| Chỉ tiêu | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 | Năm 2013 | Năm 2012 | Năm 2011 | Năm 2010 | Năm 2009 | Năm 2008 |
| I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG | |||||||||||||||||
| 1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 178,513 | 101,016 | 12,884 | 180,244 | 26,369 | 1 | |||||||||||
| 1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM) | 2,464 | 6,090 | 5,291 | 5,490 | 5,984 | 3 | 497 | 31 | 667 | 1,437 | |||||||
| 1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu | 662 | 22,001 | 81,799 | 106,706 | 68,411 | 27,319 | 15,280 | 3,537 | 2,134 | ||||||||
| 1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán | 2,056 | 7,248 | 45,771 | 132,611 | 52,159 | 23,896 | 20,577 | 19,290 | 19,399 | 5,402 | 2,082 | 2,168 | 2,624 | 10,565 | 5,291 | 3,974 | |
| Cộng doanh thu hoạt động | 184,069 | 142,331 | 153,714 | 434,290 | 155,788 | 57,706 | 39,440 | 24,469 | 34,561 | 12,916 | 11,491 | 11,729 | 7,942 | 14,201 | 28,545 | 14,799 | 8,575 |
| II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG | |||||||||||||||||
| 2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL) | 26,365 | 17,631 | 33,108 | 12,126 | 13,075 | 904 | |||||||||||
| 2.6. Chi phí hoạt động tự doanh | 17,706 | 538 | 613 | 1,595 | |||||||||||||
| 2.7. Chi phí môi giới chứng khoán | 7,193 | 11,473 | 37,877 | 49,586 | 24,141 | 13,315 | 11,006 | 7,693 | 3,254 | ||||||||
| 2.12. Chi phí khác | 72 | 40 | 383 | 398 | 413 | 201 | 83 | 154 | 229 | 2,057 | 1,988 | 2,238 | 3,267 | 17,546 | 11,357 | 12,740 | 14,553 |
| Cộng chi phí hoạt động | 51,732 | 30,307 | 409,466 | 62,278 | 43,781 | 18,301 | 11,664 | 8,401 | 3,859 | 2,057 | 1,988 | 2,238 | 3,267 | 17,546 | 11,357 | 12,740 | 14,553 |
| III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH | |||||||||||||||||
| IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH | |||||||||||||||||
| 4.2. Chi phí lãi vay | 2,461 | 17,048 | 20,666 | 24,109 | 14,723 | 3,799 | 2,441 | 3,713 | |||||||||
| Cộng chi phí tài chính | 2,461 | 17,048 | 20,666 | 24,132 | 14,760 | 3,799 | 2,461 | 3,751 | |||||||||
| V. CHI BÁN HÀNG | |||||||||||||||||
| VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN | 20,221 | 33,307 | 48,264 | 28,608 | 19,145 | 13,753 | 9,892 | 6,726 | 8,308 | 11,850 | 5,533 | 8,451 | 9,274 | 14,880 | 10,639 | 4,744 | 7,455 |
| VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG | 114,547 | 77,375 | -319,999 | 323,289 | 69,153 | 12,835 | 15,336 | 9,194 | 18,830 | -991 | 3,969 | 1,040 | -4,600 | -18,225 | 6,548 | -2,684 | -13,434 |
| IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ | 114,395 | 77,146 | -318,780 | 368,341 | 84,041 | 24,453 | 25,023 | 16,454 | 23,088 | 637 | 8,319 | 851 | -3,014 | -8,906 | 10,174 | -2,690 | -13,468 |
| XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN | 126,147 | 63,202 | -317,882 | 298,727 | 72,292 | 19,479 | 20,009 | 13,050 | 20,105 | 637 | 8,319 | 851 | -3,014 | -8,906 | 10,174 | -2,690 | -13,468 |
| Chỉ tiêu | Năm 2024 | Năm 2023 | Năm 2022 | Năm 2021 | Năm 2020 | Năm 2019 | Năm 2018 | Năm 2017 | Năm 2016 | Năm 2015 | Năm 2014 |
| TÀI SẢN | |||||||||||
| A. TÀI SẢN NGẮN HẠN | 1,161,550 | 990,962 | 982,449 | 1,790,471 | 926,116 | 629,611 | 212,324 | 182,170 | 147,288 | 122,425 | 104,472 |
| I. Tài sản tài chính | 1,123,252 | 987,843 | 979,937 | 1,789,095 | 925,099 | 628,400 | 206,473 | 177,650 | 143,172 | 117,536 | 96,486 |
| II.Tài sản ngắn hạn khác | 38,297 | 3,119 | 2,512 | 1,376 | 1,017 | 1,211 | 5,851 | 4,520 | 4,115 | 4,889 | 7,986 |
| B.TÀI SẢN DÀI HẠN | 15,349 | 15,805 | 16,992 | 14,668 | 34,824 | 121,915 | 46,496 | 12,233 | 15,108 | 17,609 | 10,144 |
| I. Tài sản tài chính dài hạn | 22,000 | 56,000 | 22,000 | 7,500 | 12,200 | 14,950 | 7,020 | ||||
| II. Tài sản cố định | 221 | 579 | 1,782 | 3,103 | 4,161 | 5,269 | 5,540 | 1,758 | 846 | 862 | 1,152 |
| III. Bất động sản đầu tư | |||||||||||
| IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang | |||||||||||
| V. Tài sản dài hạn khác | 15,128 | 15,226 | 15,210 | 11,565 | 8,663 | 60,645 | 18,956 | 2,975 | 2,061 | 1,797 | 1,971 |
| VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn | |||||||||||
| TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,176,898 | 1,006,767 | 999,441 | 1,805,140 | 960,940 | 751,525 | 258,821 | 194,402 | 162,395 | 140,034 | 114,616 |
| C. NỢ PHẢI TRẢ | 28,206 | 22,315 | 130,483 | 437,271 | 358,252 | 207,974 | 74,919 | 30,509 | 60,377 | 58,121 | 33,339 |
| I. Nợ phải trả ngắn hạn | 27,302 | 9,658 | 130,483 | 261,868 | 136,982 | 70,474 | 40,519 | 30,509 | 25,377 | 23,121 | 33,339 |
| II. Nợ phải trả dài hạn | 904 | 12,658 | 175,403 | 221,270 | 137,500 | 34,400 | 35,000 | 35,000 | |||
| D. VỐN CHỦ SỞ HỮU | 1,148,692 | 984,452 | 868,958 | 1,367,869 | 602,689 | 543,551 | 183,902 | 163,893 | 102,019 | 81,913 | 81,276 |
| I. Vốn chủ sở hữu | 1,148,692 | 984,452 | 868,958 | 1,367,869 | 602,689 | 543,551 | 183,902 | 163,893 | 102,019 | 81,913 | 81,276 |
| II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | |||||||||||
| TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU | 1,176,898 | 1,006,767 | 999,441 | 1,805,140 | 960,940 | 751,525 | 258,821 | 194,402 | 162,395 | 140,034 | 114,616 |