CTCP Phú Tài (ptb)

62.40
0.40
(0.65%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh5,618,8126,889,2096,494,9775,602,2495,549,1704,719,0653,971,3283,661,5133,045,9362,453,0662,145,0331,739,0181,786,8941,649,6381,365,0391,062,537902,801
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2422,6873,0281,01233611,1878684902,5403,6422,2321,147160
3. Doanh thu thuần (1)-(2)5,618,5706,886,5226,491,9495,601,2375,549,1374,719,0653,971,3283,661,5133,045,8752,451,8792,144,1651,738,5271,784,3531,645,9971,362,8071,061,390902,641
4. Giá vốn hàng bán4,474,3285,346,4735,039,3294,460,3474,517,9273,876,0433,274,2883,075,5462,594,3942,128,8441,869,0721,520,0941,554,1671,469,5631,238,455925,503803,783
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,144,2421,540,0491,452,6201,140,8891,031,210843,022697,039585,967451,482323,036275,093218,434230,187176,433124,352135,88698,858
6. Doanh thu hoạt động tài chính30,01944,61961,22223,78816,31126,96611,9769,9329,8704,2813,6705,8557,5316,25311,54117,0734,503
7. Chi phí tài chính143,457170,663120,104106,38596,54766,81036,63635,93936,60730,30323,77231,54855,87839,16636,26863,88316,451
-Trong đó: Chi phí lãi vay116,816110,92698,74689,24092,31157,21032,98127,42222,18125,50519,71030,48345,31836,63128,02539,90615,047
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-6,949
9. Chi phí bán hàng439,292562,684550,496422,108223,623177,405178,325133,679108,78683,25268,62967,53963,83051,05440,33442,82533,119
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp248,693232,688205,123196,700185,443157,47198,46499,24987,57671,41162,67658,07249,31143,69040,65626,38126,083
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)335,871618,633638,120439,485541,908468,302395,590327,033228,382142,351123,68667,13068,69848,77718,63519,87027,708
12. Thu nhập khác18,46368,65923,50128,95811,99111,96733,92412,6998,2709,3816,25623,1897,3575,8334,7801,7272,447
13. Chi phí khác31,58173,29611,1286,1353,8635,1965,2642,0511,1161,5881,5033,0392,9172,03194892370
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-13,117-4,63712,37322,8238,1286,77128,66010,6497,1547,7934,75320,1504,4403,8023,8321,6352,077
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)322,753613,996650,493462,308550,035475,073424,250337,682235,536150,143128,43987,28073,13952,58022,46721,50529,785
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành61,653116,306120,62582,68892,97075,36364,09358,72352,15329,20826,86916,63314,15911,6974,4442,6404,116
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1,633-4,7493,973314263-99-1,002736-73-184-1799187179-363-215-23
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)63,286111,557124,59983,00393,23275,26463,09159,45852,08029,02426,85216,73114,34611,8764,0812,4254,093
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)259,467502,439525,895379,305456,803399,809361,159278,223183,456121,119101,58670,54858,79240,70318,38619,08025,693
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát1,70515,14714,05420,80421,42715,18116,62113,38910,1239,6229,3603,1192,4671,6561,7141,608538
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)257,762487,292511,841358,501435,376384,627344,538264,835173,332111,49692,22767,43056,32539,04716,67217,47225,154

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,941,1363,055,2593,179,8372,738,2262,440,6142,096,1251,415,4101,110,314814,828756,450639,365540,800430,748425,469304,082362,958258,272
I. Tiền và các khoản tương đương tiền428,338272,075135,867167,783126,51967,03955,42333,770152,103127,498100,57298,83536,96144,01721,19613,35020,976
1. Tiền277,920269,966135,867167,783126,51967,03955,42333,770152,10356,372100,57247,30236,96144,01721,19613,35020,976
2. Các khoản tương đương tiền150,4182,10971,12651,533
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn19,64327,16753,657112,60350,450157,54949,29843,76425,4508743,4394,2413,8014,2424,2707,21611,033
1. Chứng khoán kinh doanh19,64321,38055,71012,60345045012,06112,4504501,1807,5718,3599,1919,0718,05119,32611,281
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-5,281-2,053-306-4,132-4,118-5,390-4,829-3,781-12,110-248
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn11,068100,00050,000157,09937,23731,31425,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn881,107792,695929,139824,192739,105730,963517,896448,562237,047275,000192,185212,359211,966254,158132,699147,470142,372
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng801,306718,284768,276634,932690,233639,142451,617390,166219,797242,888167,365204,286195,280239,827118,094130,805116,146
2. Trả trước cho người bán36,38756,86571,072116,47340,76562,02770,16558,82425,24741,25533,43917,51618,40813,00813,48815,60625,048
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn50,00017,796
6. Phải thu ngắn hạn khác47,54728,029100,57784,40220,17625,06110,2835,4842,7469199776393761,4321,1171,0591,178
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-54,134-10,483-10,786-11,616-12,070-13,063-14,169-5,913-10,742-10,062-9,596-10,081-2,098-109
IV. Tổng hàng tồn kho1,466,2641,757,4311,859,2521,440,4201,321,7591,020,172720,510530,912366,694324,835316,698207,472166,393110,996138,293187,73275,542
1. Hàng tồn kho1,471,5671,761,7651,859,2521,440,4201,321,7591,020,172720,536530,912366,694325,304316,933207,674166,936113,887155,560190,43476,620
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-5,302-4,334-26-470-234-202-543-2,891-17,268-2,702-1,078
V. Tài sản ngắn hạn khác145,784205,891201,923193,227202,782120,40172,28253,30733,53428,24326,47017,89311,62612,0567,6247,1898,350
1. Chi phí trả trước ngắn hạn32,59857,42335,84827,98835,09036,59221,25218,1898,6626,1025,9922,8392,7433,6942,5252,105624
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ112,539148,454165,337165,066167,62183,18250,61035,09124,85620,22917,76013,2117,3356,1471,7451,4845,898
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước6471473817372628420271524823
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,9132,7161,8391,5482,2153,3542,7761,827
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn2,322,6412,183,0392,251,0412,035,5321,888,0801,303,1171,166,019700,206426,620334,496281,046202,100195,475177,610184,556182,462126,537
I. Các khoản phải thu dài hạn26,98627,50123,69119,49818,97610,7209,2746,5636,6024806247211,014
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác26,98627,50123,69119,49818,97610,7209,2746,5636,6024806247211,014
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,740,6131,796,0391,780,2241,462,7541,479,7311,081,386994,501583,028409,113291,376239,514160,129155,809145,249157,297154,02275,138
1. Tài sản cố định hữu hình1,719,4881,772,5701,754,2141,435,8391,449,9581,051,399963,956564,156396,898282,516230,094155,029150,965140,028152,985149,57775,138
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình21,12623,46926,01026,91529,77329,98830,54518,87212,2158,8609,4205,1004,8445,2224,3134,445
III. Bất động sản đầu tư5,3805,607
- Nguyên giá5,6835,683
- Giá trị hao mòn lũy kế-303-76
IV. Tài sản dở dang dài hạn13,91438,296113,453249,576158,10993,46066,27941,1323,85429,99326,92033,10310,0533,6751,0747,48330,849
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang13,91438,296113,453249,576158,10993,46066,27941,1323,854
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn255,76814,60014,60010,4004,8004,2001018,66421,18118,71615,15715,157
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh255,16810,17610,176
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn60014,60014,60010,4004,8004,2001024,81715,15015,15715,15715,157
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-6,154-4,145-6,617
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác268,014285,850300,727271,760201,71997,79478,38361,2396,14011,33212,2686,8288,2875,5275,1603,1622,426
1. Chi phí trả trước dài hạn264,924282,814298,903267,719200,81896,99977,70760,7975,7307,8729,2864,8366,7194,2904,1802,6082,072
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại3,0903,0371,8244,04190079567644241033715313623542260123823
3. Tài sản dài hạn khác3,1222,8291,8561,333815379317332
VII. Lợi thế thương mại11,96515,14618,34521,54524,74515,55717,5728,2459111,3161,7201,3191,6481,9782,3082,6382,967
TỔNG CỘNG TÀI SẢN5,263,7765,238,2985,430,8784,773,7574,328,6943,399,2422,581,4291,810,5201,241,4481,090,946920,411742,900626,222603,080488,638545,420384,809
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,487,0582,477,0373,040,1442,783,1322,483,1771,738,3471,484,9441,014,258723,955736,597632,323532,402438,375459,709375,737446,677280,559
I. Nợ ngắn hạn2,352,4282,310,1002,664,5582,462,2782,203,4161,655,5581,379,856995,070713,644700,470594,822514,189412,700435,364335,709391,703244,570
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,553,4501,475,8981,619,9151,397,4061,519,4161,131,280975,972668,175469,729506,573431,350360,507282,078323,437252,579281,360182,058
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn499,009417,799619,833528,593444,109327,190234,599144,087103,24685,01975,34675,67165,01654,06946,46381,89431,835
4. Người mua trả tiền trước45,77131,155110,021270,98428,40827,37619,22721,41112,24415,12617,92914,5578,5538,2577,9916,4166,348
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước46,354108,705111,28491,10187,05648,85025,61737,53532,69117,48516,24513,0438,4035,7654,3602,5353,472
6. Phải trả người lao động94,95096,65091,52389,69852,48954,48634,68555,79564,19754,15139,52636,00034,44030,74116,5949,41113,060
7. Chi phí phải trả ngắn hạn19,82316,76718,2009,64015,1149,16617,94610,8115,9497,1513,4047,6106,9647,0403,2703,2874,242
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn194191207153190225275
11. Phải trả ngắn hạn khác27,636107,58245,20432,01017,16117,82516,14618,0433,9163,4884,9171,3513,0583,8212,2201,9661,222
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn6,6806,7564,4064,4064,64811,3539,67011,1302,233
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,20648,86441,62838,25035,05134,58344,12029,31910,26611,4766,1055,4504,1892,2324,8342,332
14. Quỹ bình ổn giá63,228
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn134,630166,937375,586320,854279,76182,789105,08819,18810,31136,12837,50118,21325,67524,34540,02854,97435,989
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác4285376963,0574,2384,248556552754532300248118
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn115,511151,714358,183307,494270,50374,024102,20716,0578,16335,59537,20217,96525,02323,99839,77154,84235,862
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả3,7492,0635,5991,38038720768
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm534347256132127
10. Dự phòng phải trả dài hạn14,94212,62311,1088,9234,6334,4982,3261,8111,395
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,776,7182,761,2612,390,7341,990,6251,845,5171,660,8951,096,484796,262517,492354,349288,088210,499187,847143,371112,90198,744104,251
I. Vốn chủ sở hữu2,776,7182,761,2612,390,7341,990,6251,845,5171,660,8951,096,484796,262517,492354,349288,088210,499187,847143,371112,90198,744104,251
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu669,384680,384485,994485,994485,994485,994259,202216,005144,006120,006120,006120,006120,00685,99859,99959,99932,000
2. Thặng dư vốn cổ phần23,56523,696162,129162,129162,129310310410-94-94-94-948,37022,72922,72929,482
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu1,635,8971,488,0341,273,4361,031,506767,394566,683446,041285,066186,33895,33255,61220,8781,1435,285
5. Cổ phiếu quỹ-131-138,564-82,809
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái4077652,114
8. Quỹ đầu tư phát triển2,3991,9641,7556,0685,2664,1732,7171,7974,3012,4601,7871,2669284,3801,1215,686
9. Quỹ dự phòng tài chính13,2229,5626,7304,4502,9972,5891,631835
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu37,76113,575
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối418,223492,860535,472380,059445,728387,167337,739260,527170,141108,21689,41153,01254,4517,44424,862
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát53,21574,01970,30467,74661,01353,65549,02031,63614,80013,36511,1318,1797,3596,5536,3705,8196,100
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN5,263,7765,238,2985,430,8784,773,7574,328,6943,399,2422,581,4291,810,5201,241,4481,090,946920,411742,900626,222603,080488,638545,420384,809
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |