Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 1 2020 | Qúy 2 2019 | Qúy 1 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 3 2018 | Qúy 2 2018 | Qúy 1 2018 | Qúy 4 2017 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 34,456 | 30,270 | 33,945 | 105,263 | 43,728 | 30,052 | 107,137 | 48,185 | 66,236 | 40,949 | 57,370 | 119,981 | 92,650 | 130,677 | 92,791 | 91,918 | 75,305 | 51,768 | 69,904 | 78,375 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 34,456 | 30,270 | 33,945 | 105,263 | 43,728 | 30,052 | 107,137 | 48,185 | 66,236 | 40,949 | 57,370 | 119,981 | 92,650 | 130,677 | 92,791 | 91,918 | 75,305 | 51,768 | 69,904 | 78,375 |
4. Giá vốn hàng bán | 31,636 | 29,288 | 31,936 | 102,732 | 41,817 | 28,930 | 104,443 | 46,896 | 64,220 | 39,654 | 56,068 | 118,478 | 90,227 | 125,836 | 88,781 | 89,670 | 71,876 | 49,711 | 66,758 | 75,686 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 2,820 | 982 | 2,008 | 2,531 | 1,911 | 1,122 | 2,693 | 1,289 | 2,015 | 1,295 | 1,302 | 1,504 | 2,423 | 4,841 | 4,010 | 2,248 | 3,429 | 2,057 | 3,146 | 2,688 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 211 | 661 | 1,411 | 503 | 961 | 412 | 931 | 1,108 | 424 | 126 | 120 | 97 | 507 | 729 | 182 | 298 | 4,415 | 596 | 484 | 220 |
7. Chi phí tài chính | 227 | 530 | 1,545 | 941 | 2,624 | 676 | 811 | 1,150 | 409 | 138 | 164 | 110 | 674 | 1,044 | 122 | 155 | 4,315 | 530 | 386 | 242 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 97 | 74 | 146 | 248 | 113 | 41 | 117 | 185 | 92 | 74 | 112 | 78 | 99 | 168 | 85 | 83 | 128 | 110 | 142 | 130 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 1,931 | 723 | 1,126 | 1,265 | 1,375 | 439 | 1,875 | 976 | 1,528 | 807 | 1,236 | 674 | 1,247 | 3,958 | 3,009 | 2,035 | 3,010 | 1,894 | 2,951 | 2,848 |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 1,293 | 469 | 519 | 673 | 1,666 | 444 | 628 | 409 | 1,999 | 301 | 346 | 407 | 517 | 669 | 674 | 363 | 410 | 391 | 432 | 433 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | -420 | -79 | 230 | 155 | -2,793 | -24 | 311 | -139 | -1,496 | 175 | -325 | 410 | 493 | -100 | 387 | -6 | 109 | -163 | -138 | -614 |
12. Thu nhập khác | -149 | 187 | 47 | 15 | 336 | 91 | 1,029 | 63 | 274 | 6 | 2 | 3 | 3 | 4 | 605 | 6 | 24 | |||
13. Chi phí khác | 15 | 2 | ||||||||||||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -149 | 187 | 47 | 15 | -15 | 336 | 91 | 1,029 | 63 | 274 | 6 | 2 | 3 | 3 | 4 | 603 | 6 | 24 | ||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | -569 | 108 | 230 | 202 | -2,778 | -39 | 647 | -48 | -467 | 175 | -262 | 684 | 499 | -98 | 389 | -4 | 113 | 441 | -132 | -591 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | ||||||||||||||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | ||||||||||||||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | -569 | 108 | 230 | 202 | -2,778 | -39 | 647 | -48 | -467 | 175 | -262 | 684 | 499 | -98 | 389 | -4 | 113 | 441 | -132 | -591 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | -569 | 108 | 230 | 202 | -2,778 | -39 | 647 | -48 | -467 | 175 | -262 | 684 | 499 | -98 | 389 | -4 | 113 | 441 | -132 | -591 |
Chỉ tiêu | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 2 2019 | Qúy 1 2019 | Qúy 4 2018 | Qúy 3 2018 | Qúy 2 2018 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 19,826 | 18,962 | 24,583 | 34,576 | 46,083 | 18,057 | 20,900 | 33,734 | 38,464 | 20,959 | 22,920 | 37,737 | 18,494 | 22,394 | 28,611 | 32,735 | 47,286 | 32,067 | 36,031 | 34,632 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 8,281 | 6,175 | 3,269 | 1,937 | 334 | 2,746 | 523 | 284 | 349 | 307 | 331 | 241 | 2,090 | 3,284 | 8,759 | 2,796 | 1,234 | 11,718 | 13,102 | 11,878 |
1. Tiền | 2,881 | 175 | 3,269 | 1,937 | 334 | 2,746 | 523 | 284 | 349 | 307 | 331 | 241 | 1,090 | 2,884 | 8,059 | 2,796 | 1,234 | 1,112 | 2,577 | 778 |
2. Các khoản tương đương tiền | 5,400 | 6,000 | 1,000 | 400 | 700 | 10,606 | 10,525 | 11,100 | ||||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 688 | 2,078 | 7,878 | 21,936 | 10,678 | 5,343 | 7,350 | 15,043 | 23,257 | 10,730 | 11,741 | 17,566 | 7,199 | 9,669 | 8,655 | 18,985 | 31,759 | 9,654 | 12,035 | 13,455 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 2,295 | 2,551 | 4,227 | 17,048 | 5,859 | 1,629 | 1,598 | 9,231 | 17,503 | 5,700 | 5,480 | 11,240 | 1,573 | 4,033 | 2,964 | 12,314 | 25,113 | 3,118 | 4,411 | 4,584 |
2. Trả trước cho người bán | 1,300 | 13 | 11 | 19 | 19 | 3 | 1 | 31 | 3 | 5 | 513 | |||||||||
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | -333 | -664 | -278 | -158 | 33 | -593 | 405 | 562 | ||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 34 | 1,167 | 5,292 | 5,228 | 5,139 | 5,180 | 6,831 | 6,771 | 6,622 | 5,604 | 5,837 | 5,761 | 5,625 | 5,605 | 5,687 | 6,666 | 6,646 | 6,535 | 7,624 | 8,357 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -1,641 | -1,641 | -1,641 | -1,641 | -801 | -801 | -801 | -912 | ||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 3,252 | 3,156 | 5,818 | 3,010 | 27,526 | 2,319 | 5,155 | 10,424 | 7,038 | 2,154 | 2,927 | 11,962 | 1,418 | 1,571 | 3,468 | 2,421 | 6,034 | 2,441 | 2,676 | 1,199 |
1. Hàng tồn kho | 3,252 | 3,156 | 5,818 | 3,010 | 27,526 | 2,319 | 5,155 | 10,424 | 7,038 | 2,154 | 2,927 | 11,962 | 1,418 | 1,571 | 3,468 | 2,421 | 6,034 | 2,441 | 2,676 | 1,199 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 7,604 | 7,553 | 7,617 | 7,693 | 7,545 | 7,649 | 7,873 | 7,982 | 7,820 | 7,769 | 7,920 | 7,968 | 7,787 | 7,870 | 7,729 | 8,532 | 8,258 | 8,255 | 8,219 | 8,099 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 37 | 75 | 132 | 9 | 124 | 80 | 151 | 13 | 57 | 126 | 194 | 51 | 104 | 104 | 214 | 14 | 29 | 59 | ||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 6,139 | 6,051 | 6,079 | 6,097 | 6,070 | 6,060 | 6,329 | 6,368 | 6,329 | 6,248 | 6,331 | 6,310 | 6,272 | 6,302 | 6,161 | 6,854 | 6,781 | 6,791 | 6,726 | 6,576 |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 1,465 | 1,464 | 1,464 | 1,464 | 1,465 | 1,465 | 1,464 | 1,464 | 1,478 | 1,464 | 1,464 | 1,464 | 1,464 | 1,464 | 1,464 | 1,464 | 1,464 | 1,464 | 1,464 | 1,464 |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 15,070 | 15,124 | 15,178 | 15,233 | 13,637 | 16,848 | 16,908 | 16,929 | 16,910 | 17,475 | 17,540 | 17,605 | 17,711 | 17,923 | 17,995 | 39,699 | 39,841 | 39,982 | 40,132 | 40,287 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | -1,652 | 40 | 40 | 2,526 | 2,526 | 2,526 | 2,526 | 2,526 | ||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | 19,718 | 19,718 | 19,718 | 19,718 | 19,718 | 19,719 | 19,719 | 19,719 | 19,719 | 19,719 | 19,719 | 19,719 | 19,720 | 19,720 | 19,736 | 19,766 | 19,768 | 19,771 | 19,772 | 19,776 |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 40 | 40 | -17,240 | -17,242 | ||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | -19,718 | -19,718 | -19,718 | -19,718 | -21,370 | -19,719 | -19,719 | -19,719 | -19,719 | -19,719 | -19,719 | -19,719 | -19,720 | -19,720 | -19,736 | -17,245 | -17,246 | -17,250 | ||
II. Tài sản cố định | 15,070 | 15,124 | 15,178 | 15,233 | 15,289 | 15,347 | 15,408 | 15,428 | 15,493 | 15,558 | 15,623 | 15,688 | 15,753 | 15,914 | 16,078 | 35,256 | 35,397 | 35,539 | 35,689 | 35,843 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 1,981 | 2,035 | 2,090 | 2,144 | 2,200 | 2,259 | 2,319 | 2,339 | 2,404 | 2,469 | 2,534 | 2,599 | 2,665 | 2,825 | 2,989 | 5,806 | 5,947 | 6,089 | 6,239 | 6,393 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | 13,089 | |||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 1,309 | 13,089 | 13,089 | 13,089 | 13,089 | 13,089 | 13,089 | 13,089 | 13,089 | 13,089 | 13,089 | 13,089 | 13,089 | 13,089 | 29,450 | 29,450 | 29,450 | 29,450 | 29,450 | |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | ||||||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 1,500 | 1,500 | 1,500 | 1,417 | 1,917 | 1,917 | 1,917 | 1,917 | 1,917 | 1,917 | 1,917 | 1,917 | 1,917 | 1,917 | 1,917 | |||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 | 3,000 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -3,000 | -3,000 | -3,000 | -3,000 | -3,000 | -1,500 | -1,500 | -1,500 | -1,583 | -1,083 | -1,083 | -1,083 | -1,083 | -1,083 | -1,083 | -1,083 | -1,083 | -1,083 | -1,083 | -1,083 |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 52 | |||||||||||||||||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 52 | |||||||||||||||||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 34,896 | 34,086 | 39,761 | 49,808 | 59,720 | 34,905 | 37,809 | 50,662 | 55,375 | 38,434 | 40,459 | 55,343 | 36,205 | 40,317 | 46,606 | 72,434 | 87,127 | 72,049 | 76,164 | 74,918 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 13,674 | 12,530 | 18,314 | 28,591 | 38,738 | 11,146 | 14,010 | 27,511 | 32,120 | 14,712 | 16,912 | 31,534 | 13,080 | 17,507 | 23,788 | 49,462 | 64,057 | 49,368 | 53,479 | 52,347 |
I. Nợ ngắn hạn | 11,524 | 10,203 | 18,314 | 28,591 | 38,738 | 11,146 | 14,010 | 27,511 | 32,120 | 14,704 | 16,904 | 31,526 | 13,072 | 17,229 | 23,510 | 49,192 | 63,769 | 49,080 | 53,191 | 52,059 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 2,043 | 1,896 | 4,509 | 15,507 | 22,312 | 2,197 | 4,273 | 18,826 | 22,935 | 5,266 | 6,145 | 13,964 | 3,009 | 7,306 | 12,161 | 13,198 | 20,733 | 5,318 | 5,538 | 7,252 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 5,754 | 5,521 | 8,527 | 9,757 | 13,424 | 6,241 | 8,165 | 8,403 | 8,796 | 9,740 | 9,755 | 16,618 | 9,534 | 9,626 | 10,722 | 11,676 | 9,751 | 20,270 | 22,173 | 21,318 |
4. Người mua trả tiền trước | 3,064 | 2,300 | 2,517 | 300 | 274 | 430 | 320 | 9 | 10 | 6 | 306 | 7 | 211 | 4 | 300 | 22,955 | 23,708 | 23,205 | 25,247 | 23,055 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 5 | 48 | 48 | 130 | 6 | 17 | 181 | 7 | 35 | 64 | 142 | 29 | 9 | 15 | 5 | 34 | ||||
6. Phải trả người lao động | 129 | 28 | 60 | 220 | 105 | 18 | 3 | 13 | 4 | 37 | 4 | 4 | 4 | 4 | 4 | |||||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 220 | 21 | ||||||||||||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | -383 | -714 | -286 | -157 | 34 | -592 | 406 | 563 | ||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 91 | 227 | 2,505 | 2,682 | 2,859 | 2,700 | 1,050 | |||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 205 | 198 | 196 | 202 | 205 | 202 | 256 | 237 | 200 | 213 | 206 | 206 | 253 | 267 | 268 | 1,337 | 9,543 | 250 | 209 | 318 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 12 | 18 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | 22 | 20 | 17 | 14 | 77 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 2,150 | 2,327 | 8 | 8 | 8 | 8 | 278 | 278 | 270 | 288 | 288 | 288 | 288 | |||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | 8 | 8 | 8 | 8 | 278 | 278 | 270 | 288 | 288 | 288 | 288 | |||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | 2,150 | 2,327 | ||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 21,222 | 21,556 | 21,447 | 21,217 | 20,982 | 23,759 | 23,798 | 23,151 | 23,255 | 23,722 | 23,547 | 23,809 | 23,125 | 22,810 | 22,818 | 22,972 | 23,070 | 22,681 | 22,685 | 22,572 |
I. Vốn chủ sở hữu | 21,222 | 21,556 | 21,447 | 21,217 | 20,982 | 23,759 | 23,798 | 23,151 | 23,255 | 23,722 | 23,547 | 23,809 | 23,125 | 22,810 | 22,818 | 22,972 | 23,070 | 22,681 | 22,685 | 22,572 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 | 30,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 14,617 | 14,617 | 14,617 | 14,617 | 14,617 | 14,617 | 14,617 | 14,617 | 14,617 | 14,617 | 14,617 | 14,617 | 14,617 | 14,617 | 14,617 | 14,617 | 14,617 | 14,617 | 14,617 | 14,617 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | -23,396 | -23,062 | -23,170 | -23,400 | -23,636 | -20,858 | -20,819 | -21,466 | -21,363 | -20,895 | -21,070 | -20,809 | -21,492 | -21,807 | -21,800 | -21,645 | -21,547 | -21,936 | -21,933 | -22,046 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 34,896 | 34,086 | 39,761 | 49,808 | 59,720 | 34,905 | 37,809 | 50,662 | 55,375 | 38,434 | 40,459 | 55,343 | 36,205 | 40,317 | 46,606 | 72,434 | 87,127 | 72,049 | 76,164 | 74,918 |