CTCP Thủy điện Sê San 4A (s4a)

40
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh286,397308,145285,017233,264257,412307,492286,030225,227228,587279,519265,850284,234
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)286,397308,145285,017233,264257,412307,492286,030225,227228,587279,519265,850284,234
4. Giá vốn hàng bán113,597111,722107,96499,899110,096106,70194,96385,49688,19585,99674,94051,510
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)172,800196,423177,053133,365147,316200,790191,067139,731140,391193,523190,910232,724
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,9531,5093,9602,1903,0901,5445,3367,5033,9762,2861,5263,843
7. Chi phí tài chính24,58228,82728,76537,71343,94556,73250,51867,401114,49398,279115,324122,682
-Trong đó: Chi phí lãi vay20,54722,61228,76536,39741,39945,89350,45455,70763,98372,78489,040
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp8,1888,8947,4407,2307,1177,5716,8325,8226,1635,0029,4759,846
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)141,984160,210144,80790,61299,344138,030139,05374,01123,71192,52867,637104,039
12. Thu nhập khác3,36526,5985,38924,0533602,8893571,005556150
13. Chi phí khác115231,21712211311,1877172,382109
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)3,25026,5754,173-124,0313592,757-830288-1,82641
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)145,234186,785148,98090,611123,375138,390141,81173,18123,99990,70267,678104,039
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành7,82913,4118,3664,6839,9137,0917,5733,7151,30428
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)7,82913,4118,3664,6839,9137,0917,5733,7151,30428
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)137,405173,374140,61485,928113,462131,299134,23869,46622,69590,70267,650104,039
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)137,405173,374140,61485,928113,462131,299134,23869,46622,69590,70267,650104,039

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn195,334168,32399,30480,522100,28985,161150,150152,327110,110100,62494,952155,59072,695
I. Tiền và các khoản tương đương tiền98,550104,15560,88535,99851,13131,122118,80876,95419,94548,0555,02590,20731,828
1. Tiền11,55089,06542,71935,9987,13020,8666,2367,5484,9453,9465,025
2. Các khoản tương đương tiền87,00015,09018,16644,00110,256112,57369,40615,00044,109
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn29,2052,1652,0812,0002,0002,0002,13219,21256,214
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn29,2052,1652,0812,0002,0002,0002,13219,21256,214
III. Các khoản phải thu ngắn hạn64,14960,42235,56441,66341,38244,38026,94353,77832,35539,29474,18158,81027,346
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng62,99355,69832,70537,61237,49742,09924,30752,53229,97537,29973,498
2. Trả trước cho người bán3,3912,8431,211445395229301,889669
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,1561,3332,8591,2082,6741,8362,2411,0172,35010614
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho3,1591,2954455302,6611,5691,5801,9511,17311,58112,8766,15012,789
1. Hàng tồn kho3,1591,2954455302,6611,5691,5801,9511,17311,58112,876
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác2712853303323,1156,0906864314221,6932,870423733
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2712853303323,1156,090686431537
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ114
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước422
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,0432,870
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn805,128842,626892,722937,599985,8381,037,6611,086,1771,127,3741,176,3501,217,8031,268,1271,317,7181,290,112
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định789,963835,773885,298931,346981,6791,031,3301,078,9101,120,1731,169,0671,217,8031,266,7811,315,7561,287,540
1. Tài sản cố định hữu hình786,563832,373881,898927,946978,2791,027,9301,075,5101,116,7731,165,6671,214,4031,263,3811,312,3561,284,140
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình3,4003,4003,4003,4003,4003,4003,4003,4003,4003,4003,4003,4003,400
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn28080808080
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang28080808080
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác15,1646,8547,1446,1734,0806,2527,1877,2027,2831,3461,9632,573
1. Chi phí trả trước dài hạn6,2694,5623,4692,1471,346
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác8,8962,2923,6764,0264,0806,2527,1877,2027,283
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN1,000,4621,010,949992,0261,018,1211,086,1271,122,8221,236,3271,279,7011,286,4601,318,4261,363,0791,473,3091,362,807
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả410,016372,229411,386492,167562,179643,117708,263817,409829,873891,746951,4231,027,2931,080,687
I. Nợ ngắn hạn191,555229,607139,84496,93988,36391,22688,157123,77773,47668,94094,324107,20941,489
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn76,838125,84970,35677,97578,07578,07572,03970,18465,02257,72872,170
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn7,17472820366112253674161,083490
4. Người mua trả tiền trước565460
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước20,86327,95021,50513,2136,5768,31411,6867,1103,6045,0169,046
6. Phải trả người lao động1,4231,3921,3361,1361,201568
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4263524385927558779091,0791,193
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác78,28965,49644,3982,0381,8431,8921,52942,8527382,25010,120
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi5,9777,3781,6083,0551,0039287881,6172,5022,8632,497
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn218,461142,622271,542395,228473,816551,891620,106693,632756,397822,806857,100920,0841,039,198
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác2,7051,841
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn215,756140,781271,542395,228473,816551,891620,106693,632756,397822,806857,100
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu590,445638,720580,640525,954523,948479,705528,064462,292456,587426,681411,656446,016282,120
I. Vốn chủ sở hữu590,445638,720580,640525,954523,948479,705528,064462,292456,587426,681411,656446,016282,120
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu422,000422,000422,000422,000422,000422,000422,000422,000422,000422,000422,000422,000360,551
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-16,405-32,810-49,214-72,466
8. Quỹ đầu tư phát triển18,02618,02618,02618,02618,02615,02614,02613,02611,892
9. Quỹ dự phòng tài chính8,3444,935
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối150,419198,694140,61485,92883,92242,67992,03827,26622,69512,74217,53073,230-5,964
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN1,000,4621,010,949992,0261,018,1211,086,1271,122,8221,236,3271,279,7011,286,4601,318,4261,363,0791,473,3091,362,807
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |