CTCP Cảng Dịch vụ Dầu khí Tổng hợp PTSC Thanh Hóa (psn)

8.60
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,181,3521,030,625942,102735,195620,308883,6721,116,460674,553451,562709,719504,214202,97074,974
4. Giá vốn hàng bán1,076,847950,872891,772669,437553,765814,3691,042,414603,818401,909631,587466,391183,43163,375
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)104,17379,75350,33065,75866,54369,30374,04670,73549,65378,13237,82319,53911,598
6. Doanh thu hoạt động tài chính2,3337,53110,5149,8058,63210,8717,8636,4655,8031,7731,6082,3093,573
7. Chi phí tài chính3,1031,263921201882274041624481
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,9601,142404
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp57,90543,25132,18135,54236,18536,87437,39635,13524,28031,38221,07514,20012,214
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)45,49842,77028,57139,90138,80243,07344,47441,64931,17448,52217,9087,6472,957
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)42,58742,47129,03439,47338,73742,96145,07141,17531,14948,61617,9168,8552,978
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)36,76940,14027,46036,92236,41440,30342,65738,90329,29245,86217,6687,9892,207
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)36,76940,14027,46036,92236,41440,30342,65738,90329,29245,86217,6687,9892,207

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn507,296640,650552,670524,574490,090523,781612,480391,786305,229222,212118,56986,37945,458
I. Tiền và các khoản tương đương tiền30,89357,69291,13831,89055,16760,880146,64496,24958,15342,88614,06551,51433,020
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn34,90634,94476,091242,466136,74956,413113,84871,01452,52275,000610
III. Các khoản phải thu ngắn hạn407,306411,874294,152187,418227,564311,593330,670206,996170,83489,69693,43733,00710,706
IV. Tổng hàng tồn kho33,602134,51190,14461,81569,69587,77520,03215,82323,04210,2933,3391,3481,201
V. Tài sản ngắn hạn khác5901,6311,1459869157,1201,2861,7036774,3377,117510531
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn460,811463,939324,383280,499309,853303,504330,084384,897372,438395,808411,390387,327405,008
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định410,418388,821283,931271,536297,441290,989313,481339,607367,038389,982406,950386,281404,972
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn4,72235,83817,9611,7771,1731,1736,3394,4192,1641,3882,1413535
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác45,67139,28022,4917,18611,23911,34310,26440,8723,2354,4382,2991,010
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN968,1081,104,590877,053805,073799,943827,285942,563776,683677,667618,019529,959473,706450,466
A. Nợ phải trả430,690569,920350,404272,346271,104301,143417,276269,137184,629147,395102,54662,76347,180
I. Nợ ngắn hạn388,902530,014332,154257,667261,593301,143417,276269,137184,629147,395102,54662,76347,180
II. Nợ dài hạn41,78839,90718,25014,6799,510
B. Nguồn vốn chủ sở hữu537,417534,669526,649532,727528,839526,142525,288507,546493,037470,625427,413410,943403,285
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN968,1081,104,590877,053805,073799,943827,285942,563776,683677,667618,019529,959473,706450,466
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |