CTCP Sản xuất và Thương mại Nam Hoa (nht)

10.85
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh313,281884,083929,907887,134224,509200,824173,359100,821122,860106,488
2. Các khoản giảm trừ doanh thu3,7573,8578668255331212296
3. Doanh thu thuần (1)-(2)309,524880,226929,041886,309223,976200,703173,129100,815122,860106,488
4. Giá vốn hàng bán269,513712,862763,070709,463149,696116,05796,07864,95568,51272,829
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)40,011167,364165,971176,84774,28084,64677,05235,86054,34833,659
6. Doanh thu hoạt động tài chính4,7966,6878,4154,0141,5032,2937792841,283371
7. Chi phí tài chính12,61530,07819,41820,1064,6552592773975,9055,778
-Trong đó: Chi phí lãi vay8,66810,06715,52517,0533,665962442442,4934,694
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng12,85331,03640,21237,04213,3426,4403,93811,13612,91611,653
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp40,85249,32956,64356,40710,8609,7399,2888,2717,7226,169
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-21,51263,60958,11467,30546,92770,50164,32716,34029,08810,430
12. Thu nhập khác4,0058,2945,00611,9301,1146915571,44016,5982,890
13. Chi phí khác2,5311,7051,9341,0833317934236110,0413,442
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)1,4746,5893,07210,8477836112151,0796,557-552
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-20,03870,19761,18678,15247,71071,11264,54317,41935,6459,878
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,3268,4028,4786,7223,35314,41313,4994,6775,092
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-1,964-1,642-1,642-1,526
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3626,7606,8355,1973,35314,41313,4994,6775,092
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-20,40063,43854,35072,95644,35756,70051,04312,74330,5539,878
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-20,922-2,7844618,865
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)52366,22253,89064,09144,35756,70051,04312,74330,5539,878

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn174,237302,097376,248368,118127,582122,62778,91335,23840,52753,768
I. Tiền và các khoản tương đương tiền10,46425,34220,44436,78742,91271,19550,1754,7113,7984,505
1. Tiền10,46425,34220,44425,78742,9127,35510,1754,711
2. Các khoản tương đương tiền11,00063,84040,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn9,32422,3314,968
1. Chứng khoán kinh doanh10,31019,380
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-985-2,017
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn4,9684,968
III. Các khoản phải thu ngắn hạn44,33167,00294,357111,14244,70928,1998,28711,73311,1248,745
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng38,31652,20855,08355,02925,38520,1718,08711,2621,6014,719
2. Trả trước cho người bán6,59211,86436,97656,78018,7921803626051,073
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn7,448
6. Phải thu ngắn hạn khác1,8934,4373,803804532579291208,9282,998
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-2,470-1,507-1,505-1,471-10-10-10-46
IV. Tổng hàng tồn kho99,741170,385245,281199,77328,76318,53815,27015,67023,67838,044
1. Hàng tồn kho100,985171,629246,525201,01730,00719,78216,38518,73230,97342,776
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-1,244-1,244-1,244-1,244-1,244-1,244-1,115-3,063-7,295-4,732
V. Tài sản ngắn hạn khác10,37617,03711,19920,41811,1994,6945,1823,1231,9282,475
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,2211,9572,2532,9501,623826388508265
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ8,13015,0488,94615,3479,5753,8684,7942,6161,9282,209
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước25312,121
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn424,977449,767490,764514,630263,20554,21035,88138,49542,46057,461
I. Các khoản phải thu dài hạn4020320920911
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác4020320920911
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định228,201285,291314,372357,071152,28633,94935,20538,11641,24256,458
1. Tài sản cố định hữu hình226,614282,530310,399348,019148,55630,34031,54334,40137,77647,904
2. Tài sản cố định thuê tài chính5621,5262,490
3. Tài sản cố định vô hình1,5872,1982,4476,5623,7313,6083,6623,7163,4658,554
III. Bất động sản đầu tư56,61920,75422,173
- Nguyên giá115,76540,72240,590
- Giá trị hao mòn lũy kế-59,146-19,968-18,417
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,6433,93337419,092
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,6433,93337419,092
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn74,041
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh74,041
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác137,474143,519150,077156,97736,8661,1696763781,2181,003
1. Chi phí trả trước dài hạn137,474143,519150,077156,97736,8661,1696763781,2181,003
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN599,214751,864867,012882,749390,787176,837114,79473,73282,987111,229
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả219,610315,856488,915520,877242,75373,16026,78514,88225,93884,733
I. Nợ ngắn hạn172,221271,298419,158405,910168,79573,06026,68514,43225,02174,867
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn128,166197,569300,843263,77278,72541,56446712,88357,182
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn27,03645,82158,10975,81515,4676,4514,8144,9774,12111,558
4. Người mua trả tiền trước9222,71613,65910,4844,3423,8764,5422,3841,0493,763
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước2,5058,4604,3181,7343,21614,45613,5324,0914,464133
6. Phải trả người lao động9,86313,37425,37129,6327,1442,936
7. Chi phí phải trả ngắn hạn5064447,7079,83433,4323,7603,7582,4482,4532,166
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác3,2222,9149,15314,63826,4681739655165
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn47,39044,55869,757114,96773,9591001004509179,866
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác5,5593,7822,4752,485100100100100100100
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn9,8526,83431,69875,25673,8593508179,766
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả31,97833,94235,58437,227
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu379,603436,009378,097361,871148,033103,67688,00958,85057,04926,496
I. Vốn chủ sở hữu379,603436,009378,097361,871148,033103,67688,00958,85057,04926,496
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu240,282240,282154,115154,115102,82568,63254,95554,95545,97545,975
2. Thặng dư vốn cổ phần8,9808,980
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối33,32668,80888,75364,67745,20835,04433,0543,8952,094-28,459
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát105,996126,918135,228143,079
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN599,214751,864867,012882,749390,787176,837114,79473,73282,987111,229
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |