Công ty Cổ phần Đầu tư và Thương mại Vũ Đăng (svd)

2.86
0.03
(1.06%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 1
2020
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh116,84453,98976,95673,76864,16443,87793,32980,30660,871105,860112,711169,65887,38866,721151,29474,21480,25562,847
2. Các khoản giảm trừ doanh thu-125125
3. Doanh thu thuần (1)-(2)116,84453,98976,95673,76864,16443,87793,32980,30660,871105,860112,711169,65887,38866,721151,41874,08980,25562,847
4. Giá vốn hàng bán108,57953,26782,07681,01168,79844,80494,39270,90052,02395,33098,964158,33378,30259,163143,13768,16572,79956,376
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)8,265722-5,119-7,243-4,634-928-1,0639,4068,84710,53013,74611,3259,0877,5588,2815,9257,4566,470
6. Doanh thu hoạt động tài chính35698202-4761,0817155964281,2901,1681,1771,638407472318281169
7. Chi phí tài chính3,2063,1963,3053,2343,7743,7635,3804,2626,1054,0644,7885,5427,5782,8454,6423,3953,1902,726
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,0042,7853,3232,8883,7693,7394,4894,2204,3713,7384,4874,7585,9572,8194,4473,1292,9402,673
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng1233141295262002,1272,0881,846740785930566613624
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9748588801,8421,530999-4,0255,4222,2401,4751,7431,2141,0111,2521,1997761,142906
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)4,076-3,279-9,207-12,118-10,416-4,750-1,9972917304,1546,2953,9001,3963,0821,9821,5062,7922,383
12. Thu nhập khác1686086
13. Chi phí khác2172,9722,12413288179236
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)168-242-2,972-2,124-1386-28-7-179-236
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)4,244-3,281-9,165-12,118-10,416-4,750-4,969291-1,3934,1416,2953,9861,3683,0751,8031,2692,7922,383
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2158-2746201,470797279454605266431477
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2158-2746201,470797279454605266431477
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)4,244-3,281-9,165-12,118-10,416-4,750-4,990233-1,1193,5204,8263,1891,0892,6201,1971,0042,3611,907
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)4,244-3,281-9,165-12,118-10,416-4,750-4,990233-1,1193,5204,8263,1891,0892,6201,1971,0042,3611,907

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 4
2019
Qúy 4
2018
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn134,828191,660198,564206,271217,594164,718216,904248,463278,639156,618141,333161,907148,161158,131183,085126,858121,828155,93460,703
I. Tiền và các khoản tương đương tiền5,35916,31466,9321,84453,6618,63256,68251,97970,6137,4257,27411,1281,8492,2551012,5686,07817,4721,312
1. Tiền5,35916,31416,9321,8443,6618,63216,68211,17910,8137,4257,27411,1281,8492,2551012,5686,07814,7321,062
2. Các khoản tương đương tiền50,00050,00040,00040,80059,8002,740250
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn860860250250
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn860860250250
III. Các khoản phải thu ngắn hạn37,35497,78761,031126,09647,04048,92442,27261,50355,93382,09276,366102,68565,95963,694115,83754,63946,10167,7794,343
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng37,18781,02360,512104,09745,11143,61738,08346,01132,40843,12167,360101,51257,94756,805114,71548,34532,79225,922
2. Trả trước cho người bán10916,6552521,5661,1152,5104,06715,36623,39424,3578,8621,1738,0136,8901,1076,29413,30941,8564,343
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác591084944338152,79612212613114,614144141
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho91,07475,26470,24473,878114,377105,059114,852130,195144,29862,24153,86940,37070,28780,12453,65753,87255,32559,46446,891
1. Hàng tồn kho91,07475,26470,24473,878114,377105,059114,852130,195144,29862,24153,86940,37070,28780,12453,65753,87255,49259,46446,891
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-167
V. Tài sản ngắn hạn khác1,0402,2963574,4532,5162,1023,0984,7867,7954,8613,8247,72510,06512,05712,63114,91914,07410,9698,156
1. Chi phí trả trước ngắn hạn7801,551982584124651414848541,2347341,371831635433586330164176
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ4863,9361,8451,6372,8744,3026,9413,6273,0906,3549,22611,40712,19614,33313,74410,8057,981
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước2592592592592598152
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn251,566195,701199,870205,971211,927272,176224,510230,638237,015223,263229,150234,974239,101244,350249,096252,111246,791156,659137,341
I. Các khoản phải thu dài hạn2,4622,4622,4622,4622,4622,4622,4622,462
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác2,4622,4622,4622,4622,4622,4622,4622,462
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định188,722192,677196,633202,989208,489213,988199,101204,601210,100215,599220,628225,140230,470235,797241,224139,918143,142149,59096,232
1. Tài sản cố định hữu hình188,704192,649196,595202,941208,431213,920199,023204,512210,001215,490220,461224,962230,331235,647241,065139,748142,962149,39096,232
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình182838485868798999109168178139150160170180200
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,07152552512012054,00020,38620,21420,214637637182182104,44597,43374834,616
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,07152552512012054,00020,38620,21420,214637637182182104,44597,43374834,616
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn58,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh58,000
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,7732,5002,7122,8623,3194,1885,0235,8236,7017,6638,5216,7355,5315,9085,2275,2863,7543,8584,031
1. Chi phí trả trước dài hạn3,7732,5002,7122,8623,3194,1885,0235,8236,7017,6638,5216,7355,5315,9085,2275,2863,7543,8584,031
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN386,394387,362398,433412,243429,522436,893441,414479,102515,654379,881370,483396,881387,262402,481432,181378,969368,619312,593198,044
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả139,296144,508152,215156,859162,021158,976158,725191,423228,207220,158214,244245,468239,038255,346287,765235,750226,403172,831144,664
I. Nợ ngắn hạn115,12699,246106,95284,75389,91486,86979,118111,816141,101118,05288,637113,750105,115116,016148,435132,099125,26984,59554,750
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn84,49983,25877,44219,65044,91478,83973,836103,331134,918109,90173,577104,659101,953107,51595,36973,14866,80974,84840,181
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn12,7151,6544,3325,3288,8533,4653533,5033,6903,2967,7975,3091,3553,03348,58158,06854,4235953,673
4. Người mua trả tiền trước3,7983,7988,9123,9193,8873,9743,9143,9341,671731141,0591312,4271,6441052,7245,92710,073
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước127947425,274612162981961253,4322,8081,3805791,6941,2166424672,09959
6. Phải trả người lao động6207196195754023754468535031,3502,5181,3281,0231,3271,336127725913606
7. Chi phí phải trả ngắn hạn16622311111127119422362277213159
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác13,2019,72314,68149,89531,6841,6001411181210120
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn24,17045,26345,26372,10772,10772,10779,60779,60787,107102,107125,607131,718133,923139,330139,330103,651101,13488,23689,914
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác79,60711,719
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn24,17045,26345,26372,10772,10772,10779,60787,107102,107125,607131,718133,923139,330139,330103,651101,13488,23678,195
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu247,097242,853246,218255,383267,501277,918282,689287,679287,446159,723156,239151,413148,224147,135144,417143,219142,216139,76253,380
I. Vốn chủ sở hữu247,097242,853246,218255,383267,501277,918282,689287,679287,446159,723156,239151,413148,224147,135144,417143,219142,216139,76253,380
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu276,059276,059276,059276,059276,059276,059276,059258,000258,000129,000129,000129,000129,000129,000129,000129,000129,000129,00050,100
2. Thặng dư vốn cổ phần-157-157-157-157-157-157-157-157
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-28,805-33,049-29,684-20,519-8,4012,0156,78729,83629,60330,72327,23922,41319,22418,13515,41714,21913,21610,7623,280
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN386,394387,362398,433412,243429,522436,893441,414479,102515,654379,881370,483396,881387,262402,481432,181378,969368,619312,593198,044
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |