TÀI SẢN | | | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 2,864 | 7,509 | 16,611 | 20,195 | 31,745 | 42,561 | 43,056 | 55,615 | 34,470 | 5,736 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 47 | 88 | 256 | 117 | 281 | 1,710 | 6,018 | 13,796 | 3,730 | 2,808 |
1. Tiền | 47 | 88 | 256 | 117 | 281 | 1,710 | 4,245 | 4,673 | 3,730 | 2,808 |
2. Các khoản tương đương tiền | | | | | | | 1,773 | 9,122 | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 193 | 193 | 193 | 327 | 1,530 | 1,530 | 1,840 | 800 | 6,000 | |
1. Chứng khoán kinh doanh | 1,530 | 1,530 | 1,530 | 1,530 | 1,530 | 1,530 | 1,840 | 800 | 6,000 | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | -1,337 | -1,337 | -1,337 | -1,203 | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 506 | 5,326 | 10,711 | 12,926 | 11,730 | 12,895 | 17,102 | 17,043 | 14,848 | 391 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 5,730 | 5,730 | 6,075 | 8,102 | 9,529 | 9,111 | 8,374 | 8,829 | 6,562 | 2 |
2. Trả trước cho người bán | 5,869 | 5,474 | 7,900 | 6,695 | 6,067 | 7,526 | 8,504 | 8,214 | 8,287 | 389 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 5,811 | 5,923 | 5,991 | 7,567 | 124 | 247 | 225 | | | |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -16,903 | -11,800 | -9,255 | -9,437 | -3,989 | -3,989 | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 1,674 | 1,636 | 5,268 | 6,344 | 10,844 | 14,294 | 11,868 | 13,622 | 7,050 | 456 |
1. Hàng tồn kho | 1,674 | 1,636 | 5,268 | 6,344 | 10,844 | 14,294 | 11,868 | 13,622 | 7,050 | 456 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | | | | | | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 444 | 266 | 183 | 481 | 7,361 | 12,132 | 6,228 | 10,355 | 2,841 | 2,080 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 305 | | 1 | | 78 | 52 | 78 | 76 | | |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | | 130 | 50 | 350 | 201 | 900 | 457 | 16 | 724 | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 139 | 136 | 131 | 131 | 131 | 131 | 131 | | | 75 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | 6,951 | 11,048 | 5,563 | 10,263 | 2,117 | 2,005 |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 3,559 | 3,655 | 637 | 2,298 | 2,890 | 2,662 | 4,037 | 4,979 | 6,101 | 1,359 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | 1,198 | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | 1,198 | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 32 | 128 | 637 | 879 | 936 | 693 | 1,810 | 2,084 | 2,211 | 359 |
1. Tài sản cố định hữu hình | | | 368 | 469 | 608 | 616 | 1,603 | 1,807 | 2,193 | 359 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 32 | 128 | 269 | 410 | 328 | 77 | 208 | 277 | 18 | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 3,527 | 3,527 | | | | | | | | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 3,527 | 3,527 | | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | | | | | | | | | | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | 1,500 | 2,000 | 1,000 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | | | | | | | | 1,500 | 2,000 | 1,000 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | | | | 221 | 1,954 | 1,969 | 2,227 | 1,395 | 1,890 | |
1. Chi phí trả trước dài hạn | | | | 221 | 745 | 761 | 1,364 | 1,395 | | |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | 1,208 | 1,208 | 862 | | 1,890 | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 6,423 | 11,164 | 17,248 | 22,492 | 34,635 | 45,223 | 47,093 | 60,594 | 40,570 | 7,095 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 16,815 | 15,090 | 17,042 | 18,546 | 17,393 | 23,728 | 11,134 | 18,113 | 12,586 | 5,954 |
I. Nợ ngắn hạn | 16,815 | 15,090 | 16,992 | 18,396 | 17,143 | 23,728 | 11,134 | 17,887 | 11,809 | 5,742 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | | | 100 | 108 | 100 | | 226 | 270 | 570 | 75 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 5,259 | 4,938 | 4,658 | 5,968 | 6,631 | 6,173 | 2,143 | 7,847 | 3,486 | 624 |
4. Người mua trả tiền trước | 7,575 | 7,068 | 8,520 | 7,658 | 6,061 | 13,145 | 4,711 | 8,164 | 7,504 | 5,037 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | | | 9 | 13 | 10 | | 1 | 563 | 173 | 6 |
6. Phải trả người lao động | 1,131 | 826 | 839 | 796 | 809 | 709 | 943 | 742 | | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 100 | 100 | 100 | 681 | 1,004 | 1,386 | 1,140 | 5 | 13 | |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | | 11 | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | | | | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 2,363 | 1,772 | 2,379 | 2,785 | 2,103 | 1,889 | 1,531 | 247 | | |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 386 | 386 | 386 | 386 | 426 | 426 | 438 | 48 | 53 | |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | | | 50 | 150 | 250 | | | 226 | 777 | 213 |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | 50 | 150 | 250 | | | 226 | 777 | 213 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | -10,392 | -3,926 | 206 | 3,946 | 17,242 | 21,495 | 35,959 | 42,481 | 27,985 | 1,141 |
I. Vốn chủ sở hữu | -10,392 | -3,926 | 206 | 3,946 | 17,242 | 21,495 | 35,959 | 42,481 | 27,985 | 1,141 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 40,000 | 27,500 | 1,111 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | | | | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | | 79 | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 559 | 559 | 559 | 559 | 293 | 293 | 293 | 53 | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | 267 | 267 | 267 | 26 | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -50,951 | -44,486 | -40,353 | -36,613 | -23,317 | -19,065 | -4,600 | 2,402 | 405 | 30 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 6,423 | 11,164 | 17,248 | 22,492 | 34,635 | 45,223 | 47,093 | 60,594 | 40,570 | 7,095 |