CTCP Đầu tư và Xây dựng Tiền Giang (thg)

43.50
-0.70
(-1.58%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh548,340376,132324,848440,299468,516405,713355,252495,117388,347413,527351,035380,999154,953407,907369,440477,790388,988572,419342,256431,525
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)548,340376,132324,848440,299468,516405,713355,252495,117388,347413,527351,035380,999154,953407,907369,440477,790388,988572,419342,256431,525
4. Giá vốn hàng bán413,738295,615256,908356,652351,980309,955275,167391,243307,513299,725274,545287,489109,480308,465285,043354,069295,732417,900266,727337,116
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)134,60280,51767,94083,647116,53695,75880,086103,87480,835113,80276,49093,50945,47399,44284,397123,72193,256154,51975,52994,409
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,1721,1061,2111,8482,2032,5562,3871,8991,2151,1851,0867667989789071,2091,8871,7921,582690
7. Chi phí tài chính3,2023,7593,6222,7363,0753,2833,3692,8802,5922,8702,9563,2503,2123,4483,4603,2073,2833,8614,2853,632
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,2023,5583,5352,7353,0753,2533,3692,8862,5902,8662,9503,2483,2093,4443,4533,2073,2703,7474,2303,622
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh4415941123238121613551330771537317
9. Chi phí bán hàng55,59243,59735,08436,25150,47040,77033,59646,85434,30934,44127,19233,95915,12034,56932,54838,26249,94548,94533,57043,045
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp15,33913,9378,99324,03214,90114,8348,23115,97411,13011,8218,54011,0424,53712,2777,61428,5456,59021,51112,91710,359
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)61,68520,34521,46122,51750,29239,43937,30740,10434,03065,87138,90146,07923,40250,13941,71354,99435,33982,03126,34238,080
12. Thu nhập khác6087263693,1551041272881,2871,0271,1711232,53523596504416670125552659
13. Chi phí khác76836933316855726422043699628885119652403674261,43775306
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)5326433002,822-64-430251,067984472611,647-488-37026450244-1,312477353
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)62,21720,98721,76125,33950,22939,00937,33241,17135,01466,34338,96347,72622,91449,76941,97755,04435,58380,71826,81938,433
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành11,9353,4633,8594,4919,9517,6016,6536,6177,72614,0567,72612,3874,9809,8367,19010,1555,19815,5553,5115,837
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-1,159-647-28-1691,155-3143540-1,0533,085-244-170-1,787626-962-41165-2,928-377-305
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)10,7772,8173,8314,32211,1067,5706,6967,1566,67417,1407,48212,2163,19310,4626,2289,7435,26312,6273,1345,532
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)51,44118,17117,92921,01739,12331,43830,63634,01428,34049,20331,48135,50919,72139,30735,74945,30030,32168,09223,68532,901
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát798250372552509661449563779270165332-3482702541,21225218529312
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)50,64317,92117,55720,46538,61430,77830,18733,45227,56148,93331,31635,17720,06939,03835,49544,08930,06867,90723,65632,589

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn1,481,1931,318,1421,264,2061,315,5931,306,9601,224,2601,202,1451,237,6271,131,594953,462970,925936,035777,972818,870772,479817,333848,740789,940720,048743,292
I. Tiền và các khoản tương đương tiền168,188165,276149,069216,605213,959182,978198,950226,289222,826190,626158,170219,351115,239130,966107,435151,349193,293175,068158,946163,975
1. Tiền34,88553,38256,942103,155108,48076,10758,794124,483128,35560,64973,351125,90067,19481,28853,26886,27082,30147,28768,46579,893
2. Các khoản tương đương tiền133,303111,89492,127113,450105,479106,871140,155101,80594,471129,97784,81993,45148,04549,67854,16765,079110,992127,78190,48184,082
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn49,98348,14261,06265,92064,78363,88942,78836,73331,64731,46632,39132,01742,80942,47841,69441,41043,52550,73421,18515,485
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn49,98348,14261,06265,92064,78363,88942,78836,73331,64731,46632,39132,01742,80942,47841,69441,41043,52550,73421,18515,485
III. Các khoản phải thu ngắn hạn424,693295,340274,422288,049286,578266,723283,562335,633304,339296,641344,021260,122230,760256,143245,223234,349239,842225,423212,056242,140
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng337,973252,872237,570265,427256,941233,417243,479292,233271,671276,299295,355250,454220,659246,613228,477229,929227,284209,273185,904214,841
2. Trả trước cho người bán28,90314,0929,2455,65011,99210,44711,49614,91910,2056,41411,93911,0126,87611,1419,46911,76110,73510,2239,2317,342
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng3,6214971,2371,45213,066
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác93,25263,02961,46452,31146,51053,49559,49960,88452,23943,13266,19329,32329,86429,14036,58924,02328,33036,47942,14128,344
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-35,435-34,653-33,856-35,338-28,865-30,636-30,913-32,403-29,777-29,203-29,466-30,667-30,259-30,750-29,809-32,602-27,959-30,552-25,220-21,453
IV. Tổng hàng tồn kho817,015791,576764,696732,234731,123702,243667,467628,795563,055425,317431,646419,675380,645382,022370,264374,442370,301337,249314,088307,026
1. Hàng tồn kho817,383791,943765,063732,602731,491702,610667,834629,162563,422425,684432,013420,043381,013382,389370,631374,809370,669337,616314,455307,393
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-367-367-367-367-367-367-367-367-367-367-367-367-367-367-367-367-367-367-367-367
V. Tài sản ngắn hạn khác21,31317,80914,95612,78610,5178,4279,37810,1779,7279,4114,6974,8698,5187,2607,86215,7841,7781,46613,77414,667
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3,069137175217508314384331736311556971569540665710564
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ13,93913,3439,8978,6253,9502,6234,1612,4894,3484,3084301,0541,4994082,18211,3511,3531,3747,7169,268
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước4,3064,3294,8843,9446,0605,4894,8337,6565,2065,0414,1523,7596,9236,6965,5854,394358355,9525,334
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn555,068548,648537,004575,664576,861588,816600,731610,123614,359619,166600,071614,419623,595634,180631,454631,709561,383539,777517,155502,578
I. Các khoản phải thu dài hạn331331331331331331331331331331331331331331331331331331331331
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác331331331331331331331331331331331331331331331331331331331331
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định287,873297,372297,656305,206313,690322,654329,440338,960337,136351,968356,820362,824365,192371,537379,527381,794349,328347,966334,152329,447
1. Tài sản cố định hữu hình254,808264,040264,058271,340279,558288,255297,390306,644306,455321,021325,606331,343333,445339,523347,246349,247316,514314,885321,233316,451
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình33,06533,33233,59933,86534,13234,39932,04932,31630,68030,94731,21431,48131,74732,01432,28132,54732,81433,08112,91912,995
III. Bất động sản đầu tư18,03118,42418,81719,21016,33516,67617,01717,35917,70018,04118,38318,72419,06519,40619,74820,08920,43020,77121,11321,454
- Nguyên giá26,57826,57826,57826,57823,28823,28823,28823,28823,59723,59723,59723,59723,59723,59723,59723,59723,59723,59723,59723,314
- Giá trị hao mòn lũy kế-8,547-8,154-7,761-7,368-6,954-6,612-6,271-5,930-5,897-5,555-5,214-4,873-4,531-4,190-3,849-3,508-3,166-2,825-2,484-1,860
IV. Tài sản dở dang dài hạn238,102222,485210,539240,840236,354238,090242,164241,872243,384235,444208,370214,790221,210225,557214,796210,110172,353151,496144,710133,303
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang238,102222,485210,539240,840236,354238,090242,164241,872243,384235,444208,370214,790221,210225,557214,796210,110172,353151,496144,710133,303
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn3412972823693283283163652,5331,207299410354355341434357342305384
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh341297282369328328316365327315299410354355341434357342305384
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,206892
VI. Tổng tài sản dài hạn khác10,3899,7389,3789,7089,82410,73711,46211,23613,27612,17515,86917,34117,44216,99416,71118,95218,58518,87216,54517,659
1. Chi phí trả trước dài hạn3,3313,8394,1264,3944,6784,4375,1935,7716,4777,2237,8488,1388,4098,9068,66310,39010,43110,71011,42312,472
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại7,0585,8995,2525,3155,1456,3006,2705,4656,7994,9528,0219,2039,0348,0878,0488,5628,1548,1625,1225,188
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN2,036,2611,866,7901,801,2101,891,2571,883,8211,813,0751,802,8751,847,7501,745,9531,572,6281,570,9961,550,4551,401,5671,453,0501,403,9331,449,0421,410,1231,329,7171,237,2031,245,870
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,335,8511,217,8291,118,3521,199,4031,212,9921,181,3771,150,5321,206,8471,143,245993,5951,009,6341,019,279889,936974,596898,470957,621949,489913,673829,176847,471
I. Nợ ngắn hạn1,190,0111,077,570975,1201,029,005901,463870,020821,706903,322922,290834,765794,613774,958659,143730,706674,449731,292767,209746,871662,040676,833
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn363,098378,827356,074316,578178,154193,008158,423188,941166,455157,659194,192199,223141,856167,136160,272145,035123,336144,857170,525179,877
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn419,317336,250305,599321,578282,926274,190288,208269,248234,277217,821227,455252,950241,097235,888229,130233,753221,998216,383226,264223,994
4. Người mua trả tiền trước262,462257,571234,111248,844258,709227,696241,067284,397328,021280,347229,736176,056115,496123,674135,743149,539254,490203,584196,596171,902
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước19,0494,9233,36518,01521,80514,6943,7416,98639,53631,26610,47512,30724,44018,7339,85428,39823,32222,1116,50523,780
6. Phải trả người lao động11,6539,2999,01520,74311,06710,5049,92215,98710,35310,58811,00614,1435,78711,63413,05933,02118,77723,42116,23122,284
7. Chi phí phải trả ngắn hạn83,02247,64250,91780,38594,03593,11891,226109,764116,287106,55497,29187,36195,218106,453105,509113,848100,89990,88729,56134,816
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn7001,0301,3124,32722,6919,44611,82920820272386386
11. Phải trả ngắn hạn khác13,13024,4981,7561,35010,94120,9061,2864,7409609301,4799,4121,96031,7021,84110,0032,60322,9583,1108,266
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn10,2369,7159,7299,86112,68812,0709,58214,87813,94514,37714,99315,03814,95414,72114,26513,22212,66212,3437,9896,559
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi7,3437,8143,2427,3258,44814,3906,4238,36112,44915,2037,9868,46918,33420,4944,3914,4738,73710,3275,2595,355
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn145,840140,259143,232170,399311,529311,357328,826303,525220,955158,830215,021244,320230,793243,890224,020226,330182,280166,801167,136170,638
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác446446533533533533533533533553598553553553553573573579580752
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn140,903136,291139,176169,062307,233307,494323,311302,992220,422158,277214,423243,767230,240243,337223,467225,757181,708166,222166,557169,887
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn4,4913,5223,5228043,7643,3304,982
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu700,409648,961682,858691,854670,829631,698652,343640,903602,708579,033561,362531,176511,631478,454505,463491,421460,635416,045408,027398,399
I. Vốn chủ sở hữu700,409648,961682,858691,854670,829631,698652,343640,903602,708579,033561,362531,176511,631478,454505,463491,421460,635416,045408,027398,399
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu259,419259,419229,579229,579229,579229,579199,639199,639199,639199,639159,713159,713159,713145,196145,196145,196145,196131,998131,998131,998
2. Thặng dư vốn cổ phần5,7015,7015,7015,7015,7015,7015,7015,7015,7015,7015,7015,7015,7015,7015,7015,7015,7015,7015,7015,701
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu1,0001,0001,0001,0001,0001,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển212,359212,359188,592188,592188,592188,592159,810159,810159,810159,810134,103134,103134,103134,103100,260100,260100,260100,26078,93078,655
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối211,555160,904247,428256,246235,773197,151277,571266,581228,448205,552253,505223,229204,016185,008245,679231,640202,066170,927184,423174,517
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát10,3769,57810,55810,73610,1849,6759,6219,1729,1108,3308,3408,4318,0998,4478,6278,6247,4127,1606,9757,529
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN2,036,2611,866,7901,801,2101,891,2571,883,8211,813,0751,802,8751,847,7501,745,9531,572,6281,570,9961,550,4551,401,5671,453,0501,403,9331,449,0421,410,1231,329,7171,237,2031,245,870
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |