Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 14,073 | 6,661 | 5,110 | 7,706 | 5,707 | 5,241 | 4,173 | 5,234 | 4,339 | 4,117 | 3,972 | 191 | 229 | 106 | 307 | 402 | 3,185 | 2,287 | 1,522 | 90 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | 394 | |||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 14,073 | 6,661 | 5,110 | 7,706 | 5,707 | 5,241 | 4,173 | 5,234 | 4,339 | 4,117 | 3,972 | 191 | 229 | 106 | 307 | 402 | 2,791 | 2,287 | 1,522 | 90 |
4. Giá vốn hàng bán | 7,805 | 5,072 | 4,079 | 5,286 | 4,451 | 3,585 | 3,196 | 3,477 | 3,417 | 2,994 | 3,242 | 742 | 549 | 311 | 132 | 85 | 79 | 57 | 210 | 32 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 6,267 | 1,589 | 1,032 | 2,419 | 1,256 | 1,655 | 977 | 1,757 | 922 | 1,123 | 730 | -550 | -320 | -205 | 175 | 317 | 2,712 | 2,230 | 1,313 | 59 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 362 | 2,251 | 186 | 6,181 | 3,352 | -1,837 | 2,491 | 85 | 290 | 11,887 | 159 | 437 | 1,298 | 1,306 | 258 | 859 | 662 | 939 | 326 | 10,251 |
7. Chi phí tài chính | -1,604 | 60 | 14 | 3,331 | 228 | -112 | 490 | 3,542 | 258 | 3,165 | -2,785 | -2,736 | -412 | -1,585 | -1,250 | 1,215 | -592 | 155 | 197 | 8,165 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 8 | 137 | 137 | 137 | 137 | 37 | 137 | 112 | 112 | 137 | 137 | 334 | ||||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | 4,348 | -128 | ||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 272 | 52 | 56 | 66 | 292 | 92 | 92 | |||||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 2,857 | 3,752 | 3,971 | 2,733 | 3,565 | 2,416 | 2,913 | 3,426 | 3,595 | 3,949 | 3,646 | 2,144 | 1,125 | 1,324 | 2,550 | 966 | 4,460 | 5,313 | -4,960 | 12,142 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 5,104 | -23 | -2,823 | 2,470 | 4,870 | -2,668 | 28 | -5,173 | -2,669 | 5,803 | 28 | 478 | 265 | 1,362 | -866 | -1,005 | -494 | -2,299 | 6,402 | -9,998 |
12. Thu nhập khác | 371 | 24 | 16 | 20 | 16 | 31 | 17 | 11 | 9 | 17 | 9 | 140 | ||||||||
13. Chi phí khác | 37 | 117 | 63 | 186 | 37 | 11 | 47 | 86 | 2 | 29 | -2 | 3 | 182 | 38 | ||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 334 | -93 | -48 | -166 | -21 | 20 | -30 | -76 | 7 | -13 | 12 | -3 | -182 | 103 | ||||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 5,438 | -116 | -2,871 | 2,304 | 4,849 | -2,647 | -2 | -5,249 | -2,662 | 5,790 | 39 | 478 | 265 | 1,360 | -866 | -1,005 | -676 | -2,299 | 6,402 | -9,895 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 59 | 99 | 22 | 236 | 37 | 125 | 6 | 165 | 13 | 110 | 1 | |||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 59 | 99 | 22 | 236 | 37 | 125 | 6 | 165 | 13 | 110 | 1 | |||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 5,379 | -215 | -2,893 | 2,068 | 4,812 | -2,772 | -8 | -5,414 | -2,676 | 5,680 | 39 | 478 | 265 | 1,360 | -866 | -1,005 | -676 | -2,299 | 6,402 | -9,895 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | 1,297 | 481 | -478 | 24 | -139 | 43 | -37 | 590 | 27 | 1 | 2 | -120 | 193 | 533 | -242 | -93 | 246 | 319 | 85 | |
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 4,083 | -695 | -2,415 | 2,043 | 4,950 | -2,815 | 29 | -6,004 | -2,702 | 5,679 | 36 | 598 | 72 | 827 | -623 | -912 | -923 | -2,617 | 6,317 | -9,895 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 49,850 | 38,492 | 34,947 | 36,639 | 45,402 | 28,027 | 34,631 | 40,336 | 40,489 | 41,304 | 38,901 | 46,098 | 33,784 | 48,468 | 32,438 | 52,913 | 58,882 | 51,502 | 55,484 | 89,942 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 12,457 | 9,504 | 4,027 | 8,068 | 4,765 | 2,841 | 3,592 | 2,509 | 3,629 | 2,287 | 2,387 | 216 | 1,444 | 3,293 | 4,468 | 5,588 | 10,914 | 11,024 | 11,551 | 5,809 |
1. Tiền | 12,457 | 9,504 | 4,027 | 8,068 | 4,765 | 2,841 | 3,592 | 2,509 | 3,629 | 2,287 | 2,387 | 216 | 1,444 | 3,293 | 4,468 | 5,588 | 10,914 | 9,624 | 11,551 | 382 |
2. Các khoản tương đương tiền | 1,400 | 5,427 | ||||||||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 4,938 | 13,168 | 10,242 | 6,950 | 6,401 | 4,938 | 16,202 | 16,202 | 16,202 | 17,502 | 23,102 | |||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | 16,202 | 16,202 | 16,202 | 16,202 | 16,202 | 16,202 | 16,202 | 16,202 | 16,202 | 16,202 | 18,202 | |||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | -11,264 | -3,034 | -5,960 | -9,252 | -9,801 | -11,264 | ||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 1,300 | 4,900 | ||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 33,281 | 24,925 | 26,674 | 25,076 | 36,464 | 21,363 | 27,467 | 29,508 | 33,306 | 35,077 | 19,273 | 31,678 | 21,555 | 35,238 | 19,692 | 28,327 | 28,478 | 21,120 | 23,189 | 50,747 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 46,569 | 40,234 | 41,315 | 41,220 | 40,450 | 40,596 | 38,636 | 39,611 | 40,337 | 40,394 | 40,183 | 38,850 | 39,025 | 38,833 | 39,521 | 40,107 | 41,054 | 41,047 | 39,668 | 46,768 |
2. Trả trước cho người bán | 1,313 | 1,365 | 1,581 | 1,412 | 1,320 | 1,147 | 1,711 | 1,718 | 1,639 | 987 | 1,449 | 1,087 | 1,032 | 976 | 1,014 | 967 | 7,414 | 4,123 | 2,580 | 2,927 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | 1 | 585 | ||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 6,772 | 6,572 | 6,572 | 6,772 | 17,174 | 5,764 | 360 | 750 | 11,200 | 16,000 | 7,134 | 3,171 | 27,571 | |||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 19,817 | 17,942 | 18,396 | 16,862 | 18,708 | 15,044 | 27,888 | 28,257 | 32,146 | 34,513 | 18,470 | 21,235 | 22,204 | 20,141 | 21,510 | 22,412 | 24,057 | 18,415 | 18,480 | 23,651 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -41,189 | -41,189 | -41,189 | -41,189 | -41,189 | -41,189 | -41,129 | -40,829 | -40,817 | -40,817 | -40,829 | -40,694 | -40,706 | -40,711 | -42,352 | -42,293 | -44,631 | -42,465 | -40,711 | -50,170 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 767 | 491 | 629 | 215 | 831 | 438 | 305 | 349 | 158 | 106 | 112 | 41 | 41 | 44 | 41 | 41 | 148 | 42 | 41 | 41 |
1. Hàng tồn kho | 767 | 491 | 629 | 215 | 831 | 438 | 305 | 349 | 158 | 106 | 112 | 41 | 41 | 44 | 41 | 41 | 42 | 41 | 41 | |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | 148 | |||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 3,344 | 3,571 | 3,617 | 3,279 | 3,343 | 3,385 | 3,268 | 3,033 | 3,396 | 3,834 | 3,961 | 3,921 | 3,795 | 3,492 | 3,299 | 2,755 | 3,140 | 3,115 | 3,202 | 10,243 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 509 | 596 | 608 | 313 | 438 | 530 | 432 | 207 | 591 | 1,062 | 1,228 | 1,277 | 1,242 | 1,002 | 865 | 335 | 721 | 734 | 840 | 7,958 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 1,180 | 1,321 | 1,354 | 1,302 | 1,241 | 1,200 | 1,155 | 1,135 | 1,108 | 1,071 | 1,024 | 988 | 914 | 850 | 795 | 776 | 763 | 740 | 696 | 645 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 1,655 | 1,655 | 1,655 | 1,655 | 1,655 | 1,655 | 1,672 | 1,681 | 1,688 | 1,701 | 1,702 | 1,640 | 1,640 | 1,640 | 1,640 | 1,640 | 1,640 | 1,640 | 1,640 | 1,640 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | 9 | 9 | 9 | 9 | 9 | 6 | 16 | 5 | 16 | 26 | ||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 24,181 | 24,774 | 24,747 | 24,078 | 13,206 | 26,870 | 29,254 | 27,532 | 27,974 | 28,641 | 29,551 | 14,265 | 23,399 | 7,640 | 23,835 | 27,219 | 30,378 | 28,157 | 25,007 | 5,631 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 13,899 | 13,736 | 13,732 | 13,700 | 2,401 | 13,601 | 13,664 | 13,602 | 13,618 | 13,592 | 13,592 | 9,202 | 18,216 | 2,216 | 18,216 | 19,981 | 21,813 | 21,569 | 18,398 | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | 200 | 5 | 63 | |||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | 6,986 | |||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | 11,000 | 11,000 | 11,000 | 11,000 | 11,200 | 11,200 | 11,200 | 11,200 | 11,200 | 11,200 | 16,000 | 16,000 | 17,981 | 17,981 | 19,171 | 16,000 | ||||
5. Phải thu dài hạn khác | 2,699 | 2,731 | 2,732 | 2,700 | 2,401 | 2,401 | 2,401 | 2,402 | 2,418 | 2,392 | 2,392 | 2,216 | 2,216 | 2,216 | 2,216 | 2,000 | 3,832 | 2,398 | 2,398 | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 93 | 86 | 110 | 107 | 114 | 116 | 131 | 129 | 135 | 142 | 148 | 159 | 158 | 188 | 236 | 272 | 414 | 628 | 594 | 677 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 93 | 86 | 110 | 107 | 114 | 116 | 131 | 129 | 135 | 142 | 148 | 159 | 158 | 188 | 236 | 272 | 414 | 628 | 594 | 677 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 1,300 | 1,357 | 5 | 6 | 42 | -1 | -50 | |||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 1,300 | 1,357 | ||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 5 | 6 | 6 | |||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | 36 | -1 | -50 | |||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 281 | 293 | 282 | 183 | 140 | 910 | 1,216 | 1,609 | 2,005 | 2,399 | 2,814 | 82 | 82 | 115 | 84 | 1 | 2 | 125 | 3 | 4 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 281 | 293 | 282 | 183 | 140 | 910 | 1,216 | 1,609 | 2,005 | 2,399 | 2,814 | 82 | 82 | 115 | 84 | 2 | 125 | 3 | 2 | |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | 1 | 2 | ||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | 9,907 | 10,658 | 10,623 | 10,087 | 10,552 | 10,943 | 12,885 | 12,187 | 12,210 | 12,509 | 12,956 | 4,823 | 4,942 | 5,121 | 5,300 | 6,965 | 8,149 | 5,835 | 6,014 | 5,000 |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 74,031 | 63,266 | 59,694 | 60,716 | 58,608 | 54,897 | 63,886 | 67,868 | 68,463 | 69,945 | 68,451 | 60,363 | 57,183 | 56,108 | 56,273 | 80,132 | 89,260 | 79,658 | 80,492 | 95,572 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 32,723 | 28,527 | 23,950 | 24,235 | 27,125 | 31,656 | 39,202 | 39,278 | 36,751 | 34,520 | 33,013 | 20,968 | 18,886 | 17,901 | 17,550 | 20,982 | 27,014 | 17,462 | 16,377 | 41,987 |
I. Nợ ngắn hạn | 32,373 | 28,177 | 23,600 | 23,885 | 26,775 | 31,306 | 39,202 | 39,278 | 36,613 | 34,262 | 33,013 | 20,968 | 18,886 | 17,901 | 17,550 | 20,982 | 26,580 | 17,462 | 16,377 | 41,948 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 11,188 | 11,656 | 11,919 | 11,282 | 10,995 | 11,254 | 10,788 | 10,675 | 10,872 | 10,929 | 10,952 | 11,277 | 12,652 | 10,934 | 28,364 | |||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 4,340 | 204 | 265 | 221 | 149 | 1,109 | 1,728 | 1,992 | 2,273 | 2,597 | 2,810 | 1,060 | 1,317 | 435 | 58 | 36 | 266 | 8 | 105 | 747 |
4. Người mua trả tiền trước | 39 | 35 | 39 | 37 | 83 | 154 | 78 | 78 | 98 | 84 | 122 | 60 | 60 | 60 | 15 | 79 | 26 | 39 | 9,026 | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 1,145 | 737 | 853 | 1,548 | 1,335 | 1,374 | 1,392 | 1,231 | 982 | 889 | 492 | 293 | 200 | 101 | 219 | 94 | 259 | 97 | 192 | 112 |
6. Phải trả người lao động | 1,728 | 1,605 | 1,571 | 1,270 | 1,559 | 1,674 | 1,570 | 1,535 | 1,591 | 1,501 | 726 | 489 | 263 | 469 | 279 | 295 | 546 | 302 | 561 | 301 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 673 | 524 | 565 | 738 | 721 | 1,068 | 853 | 1,101 | 1,142 | 1,154 | 1,762 | 763 | 839 | 316 | 1,197 | 1,519 | 1,234 | 492 | 1,032 | 820 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | 252 | 285 | 1,050 | |||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | 172 | |||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 3 | 7 | 10 | 3 | 7 | 10 | 3 | 7 | 10 | 1 | ||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 24,447 | 25,072 | 20,306 | 20,071 | 22,929 | 14,739 | 21,924 | 21,418 | 19,238 | 17,033 | 15,423 | 7,225 | 5,525 | 5,637 | 4,862 | 8,068 | 10,718 | 3,033 | 3,516 | 2,575 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 5 | 1,145 | 841 | 1 | ||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | ||||||||||||||||||||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 350 | 350 | 350 | 350 | 350 | 350 | 138 | 258 | 434 | 39 | ||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | 39 | |||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 350 | 350 | 350 | 350 | 350 | 350 | 138 | 258 | 434 | |||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 41,308 | 34,739 | 35,744 | 36,481 | 31,483 | 23,241 | 24,684 | 28,590 | 31,712 | 35,424 | 35,439 | 39,396 | 38,297 | 38,207 | 38,723 | 59,150 | 62,246 | 62,197 | 64,114 | 53,585 |
I. Vốn chủ sở hữu | 41,308 | 34,739 | 35,744 | 36,481 | 31,483 | 23,241 | 24,684 | 28,590 | 31,712 | 35,424 | 35,439 | 39,396 | 38,297 | 38,207 | 38,723 | 59,150 | 62,246 | 62,197 | 64,114 | 53,585 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 92,418 | 92,418 | 92,418 | 92,418 | 92,418 | 92,418 | 92,418 | 92,418 | 92,418 | 92,418 | 92,418 | 92,418 | 92,418 | 92,418 | 92,418 | 92,418 | 92,418 | 92,418 | 92,418 | 92,418 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 1,841 | 1,841 | 1,841 | 1,841 | 1,841 | 1,841 | 1,841 | 1,841 | 1,841 | 1,841 | 1,841 | 587 | 587 | 55 | 55 | 55 | 55 | 55 | 55 | 55 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | -1,046 | -1,046 | -1,744 | -1,744 | -1,744 | -1,744 | -1,744 | -1,744 | -1,744 | |||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | -3,201 | -4,324 | -3,111 | -3,312 | -3,308 | -3,549 | -3,574 | -3,978 | -3,903 | -2,815 | -2,828 | -1,798 | -2,250 | -1,267 | -29 | 1,017 | 1,453 | 498 | 455 | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | 1,706 | 1,706 | 1,706 | 1,706 | 1,706 | 1,706 | 1,706 | 1,706 | 1,706 | 1,706 | 1,706 | 1,706 | 1,706 | 1,706 | 1,706 | 1,706 | 1,706 | 1,706 | 1,706 | 1,706 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | 30 | 30 | ||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -62,099 | -65,782 | -65,486 | -64,711 | -66,003 | -71,363 | -69,797 | -67,597 | -61,593 | -58,917 | -58,913 | -55,730 | -56,328 | -56,400 | -57,151 | -39,460 | -39,898 | -36,583 | -33,965 | -43,223 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | 10,614 | 8,851 | 8,378 | 8,539 | 4,829 | 2,189 | 2,090 | 4,200 | 1,243 | 1,192 | 1,215 | 3,259 | 3,210 | 3,439 | 3,469 | 5,158 | 8,256 | 5,847 | 5,190 | 4,374 |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 74,031 | 63,266 | 59,694 | 60,716 | 58,608 | 54,897 | 63,886 | 67,868 | 68,463 | 69,945 | 68,451 | 60,363 | 57,183 | 56,108 | 56,273 | 80,132 | 89,260 | 79,658 | 80,492 | 95,572 |