TÀI SẢN | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 528,748 | 537,631 | 560,057 | 501,818 | 422,227 | 428,714 | 401,485 | 469,008 | 285,591 | 207,288 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 14,939 | 19,694 | 13,834 | 18,600 | 28,993 | 57,231 | 153,553 | 202,099 | 57,970 | 30,782 |
1. Tiền | 14,882 | 19,639 | 13,782 | 18,550 | 28,993 | 57,231 | 153,553 | 145,099 | 57,970 | 30,782 |
2. Các khoản tương đương tiền | 57 | 55 | 53 | 50 | | | | 57,000 | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 3,155 | | | | | 6,012 | 5,869 | 4,979 | 6,338 | 3,963 |
1. Chứng khoán kinh doanh | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 7,317 | 6,054 | 5,552 | 6,490 | 3,990 |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | -1,305 | -185 | -573 | -152 | -27 |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 3,155 | | | | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 212,165 | 241,933 | 282,328 | 270,212 | 220,605 | 187,782 | 152,029 | 203,453 | 155,107 | 109,738 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 204,245 | 227,348 | 251,290 | 246,702 | 176,538 | 157,164 | 115,828 | 146,927 | 95,984 | 48,767 |
2. Trả trước cho người bán | 7,021 | 9,236 | 10,233 | 14,997 | 38,388 | 29,801 | 35,809 | 28,637 | 14,589 | 18,089 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 276 | 45 | 45 | 53 | 117 | 205 | 494 | 10,345 | 15,843 | 20,188 |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 11,418 | 19,958 | 34,423 | 20,352 | 13,300 | 8,133 | 7,204 | 24,264 | 31,949 | 26,294 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -10,794 | -14,654 | -13,663 | -11,892 | -7,738 | -7,522 | -7,306 | -6,719 | -3,258 | -3,600 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 196,234 | 185,294 | 170,990 | 126,914 | 101,018 | 115,567 | 56,858 | 41,632 | 54,028 | 43,026 |
1. Hàng tồn kho | 207,185 | 192,982 | 176,635 | 131,357 | 107,756 | 125,406 | 62,724 | 46,536 | 57,799 | 45,547 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -10,951 | -7,688 | -5,645 | -4,443 | -6,738 | -9,839 | -5,867 | -4,903 | -3,770 | -2,520 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 102,254 | 90,710 | 92,905 | 86,092 | 71,611 | 62,121 | 33,177 | 16,844 | 12,148 | 19,779 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 2,711 | 2,876 | 2,027 | 2,496 | 3,821 | 7,271 | 4,229 | 2,687 | 2,164 | 779 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 99,496 | 87,735 | 90,878 | 83,596 | 67,588 | 54,849 | 28,947 | 14,155 | 9,434 | 17,840 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 47 | 99 | | | 201 | 1 | 1 | 1 | 549 | 1,160 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 297,603 | 326,887 | 351,236 | 385,196 | 291,471 | 263,780 | 211,496 | 147,773 | 164,882 | 177,736 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 2,232 | 9,083 | 9,740 | 9,276 | 4,747 | 1,313 | 1,139 | 2,425 | 2,079 | 4,674 |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 720 | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | 1,512 | 9,083 | 9,740 | 9,276 | 4,747 | 1,313 | 1,139 | 2,425 | 2,079 | 4,674 |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 204,847 | 223,063 | 239,756 | 228,541 | 189,276 | 146,559 | 78,812 | 86,466 | 103,554 | 116,047 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 157,510 | 153,385 | 155,476 | 142,994 | 147,878 | 130,097 | 64,950 | 58,575 | 72,769 | 69,488 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 35,397 | 56,727 | 73,129 | 73,642 | 40,500 | 15,483 | 13,025 | 26,790 | 30,166 | 46,421 |
3. Tài sản cố định vô hình | 11,940 | 12,950 | 11,152 | 11,905 | 898 | 978 | 837 | 1,100 | 619 | 138 |
III. Bất động sản đầu tư | 38,453 | 40,188 | 41,923 | | | | | | | |
- Nguyên giá | 43,378 | 43,378 | 43,378 | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | -4,925 | -3,190 | -1,455 | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,803 | 1,216 | 5,200 | 70,241 | 20,918 | 41,701 | 56,866 | 14,188 | 441 | 408 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | | | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1,803 | 1,216 | 5,200 | 70,241 | 20,918 | 41,701 | 56,866 | 14,188 | 441 | 408 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | | | |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 50,268 | 53,338 | 54,616 | 77,138 | 76,529 | 74,207 | 74,680 | 44,694 | 58,809 | 56,607 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 42,625 | 45,483 | 45,826 | 69,916 | 70,242 | 69,070 | 69,449 | 40,134 | 54,565 | 55,719 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 7,642 | 7,855 | 8,790 | 7,222 | 6,287 | 5,137 | 5,231 | 4,560 | 4,243 | 888 |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 826,351 | 864,518 | 911,293 | 887,014 | 713,698 | 692,494 | 612,982 | 616,781 | 450,473 | 385,025 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 325,802 | 350,792 | 375,792 | 367,682 | 222,602 | 225,334 | 154,520 | 186,828 | 229,081 | 176,783 |
I. Nợ ngắn hạn | 311,177 | 319,432 | 322,942 | 295,253 | 200,162 | 222,372 | 152,151 | 179,952 | 210,780 | 148,555 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 183,910 | 223,665 | 209,474 | 180,358 | 107,570 | 115,430 | 55,811 | 132,807 | 116,811 | 104,793 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 63,529 | 40,023 | 51,851 | 39,194 | 47,871 | 43,340 | 19,281 | 11,361 | 14,159 | 10,066 |
4. Người mua trả tiền trước | 220 | 1,227 | 2,488 | 6,909 | 3,257 | 6,582 | 4,669 | 416 | 785 | 224 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 4,529 | 2,409 | 10,259 | 12,868 | 10,442 | 5,429 | 9,062 | 7,051 | 4,115 | 7,372 |
6. Phải trả người lao động | 364 | 1,163 | 519 | 120 | 77 | 4,262 | 4,526 | 4,076 | 3,507 | 2,249 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 2,753 | 3,444 | 11,488 | 9,206 | 9,183 | 11,448 | 18,926 | 13,249 | 11,080 | 4,221 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 461 | 265 | 2,660 | 816 | 368 | 8,177 | 5,372 | 8,482 | 6,456 | 4,194 |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 53,407 | 47,188 | 32,537 | 41,447 | 16,911 | 19,436 | 28,851 | 2,510 | 53,867 | 15,436 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | 4,483 | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 2,004 | 47 | 1,666 | 4,335 | | 8,268 | 5,655 | | | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | 14,625 | 31,360 | 52,849 | 72,429 | 22,439 | 2,962 | 2,369 | 6,876 | 18,301 | 28,227 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | 484 | 596 | 17 | 17 | 17 | 17 | 117 | 117 | 3,751 | 5,766 |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 14,086 | 30,570 | 52,482 | 72,062 | 22,072 | 2,485 | 1,792 | 6,759 | 12,032 | 21,186 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 56 | 194 | 350 | 350 | 350 | 459 | 459 | | 2,518 | 1,275 |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 500,549 | 513,726 | 535,502 | 519,332 | 491,096 | 467,160 | 458,461 | 429,952 | 221,393 | 208,242 |
I. Vốn chủ sở hữu | 500,549 | 513,726 | 535,502 | 519,332 | 491,096 | 467,160 | 458,461 | 429,952 | 221,393 | 208,242 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 273,665 | 273,665 | 273,665 | 273,665 | 273,665 | 273,665 | 273,665 | 205,400 | 163,400 | 163,400 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 94,626 | 94,626 | 94,626 | 94,626 | 94,626 | 94,626 | 94,626 | 94,626 | 1,000 | 1,000 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | -425 | -425 | -425 | -425 | -600 | -600 | -600 | -600 | -600 | -600 |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 14,595 | 14,595 | 14,595 | 14,595 | 14,595 | 14,908 | 14,908 | 14,908 | 14,908 | 14,908 |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 5,916 | 5,916 | 3,367 | | | | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 112,173 | 125,350 | 149,674 | 136,872 | 108,811 | 84,562 | 75,863 | 115,619 | 42,685 | 29,534 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 826,351 | 864,518 | 911,293 | 887,014 | 713,698 | 692,494 | 612,982 | 616,781 | 450,473 | 385,025 |