CTCP Dược phẩm Trung ương VIDIPHA (vdp)

35
1
(2.94%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh217,436230,057202,341394,607215,001247,661274,201317,903268,820230,279284,559268,048208,431175,384191,992256,668160,425136,597167,252190,942
2. Các khoản giảm trừ doanh thu3,9716,859868105,2031,0851,8682,01141,90317,349-70927,07424,81437,2632,1334,14718,7413,0291,3321,20512,129
3. Doanh thu thuần (1)-(2)213,465223,198201,473289,404213,916245,793272,189276,000251,471230,988257,485243,235171,168173,252187,845237,927157,396135,265166,047178,813
4. Giá vốn hàng bán150,882172,482137,918243,078153,686168,869185,374225,625181,585159,804188,701187,328141,464129,457138,874189,180122,840101,613126,344144,953
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)62,58350,71663,55546,32660,23076,92486,81550,37669,88571,18468,78455,90729,70443,79448,97148,74734,55633,65139,70333,859
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,5277,6272,3268,7942,2033,7711,9512,7818,0674,58611,1948,0164,99413,2445,3522,1288112,3211,1011,555
7. Chi phí tài chính3,6396,4834,2746,1975,3219,1436,5795,02810,3474,8674,3063,7963,8274,1352,6804,8832,0331,7901,8122,050
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,6393,7304,1924,5125,3215,9576,5454,5788,0384,2723,6573,1793,1333,4342,6801,3922,0331,7371,8122,907
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng26,80615,72024,99116,28925,17534,79144,050-16,39835,02434,57340,40910,98911,62327,75222,4829,33311,40611,90314,55012,863
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp17,82016,65216,39510,67219,6077,52914,66534,04713,03013,69413,07931,2817,1167,51313,59717,43710,16811,51811,02813,188
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)16,84319,48720,22121,96312,33029,23223,47130,47919,55122,63522,18417,85712,13317,63915,56519,22211,75910,76113,4147,313
12. Thu nhập khác10,58513,86047,67533,9814,24030,9474,83416,2543,8079,3148,40622,61710,95718,86513,1538,0605,18527,44526,89032,595
13. Chi phí khác7,81613,66045,89629,9382,03125,4303,37720,9802,8718,8095,79820,95710,54314,66912,2166,4704,81424,29425,20024,612
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,7692001,7794,0432,2095,5171,457-4,7279375042,6081,6604154,1969371,5903713,1511,6897,983
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)19,61219,68822,00126,00514,53934,74924,92825,75220,48823,13924,79219,51712,54721,83416,50120,81212,13013,91315,10415,295
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4,0474,0524,4505,0932,9817,1905,0475,6894,3584,7065,1354,2322,5724,4303,7723,9842,7872,8193,1533,113
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4,0474,0524,4505,0932,9817,1905,0475,6894,3584,7065,1354,2322,5724,4303,7723,9842,7872,8193,1533,113
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)15,56615,63617,55120,91311,55827,55919,88120,06316,13018,43319,65715,2869,97517,40512,73016,8289,34311,09411,95112,182
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)15,56615,63617,55120,91311,55827,55919,88120,06316,13018,43319,65715,2869,97517,40512,73016,8289,34311,09411,95112,182

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn919,378794,829911,464861,689891,477865,8291,004,418938,902789,8791,019,451870,200728,088721,062746,295745,516629,875679,755563,960595,565566,056
I. Tiền và các khoản tương đương tiền103,46799,227145,375213,98769,79960,06491,93679,99565,784118,504189,55571,88156,79073,98184,12074,10984,77755,84982,59046,950
1. Tiền103,46799,227145,375213,98769,79960,06491,93679,99565,784118,504189,55571,88156,79056,98184,12074,10984,77750,84982,59046,950
2. Các khoản tương đương tiền17,0005,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn201,00677,000179,782125,003215,299209,000233,625235,05479,501214,68646,90851,21651,21673,52866,216190,30499,89794,897108,65988,805
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn201,00677,000179,782125,003215,299209,000233,625235,05479,501214,68646,90851,21651,21673,52866,216190,30499,89794,897108,65988,805
III. Các khoản phải thu ngắn hạn209,399255,585208,221212,019223,752253,054270,086260,383288,971279,611282,726267,424269,814251,802281,770125,248259,153198,214219,494231,660
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng183,217187,265191,993196,645204,797209,244227,115236,538267,315242,005266,963265,855258,802223,546258,695231,359228,443163,687199,000199,939
2. Trả trước cho người bán52,00324,64720,9381,56917,26324,34430,38117,92224,812
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn6
6. Phải thu ngắn hạn khác27,19517,33017,24116,44920,03120,23944,04724,55122,36319,32515,76312,73212,71324,795-104,3928,0865,8654,2918,628
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,013-1,013-1,013-1,075-1,075-1,075-1,075-707-707-2,663-1,720-1,720-1,720-1,720-1,720-1,720-1,720-1,720
IV. Tổng hàng tồn kho386,675356,636365,124303,690368,790336,866391,966344,491339,800392,977340,573324,577327,252333,828299,886229,914225,685208,422178,598191,658
1. Hàng tồn kho386,675356,636365,124303,690368,790336,866391,966344,491339,800392,977340,573324,577327,252333,828299,886229,914225,685208,422178,598191,658
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác18,8316,38012,9626,98913,8376,84416,80518,97915,82313,67410,43912,98915,99013,15613,52410,30010,2436,5796,2246,984
1. Chi phí trả trước ngắn hạn16,2371,9407,6352,0192,9411,0941,2704606026298621300172283621621212448
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,3931,8764,6302,6286,3535,00810,59317,39014,41312,31110,14111,83712,58012,63011,3147,6727,6956,0164,7515,650
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4422,564611,706807438097351,237354542
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác7596376374,4624,8611,1297992121,1301,8741,9272,0071,9271,4491,286
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn204,988340,782218,704212,410201,450206,805184,049179,266305,189166,705317,249282,360278,744264,379269,408135,876132,979131,430137,887125,148
I. Các khoản phải thu dài hạn356303535351,5903535353,8193535353535351173535
1. Phải thu dài hạn của khách hàng595
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn351,5553,78435
5. Phải thu dài hạn khác353535353535353535353535353511735
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định199,373205,220212,377210,977188,864187,839171,987167,489148,486146,229136,976135,808131,494135,711133,991129,465126,996120,539119,930119,149
1. Tài sản cố định hữu hình160,788166,521173,565172,051161,382160,244144,278139,668133,672131,301121,935122,092118,107122,213120,382116,538113,990107,459106,768105,909
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình38,58638,69938,81238,92627,48227,59527,70827,82214,81414,92715,04113,71713,38713,49813,60812,92713,00513,08113,16213,240
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn7932432420411,69511,61311,61311,50011,50011,56511,500317131263202
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang7932432420411,69511,61311,61311,50011,50011,56511,500317131263202
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn5,000127,1765,0005,0101010145,0105,010168,602146,483146,483127,890134,5445,4575,45710,45717,3575,457
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn1010101010102,8902,8902,8905,4575,4575,4575,4575,4575,457
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5,000127,1765,0005,000145,0005,000168,592143,592143,592125,000129,0885,00011,900
VI. Tổng tài sản dài hạn khác5007,4319671,1948577544052321588313734732778838918175186303304
1. Chi phí trả trước dài hạn5009671,1948577544052321588313734732778838918175186303304
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác7,431
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,124,3651,135,6111,130,1671,074,0981,092,9271,072,6341,188,4671,118,1681,095,0681,186,1571,187,4491,010,448999,8061,010,6741,014,924765,751812,734695,390733,451691,203
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả390,275422,476398,850343,296439,364431,232541,992475,337469,995575,843556,450425,983436,037456,531458,122317,871381,684273,565296,330266,934
I. Nợ ngắn hạn390,275422,476398,850343,296439,364431,232541,992475,337469,995575,843556,450425,983436,037456,531458,122317,871381,684273,565296,330266,934
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn319,289330,448247,768273,139282,534278,328367,035335,342256,268369,742376,841250,379300,343313,018275,501206,188167,159147,665102,41581,224
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn8,58539,93890,72310,40942,88458,39324,39722,56146,12285,35464,63199,54654,30675,427106,62968,045143,66580,826141,263126,780
4. Người mua trả tiền trước1,4472,23714,3431,69718,3624,2482,7853,938
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3,9233,1472,2503,5445,9704,97813,87910,4393,4853,2303,0342013,3168472,0581,4401,5991,0163,029
6. Phải trả người lao động15,01612,91611,41015,63921,06816,62926,94723,26820,42020,86119,77630,7916,4967,8646,89310,1305,2177,2395,5309,479
7. Chi phí phải trả ngắn hạn22,0882,95211,8533,03933,82630,50646,6148,10345,75543,74033,6633023,85823,83719,76511,1855,0006,5602,920
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác7,93516,64917,85723,15235,16414,36554,83843,56159,44912,51037,09220,04830,8809,24131,1839,06415,5957,35119,82518,869
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn16063,0015,7924,3002003,350
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi13,44014,97916,98717,91719,73924,80417,18525,62225,74925,80721,21822,15519,95322,13217,30218,08719,06019,63816,73517,345
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu734,091713,135731,318730,803653,563641,402646,475642,830625,073610,314631,000584,465563,769554,143556,802447,879431,051421,826437,122424,269
I. Vốn chủ sở hữu734,091713,135731,318730,803653,563641,402646,475642,830625,073610,314631,000584,465563,769554,143556,802447,879431,051421,826437,122424,269
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu220,834184,029184,029184,029168,319168,319168,319168,319168,319168,319168,319160,829160,829160,829160,829127,829127,829127,829127,829127,829
2. Thặng dư vốn cổ phần179,852216,657216,657216,657176,040176,040176,040176,040176,040176,080176,120156,910156,910156,910156,91081,93481,93481,93481,93481,934
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu13,03113,03113,03113,031
5. Cổ phiếu quỹ-417-417-417-417-417-417-417-417-417
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển269,880269,880242,086242,086242,086242,086218,001218,001220,307220,307198,888198,888198,888198,888181,887168,856168,856181,887150,957149,813
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối63,52542,56988,54688,03167,11954,95884,11580,47160,40845,60887,67368,25647,56037,93457,59456,64739,81830,59363,78952,080
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,124,3651,135,6111,130,1671,074,0981,092,9271,072,6341,188,4671,118,1681,095,0681,186,1571,187,4491,010,448999,8061,010,6741,014,924765,751812,734695,390733,451691,203
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |