Chỉ tiêu | Qúy 1 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 3 2014 | Qúy 2 2014 | Qúy 1 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 3 2013 | Qúy 2 2013 | Qúy 1 2013 | Qúy 4 2012 | Qúy 4 2011 | Qúy 3 2011 | Qúy 3 2010 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 3,127 | 3,376 | 2,517 | 3,905 | 8,396 | 3,538 | 3,287 | 1,744 | 674 | 3,397 | 17,557 | 21,764 | 1,824 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | |||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 3,127 | 3,376 | 2,517 | 3,905 | 8,396 | 3,538 | 3,287 | 1,744 | 674 | 3,397 | 17,557 | 21,764 | 1,824 |
4. Giá vốn hàng bán | 2,363 | 2,547 | 1,700 | 3,338 | 7,531 | 5,073 | 3,155 | 1,794 | 89 | 1,210 | 14,024 | 18,650 | 1,136 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 764 | 830 | 817 | 566 | 864 | -1,535 | 132 | -50 | 585 | 2,188 | 3,533 | 3,114 | 687 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 5 | 1 | 1 | 1 | 2 | 8 | 30 | 83 | 392 | 583 | -1 | ||
7. Chi phí tài chính | -34 | 25 | 28 | 4 | -3 | 15 | 7 | 11 | 30 | 23 | 29 | ||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 7 | 12 | 4 | -3 | 11 | 7 | 11 | 30 | 23 | 27 | |||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | |||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 623 | 474 | 1,250 | 1,088 | 1,026 | 1,347 | 1,191 | 1,582 | 527 | 1,211 | 1,281 | 937 | |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 497 | 1,659 | 677 | 745 | 497 | 573 | 613 | 860 | 1,335 | 1,328 | 2,186 | 2,023 | 1,205 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -351 | -1,269 | -1,135 | -1,294 | -663 | -3,453 | -1,668 | -2,500 | -1,254 | -279 | 427 | 713 | -548 |
12. Thu nhập khác | 409 | 498 | 3 | 136 | |||||||||
13. Chi phí khác | 283 | 82 | 86 | 1 | 732 | 2 | 198 | ||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 126 | -82 | -86 | -1 | -234 | -2 | 3 | -61 | |||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -351 | -1,143 | -1,217 | -1,294 | -749 | -3,455 | -1,668 | -2,734 | -1,254 | -281 | 431 | 652 | -549 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | -46 | 114 | |||||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | |||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | -46 | 114 | |||||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -351 | -1,143 | -1,217 | -1,294 | -749 | -3,455 | -1,668 | -2,734 | -1,254 | -281 | 477 | 538 | -549 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | |||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -351 | -1,143 | -1,217 | -1,294 | -749 | -3,455 | -1,668 | -2,734 | -1,254 | -281 | 477 | 538 | -549 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2018 | Qúy 4 2017 | Qúy 4 2016 | Qúy 4 2015 | Qúy 1 2015 | Qúy 4 2014 | Qúy 3 2014 | Qúy 2 2014 | Qúy 1 2014 | Qúy 4 2013 | Qúy 3 2013 | Qúy 2 2013 | Qúy 1 2013 | Qúy 4 2012 | Qúy 2 2012 | Qúy 4 2011 | Qúy 3 2011 | Qúy 2 2011 | Qúy 4 2010 | Qúy 4 2009 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 2,864 | 7,509 | 16,611 | 20,195 | 33,734 | 33,606 | 31,467 | 33,653 | 40,553 | 47,019 | 43,473 | 44,437 | 47,862 | 49,912 | 53,508 | 55,615 | 94,521 | 55,290 | 34,470 | 5,736 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 47 | 88 | 256 | 117 | 1,240 | 281 | 486 | 461 | 77 | 2,010 | 2,174 | 3,172 | 4,208 | 4,258 | 11,655 | 13,796 | 6,441 | 4,221 | 3,730 | 2,808 |
1. Tiền | 47 | 88 | 256 | 117 | 1,240 | 281 | 2 | 461 | 48 | 2,010 | 2,174 | 3,172 | 4,208 | 4,258 | 4,815 | 4,673 | 6,441 | 4,221 | 3,730 | 2,808 |
2. Các khoản tương đương tiền | 484 | 29 | 6,841 | 9,122 | ||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 193 | 193 | 193 | 327 | 1,530 | 1,530 | 1,660 | 1,530 | 1,530 | 1,530 | 1,844 | 1,844 | 2,341 | 3,614 | 2,301 | 800 | 9,373 | 11,578 | 6,000 | |
1. Chứng khoán kinh doanh | 1,530 | 1,530 | 1,530 | 1,530 | 1,530 | 1,530 | 1,660 | 1,530 | 1,530 | 1,530 | 1,844 | 1,844 | 2,341 | 3,614 | 2,301 | 800 | 9,373 | 11,578 | 6,000 | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | -1,337 | -1,337 | -1,337 | -1,203 | ||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 506 | 5,326 | 10,711 | 12,926 | 21,524 | 19,889 | 9,544 | 9,313 | 10,094 | 17,014 | 14,238 | 14,425 | 20,597 | 22,252 | 28,958 | 17,043 | 62,966 | 29,091 | 14,848 | 391 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 5,730 | 5,730 | 6,075 | 8,102 | 8,876 | 9,529 | 7,365 | 7,384 | 7,982 | 9,381 | 8,022 | 8,547 | 8,179 | 9,817 | 18,169 | 8,829 | 48,283 | 14,991 | 6,562 | 2 |
2. Trả trước cho người bán | 5,869 | 5,474 | 7,900 | 6,695 | 8,744 | 6,067 | 6,055 | 5,705 | 5,887 | 7,486 | 6,076 | 5,635 | 8,937 | 8,531 | 7,679 | 8,214 | 14,683 | 14,100 | 8,287 | 389 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 3,089 | 2,984 | ||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 5,811 | 5,923 | 5,991 | 7,567 | 7,892 | 8,283 | 113 | 213 | 215 | 266 | 260 | 363 | 392 | 919 | 3,110 | |||||
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -16,903 | -11,800 | -9,255 | -9,437 | -3,989 | -3,989 | -3,989 | -3,989 | -3,989 | -120 | -120 | -120 | ||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 1,674 | 1,636 | 5,268 | 6,344 | 8,837 | 10,844 | 10,673 | 12,256 | 18,314 | 14,429 | 12,108 | 12,871 | 12,678 | 12,556 | 6,514 | 13,622 | 13,986 | 9,132 | 7,050 | 456 |
1. Hàng tồn kho | 1,674 | 1,636 | 5,268 | 6,344 | 8,837 | 10,844 | 10,673 | 12,256 | 18,314 | 14,429 | 12,108 | 12,871 | 12,678 | 12,556 | 6,514 | 13,622 | 13,986 | 9,132 | 7,050 | 456 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 444 | 266 | 183 | 481 | 603 | 1,062 | 9,105 | 10,093 | 10,537 | 12,036 | 13,108 | 12,124 | 8,040 | 7,233 | 4,080 | 10,355 | 1,755 | 1,268 | 2,841 | 2,080 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 305 | 1 | 515 | 730 | 166 | 134 | 67 | 50 | 83 | 27 | 426 | 674 | 150 | 76 | 186 | 293 | ||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 130 | 50 | 350 | -46 | 201 | 717 | 917 | 617 | 900 | 423 | 566 | 480 | 900 | 69 | 16 | 220 | 1 | 724 | ||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 139 | 136 | 131 | 131 | 134 | 131 | 131 | 131 | 131 | 131 | 131 | 131 | 131 | 43 | 75 | |||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 8,091 | 8,911 | 9,722 | 10,955 | 12,471 | 11,401 | 7,002 | 5,616 | 3,861 | 10,263 | 1,349 | 973 | 2,117 | 2,005 | ||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 3,559 | 3,655 | 637 | 2,298 | 950 | 1,029 | 5,930 | 6,170 | 2,472 | 2,518 | 2,692 | 2,928 | 3,862 | 4,098 | 3,943 | 4,979 | 4,706 | 5,130 | 6,101 | 1,359 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 1,198 | 2,955 | 2,953 | |||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | 2,955 | 2,953 | ||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 1,198 | |||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 32 | 128 | 637 | 879 | 874 | 936 | 1,001 | 1,095 | 598 | 729 | 807 | 888 | 1,662 | 1,871 | 1,988 | 2,084 | 1,873 | 2,048 | 2,211 | 359 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 368 | 469 | 565 | 608 | 647 | 699 | 544 | 652 | 706 | 762 | 1,479 | 1,655 | 1,718 | 1,807 | 1,864 | 2,036 | 2,211 | 359 | ||
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 32 | 128 | 269 | 410 | 310 | 328 | 354 | 396 | 54 | 77 | 101 | 126 | 183 | 216 | 270 | 277 | 9 | 12 | ||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 3,527 | 3,527 | ||||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 3,527 | 3,527 | ||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 2,000 | 1,000 | |||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | 1,500 | 1,500 | ||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 1,500 | 2,000 | 1,000 | |||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 221 | 76 | 93 | 1,974 | 2,122 | 1,874 | 1,790 | 1,885 | 2,040 | 2,200 | 2,227 | 1,955 | 1,395 | 1,333 | 1,582 | 1,890 | ||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 221 | 76 | 93 | 766 | 913 | 666 | 813 | 908 | 1,064 | 1,224 | 1,364 | 1,093 | 1,395 | 1,333 | 1,582 | |||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 1,208 | 1,208 | 1,208 | 977 | 977 | 977 | 976 | 862 | 862 | 1,890 | ||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 6,423 | 11,164 | 17,248 | 22,492 | 34,685 | 34,635 | 37,397 | 39,822 | 43,025 | 49,537 | 46,164 | 47,365 | 51,724 | 54,010 | 57,451 | 60,594 | 99,227 | 60,420 | 40,570 | 7,095 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 16,815 | 15,090 | 17,042 | 18,546 | 17,943 | 17,543 | 19,633 | 20,839 | 22,279 | 23,849 | 15,861 | 15,394 | 17,019 | 15,151 | 16,597 | 18,113 | 57,202 | 18,932 | 12,586 | 5,954 |
I. Nợ ngắn hạn | 16,815 | 15,090 | 16,992 | 18,396 | 17,728 | 17,293 | 16,304 | 17,486 | 22,279 | 23,849 | 15,861 | 15,394 | 17,019 | 14,925 | 16,371 | 17,887 | 56,706 | 18,436 | 11,809 | 5,742 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 100 | 108 | 100 | 100 | 271 | 91 | 159 | 135 | 270 | 68 | 135 | 570 | 75 | |||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 5,259 | 4,938 | 4,658 | 5,968 | 5,407 | 6,631 | 5,167 | 5,862 | 11,429 | 6,490 | 4,403 | 4,891 | 3,668 | 3,128 | 7,127 | 7,847 | 13,833 | 2,805 | 3,486 | 624 |
4. Người mua trả tiền trước | 7,575 | 7,068 | 8,520 | 7,658 | 8,686 | 6,061 | 6,325 | 7,320 | 6,591 | 13,145 | 6,562 | 5,690 | 5,971 | 3,125 | 2,711 | 8,164 | 179 | 180 | 7,504 | 5,037 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 9 | 13 | 11 | 10 | 4 | 2 | 2 | 1,414 | 1,814 | 563 | 612 | 523 | 173 | 6 | ||||||
6. Phải trả người lao động | 1,131 | 826 | 839 | 796 | 491 | 959 | 652 | 481 | 485 | 631 | 1,085 | 1,101 | 953 | 858 | 726 | 742 | 415 | 278 | ||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 100 | 100 | 100 | 681 | 1,004 | 1,004 | 1,349 | 1,349 | 1,386 | 1,363 | 1,363 | 1,178 | 1,140 | 1,574 | 1,846 | 5 | 225 | 155 | 13 | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 3,089 | 2,939 | ||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | 1 | 41,234 | 14,263 | 11 | ||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 2,363 | 1,772 | 2,379 | 2,785 | 1,603 | 2,103 | 2,109 | 2,045 | 1,962 | 1,791 | 2,015 | 2,013 | 1,607 | 1,450 | 1,530 | 247 | 141 | 97 | ||
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 386 | 386 | 386 | 386 | 426 | 426 | 426 | 426 | 426 | 430 | 430 | 430 | 432 | 438 | 481 | 48 | 53 | |||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 50 | 150 | 216 | 250 | 3,330 | 3,353 | 226 | 226 | 226 | 496 | 496 | 777 | 213 | |||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | 2,955 | 2,953 | ||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 50 | 150 | 216 | 250 | 375 | 400 | 226 | 226 | 226 | 496 | 496 | 777 | 213 | |||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | -10,392 | -3,926 | 206 | 3,946 | 16,742 | 17,092 | 17,764 | 18,984 | 20,746 | 25,688 | 30,304 | 31,971 | 34,705 | 38,858 | 40,854 | 42,481 | 42,025 | 41,487 | 27,985 | 1,141 |
I. Vốn chủ sở hữu | -10,392 | -3,926 | 206 | 3,946 | 16,742 | 17,092 | 17,764 | 18,984 | 20,746 | 25,688 | 30,304 | 31,971 | 34,705 | 38,858 | 40,854 | 42,481 | 41,977 | 41,439 | 27,985 | 1,141 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,003 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 27,500 | 1,111 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | 79 | |||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 559 | 559 | 559 | 559 | 559 | 559 | 293 | 293 | 293 | 293 | 293 | 293 | 293 | 293 | 293 | 53 | 53 | 53 | ||
9. Quỹ dự phòng tài chính | 267 | 267 | 267 | 267 | 267 | 267 | 267 | 267 | 267 | 26 | 26 | 26 | ||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -50,951 | -44,486 | -40,353 | -36,613 | -23,818 | -23,467 | -22,796 | -21,576 | -19,813 | -14,872 | -10,256 | -8,588 | -5,854 | -1,704 | 295 | 2,402 | 1,898 | 1,360 | 405 | 30 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | 48 | 48 | ||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | 48 | 48 | ||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 6,423 | 11,164 | 17,248 | 22,492 | 34,685 | 34,635 | 37,397 | 39,822 | 43,025 | 49,537 | 46,164 | 47,365 | 51,724 | 54,010 | 57,451 | 60,594 | 99,227 | 60,420 | 40,570 | 7,095 |