Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG | ||||||||||||||||||||
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 56,496 | 45,263 | 84,794 | 53,796 | 20,177 | 5,495 | 3,226 | 331 | -5,542 | 651 | 17,445 | 35,924 | 5,417 | 85,721 | 53,183 | 4,729 | 2,294 | 19,268 | 78 | 1 |
a. Lãi bán các tài sản tài chính | 40,080 | 75,880 | 88,523 | 19,548 | 2,285 | 331 | 8,207 | 3,804 | 696 | 39,737 | 37,161 | 52,815 | 46,888 | 4,729 | 2,294 | 17,648 | 78 | 1 | ||
b. Chênh lệch tăng đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | 10,117 | -38,517 | -4,061 | 34,113 | 17,387 | 5,350 | 2,700 | -13,748 | -4,443 | 16,748 | -4,970 | -31,984 | 31,622 | 6,295 | 1,620 | |||||
c. Cổ tức tiền lãi phát sinh từ tài sản tài chính PVTPL | 6,299 | 7,900 | 331 | 135 | 504 | 145 | 526 | 1,290 | 1,157 | 240 | 1,284 | |||||||||
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 628 | 545 | 687 | 1,098 | 2,580 | 1,695 | 717 | 16 | 2,706 | 2,568 | 1,185 | 1,006 | 1,475 | 1,824 | 1,832 | 1,964 | 2,188 | |||
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu | 88 | 250 | 230 | 496 | 1,376 | 7,221 | 12,909 | 18,944 | 13,542 | 15,485 | 33,828 | 35,045 | 24,565 | 22,778 | 24,317 | 19,172 | 20,417 | 17,015 | 11,808 | 8,556 |
1.4. Lãi từ các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | 5,767 | 1 | 1,722 | 3,731 | 6,600 | 49 | 9 | 280 | 30 | |||||||||||
1.5. Lãi từ các công cụ phái sinh phòng ngừa rủi ro | ||||||||||||||||||||
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán | 253 | 578 | 884 | 216 | 803 | 2,727 | 3,502 | 6,339 | 8,821 | 8,623 | 21,989 | 49,571 | 31,024 | 27,159 | 24,858 | 18,508 | 13,925 | 12,744 | 6,982 | 6,407 |
1.7. Doanh thu bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | ||||||||||||||||||||
1.8. Doanh thu tư vấn | 68 | 190 | 18 | 189 | 266 | 31 | 247 | 192 | 198 | 161 | 113 | 2,888 | ||||||||
1.9. Doanh thu hoạt động nhận ủy thác đấu giá | ||||||||||||||||||||
1.10. Doanh thu lưu ký chứng khoán | 85 | 78 | 98 | 99 | 127 | 162 | 303 | 195 | 170 | 210 | 257 | 284 | 9 | 267 | 264 | 240 | 234 | 187 | 150 | 123 |
1.11. Thu nhập hoạt động khác | 11 | 11 | 14 | 72 | 23 | 21 | 183 | 477 | 53 | 338 | 539 | 382 | 149 | 331 | 171 | 442 | 102 | 121 | 436 | 107 |
Cộng doanh thu hoạt động | 57,561 | 46,725 | 86,707 | 55,777 | 30,854 | 17,322 | 20,839 | 26,371 | 18,767 | 31,933 | 76,643 | 129,180 | 62,436 | 137,762 | 104,912 | 45,124 | 39,413 | 51,684 | 19,566 | 18,112 |
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG | ||||||||||||||||||||
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 2,206 | -3,164 | 18,416 | 7,756 | -2,850 | -3,204 | 4,750 | 18,674 | 8,067 | 6,046 | 322 | 1,339 | 10,103 | 187 | 497 | 3,316 | 1,620 | 8,030 | 109 | 904 |
a. Lỗ bán các tài sản tài chính | 216 | 12,217 | 15,719 | 5,534 | 4,727 | 13,693 | 12,291 | 851 | 322 | 1,339 | 10,103 | 187 | 3,316 | 1,620 | 8,030 | 109 | 904 | |||
b. Chênh lệch giảm đánh giá lại các TSTC thông qua lãi/lỗ | 1,990 | -15,381 | 2,697 | 2,222 | -2,850 | -7,932 | 4,750 | 4,980 | -4,224 | 5,194 | ||||||||||
c. c.Chi phí giao dịch mua các tài sản tài chính FVTPL | ||||||||||||||||||||
2.2. Lỗ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | ||||||||||||||||||||
2.3. Chi phí lãi vay lỗ từ các khoản cho vay và phải thu | -1,816 | 4,173 | 2,357 | -1,524 | 3,217 | |||||||||||||||
2.4. Lỗ bán các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | -1,241 | |||||||||||||||||||
2.5. Lỗ từ các tài sản tài chính phái sinh phòng ngừa rủi ro | ||||||||||||||||||||
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh | 2,565 | 6,721 | 8,707 | 219 | 71 | 91 | 157 | 240 | 6,676 | 373 | 1,595 | |||||||||
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán | 1,412 | 2,463 | 2,357 | 2,035 | 1,780 | 3,588 | 4,070 | 12,554 | 6,932 | 11,715 | 17,143 | 12,184 | 12,040 | 7,809 | 9,098 | 6,405 | 5,048 | 3,594 | 3,407 | |
2.8. Chi phí hoạt động bảo lãnh đại lý phát hành chứng khoán | ||||||||||||||||||||
2.9. Chi phí tư vấn | ||||||||||||||||||||
2.10. Chi phí hoạt động đấu giá ủy thác | ||||||||||||||||||||
2.11. Chi phí lưu ký chứng khoán | 101 | 98 | 107 | 115 | 127 | 180 | 201 | 222 | 210 | 234 | 336 | 444 | 396 | 407 | 384 | 350 | 305 | 261 | 229 | 195 |
2.12. Chi phí khác | 35 | 22 | 10 | 6 | 18 | 6 | 10 | 21 | 28 | 193 | 141 | 111 | 117 | 101 | 68 | 25 | 19 | 338 | 27 | 62 |
Trong đó: Chi phí sửa lỗi giao dịch chứng khoán lỗi khác | ||||||||||||||||||||
Cộng chi phí hoạt động | 6,319 | 6,139 | 29,597 | 10,132 | -854 | 661 | 9,189 | 31,711 | 14,981 | 13,405 | 12,886 | 19,037 | 24,395 | 10,919 | 7,517 | 12,790 | 12,522 | 16,034 | 2,436 | 7,784 |
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||||||
3.1. Chênh lệch lãi tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | ||||||||||||||||||||
3.2. Doanh thu dự thu cổ tức lãi tiền gửi không cố định phát sinh trong kỳ | 588 | 386 | 248 | 700 | 162 | 95 | 162 | 702 | 118 | 116 | 130 | 493 | 23 | 9 | 27 | 400 | 8 | -801 | 815 | 946 |
3.3. Lãi bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3.4. Doanh thu khác về đầu tư | ||||||||||||||||||||
Cộng doanh thu hoạt động tài chính | 588 | 386 | 248 | 700 | 162 | 95 | 162 | 702 | 118 | 116 | 130 | 493 | 23 | 9 | 27 | 400 | 8 | -801 | 815 | 946 |
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH | ||||||||||||||||||||
4.1. Chênh lệch lỗ tỷ giá hối đoái đã và chưa thực hiện | 5,026 | |||||||||||||||||||
4.2. Chi phí lãi vay | 55 | 2,387 | 3,211 | 3,329 | 5,249 | 5,259 | 5,132 | 6,863 | 3,645 | 6,326 | 6,588 | 5,983 | 5,212 | 4,828 | ||||||
4.3. Lỗ bán thanh lý các khoản đầu tư vào công ty con liên kết liên doanh | 18 | |||||||||||||||||||
4.4. Chi phí đầu tư khác | 11 | 11 | 11 | |||||||||||||||||
Cộng chi phí tài chính | 18 | 55 | 2,387 | 3,211 | 3,329 | 5,249 | 5,259 | 5,026 | 5,132 | 6,863 | 3,645 | 6,326 | 6,588 | 5,994 | 5,223 | 4,839 | ||||
V. CHI BÁN HÀNG | ||||||||||||||||||||
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN | 5,016 | 2,127 | 8,883 | 5,466 | 6,552 | 8,568 | 7,721 | 11,712 | 12,458 | 13,121 | 11,053 | 9,600 | 5,837 | 6,146 | 3,946 | 6,209 | 4,042 | 4,096 | 4,747 | 4,557 |
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG | 46,813 | 38,845 | 48,475 | 40,880 | 25,299 | 8,133 | 1,704 | -19,562 | -11,884 | 274 | 47,576 | 96,010 | 27,096 | 113,843 | 89,832 | 20,199 | 16,270 | 24,759 | 7,975 | 1,878 |
VIII. THU NHẬP KHÁC VÀ CHI PHÍ KHÁC | ||||||||||||||||||||
8.1. Thu nhập khác | 47 | -425 | 446 | 319 | 1,437 | 23,846 | 21,214 | -6,679 | 6,679 | -4,613 | 6,270 | 9,786 | 3,448 | 4,214 | ||||||
8.2. Chi phí khác | 6 | 271 | 150 | 97 | 310 | 1 | 7 | 4 | 163 | |||||||||||
Cộng kết quả hoạt động khác | -6 | -223 | -575 | 349 | 319 | 1,127 | 23,846 | 21,214 | -6,679 | 6,671 | -4,613 | 6,270 | 9,786 | 3,445 | 4,051 | |||||
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ | 46,813 | 38,845 | 48,475 | 40,874 | 25,076 | 8,133 | 1,704 | -20,137 | -11,535 | 593 | 48,703 | 119,856 | 48,309 | 107,164 | 96,503 | 15,586 | 22,540 | 34,545 | 11,420 | 5,929 |
9.1. Lợi nhuận đã thực hiện | 38,686 | 61,981 | 55,233 | 8,983 | 4,843 | -5,149 | 3,754 | -15,157 | -2,011 | 10,231 | 31,955 | 124,826 | 72,710 | 75,542 | 90,208 | 15,586 | 22,540 | 32,925 | 11,420 | 5,929 |
9.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | 8,127 | -23,136 | -6,758 | 31,892 | 20,237 | 13,282 | -2,050 | -4,980 | -9,524 | -9,638 | 16,748 | -4,970 | -24,401 | 31,622 | 6,295 | 1,620 | ||||
X. CHI PHÍ THUẾ TNDN | 8,139 | 6,578 | 6,986 | 6,378 | 4,047 | 1,585 | 661 | -3,333 | -5,379 | -868 | 9,830 | 20,199 | 9,621 | 21,192 | 19,300 | -1,916 | 4,457 | 6,914 | 2,299 | 1,261 |
10.1. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 6,513 | 11,205 | 8,337 | -1,071 | 1,071 | -2,337 | -3,474 | 1,059 | 6,480 | 21,192 | 16,018 | 13,609 | 19,300 | -1,916 | 4,457 | 6,914 | 2,299 | 1,261 | ||
10.2. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | 1,625 | -4,627 | -1,352 | 6,378 | 4,047 | 2,656 | -410 | -996 | -1,905 | -1,928 | 3,350 | -994 | -6,397 | 7,583 | ||||||
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN | 38,675 | 32,268 | 41,489 | 34,496 | 21,028 | 6,548 | 1,043 | -16,804 | -6,156 | 1,461 | 38,873 | 99,657 | 38,688 | 85,972 | 77,203 | 17,502 | 18,082 | 27,631 | 9,121 | 4,668 |
11.1. Lợi nhuận sau thuế phân bổ cho chủ sở hữu | 38,675 | 32,268 | 41,489 | 34,496 | 21,028 | 6,548 | 1,043 | -16,804 | -6,156 | 1,461 | 38,873 | 99,657 | 38,688 | 85,972 | 77,203 | 17,502 | 18,082 | 27,631 | 9,121 | 4,668 |
11.2. Lợi nhuận sau thuế trích các Quỹ dự trữ điều lệ Quỹ Dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp theo quy định của Điều lệ Công ty là %) | ||||||||||||||||||||
11.3. Lợi nhuận thuần phân bổ cho lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
XII. THU NHẬP (LỖ) TOÀN DIỆN KHÁC SAU THUẾ TNDN | 18,152 | 1,141 | -3 | -50,560 | 48,636 | 43,267 | -75,509 | -3,244 | -14,140 | -77,190 | 1,757 | -22,084 | 549 | -52 | 15,465 | -4,956 | 5,002 | |||
12.1. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn | -14,140 | |||||||||||||||||||
12.2.Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các tài sản tài chính sẵn sàng để bán | 18,152 | 1,141 | -3 | -50,560 | 48,636 | 43,267 | -75,509 | -3,244 | -77,190 | 1,757 | -22,084 | 549 | -52 | 15,465 | -4,956 | 5,002 | ||||
12.3. Lãi (lỗ) toàn diện khác được chia từ hoạt động đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
12.4. Lãi/(Lỗ) từ đánh giá lại các công cụ tài chính phái sinh | ||||||||||||||||||||
12.5. Lãi/(lỗ) chênh lệch tỷ giá của hoạt động tại nước ngoài | ||||||||||||||||||||
12.6. Lãi lỗ từ các khoản đầu tư vào công ty con công ty liên kết liên doanh chưa chia | ||||||||||||||||||||
12.7. Lãi lỗ đánh giá công cụ phái sinh | ||||||||||||||||||||
12.8. Lãi lỗ đánh giá lại tài sản cố định theo mô hình giá trị hợp lý | ||||||||||||||||||||
Tổng thu nhập toàn diện | 18,152 | 1,141 | -3 | -50,560 | 48,636 | 43,267 | -75,509 | -3,244 | -14,140 | -77,190 | 1,757 | -22,084 | 549 | -52 | 15,465 | -4,956 | 5,002 | |||
Thu nhập toàn diện phân bổ cho chủ sở hữu | 18,152 | 1,141 | -3 | -50,560 | 48,636 | 43,267 | -75,509 | -3,244 | -14,140 | -77,190 | 1,757 | -22,084 | 549 | -52 | 15,465 | -4,956 | 5,002 | |||
Thu nhập toàn diện phân bổ cho cổ đông không nắm quyền kiểm soát | ||||||||||||||||||||
XIII. THU NHẬP THUẦN TRÊN CỔ PHIẾU PHỔ THÔNG | ||||||||||||||||||||
13.1. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) | ||||||||||||||||||||
13.2. Thu nhập pha loãng trên cổ phiếu (Đồng/1 cổ phiếu) |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN | 1,280,240 | 1,123,736 | 1,091,202 | 990,962 | 1,004,831 | 929,807 | 1,262,002 | 1,318,932 | 1,355,146 | 1,413,141 | 1,912,981 | 1,790,471 | 1,543,731 | 1,115,948 | 1,205,210 | 926,116 | 918,397 | 917,793 | 711,274 | 629,611 |
I. Tài sản tài chính | 1,270,945 | 1,116,331 | 1,083,108 | 987,843 | 990,561 | 928,078 | 1,259,956 | 1,316,420 | 1,349,327 | 1,409,829 | 1,911,029 | 1,789,095 | 1,537,353 | 1,114,862 | 1,194,634 | 925,099 | 910,205 | 913,457 | 702,905 | 628,400 |
1. Tiền và các khoản tương đương tiền | 467,669 | 718,216 | 489,789 | 192,648 | 243,313 | 317,716 | 79,812 | 100,066 | 233,607 | 255,682 | 152,279 | 149,448 | 67,000 | 84,432 | 58,250 | 92,082 | 8,044 | 8,834 | 5,587 | 26,745 |
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) | 312,599 | 196,148 | 448,320 | 400,063 | 238,320 | 110,386 | 92,856 | 94,906 | 18,663 | 240,966 | 203,127 | 139,330 | 489,654 | 274,879 | 183,710 | 19,740 | ||||
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 20,000 | 305,000 | 95,000 | 95,000 | 70,000 | 140,000 | 110,000 | 130,000 | 120,000 | |||||||||||
4. Các khoản cho vay | 9,840 | 6,920 | 4,883 | 16,214 | 16,966 | 55,034 | 335,704 | 378,572 | 556,482 | 268,870 | 857,472 | 1,113,594 | 853,440 | 676,126 | 517,683 | 578,538 | 520,064 | 631,252 | 379,068 | 304,847 |
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) | 319,351 | 52,996 | 216,063 | 354,191 | 305,555 | 274,070 | 256,763 | 188,193 | 368,700 | 383,045 | 263,996 | 6,729 | 27 | 23 | 140,541 | 857 | 63,626 | 106,709 | 241,070 | |
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp | -4,615 | -4,615 | -4,615 | -4,615 | -4,615 | -4,615 | -4,615 | -4,615 | -4,615 | -4,615 | -4,615 | -4,615 | -4,615 | -4,615 | -7,042 | -8,283 | -8,283 | -4,111 | -342 | -3,278 |
7. Các khoản phải thu | 5,230 | 823 | 4,441 | 27,206 | 1,868 | 2,476 | 3,953 | 9,787 | 5,766 | 276,356 | 10,961 | 31,793 | 8,229 | 12,987 | 9,677 | 10,169 | 19,863 | 7,495 | 5,834 | 3,670 |
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | ||||||||||||||||||||
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp | 418 | 388 | 350 | 356 | 316 | 409 | 466 | 376 | 434 | 429 | 736 | 841 | 815 | 750 | 825 | 659 | 658 | 602 | 3,057 | 3,049 |
10. Phải thu nội bộ | ||||||||||||||||||||
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán | ||||||||||||||||||||
12. Các khoản phải thu khác | 482,711 | 487,712 | 482,196 | 482,165 | 482,459 | 483,374 | 483,485 | 486,341 | 356,572 | 9,215 | 8,799 | 5,484 | 26,876 | 6,050 | 296,672 | 6,557 | 244,167 | 71,182 | 209,568 | 57,461 |
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) | -342,258 | -342,258 | -342,258 | -342,258 | -342,258 | -342,258 | -5,775 | -5,775 | -5,775 | -5,775 | -5,775 | -5,775 | -5,775 | -5,775 | -5,164 | -5,164 | -5,164 | -5,164 | -6,576 | -5,164 |
II.Tài sản ngắn hạn khác | 9,295 | 7,405 | 8,094 | 3,119 | 14,270 | 1,730 | 2,045 | 2,512 | 5,818 | 3,312 | 1,952 | 1,376 | 6,378 | 1,086 | 10,576 | 1,017 | 8,192 | 4,335 | 8,369 | 1,211 |
1. Tạm ứng | 6,521 | 6,525 | 6,541 | 9 | 10,213 | 95 | 241 | 112 | 2,532 | 1,758 | 37 | 14 | 5,347 | 240 | 9,666 | 275 | 7,572 | 3,749 | 7,553 | 303 |
2. Vật tư văn phòng công cụ dụng cụ | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 15 | 19 | 53 | 7 | |||||||||||
3. Chi phí trả trước ngắn hạn | 2,666 | 773 | 1,466 | 2,225 | 3,023 | 597 | 1,427 | 2,164 | 3,050 | 1,211 | 1,579 | 992 | 705 | 527 | 773 | 605 | 483 | 454 | 684 | 758 |
4. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược ngắn hạn | 107 | 107 | 87 | 87 | 221 | 221 | 221 | 221 | 221 | 328 | 318 | 318 | 319 | 318 | 137 | 137 | 137 | 132 | 132 | 149 |
5. Tài sản ngắn hạn khác | 797 | 797 | 801 | 141 | ||||||||||||||||
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B.TÀI SẢN DÀI HẠN | 14,799 | 15,068 | 15,278 | 15,805 | 15,532 | 16,441 | 18,727 | 16,992 | 16,322 | 16,065 | 16,702 | 14,668 | 35,326 | 35,828 | 36,428 | 34,824 | 53,313 | 67,313 | 122,713 | 121,915 |
I. Tài sản tài chính dài hạn | 22,000 | 22,000 | 22,000 | 22,000 | 41,500 | 56,000 | 56,000 | 56,000 | ||||||||||||
1. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Các khoản đầu tư | 22,000 | 22,000 | 22,000 | 22,000 | 41,500 | 56,000 | 56,000 | 56,000 | ||||||||||||
II. Tài sản cố định | 301 | 392 | 485 | 579 | 805 | 1,116 | 1,430 | 1,782 | 2,110 | 2,476 | 2,847 | 3,103 | 3,157 | 3,455 | 3,839 | 4,161 | 4,445 | 4,607 | 4,910 | 5,269 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 218 | 283 | 349 | 415 | 481 | 558 | 638 | 753 | 842 | 970 | 1,098 | 1,162 | 1,285 | 1,407 | 1,562 | 1,653 | 1,776 | 1,697 | 1,758 | 1,870 |
2.Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 84 | 109 | 136 | 164 | 324 | 558 | 792 | 1,029 | 1,268 | 1,506 | 1,749 | 1,941 | 1,873 | 2,047 | 2,276 | 2,508 | 2,669 | 2,910 | 3,152 | 3,399 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý | ||||||||||||||||||||
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản dài hạn khác | 14,497 | 14,675 | 14,793 | 15,226 | 14,727 | 15,325 | 17,297 | 15,210 | 14,213 | 13,589 | 13,855 | 11,565 | 10,169 | 10,373 | 10,590 | 8,663 | 7,368 | 6,707 | 61,803 | 60,645 |
1. Cầm cố thế chấp ký quỹ ký cược dài hạn | 325 | 325 | 248 | 243 | 159 | 426 | 426 | 426 | 394 | 394 | 394 | 394 | 394 | 394 | 478 | 478 | 478 | 478 | 55,478 | 55,409 |
2. Chi phí trả trước dài hạn | 377 | 555 | 749 | 947 | 1,181 | 1,513 | 1,788 | 2,148 | 2,449 | 2,308 | 2,574 | 2,304 | 1,388 | 1,592 | 1,725 | 1,910 | 1,003 | 342 | 438 | 277 |
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại | 1,696 | 1,286 | 483 | |||||||||||||||||
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán | 13,796 | 13,796 | 13,796 | 14,036 | 13,387 | 13,387 | 13,387 | 11,350 | 10,887 | 10,887 | 10,887 | 8,867 | 8,387 | 8,387 | 8,387 | 6,275 | 5,887 | 5,887 | 5,887 | 4,960 |
5. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,295,038 | 1,138,804 | 1,106,480 | 1,006,767 | 1,020,362 | 946,248 | 1,280,729 | 1,335,924 | 1,371,468 | 1,429,207 | 1,929,683 | 1,805,140 | 1,579,057 | 1,151,776 | 1,241,639 | 960,940 | 971,710 | 985,106 | 833,987 | 751,525 |
C. NỢ PHẢI TRẢ | 138,341 | 38,933 | 40,018 | 16,043 | 13,574 | 9,125 | 56,527 | 131,710 | 147,207 | 185,819 | 610,567 | 434,478 | 338,968 | 305,594 | 413,135 | 358,191 | 373,280 | 399,801 | 281,316 | 207,999 |
I. Nợ phải trả ngắn hạn | 130,036 | 32,254 | 28,712 | 4,658 | 8,567 | 8,165 | 56,527 | 131,710 | 21,767 | 36,554 | 432,964 | 259,076 | 162,572 | 117,921 | 232,845 | 136,921 | 152,010 | 210,031 | 151,546 | 70,499 |
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | 301,025 | 94,275 | 94,275 | 69,100 | 137,700 | 107,800 | 127,400 | 117,700 | 49,100 | 39,400 | ||||||||||
1.1. Vay ngắn hạn | 301,025 | 94,275 | 94,275 | 69,100 | 137,700 | 107,800 | 127,400 | 117,700 | 49,100 | 39,400 | ||||||||||
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn | 1,040 | 48,970 | 114,480 | |||||||||||||||||
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán | ||||||||||||||||||||
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán | 165 | 244 | 170 | 65 | 65 | 169 | 277 | 358 | 612 | 459 | 1,484 | 3,022 | 2,142 | 1,878 | 1,785 | 1,415 | 957 | 1,210 | 554 | 617 |
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính | ||||||||||||||||||||
8. Phải trả người bán ngắn hạn | 92,849 | 1,823 | 14,855 | 74,036 | 4,440 | 112 | 1,074 | 132 | 230 | |||||||||||
9. Người mua trả tiền trước | 422 | 422 | 422 | 422 | 422 | 422 | 422 | 497 | 497 | 579 | 497 | 662 | 662 | 587 | 512 | 565 | 705 | 721 | 713 | |
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 24,458 | 19,492 | 7,590 | 188 | 190 | 768 | 689 | 3,255 | 5,807 | 8,487 | 9,716 | 75,978 | 51,881 | 36,291 | 22,549 | 15,020 | 15,248 | 11,204 | 4,785 | 5,418 |
11. Phải trả người lao động | 44 | 45 | 5,726 | 993 | 2,288 | 2,306 | 1,820 | 6,114 | 3,241 | 2,929 | 3,264 | 4,158 | 2,554 | 2,477 | 270 | 2,077 | 1,630 | 1,328 | 1,065 | 1,095 |
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên | 645 | 650 | 636 | 696 | 678 | 654 | 615 | 567 | 522 | 463 | 371 | 319 | 276 | 248 | 208 | 193 | 188 | 292 | 280 | 333 |
13. Chi phí phải trả ngắn hạn | 10,696 | 10,644 | 13,411 | 1,538 | 1,277 | 2,050 | 2,967 | 5,434 | 4,717 | 6,511 | 4,511 | 6,790 | 4,955 | 5,918 | 2,419 | 9,263 | 5,494 | 7,119 | 4,381 | 5,223 |
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
16. Nhận ký quỹ ký cược ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
17.Các khoản phải trả phải nộp khác ngắn hạn | 758 | 757 | 757 | 757 | 1,825 | 757 | 766 | 1,081 | 6,371 | 2,354 | 112,015 | 2 | 1,387 | 1,348 | 67,327 | 529 | 529 | 69,399 | 90,529 | 17,470 |
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi | ||||||||||||||||||||
II. Nợ phải trả dài hạn | 8,304 | 6,679 | 11,306 | 11,386 | 5,008 | 960 | 125,440 | 149,265 | 177,602 | 175,403 | 176,396 | 187,673 | 180,290 | 221,270 | 221,270 | 189,770 | 129,770 | 137,500 | ||
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1.1. Vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Vay tài sản tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn | ||||||||||||||||||||
4. Trái phiếu phát hành dài hạn | 125,440 | 147,650 | 174,060 | 175,210 | 175,210 | 180,090 | 180,290 | 221,270 | 221,270 | 189,770 | 129,770 | 137,500 | ||||||||
5. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
6. Người mua trả tiền trước dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
8. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
10. Nhận ký quỹ ký cược dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Các khoản phải trả phải nộp khác dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư | ||||||||||||||||||||
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | 8,304 | 6,679 | 11,306 | 11,386 | 5,008 | 960 | 1,615 | 3,542 | 193 | 1,186 | 7,583 | |||||||||
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU | 1,156,698 | 1,099,871 | 1,066,463 | 990,724 | 1,006,788 | 937,123 | 1,224,202 | 1,204,214 | 1,224,261 | 1,243,388 | 1,319,117 | 1,370,661 | 1,240,088 | 846,181 | 828,504 | 602,749 | 598,431 | 585,304 | 552,671 | 543,526 |
I. Vốn chủ sở hữu | 1,156,698 | 1,099,871 | 1,066,463 | 990,724 | 1,006,788 | 937,123 | 1,224,202 | 1,204,214 | 1,224,261 | 1,243,388 | 1,319,117 | 1,370,661 | 1,240,088 | 846,181 | 828,504 | 602,749 | 598,431 | 585,304 | 552,671 | 543,526 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 1,137,663 | 1,137,663 | 1,137,663 | 1,137,663 | 1,137,663 | 1,137,663 | 1,137,663 | 1,137,663 | 1,137,663 | 1,136,494 | 1,136,494 | 1,136,494 | 1,083,494 | 727,778 | 727,778 | 563,598 | 537,538 | 502,086 | 502,086 | 502,086 |
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu | 1,120,970 | 1,120,970 | 1,120,970 | 1,120,970 | 1,120,970 | 1,120,970 | 1,120,970 | 1,120,970 | 1,120,970 | 1,120,155 | 1,120,155 | 1,120,155 | 1,067,155 | 711,439 | 711,439 | 547,259 | 521,199 | 485,747 | 485,747 | 485,747 |
1.2. Thặng dư vốn cổ phần | 16,693 | 16,693 | 16,693 | 16,693 | 16,693 | 16,693 | 16,693 | 16,693 | 16,693 | 16,339 | 16,339 | 16,339 | 16,339 | 16,339 | 16,339 | 16,339 | 16,339 | 16,339 | 16,339 | 16,339 |
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
1.5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý | 19,290 | 1,138 | -3 | -34,165 | 16,395 | -32,242 | -75,509 | -92,816 | -89,572 | -75,433 | 1,757 | -22,633 | -549 | -52 | -56 | 15,511 | 46 | 5,002 | ||
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
4. Quỹ dự trữ điều lệ | 6,542 | 6,542 | 6,542 | 6,542 | 6,542 | 6,542 | 6,542 | 6,542 | 6,542 | 6,542 | 6,542 | 6,542 | 6,542 | 6,542 | 2,928 | 2,928 | 2,928 | 2,928 | 2,928 | 1,954 |
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp | 6,542 | 6,542 | 6,542 | 6,542 | 2,928 | 2,928 | 2,928 | 2,928 | 2,928 | 1,954 | ||||||||||
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
7. Lợi nhuận chưa phân phối | -6,798 | -45,472 | -77,740 | -119,317 | -153,812 | -174,841 | 155,505 | 152,824 | 169,628 | 175,784 | 167,781 | 243,716 | 144,059 | 105,371 | 94,927 | 17,785 | 54,992 | 72,361 | 44,730 | 37,533 |
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện | -40,015 | -72,188 | -122,964 | -164,860 | -173,843 | -178,681 | 161,261 | 157,969 | 170,789 | 169,326 | 151,033 | 242,753 | 139,313 | 75,038 | 88,632 | 17,785 | 54,992 | 70,741 | 44,730 | 37,533 |
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện | 33,218 | 26,716 | 45,224 | 45,544 | 20,030 | 3,840 | -5,756 | -5,145 | -1,161 | 6,459 | 16,748 | 963 | 4,746 | 30,333 | 6,295 | 1,620 | ||||
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU | 1,295,038 | 1,138,804 | 1,106,480 | 1,006,767 | 1,020,362 | 946,248 | 1,280,729 | 1,335,924 | 1,371,468 | 1,429,207 | 1,929,683 | 1,805,140 | 1,579,057 | 1,151,776 | 1,241,639 | 960,940 | 971,710 | 985,106 | 833,987 | 751,525 |
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ | ||||||||||||||||||||
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm |