 236,189 | 214,644 | 213,493 | 198,213 | 195,208 | 168,871 | 162,535 | 206,108 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 3,705 | 4,602 | 7,780 | 4,730 | 7,864 | 13,939 | 21,578 | 36,456 | 40,831 |
1. Nguồn kinh phí | 502 | 767 | 845 | -5,937 | -7,367 | -5,968 | -5,243 | 562 | -2,190 |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | 3,204 | 3,835 | 6,935 | 10,668 | 15,231 | 19,908 | 26,821 | 35,894 | 43,020 |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 27,136,213 | 27,445,030 | 25,005,525 | 27,223,781 | 33,289,019 | 26,405,981 | 23,360,901 | 20,287,340 | 17,072,916 |