CTCP Cà phê PETEC (pcf)

4.60
0.10
(2.22%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh203,933229,101284,536287,922389,139288,894394,634301,792402,548931,2641,260,1061,929,9302,075,515
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2,643
3. Doanh thu thuần (1)-(2)203,933229,101284,536287,922389,139288,894394,634301,792399,905931,2641,260,1061,929,9302,075,515
4. Giá vốn hàng bán195,580222,086278,420282,115377,679278,015379,676293,368397,024913,4311,232,0391,872,4742,051,051
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)8,3547,0156,1175,80811,46010,88014,9578,4242,88117,83328,06757,45624,465
6. Doanh thu hoạt động tài chính9552,8287671,1941,3145,7941,7252,3922,3933,46417,6636,75646,416
7. Chi phí tài chính1,1964,6781,4871,3321,5135,3871,9592,7683,8843,98017,86411,90524,260
-Trong đó: Chi phí lãi vay5764563673903854648668019882,1393,5959,6998,615
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng5,0374,6344,2453,9199,4589,89013,4106,2154,72412,32328,19133,54623,864
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,9543,1422,4421,7254,9621,5961,9672,9093,9044,36716,58512,2106,811
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)122-2,611-1,29026-3,160-198-654-1,075-7,238626-16,9106,55015,945
12. Thu nhập khác864421,3643004,1126181731752212301,3251,903917
13. Chi phí khác1618246135701,19019
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)864271,3642824,112616173128221217755712898
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)207-2,18474308952418-481-947-7,017844-16,1557,26216,842
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành8151,5644,077
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)8151,5644,077
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)207-2,18474308136418-481-947-7,017844-16,1555,69912,765
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)207-2,18474308136418-481-947-7,017844-16,1555,69912,765

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn19,80244,84738,54118,49428,61132,06747,68142,85026,12331,91992,170193,572247,757
I. Tiền và các khoản tương đương tiền7,6793333492,0908,75911,71811,5595,5825,9102,3062,94632,46210,087
1. Tiền2,8793333491,0908,0591,1124,7495,5828992,3062,94628,46210,087
2. Các khoản tương đương tiền4,8001,00070010,6066,8105,0114,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn600
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn600
III. Các khoản phải thu ngắn hạn7009,39923,3347,1998,6559,65427,28522,7085,24115,57036,37271,622173,892
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng2,2955,85917,5031,5732,9643,11815,8358,6012,78927,06835,18361,085126,652
2. Trả trước cho người bán1311135082,4245,22918,14917,58246,577
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác465,1746,6225,6255,6876,53511,45013,600251160664
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,641-1,646-80129-16,752-16,971-7,105
IV. Tổng hàng tồn kho3,21227,5737,0381,4183,4682,4418446,6907,2636,15234,88373,69152,669
1. Hàng tồn kho3,21227,5737,0381,4183,4682,4418446,6907,2636,15234,88373,69152,669
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác7,6117,5427,8207,7877,7298,2557,9937,8697,7097,89117,96815,79711,108
1. Chi phí trả trước ngắn hạn71013511041428232430159
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ6,1396,0676,3296,2726,1616,7916,5296,4056,2316,14416,14215,66610,686
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,4651,4651,4781,4641,4641,4641,4641,4641,4641,4641,464
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác38101263
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn15,07015,28916,99317,71117,99539,98240,64741,32042,00743,35131,08935,59929,078
I. Các khoản phải thu dài hạn402,5262,5262,5262,526299
1. Phải thu dài hạn của khách hàng19,71819,71819,71919,72019,73619,77119,78719,95820,1231,205
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác40
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-19,718-19,718-19,719-19,720-19,736-17,245-17,261-17,432-17,597-905
II. Tài sản cố định15,07015,28915,49315,75316,07835,53936,15536,82537,51238,21025,94823,46119,855
1. Tài sản cố định hữu hình1,9812,2002,4042,6652,9896,0896,7057,3758,0628,7607,6875,2003,493
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình13,08913,08913,08913,08913,08929,45029,45029,45029,45029,45018,26118,26116,361
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn3,213
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang3,213
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn1,5001,9171,9171,9171,9661,9691,9695,1415,1418,9248,924
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn3,0003,0003,0003,0003,0003,0003,0493,0523,0526,2246,2248,9248,924
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-3,000-3,000-1,500-1,083-1,083-1,083-1,083-1,083-1,083-1,083-1,083
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN34,87260,13655,53536,20546,60672,04988,32884,17068,13075,270123,259229,171276,835
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả13,64939,12032,33513,08023,78849,36866,06561,42644,19644,20092,864182,639225,790
I. Nợ ngắn hạn11,34939,12032,33513,07223,51049,08065,77742,63225,24844,20092,864182,639225,743
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn2,04322,31223,1843,00912,1615,31824,96138,05821,73819,88659,031132,27598,794
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn5,75413,4248,7969,53410,72220,27021,7233,1662,81922,61830,92744,401118,401
4. Người mua trả tiền trước2,9142741021130023,20516,13691752161041,954
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước5672915322917381,0994,269
6. Phải trả người lao động12928105133744781262915751,4691,535
7. Chi phí phải trả ngắn hạn19121
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn912,859
11. Phải trả ngắn hạn khác2092042002532682502,850261228536381424292
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1212122222171001512578361,9022,966499
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,300827828828818,79418,94847
1. Phải trả người bán dài hạn18,52418,678
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác1508278288288270270
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm47
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn2,150
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu21,22321,01523,19923,12522,81822,68122,26322,74423,93431,07130,39546,53151,045
I. Vốn chủ sở hữu21,22321,01523,19923,12522,81822,68122,26322,74423,93431,07130,39546,53151,045
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu30,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,00030,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái43
8. Quỹ đầu tư phát triển14,61714,61714,61714,61714,61714,61714,61714,61714,61711,61711,6179,9155,515
9. Quỹ dự phòng tài chính3,0003,0003,0003,000
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-23,395-23,602-21,418-21,492-21,800-21,936-22,354-21,873-20,684-13,547-14,2223,61712,487
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN34,87260,13655,53536,20546,60672,04988,32884,17068,13075,270123,259229,171276,835
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |