CTCP Nhựa Thiếu niên Tiền Phong (ntp)

58.30
0.50
(0.87%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,221,8671,760,186962,0011,373,4721,373,7441,236,5271,321,0741,588,1461,353,5761,769,6001,122,2131,548,7631,051,7881,324,9411,069,9841,240,8911,240,7161,199,286965,3161,382,500
2. Các khoản giảm trừ doanh thu20,49279,82613,28722,91972,54919,97621,27526,47232,20252,52537,22485,69135,47392,9978,8974,8172,9433,2405,51410,761
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,201,3751,680,360948,7141,350,5541,301,1961,216,5511,299,7991,561,6741,321,3741,717,0751,084,9891,463,0721,016,3151,231,9441,061,0881,236,0741,237,7741,196,046959,8011,371,739
4. Giá vốn hàng bán858,8751,127,190674,283901,342909,833885,505922,9641,208,9291,063,3021,212,880809,4241,191,923793,700985,235711,752825,654813,496809,169649,625965,025
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)342,499553,170274,431449,211391,362331,045376,834352,746258,073504,196275,564271,149222,615246,709349,336410,420424,277386,877310,177406,714
6. Doanh thu hoạt động tài chính24,70520,41815,53811,45727,53121,5585,17118,88916,99716,14112,36113,0289,08418,5873,5847,6653906,6806,5718,595
7. Chi phí tài chính17,28343,02320,74454,87028,22130,53845,55744,92429,64540,56826,79722,90323,56513,24815,56522,34326,31222,51639,15321,028
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,72256,42832,1127,9868,18342,191
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh2,9477,7172,98714,369-5,4776,054-63-11,774-534,11532,09722,506-5,7544,8699535,0712,8595,1364,792-144
9. Chi phí bán hàng91,420205,01694,259171,539166,760123,592162,739191,066107,139232,00990,153113,07977,68855,990157,757248,113202,431109,448163,924227,949
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp50,09051,97547,91854,46841,75454,67739,16943,77338,73040,90830,96739,34032,81737,29627,72730,15437,108114,45934,02942,458
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)211,358281,292130,036194,161176,682149,849134,47780,09799,502210,966172,105131,36191,874163,631152,824122,547161,676152,27084,434123,729
12. Thu nhập khác1,1173,6365691,8238101,8961,0371,7415931,0085658,4524,0947716362,7481,7012747342,793
13. Chi phí khác3,471361621,344-1729956411151381,2041,6503,871511052,104859-3123131,197
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-2,3543,2755074798271,8669411,100479870-6396,8022237205316448425854211,596
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)209,003284,567130,543194,640177,509151,716135,41981,19799,981211,835171,466138,16392,097164,351153,355123,191162,518152,85684,854125,325
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành37,05646,29721,48029,91929,26623,46916,97611,90016,07934,74921,92320,58714,50224,45223,17518,04924,58124,36410,73017,437
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại5840595959595961678080-70-123-1139-42578-1,517
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)37,11446,33721,54029,97829,32523,52817,03611,96116,14734,82922,00320,51814,37924,45123,31418,00724,63724,3729,21317,437
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)171,889238,229109,003164,662148,183128,187118,38369,23683,834177,006149,463117,64577,718139,900130,041105,183137,880128,48475,642107,888
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)171,889238,229109,003164,662148,183128,187118,38369,23683,834177,006149,463117,64577,718139,900130,041105,183137,880128,48475,642107,888

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn3,655,3993,677,8553,263,4423,501,1913,217,8932,979,9213,329,2813,075,7973,611,0713,273,2662,841,7982,721,7382,971,3962,557,1202,146,0661,678,8061,990,1622,233,9182,074,7612,357,735
I. Tiền và các khoản tương đương tiền226,691275,921252,505485,324546,006455,770988,532167,9271,026,2261,376,681693,652842,542772,323176,706664,983212,170159,157198,415278,752307,023
1. Tiền226,691275,921252,505474,782535,549245,421978,333127,87490,811634,267163,652142,542172,323176,556664,833212,020159,007198,265278,602196,873
2. Các khoản tương đương tiền10,54210,457210,34810,19940,053935,415742,415530,000700,000600,000150150150150150150110,150
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,650,0001,850,0001,000,000950,000950,000580,000282,858432,858600,000300,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,650,0001,850,0001,000,000950,000950,000580,000282,858432,858600,000300,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn635,592562,082682,819889,525722,821832,663819,489890,889872,752756,7491,008,823785,380888,486746,352603,172813,391952,818853,912817,512958,487
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng595,290531,324659,864869,316672,203824,193790,172866,425853,835761,2151,018,393790,362888,668759,744608,033838,342932,090860,273720,710893,043
2. Trả trước cho người bán62,77660,89158,97948,01680,23451,86576,06173,35146,97736,84931,68340,93938,81527,35048,68932,77574,11936,30668,54338,459
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn15,46215,46215,46215,46215,46215,46215,46215,46215,46215,46215,46215,462
6. Phải thu ngắn hạn khác32,17723,16418,94627,16332,47218,69315,34513,20136,67323,41723,48018,81325,73623,99011,1837,00711,16921,89414,10812,834
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-54,651-53,297-54,970-54,970-62,088-62,088-62,088-62,088-80,194-80,194-80,194-80,194-80,194-80,194-80,194-80,194-80,022-80,022-1,311-1,311
IV. Tổng hàng tồn kho1,122,688969,5331,300,8141,158,635985,7421,098,2671,228,9911,535,1491,661,3881,126,6871,133,9841,081,5301,291,7631,017,361572,869644,122870,3751,172,338970,4631,070,320
1. Hàng tồn kho1,122,688969,5331,300,8141,158,635989,4541,101,9801,232,7031,538,8621,664,8341,130,1341,137,4301,084,9761,295,2371,020,835576,343647,596875,0851,177,049975,2681,075,125
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-3,712-3,712-3,712-3,712-3,446-3,446-3,446-3,446-3,474-3,474-3,474-3,474-4,711-4,711-4,805-4,805
V. Tài sản ngắn hạn khác20,42820,32027,30417,70613,32413,2219,41148,97450,70613,1485,33912,28718,82416,7025,0429,1227,8139,2528,03521,906
1. Chi phí trả trước ngắn hạn15,28218,05517,13716,89912,51412,4148,61712,68110,28310,9784,5105,1353,8445,6724,2078,3186,9695,6087,2317,261
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ3,2133649,72036436436436435,87839,9861,7263646,73014,52510,5033593593593,19935914,191
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước1,9331,901447444446443430414437444465421455527476445484445445453
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,942,4191,918,5171,925,4111,952,5091,959,0761,985,7771,980,1141,988,0402,110,9702,142,9202,177,4982,176,4602,135,6702,177,1652,181,4042,216,6132,156,1182,176,3812,147,8612,189,131
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,284,4981,281,2961,298,3111,328,5491,339,8671,375,0911,376,7291,410,7471,390,9991,409,8711,435,6091,463,9141,380,4501,404,4341,433,4331,584,2871,467,1561,498,3881,500,3461,536,486
1. Tài sản cố định hữu hình1,277,3931,274,1911,291,2051,321,4431,332,7611,367,9141,369,4811,403,4281,383,6091,402,4081,428,0751,456,3091,371,4881,395,3861,424,2991,460,1591,389,8831,420,4331,421,7081,457,166
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình7,1057,1057,1057,1057,1057,1777,2487,3197,3917,4627,5347,6058,9629,0489,134124,12877,27377,95678,63879,321
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn15,19847,53147,54247,35753,09544,82739,4898,6803,82212,60723,88136,507102,408110,88489,82289,106153,250148,304133,491130,715
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang15,19847,53147,54247,35753,09544,82739,4898,6803,82212,60723,88136,507102,408110,88489,82289,106153,250148,304133,491130,715
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn510,890457,944450,726442,339434,679430,156424,101424,165585,939585,991581,877549,780527,274533,028528,160527,206522,095519,236501,500509,847
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh350,865347,918340,701337,714330,053335,530329,476329,539341,313341,366337,251305,155282,649288,403283,534282,581278,010275,151270,014265,222
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn101,360101,360101,36095,96095,96095,96095,96095,96095,96095,96095,96095,96095,96095,96095,960245,960245,960245,960245,960245,960
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,335-1,335-1,335-1,335-1,335-1,335-1,335-1,335-1,335-1,335-1,335-1,335-1,335-1,335-1,335-1,335-1,875-1,875-14,475-1,335
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn60,00010,00010,00010,00010,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000150,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác131,832131,746128,831134,264131,437135,704139,794144,449130,209134,451136,132126,259125,539128,819129,98916,01413,61610,45312,52412,082
1. Chi phí trả trước dài hạn130,965130,821127,867133,240130,353134,561138,592143,187128,887133,061134,663124,710124,059127,463128,63414,52012,1648,94411,00612,082
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại8679249641,0241,0831,1431,2021,2621,3221,3901,4691,5491,4791,3561,3551,4941,4521,5091,517
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN5,597,8175,596,3725,188,8535,453,6995,176,9694,965,6985,309,3955,063,8375,722,0415,416,1865,019,2974,898,1985,107,0664,734,2854,327,4703,895,4194,146,2804,410,2994,222,6224,546,866
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,147,9812,318,4251,964,3512,338,2002,031,7691,968,6802,360,1952,233,0202,766,0972,514,0762,161,8562,192,6752,312,4932,017,4311,609,1401,306,1301,463,4801,865,3801,677,7251,979,447
I. Nợ ngắn hạn2,147,9812,318,4251,964,3512,338,2002,031,7691,968,6802,360,1952,233,0202,763,4282,506,7242,149,8202,175,9552,291,0891,991,3421,578,3671,270,6731,423,3391,772,7601,567,3171,848,656
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,294,898947,4851,410,2061,702,7401,299,2401,496,3011,460,6161,699,3102,182,8751,567,6911,688,3621,593,9611,715,8411,462,742575,959909,7191,002,0251,443,7011,212,4731,362,611
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn333,352202,461207,441313,255193,746149,235206,463287,076205,885264,609266,037232,933366,924249,445151,031125,999160,524146,325117,981254,560
4. Người mua trả tiền trước146,704791,085122,40110,501212,14757,964413,58244,234100,963317,63212,18997,61010,30328,484634,6133,08211,2682,15045,3341,782
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước89,61959,39421,85759,99983,86026,00642,90030,55043,90756,49715,30961,46826,85232,28732,02234,15844,31230,98222,60517,276
6. Phải trả người lao động98,02389,78377,77060,93178,47485,04863,35960,72264,66152,43351,61266,25947,99754,04958,55757,59746,96036,66044,30072,779
7. Chi phí phải trả ngắn hạn94,607138,39080,605147,448116,17591,307131,39665,77158,952235,607104,655113,396107,299142,969111,870128,623138,23567,055107,597122,598
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác33,25431,48625,36823,85128,21942,38536,65039,59869,41112,11811,1369,01314,14416,64713,53910,80116,96115,59214,20112,883
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi57,52458,34018,70319,47619,90820,4345,2295,75936,7761375201,3151,7304,7197766953,05430,2962,8264,166
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2,6687,35212,03616,72121,40526,08930,77335,45740,14192,620110,408130,791
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2,6687,35212,03616,72121,40526,08930,77335,45740,14192,620110,408130,791
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu3,449,8363,277,9473,224,5023,115,4993,145,2012,997,0172,949,2002,830,8172,955,9442,902,1102,857,4412,705,5232,794,5722,716,8542,718,3302,589,2892,682,7992,544,9192,544,8972,567,419
I. Vốn chủ sở hữu3,449,8363,277,9473,224,5023,115,4993,145,2012,997,0172,949,2002,830,8172,955,9442,902,1102,857,4412,705,5232,794,5722,716,8542,718,3302,589,2892,682,7992,544,9192,544,8972,567,419
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,425,3231,295,7531,295,7531,295,7531,295,7531,295,7531,295,7531,295,7531,295,7531,177,9621,177,9621,177,9621,177,9621,177,9621,177,9621,177,9621,177,962981,639981,639981,639
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển1,217,6211,217,6211,174,2511,174,2511,174,2511,174,2511,023,1631,023,1631,023,1631,140,9551,034,5771,034,5771,034,5771,034,577941,847941,847941,8471,138,170962,542962,542
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối806,893764,573754,498645,495675,196527,013630,284511,901637,028583,193644,902492,984582,034504,315598,521469,480562,990425,110600,716623,238
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN5,597,8175,596,3725,188,8535,453,6995,176,9694,965,6985,309,3955,063,8375,722,0415,416,1865,019,2974,898,1985,107,0664,734,2854,327,4703,895,4194,146,2804,410,2994,222,6224,546,866
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |