CTCP Sản xuất và Thương mại Nam Hoa (nht)

10.75
-0.10
(-0.92%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 3
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh109,02773,68364,72894,63346,48481,06896,515182,346233,888245,094222,920210,057224,356256,253239,241256,629278,752299,40552,34861,140
2. Các khoản giảm trừ doanh thu752339028,869762171382,1242691,29317032644421753259041843260
3. Doanh thu thuần (1)-(2)108,95273,45063,82685,76346,40980,85296,377180,222233,620243,800222,750209,732224,312255,833239,165256,304278,662298,98752,30560,880
4. Giá vốn hàng bán82,75157,40755,32271,28043,46168,21286,348129,641192,331198,524191,391170,581180,787216,002196,288202,863219,068253,77434,81140,131
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)26,20116,0438,50414,4832,94812,63910,02950,58041,28945,27631,35839,15143,52439,83142,87753,44159,59445,21317,49420,748
6. Doanh thu hoạt động tài chính-5261,1014045794562,0831,0512,4609271,5621,7394,4941,8066411,4747956,0202,083187241
7. Chi phí tài chính4,0621,9812,8614,6511,8732,9703,0612,5027,19614,7843,5405,7045,0444,5574,1134,7743,6488,5663,040924
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,9711,9672,0872,1602,2252,0592,3772,3222,3882,5152,8543,6293,7684,2793,8494,5383,5417,0462,68268
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng2,5302,4002,5309273,0274,3654,5755,7437,4499,9817,8647,9987,92910,96513,82510,73210,51812,9182,8683,444
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp11,3958,21610,4479,6159,37813,2898,8859,53411,69713,91614,26612,48811,08713,95018,76412,80913,10922,4802,6783,042
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)7,6894,548-6,930-132-10,874-5,901-5,44135,26115,8748,1577,42717,45621,27011,0017,64925,92138,3383,3329,09513,580
12. Thu nhập khác148167462,7032387692743,0611,4911,1533,1572,4525558921,1082,6621,2582,19975223
13. Chi phí khác-5462,2883131,349731,715727922590366969861442962384669197893
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)694-2,2714321,354165-945-4532,1399011,1172,4611,4664115961,0851,8161,1892,00268130
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)8,3832,276-6,4981,222-10,709-6,846-5,89437,40116,7759,2749,88818,92221,68211,5978,73427,73739,5285,3349,16313,710
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành66386531874166846061,9352,8901,6272,2952,0503,2901,9881,1583,6442,820836411,491
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-1,366-388-803-1,381-332-1,245-412-423-414-413-412-411-411-410-410
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)-703477-485-641-326-5601941,5112,4751,2141,8831,6392,8791,5787483,6442,820836411,491
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)9,0861,800-6,0131,863-10,383-6,286-6,08835,88914,2998,0608,00517,28318,80310,0197,98624,09436,7075,2508,52212,220
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-3,013-1,722-4,247-3,445-5,110-7,313-5,52510,753-1,670-6,262-5,6455002,341966-1,1266,9748,673-3,171
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)12,0993,521-1,7665,309-5,2731,027-56225,13615,96914,32213,65016,78316,4629,0549,11217,12028,0348,4228,52212,220

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn200,979187,283152,802170,877168,549189,428242,396303,904352,561401,000422,609370,586363,661474,788393,614367,321262,671256,641105,557127,582
I. Tiền và các khoản tương đương tiền31,30811,6827,36210,24411,6168,50620,32922,16811,44130,54337,68720,4448,9668,33218,38336,77634,67045,9925,61242,912
1. Tiền31,30811,6827,36210,24411,6168,50620,32922,16811,44130,54332,71920,4448,9668,33218,38325,77623,67030,9925,61242,912
2. Các khoản tương đương tiền4,96811,00011,00015,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn1,7052,7455,5647,16512,53314,48523,76029,96826,39318,1885,0004,9684,9684,968
1. Chứng khoán kinh doanh2,6903,1646,5498,3858,78510,73620,80925,00025,00014,6145,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-985-419-985-1,219-1,219-1,218-2,017-3,575-1,394
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn4,9684,9684,9684,9684,9684,9684,9684,9684,968
III. Các khoản phải thu ngắn hạn69,23361,25636,52044,00522,49334,80543,14463,29595,45475,609112,21188,97496,779154,764127,114111,91398,15166,95242,39844,709
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng62,31653,96429,77637,66917,74627,42533,54852,24671,79251,53361,00054,27249,181106,16372,63655,14959,17155,17129,96125,385
2. Trả trước cho người bán8,4389,0816,9037,1583,8344,7056,51711,86424,20422,77835,08033,90147,43448,63153,98357,17438,71710,15111,21418,792
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác9501,1512,3121,1582,8944,6554,5856929632,80317,6372,2721,6351,4421,9671,0371,7103,0771,222532
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,470-2,939-2,470-1,980-1,980-1,980-1,507-1,507-1,505-1,505-1,505-1,471-1,471-1,471-1,471-1,447-1,447-1,447
IV. Tổng hàng tồn kho94,234102,85990,68299,131112,861121,678144,641171,676201,573261,582249,032244,499240,249287,674226,545197,638113,173118,07540,52328,763
1. Hàng tồn kho95,478104,10391,926100,375114,105122,922145,885172,920202,817262,826250,276245,743241,493288,918227,789198,882114,417119,31941,76730,007
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,244-1,244-1,244-1,244-1,244-1,244-1,244-1,244-1,244-1,244-1,244-1,244-1,244-1,244-1,244-1,244-1,244-1,244-1,244-1,244
V. Tài sản ngắn hạn khác4,4988,74112,67510,3319,0469,95310,52216,79617,70115,07918,67811,70112,69919,05021,57320,99416,67825,62217,02411,199
1. Chi phí trả trước ngắn hạn1,8342,4183,0892,2213,0854,1143,3621,9033,9724,3724,3842,2533,7615,3334,8353,4642,7643,1261,1261,623
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ2,4256,1199,4388,0855,8275,7327,16014,86213,61910,70714,2819,4488,93813,65915,77515,34711,77620,23413,6929,575
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước239204148251331083111013589632,1842,1382,2622,205
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn400,386409,340418,174423,741433,314442,700442,698451,116461,967470,053482,302490,764499,040499,772504,703392,892401,913407,030322,843263,205
I. Các khoản phải thu dài hạn4040404052031,7031,7142091,7092092092092092092092091111
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác4040404052031,7031,7142091,7092092092092092092092091111
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định136,886143,617222,810264,092272,506281,428279,971285,232293,982301,452310,442314,372321,276317,030348,965292,198300,826305,153149,834152,286
1. Tài sản cố định hữu hình135,720142,314221,364262,505270,766279,535277,604282,472291,191298,268306,864310,399316,908312,259340,320283,308291,544295,479146,127148,556
2. Tài sản cố định thuê tài chính-33215628031,0441,2851,5261,7672,0082,2492,3282,5532,778
3. Tài sản cố định vô hình1,1691,3031,4451,5871,7401,8932,0462,1981,9882,1402,2932,4472,6002,7636,3956,5626,7296,8963,7063,731
III. Bất động sản đầu tư125,574127,46255,53419,49119,79620,10520,42720,75421,08121,41121,85922,17322,60023,041
- Nguyên giá204,138204,138115,76540,72240,72240,72240,72240,72240,72240,72240,72240,59040,11240,112
- Giá trị hao mòn lũy kế-78,564-76,676-60,231-21,231-20,926-20,618-20,296-19,968-19,641-19,311-18,863-18,417-17,512-17,071
IV. Tài sản dở dang dài hạn1,51692,6432,0497241573,9333,1025,945374
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang1,51692,6432,0497241573,9333,1025,945374
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn136,37074,041
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh74,041
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn136,370
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác136,411138,212139,790137,474138,922140,438141,940143,426145,190146,981148,291150,077151,853153,547155,52934,96935,73536,52536,62936,866
1. Chi phí trả trước dài hạn136,411138,212139,790137,474138,922140,438141,940143,426145,190146,981148,291150,077151,853153,547155,52934,96935,73536,52536,62936,866
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại65,14365,14365,143
TỔNG CỘNG TÀI SẢN601,365596,624570,976594,617601,863632,128685,094755,019814,529871,053904,910861,350862,701974,560898,317760,213664,583663,671428,400390,787
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả216,889223,877197,385215,508224,617244,498255,173316,196411,595482,417518,809483,512502,147632,809561,791481,811410,333385,306220,463242,753
I. Nợ ngắn hạn165,517177,645148,800169,441171,921203,392211,027267,709361,385434,883454,767403,810416,579543,748447,234403,132300,683287,615146,504168,795
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn110,617118,846106,986127,578138,687149,121151,837191,919251,146316,301347,090290,898296,763405,209306,276262,211173,220198,144104,36278,725
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn26,35334,26522,49725,15016,27540,33940,70845,85862,08665,20255,84354,71369,53475,53565,07675,05959,69643,14310,81015,467
4. Người mua trả tiền trước3,1633,3024,4851,5423,5322,0684,4882,7164,60810,15111,92012,84715,10322,7639,28510,61311,5116,7333,5324,342
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,9711,3934652,2171,3881,3751,2758,6176,6854,0462,4654,8294,3931,125972,2162,764109783,216
6. Phải trả người lao động7,5129,3148,6209,3425,8414,9787,89013,37611,71413,33515,96823,6867,66115,86417,98125,10615,76812,5234,3737,144
7. Chi phí phải trả ngắn hạn6,1916,2142,7951,0073,0362,9201,63345515,52416,16311,3817,70716,49914,58611,52113,24321,01822,59921,41133,432
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác9,7104,3112,9532,6063,1642,5923,1974,7679,6239,68610,1009,1316,6258,66736,99714,68416,7054,3661,93826,468
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn51,37246,23248,58546,06752,69541,10644,14548,48750,20947,53564,04279,70285,56889,061114,55778,679109,65097,69173,95973,959
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác9,5937,5577,5575,6593,3824,7823,7822,5822,5822,5752,4752,4752,4852,4852,4852,488956906100100
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn12,3568,5489,8529,83517,3604,0406,83411,98413,28310,20026,39441,64347,08850,17075,25676,190108,69596,78473,85973,859
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả29,42230,12731,17530,57231,95332,28533,53033,92234,34534,75935,17235,58435,99636,40636,817
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu384,476372,746373,590379,109377,246387,629429,921438,823402,934388,636386,101377,837360,554341,751336,526278,403254,250278,365207,937148,033
I. Vốn chủ sở hữu384,476372,746373,590379,109377,246387,629429,921438,823402,934388,636386,101377,837360,554341,751336,526278,403254,250278,365207,937148,033
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu240,282240,282240,282240,282240,282240,282240,282240,282184,889184,889184,889154,115154,115154,115154,115154,115154,115154,115154,115102,825
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái92
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối47,18033,73331,56033,30327,99533,26868,24671,664101,92085,95171,63088,45469,33053,02958,40267,34750,19762,15253,73045,208
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát97,01498,732101,749105,525108,970114,080121,393126,878116,124117,795129,583135,268137,109134,607124,00956,94049,93762,098
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN601,365596,624570,976594,617601,863632,128685,094755,019814,529871,053904,910861,350862,701974,560898,317760,213664,583663,671428,400390,787
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |