Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 86,937 | 38,256 | 44,147 | 100,261 | 81,254 | 51,978 | 52,905 | 99,695 | 81,088 | 74,705 | 52,658 | 110,678 | 63,604 | 60,877 | 49,858 | 98,525 | 49,000 | 41,749 | 43,990 | 70,883 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 86,937 | 38,256 | 44,147 | 100,261 | 81,254 | 51,978 | 52,905 | 99,695 | 81,088 | 74,705 | 52,658 | 110,678 | 63,604 | 60,877 | 49,858 | 98,525 | 49,000 | 41,749 | 43,990 | 70,883 |
4. Giá vốn hàng bán | 29,751 | 28,644 | 20,413 | 34,095 | 28,563 | 27,809 | 23,130 | 20,790 | 37,703 | 31,894 | 21,107 | 24,390 | 31,948 | 27,344 | 24,281 | 28,785 | 22,490 | 25,323 | 23,301 | 24,723 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 57,186 | 9,612 | 23,734 | 66,167 | 52,691 | 24,168 | 29,774 | 78,905 | 43,385 | 42,811 | 31,551 | 86,288 | 31,656 | 33,533 | 25,577 | 69,739 | 26,510 | 16,426 | 20,690 | 46,160 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 3,819 | 1,177 | 585 | 866 | 192 | 346 | 639 | 950 | 79 | 440 | 15 | 2,602 | 62 | 1,133 | 163 | 1,407 | 657 | 85 | 41 | 2,903 |
7. Chi phí tài chính | 3,757 | 13,718 | 8,318 | 5,180 | 8,650 | 5,416 | 5,337 | 3,303 | 10,750 | 8,576 | 6,198 | 6,489 | 7,089 | 7,698 | 7,490 | 8,394 | 8,870 | 3,813 | 16,636 | 10,954 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 3,757 | 11,124 | 5,422 | 5,232 | 4,806 | 5,171 | 5,337 | 5,908 | 5,117 | 5,862 | 5,724 | 6,723 | 6,854 | 7,698 | 7,490 | 8,394 | 8,870 | 10,164 | 8,969 | 10,954 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | ||||||||||||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1,675 | 1,720 | 1,613 | 2,226 | 1,793 | 2,526 | 1,641 | 3,071 | 2,064 | 2,059 | 1,745 | 2,447 | 1,690 | 1,954 | 1,349 | 1,701 | 1,592 | 1,887 | 2,050 | 2,620 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 55,573 | -4,648 | 14,389 | 59,626 | 42,440 | 16,572 | 23,435 | 73,481 | 30,650 | 32,616 | 23,622 | 79,954 | 22,939 | 25,014 | 16,901 | 61,052 | 16,705 | 10,811 | 2,044 | 35,490 |
12. Thu nhập khác | 3,326 | 3,365 | 26,598 | 5,389 | 12,853 | |||||||||||||||
13. Chi phí khác | 5 | 15 | 7 | 4 | 111 | 23 | 1,217 | 1 | 20 | |||||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -5 | 3,311 | -7 | 3,361 | -111 | 26,598 | -23 | -1,217 | 5,389 | -1 | 12,833 | |||||||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 55,568 | -1,338 | 14,381 | 59,626 | 42,440 | 19,933 | 23,324 | 100,079 | 30,650 | 32,616 | 23,599 | 78,738 | 28,328 | 25,014 | 16,901 | 61,052 | 16,705 | 10,809 | 2,044 | 48,323 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 5,557 | 708 | 1,438 | 2,998 | 2,122 | 1,544 | 1,169 | 7,807 | 2,762 | 1,671 | 1,180 | 3,400 | 2,828 | 1,293 | 845 | 3,108 | 835 | 633 | 108 | 4,425 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 5,557 | 708 | 1,438 | 2,998 | 2,122 | 1,544 | 1,169 | 7,807 | 2,762 | 1,671 | 1,180 | 3,400 | 2,828 | 1,293 | 845 | 3,108 | 835 | 633 | 108 | 4,425 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 50,011 | -2,045 | 12,943 | 56,628 | 40,318 | 18,390 | 22,155 | 92,272 | 27,888 | 30,946 | 22,419 | 75,338 | 25,500 | 23,721 | 16,056 | 57,944 | 15,870 | 10,177 | 1,937 | 43,898 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 50,011 | -2,045 | 12,943 | 56,628 | 40,318 | 18,390 | 22,155 | 92,272 | 27,888 | 30,946 | 22,419 | 75,338 | 25,500 | 23,721 | 16,056 | 57,944 | 15,870 | 10,177 | 1,937 | 43,898 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 246,755 | 174,894 | 193,922 | 195,424 | 128,574 | 101,208 | 110,200 | 168,276 | 118,838 | 95,721 | 85,455 | 99,304 | 80,605 | 94,430 | 64,581 | 82,669 | 53,134 | 33,951 | 65,018 | 100,289 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 132,703 | 104,390 | 112,896 | 98,558 | 46,496 | 44,865 | 39,279 | 104,155 | 43,451 | 26,165 | 41,946 | 60,885 | 18,082 | 38,035 | 18,696 | 35,998 | 2,802 | 3,419 | 18,606 | 51,131 |
1. Tiền | 5,703 | 11,390 | 13,396 | 11,550 | 7,496 | 23,865 | 8,279 | 89,065 | 10,588 | 4,336 | 25,780 | 42,719 | 3,082 | 28,035 | 8,696 | 35,998 | 2,802 | 3,419 | 15,006 | 7,130 |
2. Các khoản tương đương tiền | 127,000 | 93,000 | 99,500 | 87,008 | 39,000 | 21,000 | 31,000 | 15,090 | 32,863 | 21,829 | 16,166 | 18,166 | 15,000 | 10,000 | 10,000 | 3,600 | 44,001 | |||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 39,254 | 29,254 | 29,205 | 29,205 | 12,120 | 17,120 | 7,165 | 2,165 | 2,122 | 2,122 | 2,081 | 2,081 | 2,042 | 2,042 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 |
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 39,254 | 29,254 | 29,205 | 29,205 | 12,120 | 17,120 | 7,165 | 2,165 | 2,122 | 2,122 | 2,081 | 2,081 | 2,042 | 2,042 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 | 2,000 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 73,697 | 40,476 | 48,631 | 64,232 | 66,773 | 35,950 | 60,096 | 60,375 | 72,541 | 66,447 | 40,522 | 35,564 | 59,760 | 53,633 | 40,025 | 41,663 | 44,654 | 27,721 | 37,969 | 41,382 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 69,441 | 33,379 | 47,679 | 62,993 | 65,867 | 34,744 | 55,070 | 55,676 | 68,089 | 61,703 | 36,404 | 32,705 | 55,365 | 50,946 | 35,011 | 37,612 | 41,505 | 24,534 | 34,380 | 37,497 |
2. Trả trước cho người bán | 2,643 | 3,456 | 253 | 25 | 94 | 3,099 | 3,391 | 1,977 | 1,996 | 1,260 | 2,096 | 395 | 3,176 | 2,843 | 1,211 | 1,244 | 1,671 | 1,211 | ||
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,613 | 3,640 | 699 | 1,238 | 881 | 1,112 | 1,927 | 1,308 | 2,475 | 2,747 | 2,858 | 2,859 | 2,299 | 2,292 | 1,837 | 1,208 | 1,938 | 1,942 | 1,919 | 2,674 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 319 | 525 | 2,919 | 3,159 | 2,883 | 2,971 | 3,336 | 1,295 | 460 | 722 | 575 | 445 | 481 | 481 | 1,164 | 530 | 558 | 484 | 3,327 | 2,661 |
1. Hàng tồn kho | 319 | 525 | 2,919 | 3,159 | 2,883 | 2,971 | 3,336 | 1,295 | 460 | 722 | 575 | 445 | 481 | 481 | 1,164 | 530 | 558 | 484 | 3,327 | 2,661 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 782 | 249 | 271 | 271 | 302 | 302 | 324 | 285 | 265 | 265 | 330 | 330 | 240 | 240 | 2,696 | 2,479 | 3,120 | 328 | 3,115 | 3,115 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 782 | 249 | 271 | 271 | 302 | 302 | 324 | 285 | 265 | 265 | 330 | 330 | 240 | 240 | 2,696 | 2,479 | 3,120 | 328 | 3,115 | 3,115 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | ||||||||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 1 | |||||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 773,306 | 781,560 | 795,919 | 805,128 | 812,422 | 824,379 | 834,070 | 842,810 | 848,214 | 866,533 | 880,248 | 892,722 | 896,698 | 915,576 | 922,855 | 935,452 | 947,925 | 963,322 | 973,220 | 985,838 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 753,417 | 765,533 | 777,748 | 789,963 | 799,734 | 811,874 | 823,333 | 835,773 | 842,042 | 860,351 | 872,824 | 885,298 | 890,027 | 908,905 | 918,750 | 931,346 | 943,819 | 956,442 | 969,061 | 981,679 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 750,017 | 762,133 | 774,348 | 786,563 | 796,334 | 808,474 | 819,933 | 832,373 | 838,642 | 856,951 | 869,424 | 881,898 | 886,627 | 905,505 | 915,350 | 927,946 | 940,419 | 953,042 | 965,661 | 978,279 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 3,400 | 3,400 | 3,400 | 3,400 | 3,400 | 3,400 | 3,400 | 3,400 | 3,400 | 3,400 | 3,400 | 3,400 | 3,400 | 3,400 | 3,400 | 3,400 | 3,400 | 3,400 | 3,400 | 3,400 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 278 | 280 | 280 | 280 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | ||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 278 | 280 | 280 | 280 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | 80 | ||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 19,611 | 16,027 | 18,171 | 15,164 | 12,688 | 12,504 | 10,737 | 7,037 | 6,173 | 5,902 | 7,144 | 7,144 | 6,591 | 6,591 | 4,026 | 4,026 | 4,026 | 6,800 | 4,080 | 4,080 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 17,136 | 12,837 | 14,614 | 6,269 | 10,282 | 10,099 | 8,733 | 4,754 | 4,641 | 3,918 | 3,469 | 3,469 | 2,915 | 2,915 | 2,774 | |||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 8,896 | 3,676 | ||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 2,475 | 3,190 | 3,556 | 2,405 | 2,405 | 2,004 | 2,283 | 1,532 | 1,984 | 3,676 | 3,676 | 3,676 | 4,026 | 4,026 | 4,026 | 4,026 | 4,080 | 4,080 | ||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,020,061 | 956,453 | 989,841 | 1,000,552 | 940,996 | 925,586 | 944,270 | 1,011,086 | 967,053 | 962,254 | 965,703 | 992,026 | 977,303 | 1,010,006 | 987,436 | 1,018,121 | 1,001,059 | 997,274 | 1,038,238 | 1,086,127 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 442,646 | 429,050 | 437,092 | 410,020 | 491,492 | 271,641 | 308,715 | 372,215 | 357,154 | 338,043 | 362,644 | 411,386 | 429,800 | 488,003 | 487,626 | 492,167 | 533,049 | 545,134 | 567,213 | 562,179 |
I. Nợ ngắn hạn | 114,590 | 98,797 | 80,920 | 186,559 | 300,046 | 83,417 | 166,728 | 231,433 | 157,124 | 141,617 | 133,783 | 139,844 | 49,591 | 107,794 | 92,526 | 96,939 | 91,890 | 103,445 | 86,805 | 88,363 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 86,283 | 77,724 | 65,987 | 71,838 | 62,357 | 63,706 | 146,692 | 125,849 | 120,149 | 120,173 | 122,818 | 70,356 | 31,043 | 91,920 | 77,950 | 77,975 | 78,175 | 90,268 | 79,150 | 78,075 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 73 | 164 | 4 | 7,174 | 1,428 | 1,406 | 1,377 | 728 | 656 | 203 | 78 | 2,328 | 66 | 10 | 337 | 94 | 112 | |||
4. Người mua trả tiền trước | 902 | 902 | 1,803 | 565 | 902 | 902 | 2,226 | 2,301 | 25,303 | |||||||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 18,681 | 6,797 | 6,064 | 20,868 | 15,210 | 7,895 | 7,116 | 27,936 | 733 | 9,898 | 6,401 | 21,505 | 13,222 | 7,384 | 6,485 | 13,213 | 6,908 | 5,921 | 4,670 | 6,576 |
6. Phải trả người lao động | 922 | 734 | 732 | 1,423 | 731 | 729 | 1,392 | 728 | 723 | 1,336 | 750 | 628 | 609 | 606 | 590 | |||||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 4,168 | 426 | 219 | 294 | 352 | 250 | 513 | 438 | 426 | 499 | 4,374 | 592 | 963 | 599 | 1 | 755 | ||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 2,782 | 2,746 | 2,573 | 78,289 | 213,235 | 2,242 | 2,282 | 65,496 | 2,224 | 2,129 | 2,311 | 44,398 | 2,315 | 2,223 | 2,223 | 2,038 | 2,097 | 2,236 | 2,211 | 1,843 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 4,947 | 5,563 | 3,756 | 5,977 | 6,183 | 6,320 | 6,740 | 7,378 | 8,059 | 8,438 | 1,018 | 1,608 | 1,756 | 2,813 | 1,493 | 3,055 | 3,127 | 3,478 | 89 | 1,003 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 328,056 | 330,253 | 356,172 | 223,461 | 191,447 | 188,224 | 141,988 | 140,781 | 200,030 | 196,426 | 228,861 | 271,542 | 380,210 | 380,210 | 395,099 | 395,228 | 441,159 | 441,689 | 480,408 | 473,816 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 1,803 | 1,803 | 1,803 | 2,705 | 2,705 | 2,705 | 1,380 | |||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 326,253 | 328,449 | 354,369 | 220,756 | 188,741 | 185,519 | 140,607 | 140,781 | 200,030 | 196,426 | 228,861 | 271,542 | 380,210 | 380,210 | 395,099 | 395,228 | 441,159 | 441,689 | 480,408 | 473,816 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 577,415 | 527,403 | 552,749 | 590,531 | 449,503 | 653,945 | 635,555 | 638,871 | 609,899 | 624,211 | 603,059 | 580,640 | 547,503 | 522,003 | 499,810 | 525,954 | 468,010 | 452,140 | 471,025 | 523,948 |
I. Vốn chủ sở hữu | 577,415 | 527,403 | 552,749 | 590,531 | 449,503 | 653,945 | 635,555 | 638,871 | 609,899 | 624,211 | 603,059 | 580,640 | 547,503 | 522,003 | 499,810 | 525,954 | 468,010 | 452,140 | 471,025 | 523,948 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 422,000 | 422,000 | 422,000 | 422,000 | 422,000 | 422,000 | 422,000 | 422,000 | 422,000 | 422,000 | 422,000 | 422,000 | 422,000 | 422,000 | 422,000 | 422,000 | 422,000 | 422,000 | 422,000 | 422,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 18,026 | 18,026 | 18,026 | 18,026 | 18,026 | 18,026 | 18,026 | 18,026 | 18,026 | 18,026 | 18,026 | 18,026 | 18,026 | 18,026 | 18,026 | 18,026 | 18,026 | 18,026 | 18,026 | 18,026 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 137,388 | 87,377 | 112,722 | 150,505 | 9,477 | 213,919 | 195,529 | 198,845 | 169,872 | 184,184 | 163,033 | 140,614 | 107,476 | 81,976 | 59,784 | 85,928 | 27,984 | 12,113 | 30,999 | 83,922 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,020,061 | 956,453 | 989,841 | 1,000,552 | 940,996 | 925,586 | 944,270 | 1,011,086 | 967,053 | 962,254 | 965,703 | 992,026 | 977,303 | 1,010,006 | 987,436 | 1,018,121 | 1,001,059 | 997,274 | 1,038,238 | 1,086,127 |