CTCP Dịch vụ Kỹ Thuật Viễn thông (tst)

4.40
0.50
(12.82%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
Qúy 3
2018
Qúy 2
2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh9997,47128,4012,21555,3624,90627,7817,04239,24515,91828,6169,76467,36714,62313,5081,61155,76151,12113,369
2. Các khoản giảm trừ doanh thu76
3. Doanh thu thuần (1)-(2)9997,47128,4012,21555,3624,90627,7817,04239,24515,91828,6169,76467,36714,62313,5081,61155,76151,04613,369
4. Giá vốn hàng bán1,1101956,48927,4792,52947,9953,09924,2748,06538,46711,10422,1648,30563,7959,30310,7161,70844,05540,12110,094
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-111-195982922-3157,3671,8063,507-1,0237784,8146,4521,4603,5725,3202,792-9711,70610,9243,274
6. Doanh thu hoạt động tài chính11183182319971231123,6312201308175
7. Chi phí tài chính827391853814044745705885614999161,0201,0601,210882776945849817877
-Trong đó: Chi phí lãi vay827391853814044745695795618199101,0091,0601,197876760945783817862
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh150-375190-3873754240-132250296404125435440
9. Chi phí bán hàng221879609-241942650-415935765693105521,475
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6871,2868444,3311,4943,6661,2782,3981,5928542,1483,9682,2685612,9141,5204,1047,0345,0221,605
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-728-2,220-46-3,982-2,2343,400665534-3,1853022,6831,294-2,5182,4668863,766-5,8364,1395,276-69
12. Thu nhập khác33,48165556698710019
13. Chi phí khác32,02717914287251119-9441,0151,0051172626171,2692154
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,4556-79-14-287-251-1191,499-1,015-1,005-11-660-2980-17-1,169-21-35
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-728-765-41-4,062-2,2343,386378283-3,3031,8011,668289-2,5281,8068854,746-5,8532,9695,255-104
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành46581683412913201203
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)46581683412913201203
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-728-1,230-41-4,062-2,2343,305378283-3,3031,7331,665289-2,5331,6778844,744-5,8532,7685,052-104
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-1,666-113131-15-14847-39-252-121400-129-2279586-57-103-299910-179-210
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)938-1,117-172-4,047-2,0863,259417535-3,1831,3331,793516-2,5411,0919414,847-5,5551,8595,231106

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 4
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
Qúy 4
2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn179,650201,682202,631197,715221,250221,596204,073239,903209,582219,557206,726232,157225,538228,565240,499244,997186,373185,012172,757215,764
I. Tiền và các khoản tương đương tiền1,7521,7681,0387244535583,0299,6957854,0541,6795,6461,9301,92115,6426,8919,0172,1603,0553,533
1. Tiền1,7521,7681,0387244535583,0299,6957854,0541,6795,6461,9301,92115,6426,8919,0172,1603,0553,533
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn117,628132,584134,300119,914140,200140,509119,872151,418126,668138,383128,948158,474146,571159,043161,822171,824129,167136,012125,145172,008
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng67,32667,73868,84268,33980,93482,48561,16184,33873,76576,32880,62769,95391,025104,249113,009134,11688,33985,08985,84399,797
2. Trả trước cho người bán4,0456,4926,4925,5124,2364,1476,0262,7886,2346,6388,4042,4045,1342,0083,2661,5871,8011,2789771,103
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác67,19264,37864,99066,99861,05359,90058,70970,31552,69161,39545,94186,17556,43758,76351,57042,14445,05055,66844,34877,131
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-20,936-6,023-6,023-20,936-6,023-6,023-6,023-6,023-6,023-5,978-6,023-58-6,023-5,978-6,023-6,023-6,023-6,023-6,023-6,023
IV. Tổng hàng tồn kho58,83066,04966,01575,98779,34479,36779,98877,53780,95176,27475,18867,20676,72467,04162,39965,57947,52746,08943,73039,539
1. Hàng tồn kho61,09568,31468,28078,25281,61081,63282,25379,80283,21678,54077,45467,20678,98969,30664,66467,84449,33047,89245,53341,342
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-2,265-2,265-2,265-2,265-2,265-2,265-2,265-2,265-2,265-2,265-2,265-2,265-2,265-2,265-2,265-1,803-1,803-1,803-1,803
V. Tài sản ngắn hạn khác1,4411,2811,2771,0901,2531,1621,1831,2531,179846910832313561637703663752827684
1. Chi phí trả trước ngắn hạn252525252510181621279657817910361117
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,01069769368567258260858544844133825812660306931183224
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước431559559405556555550657713405557554160405550553553631734543
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn24,94331,98132,16746,65646,80147,20947,99749,40749,64849,31950,51052,13249,66248,80750,17652,19152,72652,92954,02157,378
I. Các khoản phải thu dài hạn736565656565727265656565656565
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác736565656565727265656565656565
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định5,68913,02313,38927,39627,76028,15428,54428,93929,33129,72730,11030,51929,74730,12030,48430,84831,27331,70932,15832,609
1. Tài sản cố định hữu hình5,8946,3606,7267,4017,7668,1598,5528,9459,3399,73210,11210,5199,74610,11610,47810,84011,26211,69612,14312,591
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình-2066,6636,66319,99419,99319,99419,99219,99419,99319,99519,99719,99920,00220,00420,00620,00820,01120,01320,01520,017
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,0541,0541,0541,0541,0541,0541,0541,0541,0541,0541,0541,0541,0541,0541,0541,0541,0541,0541,0541,054
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,0541,0541,0541,0541,0541,0541,0541,0541,0541,0541,0541,0541,0541,0541,0541,0541,0541,0541,0541,054
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn17,65917,17317,02317,63417,27317,27317,64818,61618,42617,65318,39119,55718,47517,53618,36719,05818,80818,51219,06819,110
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh17,65817,18517,03517,63317,28517,28517,66018,62818,43817,65318,40319,24118,48717,53518,37919,05818,80818,51118,10818,150
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn4,9314,9314,9314,9314,9314,9314,9314,9314,9314,9314,9314,9314,9314,9314,9314,9314,9314,9315,8905,890
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-4,930-4,943-4,943-4,930-4,943-4,943-4,943-4,943-4,943-4,930-4,943-4,615-4,943-4,930-4,943-4,930-4,930-4,930-4,930-4,930
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác541730700572640662684732771819883929320322061,1651,5251,5881,6764,605
1. Chi phí trả trước dài hạn475665634507640662684732771819883929320322061,1651,5251,5881,6764,540
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác6565656565
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN204,593233,663234,798244,371268,051268,804252,070289,310259,231268,876257,236284,289275,200277,372290,675297,188239,099237,941226,778273,143
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả132,254136,579136,820166,152168,414169,126148,320182,072155,298165,321153,963176,759169,403173,241186,832190,143133,731133,457125,938167,001
I. Nợ ngắn hạn132,134136,459136,700166,032168,294169,006148,200181,952155,178165,080153,843176,639169,283172,793186,712189,885133,611132,372125,818166,881
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn7,8928,81110,37422,06029,81632,03034,64942,94546,09852,31445,93240,22547,45547,38449,21447,96944,87039,20337,52444,782
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn64,51372,00571,39787,35987,11488,63467,04391,57559,32855,06460,68978,84759,64252,97772,90081,48039,90639,05843,42660,144
4. Người mua trả tiền trước1,1021,6141,1702696289287702,2211,9771,7862,6562,4733,8711,6794,4491,3303,1781,1631,0091,009
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,6563,6513,6423,2032,9112,2992,8802,6113,6374,8283,2784,0233,6434,9052,9842,6481,9751,2681,5103,686
6. Phải trả người lao động8928497191,3354003273051,3344378903821,1993223265501,611835380744851
7. Chi phí phải trả ngắn hạn12,10718,32618,32612,26418,54118,54217,83017,77718,66813,32018,36521,42234,91029,82028,02428,80224,15628,22923,03724,213
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn138138
11. Phải trả ngắn hạn khác42,97231,20231,07039,54328,88326,24624,72223,49025,03236,87822,54128,44919,44235,70128,59226,04618,55422,93418,56832,197
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn1201201201201201201201201202411201201204481202581201,085120120
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác120120120120120120120120120120120120120120120120120120120
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn120121328138965
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu72,33997,08597,97878,21999,63799,678103,750107,238103,933103,555103,273107,529105,797104,132103,843107,045105,368104,484100,840106,142
I. Vốn chủ sở hữu72,33997,08597,97878,21999,63799,678103,750107,238103,933103,555103,273107,529105,797104,132103,843107,045105,368104,484100,840106,142
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu48,00048,00048,00048,00048,00048,00048,00048,00048,00048,00048,00048,00048,00048,00048,00048,00048,00048,00048,00048,000
2. Thặng dư vốn cổ phần32,66432,66432,66432,66432,66432,66432,66432,66432,66432,66432,66432,66432,66432,66432,66432,66432,66432,66432,66432,664
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái1,592
8. Quỹ đầu tư phát triển1,5921,5921,5921,5921,5921,5921,5921,5921,5921,5921,5921,5921,5921,5921,5921,5921,5921,5921,271
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu828282100828282828210082828210082828210082402
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-28,116-3,141-2,313-22,262-767-5953,4626,6333,9563,5203,0057,1435,6883,9983,5018,0675,6224,6639345,885
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản16,640
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát18,11717,88817,95418,12518,06717,93617,95018,26817,64017,67917,93118,04917,77117,77818,00517,40817,46517,56817,919
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN204,593233,663234,798244,371268,051268,804252,070289,310259,231268,876257,236284,289275,200277,372290,675297,188239,099237,941226,778273,143
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |