CTCP Phú Tài (ptb)

62
-0.40
(-0.64%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,608,0631,437,0931,548,0101,186,9261,474,4081,409,4681,724,9501,544,3871,899,0011,722,4711,760,9971,730,9831,611,9311,404,4961,594,1741,448,3661,351,6001,213,7051,669,6911,306,035
2. Các khoản giảm trừ doanh thu118567598142,112-2,4001,0803,4931,406479521,091425823147423
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,608,0631,436,9751,547,9551,186,8501,474,3111,409,4541,722,8381,546,7871,897,9211,718,9781,759,5911,730,5041,611,8791,403,4041,594,1321,447,7841,351,2871,213,6321,669,6911,306,011
4. Giá vốn hàng bán1,283,6041,133,9391,257,290924,5831,159,6831,124,8721,388,7891,207,5331,429,3451,319,9601,384,9591,313,2711,271,7591,081,8961,275,0491,138,7801,071,639979,0681,351,3091,051,288
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)324,459303,036290,665262,267314,628284,583334,049339,253468,575399,018374,632417,233340,120321,509319,083309,005279,648234,564318,382254,723
6. Doanh thu hoạt động tài chính24,39213,1698,26712,0955,3434,31411,90611,12510,59811,06412,18020,64519,7318,7207,9712,1814,4749,6313,6183,629
7. Chi phí tài chính22,87824,52931,52943,09632,72336,06556,98142,20438,72932,71639,86829,94826,68423,65721,01921,31525,78938,84129,48923,814
-Trong đó: Chi phí lãi vay19,52522,52226,89027,70329,64732,53223,81234,02226,08729,75329,74726,45020,79422,0182,02120,71920,70730,65528,92723,011
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-541,226-6,85139-135
9. Chi phí bán hàng122,124120,391127,00885,005110,800116,479134,460122,448154,708150,662143,163165,807128,449113,069119,934117,077104,47980,61970,71055,370
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp59,21060,70651,64545,42948,48060,52169,61557,70459,66649,35051,12233,57053,20568,06355,27746,45248,24147,95651,64938,884
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)144,586111,80581,898100,872127,83375,83184,898128,023226,070177,354152,659208,553151,513125,440130,825126,342105,61376,780170,152140,284
12. Thu nhập khác4,6003,0536,3514,1001,0056,1098,21123,72831,5265,13914,6743,1708,3974,70417,9625,1563,3202,1833,0085,788
13. Chi phí khác10,9215,62617,78210,5224,8125,4452,9934,68363,5842,4389,8173,1911,3364,2441,7561,0678321,9712,8621,275
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-6,322-2,572-11,431-6,423-3,8076655,21819,045-32,0582,7014,857-207,06146016,2064,0882,4882111464,513
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)138,264109,23370,46794,449124,02676,49590,116147,067194,012180,055157,516208,533158,574125,900147,030130,430108,10176,991170,297144,796
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành24,03718,86218,46816,98621,51812,60313,74727,42835,81835,65625,69641,80328,69424,01223,69924,63922,13812,98529,57025,076
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại272433-232-734081,530-488-1,070-821-1,2332,447-642,259-61712-56172-9235-36
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)24,30919,29618,23616,91321,92614,13313,25926,35834,99734,42328,14441,73930,95423,39523,71124,07822,21112,97629,80525,040
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)113,95589,93752,23177,536102,10062,36276,857120,709159,015145,632129,373166,794127,620102,505123,319106,35385,89164,015140,492119,756
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát3,266758495937677-2781,4734,7593,8625,0624,5111,3124,8703,3615,5836,5615,2983,4556,7596,812
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)110,68989,17951,73776,599101,42362,64075,384115,950155,153140,570124,862165,482122,75099,144117,73799,79280,59260,560133,733112,944

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,743,7082,765,0732,983,1032,750,3942,913,5692,967,8283,054,9693,124,8983,232,3193,204,4043,110,5873,329,4333,204,5553,002,9702,736,5062,449,1912,292,0062,400,9172,447,0322,252,373
I. Tiền và các khoản tương đương tiền341,098299,409428,337169,113235,828188,058283,470191,986331,020204,365135,924136,534109,766179,551167,743170,385117,44090,080126,51973,254
1. Tiền249,499257,998277,919131,108201,854179,001270,293180,918331,020204,365135,924136,534109,766179,551167,743170,385117,44090,080126,51973,254
2. Các khoản tương đương tiền91,59941,411150,41838,00533,9749,05713,17711,068
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn29,35323,66219,64319,51529,81234,00616,09925,35419,75739,04753,638168,860145,881144,176112,60350,45050,45050,45050,45050,450
1. Chứng khoán kinh doanh30,23023,66219,64319,51519,74126,26921,38027,42221,82541,10055,71071,50448,52544,17612,603450450450450450
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-877-2,948-5,281-5,281-2,068-2,068-2,053-2,072-2,644-2,644
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn13,01813,018100,000100,000100,000100,00050,00050,00050,00050,00050,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn857,031900,077923,300761,763805,663814,773792,314854,616914,2001,049,408929,479944,055975,504926,756763,183700,682714,828691,853740,048700,817
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng774,851828,111801,306665,468697,834705,738718,405777,959837,115886,269768,296783,402790,200742,285635,737593,588658,444615,755692,103542,448
2. Trả trước cho người bán48,19635,01436,38730,02943,70661,44656,41071,43065,53189,18270,78987,72397,133107,250118,488101,53456,28067,65738,401146,668
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn50,00050,00050,00050,00050,000
6. Phải thu ngắn hạn khác41,14543,64247,08325,58423,08557,15427,98114,20120,62683,205101,10183,60198,60488,15220,32418,66813,31020,90621,01222,119
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-57,162-56,690-11,477-9,318-8,962-9,564-10,482-8,974-9,073-9,248-10,706-10,671-10,432-10,931-11,364-13,108-13,206-12,464-11,469-10,418
IV. Tổng hàng tồn kho1,337,9621,351,6291,466,2641,605,8231,608,9771,688,6921,757,1941,803,5521,730,6931,695,3951,789,6261,874,4431,759,8671,568,6851,499,3511,326,1431,236,2511,366,0541,321,2251,263,302
1. Hàng tồn kho1,339,8661,357,3821,471,5671,610,1571,613,3111,693,0261,761,5281,803,5521,730,6931,695,3951,789,6261,874,4431,759,8671,568,6851,499,3511,326,1431,236,2511,366,0541,321,2251,263,302
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,904-5,752-5,302-4,334-4,334-4,334-4,334
V. Tài sản ngắn hạn khác178,264190,295145,560194,181233,288242,299205,892249,390236,649216,189201,920205,541213,537183,803193,626201,530173,038202,480208,790164,549
1. Chi phí trả trước ngắn hạn33,72136,21632,56440,39645,28953,46057,42457,64951,18840,76435,85833,50431,58428,33728,38730,00736,62740,71639,95640,920
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ143,990151,410112,539153,694187,952188,246148,454191,648185,068175,162165,337171,972181,885155,384165,066171,204136,282161,687168,762123,557
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước5532,66945790475941493394263725646783173319128777272
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,352,4572,383,3702,323,1342,371,2152,212,3102,159,4582,182,3812,220,0892,245,5692,253,9542,320,3532,238,7472,255,9092,165,7712,040,6432,067,7532,026,5151,966,4381,883,8031,723,198
I. Các khoản phải thu dài hạn31,69227,83327,46126,39525,48428,03527,94825,66623,40323,23923,51723,32622,13821,49519,27319,30318,38119,41817,76315,367
1. Phải thu dài hạn của khách hàng27,833
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác31,69227,46126,39525,48428,03527,50125,66623,40323,23923,51723,32622,13821,49519,27319,30318,38119,41817,76315,367
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,664,7971,695,0961,740,6131,776,5821,700,3171,733,9321,796,0851,828,2121,833,5211,828,7071,780,1741,843,6441,652,3701,639,2791,462,2521,686,9501,480,1821,449,6301,478,6051,253,079
1. Tài sản cố định hữu hình1,644,6921,674,4801,719,4881,754,9161,678,0571,711,0591,772,6161,804,1121,808,7901,802,6691,754,1641,817,0011,625,3881,613,2101,435,3381,659,2811,451,7991,420,5341,449,0301,222,538
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình20,10520,61621,12621,66622,25922,87223,46924,10024,73026,03826,01026,64326,98226,06926,91527,66828,38329,09729,57430,541
III. Bất động sản đầu tư5,2665,3235,3805,4375,4935,5505,6075,664
- Nguyên giá5,6835,6835,6835,6835,6835,6835,6835,683
- Giá trị hao mòn lũy kế-417-360-303-246-189-133-76-19
IV. Tài sản dở dang dài hạn17,13617,94813,91417,323132,08081,52338,29638,64365,54873,702183,08034,931262,874199,175249,65546,993286,427261,317160,566253,480
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn84,216
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang17,13617,94813,91417,323132,08081,52338,29638,64365,54873,70298,86434,931262,874199,175249,65546,993286,427261,317160,566253,480
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn364,699364,994255,771262,62265,08214,60014,60014,60014,60014,60014,60014,60014,60014,60010,40010,40010,40010,4004,8004,800
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh364,099364,394255,171262,02264,482
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn60060060060060014,60014,60014,60014,60014,60014,60014,60014,60014,60010,40010,40010,40010,4004,8004,800
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác258,465260,993268,049270,110270,308281,472284,700291,359291,751296,161300,637303,101283,982270,478277,518281,762207,980201,592197,325170,386
1. Chi phí trả trước dài hạn255,368257,994264,959268,054268,324279,541282,800289,550289,739294,225298,865301,334278,765265,983273,515278,717206,041200,683196,401169,492
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại3,0972,9993,0902,0561,9841,9311,9001,8092,0131,9361,7721,7675,2174,4964,0033,0461,938909923894
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại10,40211,18411,94612,74613,54614,34615,14615,94616,74517,54518,34519,14519,94520,74521,54522,34523,14524,08024,74526,085
TỔNG CỘNG TÀI SẢN5,096,1665,148,4435,306,2385,121,6095,125,8785,127,2865,237,3515,344,9875,477,8885,458,3585,430,9405,568,1805,460,4645,168,7424,777,1494,516,9454,318,5214,367,3544,330,8363,975,571
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,228,1252,383,2942,495,0662,358,9112,383,8492,304,8222,475,6392,585,7922,835,0042,923,5053,038,9113,299,6793,354,3563,079,8552,786,2762,645,2742,458,0472,461,6762,484,2322,265,361
I. Nợ ngắn hạn2,100,8312,231,3702,363,1702,262,0362,231,7872,144,8692,297,6292,492,2762,720,9822,595,8602,654,9382,828,1842,949,3242,694,0562,368,2382,318,5272,148,0042,050,2132,114,1521,945,505
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,354,3841,460,2971,556,1851,553,7521,560,2341,463,5101,463,8091,679,1371,867,0611,814,5131,609,3351,716,5751,752,7421,686,4141,295,9041,333,5761,367,0201,401,7421,431,5111,336,269
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn456,591525,635499,009408,796372,598438,040417,799460,272507,847456,129619,550510,347534,031474,159528,125547,618455,618489,162446,438386,972
4. Người mua trả tiền trước35,55636,82245,77142,74635,16436,85731,45751,31856,65885,665110,071121,952385,751332,052272,999178,103119,44023,62127,68332,866
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước41,59525,50454,39464,70255,36732,271104,699103,56092,26068,552110,966116,07475,90143,50991,75599,86176,89442,08386,93974,529
6. Phải trả người lao động91,87774,07594,97281,14481,82867,594100,71174,38877,86561,62391,49477,01998,40672,52189,85466,73048,42625,34551,85145,002
7. Chi phí phải trả ngắn hạn24,68122,03419,77920,98420,89321,26316,74723,68519,76721,70120,619205,32513,58816,8049,79917,34513,79816,15315,16412,108
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn83844701371942596412819125569138207276
11. Phải trả ngắn hạn khác29,84430,44127,62622,29736,82138,953107,62545,12542,70750,88947,12936,56943,96136,92434,12332,29821,66325,78514,90218,141
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn2,1652,1916,6256,6336,6346,6806,7566,7566,7564,4064,4064,4064,4067,2284,4064,4064,4064,4064,406
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi64,13854,3712,20660,98862,24239,70948,10147,99149,99129,89441,17339,66040,47527,14038,25938,33540,66921,77935,05134,938
14. Quỹ bình ổn giá63,228
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn127,293151,924131,89596,875152,062159,953178,01093,516114,022327,645383,973471,495405,031385,798418,037326,748310,042411,463370,080319,855
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác4174174284284284045378137326966,9791,3753,5503,0563,0574,2394,2914,3256,1284,279
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn106,443132,109112,77679,313135,351143,869162,78778,50697,648310,081360,548456,591388,426372,534408,338316,246299,821394,782358,932311,160
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả4,4624,0923,7492,9482,9482,4872,0632,4603,7344,4785,5993,1473,147836542488488387387122
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn15,97215,30614,94214,18613,33513,19312,62311,73711,90812,39010,84710,3829,9089,3726,1005,7755,4435,1184,6334,294
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn6,850
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,868,0412,765,1492,811,1722,762,6992,742,0292,822,4642,761,7112,759,1942,642,8842,534,8532,392,0292,268,5012,106,1092,088,8871,990,8731,871,6701,860,4751,905,6781,846,6041,710,210
I. Vốn chủ sở hữu2,868,0412,765,1492,811,1722,762,6992,742,0292,822,4642,761,7112,759,1942,642,8842,534,8532,392,0292,268,5012,106,1092,088,8871,990,8731,871,6701,860,4751,905,6781,846,6041,710,210
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu669,384669,384669,384669,384680,384680,384680,384680,384680,384485,994485,994485,994485,994485,994485,994485,994485,994485,994485,994485,994
2. Thặng dư vốn cổ phần23,06023,56523,56523,56523,56523,56523,69623,69623,565162,129162,129162,129162,129162,129162,129162,129
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu1,674,1971,635,8971,635,8971,636,0041,658,9031,488,0341,487,5311,487,5311,487,5311,273,4361,273,4361,259,6041,259,5951,061,5341,026,3141,020,4271,020,427767,394767,394767,394
5. Cổ phiếu quỹ-131-131-138,564-138,564-138,564-138,564-82,809-82,809-82,809
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển2,3992,3992,3992,3991,9641,9641,9641,7551,7556,9476,9476,9476,0686,0686,068
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối467,311405,984452,554404,413327,722554,526493,811489,665373,561674,845536,762428,466263,971446,566380,222269,409261,737504,125446,476313,627
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát57,14953,88453,33752,89751,96073,55774,02275,65275,44575,05070,30868,90871,22969,47367,83165,32961,80562,77761,35157,807
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN5,096,1665,148,4435,306,2385,121,6095,125,8785,127,2865,237,3515,344,9875,477,8885,458,3585,430,9405,568,1805,460,4645,168,7424,777,1494,516,9454,318,5214,367,3544,330,8363,975,571
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |