CTCP Môi trường Sonadezi (sze)

13.40
0.10
(0.75%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh98,904101,198133,424108,32687,24696,902159,389108,534121,23692,047118,93661,640112,73561,856122,432101,95684,92082,004114,85390,445
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)98,904101,198133,424108,32687,24696,902159,389108,534121,23692,047118,93661,640112,73561,856122,432101,95684,92082,004114,85390,445
4. Giá vốn hàng bán85,31486,761117,98393,88971,05083,366143,76596,427104,53379,456103,12750,91098,50150,337108,05881,89767,02267,33088,39076,849
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)13,59014,43715,44114,43716,19613,53615,62412,10716,70312,59115,80910,72914,23411,52014,37320,05917,89714,67426,46313,596
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,0061,1582,4921,4151,3311,4861,0121,7857929341,9659291,2691,6051,6802,1692,0182,4842,3532,633
7. Chi phí tài chính6245468377748246981,019717894921-1,00062137978
-Trong đó: Chi phí lãi vay6245468377748246981,019717894921-1,00062137978
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,2806,8658,9565,3097,5766,1647,4045,2466,8957,7479,4594,5375,5286,5977,4929,8026,2398,8437,1587,290
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)7,6918,1858,1409,7699,1278,1598,2147,9299,7064,8568,3158,1219,3546,1498,48412,42613,6768,31521,6588,939
12. Thu nhập khác1,8478321,0222565952682392682604,9173,5542671,8211,787-3453592,8432,1741,679333
13. Chi phí khác2511131335113641,20882137307687509891,25290613,68639
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,5967208882515942552392622573,7092,7332301,5141,100-396-6291,5901,268-12,007293
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)9,2878,9049,02810,0209,7218,4148,4528,1919,9638,56511,0478,35110,8687,2498,08811,79615,2669,5839,6519,233
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,3262,1572,6632,0722,0511,7882,3081,5662,1311,8211,1361,8202,3501,7561,9973,0553,0601,8861,1411,806
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-200-82-651-22-41-32-51-50-55-29728-64-119-135301-600-64-52245-107
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,1252,0752,0112,0502,0111,7572,2571,5162,0761,7931,8631,7562,2301,6212,2972,4552,9961,8351,3861,699
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)7,1626,8307,0177,9707,7106,6576,1966,6757,8876,7739,1846,5958,6385,6285,7919,34112,2707,7498,2657,534
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)7,1626,8307,0177,9707,7106,6576,1966,6757,8876,7739,1846,5958,6385,6285,7919,34112,2707,7498,2657,534

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn280,345261,044257,481272,798251,029253,462245,555258,034244,256249,685249,286254,698281,039276,744314,592302,613306,400284,225292,532283,128
I. Tiền và các khoản tương đương tiền21,88711,73752,59815,35632,56652,24350,82837,77211,37610,13438,49224,82737,04719,33192,90612,06816,55817,56653,99756,175
1. Tiền21,8876,73742,59815,35617,56622,24320,82822,77211,37610,13414,4929,8278,7473,3317,90612,06816,5587,56633,99756,175
2. Các khoản tương đương tiền5,00010,00015,00030,00030,00015,00024,00015,00028,30016,00085,00010,00020,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn97,000108,00063,00078,00068,00052,00053,90055,37065,37076,21473,90083,90072,000109,00099,00097,750116,750121,429114,22094,220
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn97,000108,00063,00078,00068,00052,00053,90055,37065,37076,21473,90083,90072,000109,00099,00097,750116,750121,429114,22094,220
III. Các khoản phải thu ngắn hạn126,101118,245131,521155,187122,336130,070131,296123,216123,671108,608110,094109,778149,261107,179106,569162,034141,634124,661113,753114,006
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng124,315107,960130,139150,354117,023124,388130,418120,642121,763106,496106,242104,379126,31584,88184,805118,868115,167113,370103,694100,595
2. Trả trước cho người bán1,1561,5792,8533,3654,7375,6562,1271,4581,6801,5421,1392,15919,89818,97420,29137,16418,5553,4781,4961,055
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác4,57812,9552,7785,5964,7043,4612,1864,3333,4453,3555,4984,9764,7845,0323,1816,6398,5488,2939,04312,562
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-3,949-4,249-4,249-4,128-4,128-3,435-3,435-3,218-3,218-2,785-2,785-1,736-1,736-1,709-1,709-636-636-480-480-207
IV. Tổng hàng tồn kho34,21719,2529,74221,76027,58418,5038,94341,04542,92554,31726,21532,18918,95335,52012,02928,26131,30019,9549,50317,934
1. Hàng tồn kho34,21719,2529,74221,76027,58418,5038,94341,04542,92554,31726,21532,18918,95335,52012,02928,26131,30019,9549,50317,934
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,1403,8106202,4955436465896319144125854,0043,7785,7144,0882,4991586151,059793
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3463804966675436462891873584125853023423271,1542181586151,059783
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ3,7023,4365,388
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước7943,4301241,8283004445562,9332,28111
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn355,965363,356368,941381,301382,575390,255399,869411,235422,542434,195439,648397,166360,951325,705278,113213,296209,643203,193191,944196,148
I. Các khoản phải thu dài hạn171
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác171
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định235,200243,052251,112255,352263,032271,604280,331290,762300,788311,792315,50659,81864,55070,14977,37681,35886,98472,10777,97982,555
1. Tài sản cố định hữu hình235,062242,906250,958255,191262,862271,427280,146290,569300,588311,584315,29059,59464,31969,91077,12981,10486,72271,83777,70282,269
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình139146154162169177185193200208216224231239247254262270278285
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn60,65160,65157,53065,80958,66657,58457,58457,51057,51057,67157,319267,313226,380188,317132,31468,38296,681105,251105,149104,270
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang60,65160,65157,53065,80958,66657,58457,58457,51057,51057,67157,319267,313226,380188,317132,31468,38296,681105,251105,149104,270
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn7,5007,5007,5007,5007,5007,5007,5007,5007,5007,5007,5007,5007,5007,5007,5007,5007,5007,5007,5007,500
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn7,5007,5007,5007,5007,5007,5007,5007,5007,5007,5007,5007,5007,5007,5007,5007,5007,5007,5007,5007,500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác52,61452,15352,79952,64053,37753,56754,45455,46456,74457,23259,32462,53562,52159,73960,92356,05618,47818,3361,3161,653
1. Chi phí trả trước dài hạn50,56850,30751,03651,52852,28652,51753,43654,49755,82756,37058,49060,97361,02358,36059,71254,54417,56617,487519611
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại2,0461,8461,7641,1121,0911,0501,0189679178638341,5621,4981,3791,2111,5129128497971,042
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN636,311624,401626,422654,099633,604643,717645,424669,269666,798683,880688,934651,864641,991602,449592,704515,909516,043487,418484,476479,276
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả267,389258,294267,144277,838265,313279,115287,479293,520297,723320,913332,740280,854277,576241,387237,242163,070148,546127,876130,918133,983
I. Nợ ngắn hạn215,646193,261202,111199,515173,700187,502197,851197,389209,236219,380231,207202,201218,112174,946214,106163,070148,546127,876130,918133,983
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn26,58019,93526,58019,93513,29019,93526,58019,93526,58019,73725,78818,15324,20416,136
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn48,90144,25451,28163,08350,99960,66657,29064,65472,16276,16372,70163,15680,01741,17574,98828,35726,61223,29828,27925,325
4. Người mua trả tiền trước2,6923,1361,2087811,1741,1231,1641,1911,1241,2874,7822,7198221,4655,71314,62910,9836,8725,9345,083
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,6542,2094,7442,0723,0842,2956,8898,2696,1502,6173,0654,2242,6871,8382,1323,1814,6493,5913,3113,675
6. Phải trả người lao động18,80014,75119,59815,40410,77511,21615,51412,54113,13015,23420,59311,58111,02018,40732,89430,34223,22619,16719,49924,489
7. Chi phí phải trả ngắn hạn27,83824,92115,80815,88812,86513,89211,23311,58312,07611,48710,99411,5898,8498,3878,44711,0368,5505,8886,1159,072
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn20,07919,59818,29517,65316,87615,94714,67814,00812,82012,45111,15310,1319,5029,1668,045181339363334
11. Phải trả ngắn hạn khác50,29250,98050,37050,44450,24350,76250,17350,84550,39069,73670,52868,80269,31671,56073,65366,90165,12063,85062,13559,561
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn1531531531531531531531531531531531391391391399393939363
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi17,65813,32314,07414,10214,24111,51314,17614,20914,65210,51511,45011,70711,5566,6728,0958,3508,9744,7545,5526,380
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn51,74365,03365,03378,32391,61391,61389,62896,13188,487101,533101,53378,65359,46466,44123,136
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn51,74365,03365,03378,32391,61391,61389,62896,13188,487101,533101,53378,65359,46466,44123,136
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu368,922366,107359,277376,261368,290364,602357,945375,749369,074362,966356,194371,010364,415361,062355,463352,839367,498359,542353,558345,293
I. Vốn chủ sở hữu368,922366,107359,277376,261368,290364,602357,945375,749369,074362,966356,194371,010364,415361,062355,463352,839367,498359,542353,558345,293
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000300,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển25,10122,16522,16522,16522,16519,41219,41219,41219,41216,40816,40816,40816,40812,89612,89612,89612,8969,7449,7449,744
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối43,82143,94237,11254,09646,12545,19038,53256,33749,66246,55939,78654,60248,00748,16642,56736,77651,43546,63240,64732,382
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản3,1673,1673,1673,1673,167
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN636,311624,401626,422654,099633,604643,717645,424669,269666,798683,880688,934651,864641,991602,449592,704515,909516,043487,418484,476479,276
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |