CTCP Chứng khoán Trí Việt (tvb)

8.60
0.02
(0.23%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
I. DOANH THU HOẠT ĐỘNG
1.1. Lãi từ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)56,49645,26384,79453,79620,1775,4953,226331-5,54265117,44535,9245,41785,72153,1834,7292,29419,268781
1.2. Lãi từ các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn (HTM)6285456871,0982,5801,695717162,7062,5681,1851,0061,4751,8241,8321,9642,188
1.3. Lãi từ các khoản cho vay và phải thu882502304961,3767,22112,90918,94413,54215,48533,82835,04524,56522,77824,31719,17220,41717,01511,8088,556
1.6. Doanh thu môi giới chứng khoán2535788842168032,7273,5026,3398,8218,62321,98949,57131,02427,15924,85818,50813,92512,7446,9826,407
Cộng doanh thu hoạt động57,56146,72586,70755,77730,85417,32220,83926,37118,76731,93376,643129,18062,436137,762104,91245,12439,41351,68419,56618,112
II. CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG
2.1. Lỗ các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi/lỗ (FVTPL)2,206-3,16418,4167,756-2,850-3,2044,75018,6748,0676,0463221,33910,1031874973,3161,6208,030109904
2.6. Chi phí hoạt động tự doanh2,5656,7218,70721971911572406,6763731,595
2.7. Chi phí môi giới chứng khoán1,4122,4632,3572,0351,7803,5884,07012,5546,93211,71517,14312,18412,0407,8099,0986,4055,0483,5943,407
2.12. Chi phí khác35221061861021281931411111171016825193382762
Cộng chi phí hoạt động6,3196,13929,59710,132-8546619,18931,71114,98113,40512,88619,03724,39510,9197,51712,79012,52216,0342,4367,784
III. DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
IV. CHI PHÍ TÀI CHÍNH
4.2. Chi phí lãi vay552,3873,2113,3295,2495,2595,1326,8633,6456,3266,5885,9835,2124,828
Cộng chi phí tài chính18552,3873,2113,3295,2495,2595,0265,1326,8633,6456,3266,5885,9945,2234,839
V. CHI BÁN HÀNG
VI. CHI PHÍ QUẢN LÝ CÔNG TY CHỨNG KHOÁN5,0162,1278,8835,4666,5528,5687,72111,71212,45813,12111,0539,6005,8376,1463,9466,2094,0424,0964,7474,557
VII. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG46,81338,84548,47540,88025,2998,1331,704-19,562-11,88427447,57696,01027,096113,84389,83220,19916,27024,7597,9751,878
IX. TỔNG LỢI NHUẬN KẾ TOÁN TRƯỚC THUẾ46,81338,84548,47540,87425,0768,1331,704-20,137-11,53559348,703119,85648,309107,16496,50315,58622,54034,54511,4205,929
XI. LỢI NHUẬN KẾ TOÁN SAU THUẾ TNDN38,67532,26841,48934,49621,0286,5481,043-16,804-6,1561,46138,87399,65738,68885,97277,20317,50218,08227,6319,1214,668

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN1,280,2401,123,7361,091,202990,9621,004,831929,8071,262,0021,318,9321,355,1461,413,1411,912,9811,790,4711,543,7311,115,9481,205,210926,116918,397917,793711,274629,611
I. Tài sản tài chính1,270,9451,116,3311,083,108987,843990,561928,0781,259,9561,316,4201,349,3271,409,8291,911,0291,789,0951,537,3531,114,8621,194,634925,099910,205913,457702,905628,400
II.Tài sản ngắn hạn khác9,2957,4058,0943,11914,2701,7302,0452,5125,8183,3121,9521,3766,3781,08610,5761,0178,1924,3358,3691,211
B.TÀI SẢN DÀI HẠN14,79915,06815,27815,80515,53216,44118,72716,99216,32216,06516,70214,66835,32635,82836,42834,82453,31367,313122,713121,915
I. Tài sản tài chính dài hạn22,00022,00022,00022,00041,50056,00056,00056,000
II. Tài sản cố định3013924855798051,1161,4301,7822,1102,4762,8473,1033,1573,4553,8394,1614,4454,6074,9105,269
III. Bất động sản đầu tư
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác14,49714,67514,79315,22614,72715,32517,29715,21014,21313,58913,85511,56510,16910,37310,5908,6637,3686,70761,80360,645
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,295,0381,138,8041,106,4801,006,7671,020,362946,2481,280,7291,335,9241,371,4681,429,2071,929,6831,805,1401,579,0571,151,7761,241,639960,940971,710985,106833,987751,525
C. NỢ PHẢI TRẢ138,34138,93340,01816,04313,5749,12556,527131,710147,207185,819610,567434,478338,968305,594413,135358,191373,280399,801281,316207,999
I. Nợ phải trả ngắn hạn130,03632,25428,7124,6588,5678,16556,527131,71021,76736,554432,964259,076162,572117,921232,845136,921152,010210,031151,54670,499
II. Nợ phải trả dài hạn8,3046,67911,30611,3865,008960125,440149,265177,602175,403176,396187,673180,290221,270221,270189,770129,770137,500
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU1,156,6981,099,8711,066,463990,7241,006,788937,1231,224,2021,204,2141,224,2611,243,3881,319,1171,370,6611,240,088846,181828,504602,749598,431585,304552,671543,526
I. Vốn chủ sở hữu1,156,6981,099,8711,066,463990,7241,006,788937,1231,224,2021,204,2141,224,2611,243,3881,319,1171,370,6611,240,088846,181828,504602,749598,431585,304552,671543,526
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU1,295,0381,138,8041,106,4801,006,7671,020,362946,2481,280,7291,335,9241,371,4681,429,2071,929,6831,805,1401,579,0571,151,7761,241,639960,940971,710985,106833,987751,525
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |