Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 298,292 | 340,563 | 235,677 | 410,001 | 225,661 | 216,120 | 176,487 | 218,780 | 223,178 | 186,593 | 258,035 | 163,281 | 176,912 | 148,220 | 201,795 | 128,842 | 133,420 | 155,928 | 256,919 | 159,474 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 332 | |||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 298,292 | 340,231 | 235,677 | 410,001 | 225,661 | 216,120 | 176,487 | 218,780 | 223,178 | 186,593 | 258,035 | 163,281 | 176,912 | 148,220 | 201,795 | 128,842 | 133,420 | 155,928 | 256,919 | 159,474 |
4. Giá vốn hàng bán | 264,290 | 310,011 | 213,496 | 390,276 | 200,685 | 198,844 | 158,394 | 210,129 | 213,337 | 169,523 | 243,470 | 147,936 | 159,691 | 129,872 | 184,986 | 112,566 | 114,300 | 141,150 | 234,371 | 144,538 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 34,001 | 30,221 | 22,180 | 19,724 | 24,976 | 17,276 | 18,093 | 8,650 | 9,841 | 17,070 | 14,564 | 15,345 | 17,221 | 18,349 | 16,809 | 16,276 | 19,120 | 14,778 | 22,549 | 14,936 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 98 | 688 | 503 | 1,726 | 1,008 | 3,926 | 874 | 836 | 4,918 | 761 | 4,621 | 595 | 4,046 | 631 | 3,875 | 901 | 3,052 | 851 | 3,316 | 1,165 |
7. Chi phí tài chính | 698 | 742 | 856 | 832 | 434 | 42 | 8 | 7 | 34 | 89 | 70 | 16 | 22 | 52 | -31 | 145 | 193 | 82 | ||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 698 | 730 | 772 | 832 | 310 | |||||||||||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | ||||||||||||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 21,167 | 12,832 | 11,364 | 12,986 | 11,939 | 10,213 | 8,558 | 6,612 | 9,160 | 7,444 | 12,577 | 6,211 | 8,604 | 8,249 | 12,058 | 6,752 | 9,159 | 8,377 | 11,645 | 7,001 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 12,235 | 17,334 | 10,463 | 7,633 | 13,612 | 10,990 | 10,408 | 2,833 | 5,590 | 10,379 | 6,574 | 9,641 | 12,594 | 10,715 | 8,604 | 10,372 | 13,044 | 7,107 | 14,027 | 9,019 |
12. Thu nhập khác | 108 | 655 | 104 | 6 | 1 | 4 | 353 | 18 | 98 | 1 | 47 | 60 | 159 | 187 | ||||||
13. Chi phí khác | 5,257 | 4,235 | 61 | 303 | 4 | 516 | 2 | 3 | 265 | 206 | 5 | 242 | 15 | 15 | 5 | 564 | ||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -5,149 | -3,580 | 43 | -303 | 6 | -3 | 1 | -516 | 2 | -3 | 88 | -188 | -5 | -144 | -13 | 47 | 45 | 154 | -377 | |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 7,086 | 13,754 | 10,506 | 7,329 | 13,611 | 10,996 | 10,405 | 2,833 | 5,074 | 10,381 | 6,571 | 9,729 | 12,406 | 10,710 | 8,460 | 10,359 | 13,091 | 7,152 | 14,181 | 8,642 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 814 | 1,448 | 1,114 | 918 | 721 | 595 | 561 | 151 | 421 | 549 | 586 | 580 | 650 | 1,021 | 811 | 626 | 692 | 398 | 752 | 508 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | -111 | -352 | -421 | -102 | -50 | -50 | -56 | -21 | -30 | -51 | -96 | -52 | -11 | -133 | 10 | -105 | -46 | -54 | -393 | -56 |
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 703 | 1,097 | 693 | 816 | 671 | 546 | 505 | 130 | 391 | 499 | 490 | 528 | 639 | 887 | 821 | 520 | 645 | 344 | 359 | 452 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 6,383 | 12,658 | 9,813 | 6,513 | 12,940 | 10,450 | 9,900 | 2,703 | 4,684 | 9,883 | 6,081 | 9,201 | 11,767 | 9,823 | 7,639 | 9,839 | 12,446 | 6,808 | 13,822 | 8,190 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 6,383 | 12,658 | 9,813 | 6,513 | 12,940 | 10,450 | 9,900 | 2,703 | 4,684 | 9,883 | 6,081 | 9,201 | 11,767 | 9,823 | 7,639 | 9,839 | 12,446 | 6,808 | 13,822 | 8,190 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 589,608 | 652,086 | 550,173 | 635,610 | 574,572 | 517,707 | 513,425 | 552,670 | 573,523 | 573,854 | 500,189 | 525,068 | 510,012 | 511,529 | 455,578 | 488,729 | 508,389 | 498,837 | 489,011 | 542,914 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 26,700 | 40,872 | 45,408 | 57,692 | 97,503 | 73,890 | 36,018 | 91,138 | 84,168 | 57,441 | 38,060 | 31,891 | 44,725 | 18,457 | 35,033 | 55,167 | 93,113 | 108,043 | 75,807 | 60,880 |
1. Tiền | 26,700 | 40,872 | 33,388 | 47,636 | 61,322 | 53,890 | 24,463 | 32,567 | 12,007 | 108 | 17,489 | 21,891 | 44,725 | 8,141 | 24,742 | 34,852 | 10,649 | 21,945 | 24,122 | 18,518 |
2. Các khoản tương đương tiền | 12,020 | 10,055 | 36,180 | 20,000 | 11,555 | 58,571 | 72,161 | 57,334 | 20,571 | 10,000 | 10,316 | 10,291 | 20,315 | 82,464 | 86,098 | 51,685 | 42,362 | |||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 28,800 | 38,800 | 23,800 | 34,944 | 34,944 | 90,989 | 113,098 | 76,091 | 142,982 | 202,584 | 206,502 | 242,466 | 211,220 | 209,203 | 158,905 | 136,749 | 116,500 | 80,301 | 69,175 | 56,413 |
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 28,800 | 38,800 | 23,800 | 34,944 | 34,944 | 90,989 | 113,098 | 76,091 | 142,982 | 202,584 | 206,502 | 242,466 | 211,220 | 209,203 | 158,905 | 136,749 | 116,500 | 80,301 | 69,175 | 56,413 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 414,711 | 459,640 | 348,670 | 409,791 | 226,170 | 231,122 | 242,738 | 294,152 | 218,739 | 212,913 | 199,304 | 198,681 | 170,640 | 213,198 | 193,198 | 226,718 | 236,037 | 257,119 | 300,041 | 359,842 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 389,195 | 422,551 | 328,679 | 356,275 | 191,049 | 181,282 | 185,201 | 243,636 | 165,084 | 176,220 | 178,509 | 160,386 | 137,751 | 154,123 | 149,673 | 204,249 | 158,891 | 185,782 | 187,358 | 229,100 |
2. Trả trước cho người bán | 3,416 | 9,887 | 5,233 | 8,869 | 12,367 | 18,973 | 13,631 | 9,188 | 21,843 | 15,531 | 5,307 | 9,045 | 14,898 | 15,382 | 13,011 | 7,405 | 2,470 | 768 | 2,637 | 8,774 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | 2,301 | |||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 39,616 | 39,913 | 25,416 | 55,304 | 33,628 | 38,449 | 50,860 | 48,482 | 38,967 | 28,316 | 22,618 | 38,131 | 25,324 | 51,026 | 37,821 | 22,304 | 82,207 | 78,387 | 117,251 | 129,172 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -19,818 | -12,711 | -10,658 | -10,658 | -10,873 | -7,583 | -6,953 | -7,154 | -7,154 | -7,154 | -7,130 | -8,880 | -7,333 | -7,333 | -7,307 | -7,241 | -7,532 | -7,819 | -7,205 | -7,205 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 118,481 | 112,054 | 131,265 | 131,840 | 200,433 | 114,300 | 117,008 | 90,144 | 121,508 | 96,812 | 55,404 | 51,044 | 82,262 | 69,643 | 67,603 | 69,180 | 61,009 | 49,568 | 40,984 | 39,546 |
1. Hàng tồn kho | 118,481 | 112,054 | 131,265 | 131,840 | 200,433 | 114,300 | 117,008 | 90,144 | 121,508 | 96,812 | 55,404 | 51,044 | 82,262 | 69,643 | 67,603 | 69,180 | 61,009 | 49,568 | 40,984 | 39,546 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 917 | 720 | 1,030 | 1,345 | 15,523 | 7,406 | 4,563 | 1,145 | 6,126 | 4,103 | 918 | 986 | 1,166 | 1,029 | 839 | 915 | 1,730 | 3,806 | 3,005 | 26,233 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 917 | 720 | 1,030 | 905 | 1,576 | 949 | 951 | 1,032 | 1,403 | 1,376 | 918 | 986 | 1,166 | 1,029 | 839 | 915 | 1,045 | 997 | 921 | 1,014 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 440 | 13,947 | 6,456 | 3,613 | 113 | 4,707 | 2,549 | 685 | 2,809 | 19,023 | ||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 16 | 178 | 2,084 | 6,197 | ||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 466,403 | 453,462 | 463,106 | 462,410 | 467,080 | 413,066 | 332,695 | 324,383 | 276,135 | 276,142 | 279,892 | 280,499 | 283,165 | 290,524 | 300,348 | 309,832 | 306,573 | 312,830 | 318,002 | 304,332 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 410,050 | 404,808 | 372,952 | 385,477 | 360,416 | 344,332 | 274,942 | 283,931 | 253,534 | 261,568 | 269,682 | 271,691 | 273,496 | 279,594 | 288,262 | 297,441 | 293,670 | 301,463 | 305,844 | 291,653 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 409,322 | 404,010 | 372,134 | 385,158 | 360,048 | 343,976 | 274,756 | 283,717 | 253,294 | 261,301 | 269,389 | 271,536 | 273,496 | 279,594 | 288,262 | 297,441 | 293,670 | 301,394 | 305,705 | 291,444 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 728 | 798 | 818 | 319 | 368 | 356 | 187 | 213 | 240 | 267 | 293 | 155 | 70 | 139 | 209 | |||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 5,070 | 6,553 | 52,745 | 39,062 | 67,847 | 46,346 | 35,264 | 17,961 | 12,699 | 3,220 | 1,669 | 1,622 | 1,205 | 1,205 | 1,546 | 1,173 | 1,173 | 1,173 | 1,173 | 1,018 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 5,070 | 6,553 | 52,745 | 39,062 | 67,847 | 46,346 | 35,264 | 17,961 | 12,699 | 3,220 | 1,669 | 1,622 | 1,205 | 1,205 | 1,546 | 1,173 | 1,173 | 1,173 | 1,173 | 1,018 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 51,282 | 42,101 | 37,409 | 37,872 | 38,817 | 22,388 | 22,489 | 22,491 | 9,902 | 11,354 | 8,541 | 7,186 | 8,464 | 9,725 | 10,539 | 11,218 | 11,730 | 10,194 | 10,984 | 11,661 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 47,994 | 38,924 | 34,583 | 35,552 | 36,600 | 20,220 | 20,371 | 20,428 | 7,870 | 9,343 | 6,560 | 5,257 | 6,631 | 7,943 | 8,770 | 9,581 | 10,083 | 8,652 | 9,489 | 9,902 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | 3,288 | 3,177 | 2,826 | 2,319 | 2,217 | 2,168 | 2,118 | 2,062 | 2,031 | 2,010 | 1,980 | 1,929 | 1,833 | 1,781 | 1,770 | 1,637 | 1,647 | 1,542 | 1,495 | 1,759 |
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,056,011 | 1,105,548 | 1,013,279 | 1,098,021 | 1,041,652 | 930,773 | 846,120 | 877,053 | 849,658 | 849,995 | 780,081 | 805,567 | 793,177 | 802,053 | 755,926 | 798,561 | 814,962 | 811,667 | 807,013 | 847,246 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 526,509 | 582,429 | 468,797 | 563,686 | 513,830 | 415,893 | 309,571 | 350,404 | 333,199 | 336,240 | 237,471 | 272,890 | 266,581 | 284,657 | 217,264 | 269,403 | 290,589 | 297,132 | 271,208 | 317,749 |
I. Nợ ngắn hạn | 487,935 | 548,018 | 429,563 | 523,779 | 463,431 | 396,095 | 290,703 | 332,154 | 316,216 | 319,626 | 221,385 | 258,211 | 253,053 | 272,535 | 206,679 | 260,491 | 285,352 | 291,577 | 271,208 | 317,749 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 10,604 | 8,368 | 8,368 | 8,368 | ||||||||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 230,275 | 264,521 | 189,149 | 276,877 | 199,292 | 211,182 | 152,661 | 186,850 | 156,623 | 118,499 | 95,665 | 133,283 | 108,647 | 98,224 | 89,903 | 125,661 | 106,750 | 112,799 | 142,376 | 203,336 |
4. Người mua trả tiền trước | 53,840 | 73,911 | 73,940 | 77,555 | 73,100 | 41,977 | 31,340 | 38,477 | 30,867 | 58,930 | 11,318 | 17,256 | 35,136 | 40,034 | 29,056 | 32,743 | 38,797 | 41,781 | 26,549 | 9,127 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 9,222 | 5,837 | 2,960 | 1,448 | 1,500 | 1,250 | 1,716 | 1,478 | 498 | 518 | 2,786 | 4,119 | 10,163 | 4,745 | 1,564 | 3,189 | 1,454 | 907 | 590 | 1,845 |
6. Phải trả người lao động | 13,188 | 25,583 | 17,933 | 28,651 | 27,142 | 18,642 | 13,630 | 14,044 | 6,590 | 21,421 | 28,191 | 28,757 | 28,031 | 24,502 | 15,512 | 21,106 | 14,804 | 13,140 | 9,873 | 16,832 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 84,930 | 70,757 | 79,970 | 83,154 | 95,216 | 54,924 | 62,386 | 63,705 | 54,326 | 53,330 | 54,474 | 43,940 | 41,379 | 41,980 | 43,761 | 47,104 | 66,110 | 63,136 | 64,653 | 62,843 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 18,507 | 18,507 | 18,507 | 18,507 | 18,507 | 18,507 | 18,507 | 18,507 | 18,190 | 18,403 | 18,507 | 18,613 | 18,823 | 18,926 | ||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | 12,609 | 7,616 | 17,580 | 17,830 | ||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 47,851 | 83,999 | 19,085 | 7,342 | 36,034 | 54,540 | 7,951 | 23,723 | 33,698 | 51,497 | 7,937 | 7,550 | 5,334 | 55,184 | 5,170 | 7,273 | 33,221 | 53,563 | 6,962 | 2,514 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 8,000 | 8,000 | 8,200 | 8,200 | 155 | 265 | ||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 6,908 | 7,427 | 2,071 | 4,045 | 4,641 | 5,580 | 2,510 | 3,878 | 6,908 | 7,231 | 2,507 | 4,798 | 6,173 | 7,867 | 3,309 | 4,907 | 5,602 | 6,096 | 1,117 | 2,327 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 38,574 | 34,411 | 39,234 | 39,907 | 50,399 | 19,798 | 18,869 | 18,250 | 16,983 | 16,615 | 16,085 | 14,679 | 13,528 | 12,122 | 10,585 | 8,913 | 5,237 | 5,555 | ||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 34,048 | 27,196 | 29,288 | 31,380 | 41,841 | |||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | 4,525 | 7,215 | 9,945 | 8,526 | 8,559 | 19,798 | 18,869 | 18,250 | 16,983 | 16,615 | 16,085 | 14,679 | 13,528 | 12,122 | 10,585 | 8,913 | 5,237 | 5,555 | ||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 529,502 | 523,119 | 544,482 | 534,335 | 527,822 | 514,880 | 536,549 | 526,649 | 516,459 | 513,755 | 542,610 | 532,678 | 526,596 | 517,395 | 538,662 | 529,157 | 524,374 | 514,535 | 535,805 | 529,497 |
I. Vốn chủ sở hữu | 529,502 | 523,119 | 544,482 | 534,335 | 527,822 | 514,880 | 536,549 | 526,649 | 516,459 | 513,755 | 542,610 | 532,678 | 526,596 | 517,395 | 538,662 | 529,157 | 524,374 | 514,535 | 535,805 | 529,497 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 400,000 | 400,000 | 400,000 | 400,000 | 400,000 | 400,000 | 400,000 | 400,000 | 400,000 | 400,000 | 400,000 | 400,000 | 400,000 | 400,000 | 400,000 | 400,000 | 400,000 | 400,000 | 400,000 | 400,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 100,248 | 100,248 | 88,206 | 88,206 | 88,206 | 88,206 | 79,968 | 79,968 | 79,968 | 79,968 | 68,892 | 68,892 | 68,892 | 68,892 | 58,824 | 58,824 | 58,824 | 58,824 | 47,392 | 47,392 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 29,254 | 22,871 | 56,276 | 46,128 | 39,615 | 26,674 | 56,580 | 46,680 | 36,490 | 33,787 | 73,718 | 63,786 | 57,704 | 48,504 | 79,838 | 70,333 | 65,549 | 55,711 | 88,413 | 82,105 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,056,011 | 1,105,548 | 1,013,279 | 1,098,021 | 1,041,652 | 930,773 | 846,120 | 877,053 | 849,658 | 849,995 | 780,081 | 805,567 | 793,177 | 802,053 | 755,926 | 798,561 | 814,962 | 811,667 | 807,013 | 847,246 |