CTCP Siam Brothers Việt Nam (sbv)

9.62
0.02
(0.21%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh126,288109,240100,436124,457125,279103,65591,671127,335110,746105,309129,164209,67190,872124,514102,838194,397126,691106,75382,569183,960
2. Các khoản giảm trừ doanh thu6,5582,6179,66812,4623,9811022,8342,3141,1222,9197,0102,7801,8233,7813,0954,089341644
3. Doanh thu thuần (1)-(2)119,730106,62390,767111,995121,298103,55388,837125,021109,623102,390122,154206,89289,049120,73399,743190,308126,657106,73682,569183,917
4. Giá vốn hàng bán97,22376,99864,57159,01882,86475,81968,89081,21070,11166,10481,311128,35168,74378,12963,101115,44574,09357,90557,716105,242
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)22,50729,62526,19652,97738,43427,73419,94743,81139,51236,28640,84378,54120,30642,60536,64374,86352,56448,83224,85378,675
6. Doanh thu hoạt động tài chính-3991,8261,0272791,3664374601,019816-7731,503184464106337361-71572116
7. Chi phí tài chính4,5493,1923,3693,6024,2194,5364,9645,4014,8654,9514,7344,2534,7494,4913,9162,4623,1432,2802,4591,785
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,8823,0162,9493,6203,961-13,7774,6904,3054,6544,7594,4533,9394,5154,3853,8362,4353,0592,3782,1881,566
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng17,28517,42718,46716,11015,61418,41115,51715,76718,59420,84021,53616,36218,53316,00617,3125,71019,26726,4967,7339,586
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp12,29111,89611,39714,38513,26611,74610,62210,37012,36215,63610,12814,2989,86212,64410,3549,62714,78810,19610,6138,162
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-12,017-1,064-6,00919,1596,701-6,523-10,69513,2934,507-5,9145,94843,812-12,3759,5705,06457,10115,7279,7894,62159,259
12. Thu nhập khác3423742,280165566791461,90715,73514816099544425
13. Chi phí khác541,618216623,634
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-20-1,594742,259164896791461,90515,735148-3,47399544425
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-12,037-2,658-5,93521,4176,717-6,034-10,68813,3004,516-5,9005,95545,7163,3609,5845,07253,62715,8269,8435,06359,264
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành8463,4147461,1922,595632671293591,5881,8037,7912,3881,6811,0046,2535,0373,8512,0349,838
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại64-1,483-121836-1,7651,382-2592,160-160-552-528-1,276-513306-333,079-1,489-1,364-1,048-1,382
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)9101,9316252,0288302,014-1922,2892001,0371,2756,5141,8751,9869709,3323,5482,4879868,456
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-12,947-4,590-6,56019,3905,887-8,048-10,49611,0114,316-6,9364,68039,2021,4857,5974,10144,29612,2787,3564,07750,807
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-12,947-4,590-6,56019,3905,887-8,048-10,49611,0114,316-6,9364,68039,2021,4857,5974,10144,29612,2787,3564,07750,807

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn544,842532,427552,378524,773480,930476,068484,558538,167554,327575,045598,147561,253550,637556,313517,409513,463510,809476,936453,247424,696
I. Tiền và các khoản tương đương tiền20,17014,33525,61918,09414,01713,6659,94319,6944,7272,37810,50413,83512,2674,86219,81918,60013,55815,98517,91228,993
1. Tiền20,11214,27725,56214,88213,96013,6099,88819,6394,6732,32510,45113,78212,2174,81219,76918,55013,50815,93517,91228,993
2. Các khoản tương đương tiền5858573,2125756555554545353505050505050
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,2051,2601,010
1. Chứng khoán kinh doanh11111111111111111111
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,2051,2601,010
III. Các khoản phải thu ngắn hạn232,196215,586228,519208,279210,985207,129209,275242,467258,120276,333293,878288,037242,326254,038258,575281,507264,301239,321237,624221,664
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng216,748198,596213,633204,245203,367194,384200,332227,348237,557252,856262,387256,933196,955215,556219,349246,702191,195200,017187,397176,538
2. Trả trước cho người bán19,83315,99214,8977,0228,5028,4036,9929,76810,95810,11511,41410,29311,98214,02213,88026,03266,33533,62340,37539,453
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn189252932244545454545454545454545536784100117
6. Phải thu ngắn hạn khác5,95711,2779,8517,78310,73313,82616,56119,96024,56328,32131,87934,42941,94434,01035,65320,35215,70713,10718,17713,295
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-10,532-10,532-10,794-10,794-11,662-9,528-14,654-14,654-15,003-15,003-11,847-13,663-8,600-9,595-10,351-11,634-9,003-7,510-8,425-7,738
IV. Tổng hàng tồn kho192,941202,979195,297196,141156,616159,552172,603185,289197,846203,559196,550166,476202,979204,000150,285127,221150,750141,643123,615104,535
1. Hàng tồn kho204,096214,134206,248207,092167,607168,749180,291192,977205,786210,564202,594171,861208,251208,436154,738131,664157,038146,948128,921109,916
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-11,155-11,155-10,951-10,951-10,990-9,197-7,688-7,688-7,940-7,005-6,043-5,385-5,272-4,437-4,453-4,443-6,289-5,306-5,306-5,381
V. Tài sản ngắn hạn khác99,53599,52699,737102,25898,05194,71292,73790,71793,63492,77597,21492,90593,06593,41388,72986,13682,20079,98674,09769,504
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3,2002,5661,6852,7113,1441,9512,2442,8805,2362,8073,0052,0274,1232,9652,5462,5392,9232,8502,2881,911
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ96,14496,93498,00899,50094,80192,64990,39987,73588,39489,96294,11790,87888,94290,44886,18383,59679,27677,13571,80867,588
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước19127444710611195102569211115
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn296,189296,982286,556301,508301,030306,990320,094326,884337,523343,677346,270351,184355,773387,504382,230385,041356,973313,712293,847292,940
I. Các khoản phải thu dài hạn2,9042,7041,6316,1196,1876,3369,0849,0839,9799,9799,9799,7409,9159,9159,0449,2768,5904,6704,6614,747
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn594594
5. Phải thu dài hạn khác2,3112,1111,6316,1196,1876,3369,0849,0839,9799,9799,9799,7409,9159,9159,0449,2768,5904,6704,6614,747
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định200,442205,598198,203204,847203,677210,873218,276223,063227,069233,966234,603239,756246,958242,442248,329228,541227,457198,073200,125189,276
1. Tài sản cố định hữu hình148,025135,024151,369157,510154,900154,383150,653153,385147,078151,824152,160155,476156,642161,373165,009142,994139,801147,543148,590147,878
2. Tài sản cố định thuê tài chính40,33958,23234,22635,39736,58444,04154,92356,72766,78668,92471,03873,12978,99369,57271,61873,64275,70538,36439,43240,500
3. Tài sản cố định vô hình12,07912,34212,60911,94012,19412,44812,70012,95013,20513,21811,40611,15211,32311,49711,70211,90511,95012,16612,104898
III. Bất động sản đầu tư37,15437,59038,02238,45338,89139,32839,76140,18840,62641,06341,49641,92342,36142,79843,231
- Nguyên giá43,37843,37843,37843,37843,37843,37843,37843,37843,37843,37843,37843,37843,37843,37843,378
- Giá trị hao mòn lũy kế-6,224-5,788-5,356-4,925-4,488-4,050-3,618-3,190-2,752-2,315-1,882-1,455-1,017-580-147
IV. Tài sản dở dang dài hạn5,9534431,0121,8031,9951,0619691,2164,6512,2053,5925,2003,23716,2563,61070,24140,61030,05613,66920,918
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn5,9531,0123,610
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang4431,8031,9951,0619691,2164,6512,2053,5925,2003,23716,25670,24140,61030,05613,66920,918
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác49,73550,64647,68750,28650,27949,39252,00453,33555,19856,46556,60154,56453,30276,09478,01676,98380,31580,91475,39177,998
1. Chi phí trả trước dài hạn41,09941,40040,77442,62541,78342,66043,88945,47945,16846,59547,28345,82645,84069,14470,76169,87370,12772,21570,56873,043
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại8,6369,2466,9137,6618,4976,7328,1147,85510,0309,8709,3188,7387,4626,9507,2557,11010,1888,6994,8234,954
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN841,031829,409838,934826,281781,960783,058804,652865,050891,850918,722944,417912,437906,410943,817899,639898,504867,782790,648747,094717,636
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả375,062352,450344,945325,793300,858307,806305,730351,321389,117420,305404,236375,529408,703447,574376,205378,679394,854320,886251,920226,614
I. Nợ ngắn hạn357,243341,670341,895311,168276,364285,312273,847319,960348,388379,633351,387322,680343,787379,868307,475288,613317,615303,503221,422193,429
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn232,595217,974244,203183,910145,040177,970178,075222,592222,014238,884237,528209,474207,043220,962199,713162,721120,230119,500124,38596,824
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn38,61644,90132,62063,53047,59435,66037,41741,62838,75852,59859,74751,91147,35058,37554,74350,43486,05191,41051,89348,782
4. Người mua trả tiền trước11,3723,2653,5452202282,0199401,2274863813,0662,4884,8611,8521,3976,9095,88818,4898,5263,257
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4,0583,0449834,5203,5248452982,4092,3133,5652,0249,9255,2652,8451,40712,44519,6436,0682,19910,448
6. Phải trả người lao động1799372,7083645,7077264,6171,16311,61310,9293,3045199,9099,2132,1871205,9992241,25677
7. Chi phí phải trả ngắn hạn6,4456,2435,2812,7535,5634,4244,8703,44412,13512,12713,72711,48814,6418,0986,6839,20621,36715,4109,87112,280
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn3,0602,7603224614,7543973322654,4504,5404,3202,6603,7243,6441,4058163,4872,5041,598368
11. Phải trả ngắn hạn khác57,91159,54152,23253,40761,95161,26747,25447,18556,57256,56329,66232,54849,32873,21340,29341,45350,44045,38721,69316,911
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn4,483
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3,0063,0062,0042,0042,00444474747-1,9921,6661,6661,666-3544,5104,5104,510
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn17,81910,7793,05014,62524,49422,49431,88231,36040,72940,67252,84952,84964,91667,70668,73190,06677,23917,38430,49833,186
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1717174841,2981,2981,118596741717171717171717171717
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn17,59810,6012,97814,08623,00221,00230,57030,57040,46140,46152,48252,48264,54967,33968,36489,69976,87217,01630,13132,819
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn54565656194194194194194194350350350350350350350350350350
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn150105
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu465,969476,959493,989500,488481,102475,252498,922513,730502,733498,417540,181536,908497,707496,242523,433519,826472,928469,762495,174491,021
I. Vốn chủ sở hữu465,969476,959493,989500,488481,102475,252498,922513,730502,733498,417540,181536,908497,707496,242523,433519,826472,928469,762495,174491,021
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu273,665273,665273,665273,665273,665273,665273,665273,665273,665273,665273,665273,665273,665273,665273,665273,665273,665273,665273,665273,665
2. Thặng dư vốn cổ phần94,62694,62694,62694,62694,62694,62694,62694,62694,62694,62694,62694,62694,62694,62694,62694,62694,62694,62694,62694,626
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ-425-425-425-425-425-425-425-425-425-425-425-425-425-425-425-600-600-600-600-600
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái14,59514,59514,59514,59514,59514,59514,59514,59514,59514,59514,59514,59514,59514,59514,59514,59514,59514,59514,59514,908
8. Quỹ đầu tư phát triển5,9165,9165,9165,9165,9165,9165,9165,9165,9165,9163,3673,3673,3673,367
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối77,59388,583105,612112,11292,72686,876110,546125,354114,357110,041154,354151,081111,879110,415140,973137,54090,64287,477112,888108,423
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN841,031829,409838,934826,281781,960783,058804,652865,050891,850918,722944,417912,437906,410943,817899,639898,504867,782790,648747,094717,636
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |