CTCP Nhựa Thiếu niên Tiền Phong (ntp)

57.80
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh5,304,8175,833,5364,995,4764,646,2094,788,7134,534,6444,443,6544,365,5433,564,0603,006,4592,489,0902,363,8952,429,8352,008,5281,549,4261,097,379905,920717,047620,647
2. Các khoản giảm trừ doanh thu128,955148,423171,952160,098114,84014,99913,52311,3807,9188,9248,3573,6004,2996,7132,5262,8972,625586940
3. Doanh thu thuần (1)-(2)5,175,8635,685,1124,823,5254,486,1114,673,8734,519,6454,430,1324,354,1633,556,1422,997,5352,480,7332,360,2952,425,5372,001,8151,546,9001,094,482903,296716,461619,707
4. Giá vốn hàng bán3,619,6454,294,5343,682,6093,097,9453,325,3823,188,6972,957,5232,784,2142,290,2922,071,6041,606,4541,577,9911,648,9721,325,420989,557794,304687,848514,255464,740
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,556,2181,390,5781,140,9151,388,1661,348,4921,330,9491,472,6091,569,9491,265,849925,931874,278782,304776,565676,395557,343300,178215,448202,206154,967
6. Doanh thu hoạt động tài chính65,71764,38744,81521,30616,78015,0532,4652,3891,6172,6534,3552,52711,8324,0438,4084,8673,8511,1681,147
7. Chi phí tài chính159,187141,93375,814108,616114,918107,60376,65555,72751,80837,70424,07141,23276,31333,95225,86737,9076,1197,5859,219
-Trong đó: Chi phí lãi vay90,10832,11241,40466,756114,690107,14975,89454,80949,21536,10420,89439,84342,64721,77513,70822,0385,0846,5798,625
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh14,88324,38422,57417,85912,92319,053109,3897,61617,62919,19013,6168,4252,905-1193,140
9. Chi phí bán hàng632,394620,368437,438582,038659,673733,045779,347877,567680,874414,160381,453296,447257,290195,807145,66187,22766,99053,21221,080
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp190,068154,378137,180215,749135,939148,052181,748193,387152,021112,646100,81482,68195,84186,93545,83825,87420,89623,85324,437
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)655,169562,670557,873520,927467,664376,355546,712453,273400,391383,265385,912372,896361,856363,624351,525154,037125,293118,723101,379
12. Thu nhập khác5,5653,90712,4754,1329,1515,64711,4541,07021,9152,7151,60413,2821,4771,3571,110406148234432
13. Chi phí khác1,4512,09819,3131,6405,6292,1571,1827,00610,4204,3862,8701,1871,8321,5181,3023611192
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)4,1141,809-6,8382,4923,5223,49110,273-5,93611,495-1,670-1,26612,095-356-160-192371148223241
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)659,282564,480551,035523,419471,186379,845556,985447,336411,886381,594384,646384,991361,501363,464351,333154,408125,441118,946101,620
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành99,63084,65283,33077,72462,16048,32864,45049,76345,72956,54995,06791,18677,55563,89145,670
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại238287-55-1,4942,5207,766-10,286
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)99,86884,94083,27576,23062,16048,32864,45049,76345,72956,54995,06793,70685,32153,60445,670
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)559,415479,540467,760447,189409,026331,517492,535397,574366,157325,046289,579291,285276,180309,859305,663154,408125,441118,946101,620
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát7,208-2,583
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)559,415479,540467,760447,189409,026331,517492,535397,574366,157325,046289,579291,285268,971312,442305,663154,408125,441118,946101,620

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007Năm 2006Năm 2005
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn3,501,1913,075,7972,721,7381,678,8062,363,1892,663,1212,302,4201,924,0081,806,6021,416,087882,654878,312960,570995,487706,040542,360416,845273,870234,370
I. Tiền và các khoản tương đương tiền485,324167,927842,542212,170297,02383,066124,508109,950240,14149,73629,34498,03649,45568,49015,43842,57521,66157,9559,215
1. Tiền474,782127,874142,542212,020196,87383,06697,50888,950225,64117,23614,34417,53649,45528,49015,43832,2856,66157,9559,215
2. Các khoản tương đương tiền10,54240,053700,000150100,15027,00021,00014,50032,50015,00080,50040,00010,29015,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn950,000432,85810,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn950,000432,85810,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn889,525890,889785,380813,391958,4871,549,5841,293,1921,080,154822,982650,298454,021465,206454,014433,647418,316223,562241,929120,085128,473
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng869,316866,425790,362838,342893,0431,495,8171,132,0421,012,919778,131609,808454,783466,860434,655299,920334,529199,125220,302113,456117,613
2. Trả trước cho người bán48,01673,35140,93932,77538,45951,244155,68265,90754,18956,12213,89010,46422,49251,80082,79324,7049,7684,8768,288
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn82,992
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn15,46215,46215,46215,46215,46215,4622,200
6. Phải thu ngắn hạn khác27,16313,20118,8137,00712,8346,5469,3955,5526,6731,5891,7804,31310,62511,1474,2353,69214,7335,8544,245
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-54,970-62,088-80,194-80,194-1,311-19,485-19,388-19,686-18,212-17,221-16,432-16,432-13,757-12,211-3,240-3,960-2,874-4,101-1,673
IV. Tổng hàng tồn kho1,158,6351,535,1491,081,530644,1221,073,746995,457852,974716,906741,773702,543391,937305,810453,932478,322260,146271,651153,25595,83096,681
1. Hàng tồn kho1,158,6351,538,8621,084,976647,5961,078,5511,008,450864,582722,255746,651703,595392,882306,736454,220479,141274,095271,651153,25595,83096,681
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-3,712-3,446-3,474-4,805-12,993-11,607-5,349-4,878-1,052-944-926-289-820-13,949
V. Tài sản ngắn hạn khác17,70648,97412,2879,12223,93335,01431,74516,9981,70613,5107,3519,2603,17015,02712,1404,572
1. Chi phí trả trước ngắn hạn16,89912,6815,1358,3189,2888,99115,80216,1606642832,5831,066708
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ36435,8786,73035914,19135910,483278110,9671,1887,4991617,8242,153
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước44441442144545325,6645,4605601,0419792,6441,0831,1984672
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,2829376791,8106,1328,6074,572
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,952,5091,988,0402,176,4602,216,6132,189,1312,213,1751,959,3011,495,7001,445,0791,164,261928,338781,777595,110406,511293,815191,990126,69262,54174,346
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định1,328,5491,410,7471,463,9141,536,7501,536,4861,552,2791,315,3841,115,0921,049,539860,611693,784464,286338,338229,027155,98583,98161,90755,31365,042
1. Tài sản cố định hữu hình1,321,4431,403,4281,456,3091,460,1591,457,1661,515,8831,276,7951,072,1281,002,312819,950653,994464,286338,338212,142138,70083,98161,90755,31365,042
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình7,1057,3197,60576,59079,32136,39638,59042,96347,22740,66139,78916,88517,285
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn47,3578,68036,50789,106130,715184,495191,781215,147174,459149,061111,929197,213157,099127,62898,45522,62118,6211,0282,437
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang47,3578,68036,50789,106130,715184,495191,781215,147174,459
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn442,339424,165549,780527,206509,847456,024443,993145,969133,776116,64799,320102,45777,96622,95627,97559,49823,7986,2004,200
1. Đầu tư vào công ty con51,00015,300
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh337,714329,539305,155282,581265,222252,799241,896145,804133,540116,41197,720100,85776,36621,35621,8752,3982,3981,6001,600
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn95,96095,96095,960245,960245,960204,560203,4321,5001,6001,6001,6001,6001,6001,6006,1006,1006,1004,6002,600
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-1,335-1,335-1,335-1,335-1,335-1,335-1,335-1,335-1,364-1,364
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn10,000150,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác134,264144,449126,25963,55112,08220,3768,14319,49287,30637,94223,30517,82121,70826,90011,40025,89022,3662,668
1. Chi phí trả trước dài hạn133,240143,187124,71062,05712,08220,3768,14319,49287,30637,94223,30517,82119,18716,61311,40025,89022,3662,668
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1,0241,2621,5491,4942,52010,286
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN5,453,6995,063,8374,898,1983,895,4194,552,3204,876,2954,261,7213,419,7073,251,6812,580,3481,810,9911,660,0891,555,6801,401,997999,854734,349543,537336,412308,716
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả2,338,2002,233,0202,190,2201,306,1301,984,9002,623,7902,175,7151,586,2721,532,4681,114,438584,943546,205626,191576,741410,486326,442205,13388,543124,300
I. Nợ ngắn hạn2,338,2002,233,0202,173,5001,270,6731,854,1102,387,3731,932,7281,399,0031,453,9561,091,102584,943546,205626,191560,103401,377326,442205,13388,543117,954
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn1,702,7401,699,3101,593,961909,7191,362,6111,884,1771,455,610994,0921,071,019840,231366,450356,999381,310340,572249,101245,933111,26553,129111,911
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn313,255287,076232,933125,999260,014268,111269,939147,85281,276121,76081,02447,669101,40398,59165,34931,84157,2126,8603,910
4. Người mua trả tiền trước10,50144,23497,6103,0821,7821,9171,8361,7241,7211,3241,2912,2613,1025,5455781,5721,9621,613407
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước59,99930,55062,08234,15817,27621,4089,31146,55323,98822,43236,08452,59017,01737,50117,1237,2702,8946,1013,607
6. Phải trả người lao động60,93160,72266,25957,59772,77944,08947,64865,27555,85822,93429,38124,12826,37917,59119,54910,8797,6246,6245,925
7. Chi phí phải trả ngắn hạn147,44865,771110,327128,623122,598131,790113,505105,455188,90068,10554,91551,85845,44638,75142,22721,32219,1577,89160
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn6,238
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác23,85139,5989,01310,80112,88315,80916,69637,32628,46912,88211,89910,69150,78012,5665,7695,7275,3158,0955,923
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi19,4765,7591,3156954,16620,07118,1827272,7271,4343,89877532,7481,6811,897-297-1,771-13,789
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn16,72135,457130,791236,417242,987187,26978,51123,33716,6389,1086,347
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác21080
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn16,72135,457130,791236,417237,987174,26970,51123,3376,4338,4326,347
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm9,996596
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ5,00013,0008,000
B. Nguồn vốn chủ sở hữu3,115,4992,830,8172,707,9782,589,2892,567,4192,252,5062,086,0061,833,4351,719,2141,465,9101,226,0491,113,884929,489825,256589,369407,908338,404247,869184,416
I. Vốn chủ sở hữu3,115,4992,830,8172,707,9782,589,2892,567,4192,252,5062,085,3661,832,7951,719,2141,465,9101,226,0491,113,884929,489825,256589,369407,908338,404247,869184,416
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,295,7531,295,7531,177,9621,177,962981,639892,403892,403743,673619,731563,393433,380433,380433,380216,690216,690216,690216,690144,46090,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu1,264
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-777
8. Quỹ đầu tư phát triển1,174,2511,023,1631,034,577941,847962,542824,403732,245722,568664,054467,151483,746347,134175,139175,13983,95437,632
9. Quỹ dự phòng tài chính56,33943,33843,33840,20824,6089,4118,1946,7156,940
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối645,495511,901495,439469,480623,238535,700460,718366,554435,429379,027265,585288,768280,762364,262232,952145,392114,99996,46994,416
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát44,55747,139
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác640640
1. Nguồn kinh phí640640
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN5,453,6995,063,8374,898,1983,895,4194,552,3204,876,2954,261,7213,419,7073,251,6812,580,3481,810,9911,660,0891,555,6801,401,997999,854734,349543,537336,412308,716
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |