Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 151,909 | 86,722 | 43,886 | 70,851 | 145,378 | 71,274 | 37,977 | 82,452 | 157,078 | 135,779 | 86,831 | 117,061 | 146,576 | 88,194 | 48,284 | 96,462 | 165,096 | 96,238 | 33,363 | 65,176 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 151,909 | 86,722 | 43,886 | 70,851 | 145,378 | 71,274 | 37,977 | 82,452 | 157,078 | 135,779 | 86,831 | 117,061 | 146,576 | 88,194 | 48,284 | 96,462 | 165,096 | 96,238 | 33,363 | 65,176 |
4. Giá vốn hàng bán | 29,277 | 30,656 | 28,002 | 34,172 | 28,624 | 28,465 | 30,889 | 36,903 | 31,421 | 31,837 | 31,782 | 42,106 | 31,089 | 31,996 | 30,931 | 35,768 | 29,246 | 31,165 | 29,189 | 29,642 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 122,633 | 56,066 | 15,884 | 36,679 | 116,754 | 42,809 | 7,088 | 45,550 | 125,657 | 103,942 | 55,049 | 74,955 | 115,488 | 56,198 | 17,353 | 60,694 | 135,850 | 65,073 | 4,175 | 35,534 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 114 | 30 | 11 | 34 | 31 | 198 | 479 | 668 | 291 | 953 | 31 | 115 | 290 | 426 | 144 | 227 | 5 | 420 | 265 | 803 |
7. Chi phí tài chính | 12,534 | 13,198 | 14,067 | 16,369 | 18,541 | 20,652 | 21,809 | 18,727 | 19,084 | 19,662 | 20,166 | 21,471 | 22,472 | 22,578 | 23,257 | 25,144 | 27,236 | 27,019 | 25,868 | 27,469 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 12,534 | 13,208 | 14,057 | 16,352 | 18,527 | 20,640 | 21,787 | 18,706 | 19,064 | 19,646 | 20,143 | 21,431 | 22,452 | 22,562 | 23,237 | 25,124 | 27,200 | 26,975 | 25,849 | 27,431 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | ||||||||||||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 3,117 | 4,014 | 3,686 | 4,445 | 3,792 | 3,434 | 4,010 | 5,925 | 4,902 | 4,562 | 4,532 | 5,836 | 3,346 | 4,228 | 3,070 | 6,485 | 4,993 | 4,687 | 4,914 | 7,622 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 107,096 | 38,885 | -1,859 | 15,899 | 94,452 | 18,921 | -18,252 | 21,565 | 101,961 | 80,671 | 30,382 | 47,762 | 89,960 | 29,818 | -8,831 | 29,292 | 103,626 | 33,788 | -26,342 | 1,246 |
12. Thu nhập khác | 104 | -167 | 1,641 | 291 | 15 | 11 | 66 | 119 | 104 | -929 | 963 | 117 | ||||||||
13. Chi phí khác | 31 | -158 | 207 | 163 | 24 | 10 | 16 | 13 | 660 | 31 | 16 | 13 | 315 | 340 | -2,948 | 3,332 | -75 | |||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 73 | -8 | 1,433 | 129 | -24 | -10 | 15 | 11 | -16 | -13 | -660 | -31 | -16 | 54 | -196 | -236 | 2,020 | -2,370 | 192 | |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 107,168 | 38,876 | -426 | 16,028 | 94,428 | 18,911 | -18,237 | 21,576 | 101,946 | 80,671 | 30,370 | 47,102 | 89,929 | 29,803 | -8,777 | 29,096 | 103,390 | 35,808 | -28,712 | 1,438 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 5,179 | 2,352 | -31 | 4,721 | 29 | -651 | 5,098 | 4,035 | 1,518 | 668 | 4,496 | 1,637 | 1,152 | 4,914 | 45 | 68 | ||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 5,179 | 2,352 | -31 | 4,721 | 29 | -651 | 5,098 | 4,035 | 1,518 | 668 | 4,496 | 1,637 | 1,152 | 4,914 | 45 | 68 | ||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 101,989 | 36,525 | -426 | 16,059 | 89,707 | 18,882 | -18,237 | 22,227 | 96,848 | 76,636 | 28,851 | 46,434 | 85,433 | 28,165 | -8,777 | 27,944 | 98,475 | 35,762 | -28,712 | 1,370 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 101,989 | 36,525 | -426 | 16,059 | 89,707 | 18,882 | -18,237 | 22,227 | 96,848 | 76,636 | 28,851 | 46,434 | 85,433 | 28,165 | -8,777 | 27,944 | 98,475 | 35,762 | -28,712 | 1,370 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 |
TÀI SẢN | ||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 202,508 | 129,945 | 61,424 | 108,888 | 215,977 | 115,269 | 105,016 | 156,172 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 52,748 | 5,227 | 2,753 | 32,741 | 119,556 | 1,061 | 35,835 | 93,926 |
1. Tiền | 3,748 | 5,227 | 1,753 | 28,741 | 115,556 | 1,061 | 15,835 | 8,599 |
2. Các khoản tương đương tiền | 49,000 | 1,000 | 4,000 | 4,000 | 20,000 | 85,327 | ||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 125,443 | 100,599 | 34,541 | 51,363 | 70,413 | 88,612 | 43,578 | 35,970 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 99,960 | 82,713 | 24,703 | 42,437 | 47,175 | 69,007 | 26,046 | 20,081 |
2. Trả trước cho người bán | 1,433 | 1,267 | 998 | 776 | 4,732 | 5,180 | 4,931 | 4,918 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 24,696 | 17,265 | 9,486 | 8,795 | 19,152 | 15,072 | 13,247 | 11,617 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -646 | -646 | -646 | -646 | -646 | -646 | -646 | -646 |
IV. Tổng hàng tồn kho | 23,487 | 23,278 | 23,550 | 24,265 | 25,392 | 24,531 | 24,179 | 24,740 |
1. Hàng tồn kho | 28,028 | 27,819 | 28,091 | 28,806 | 29,933 | 29,072 | 28,720 | 29,281 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -4,541 | -4,541 | -4,541 | -4,541 | -4,541 | -4,541 | -4,541 | -4,541 |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 829 | 841 | 581 | 520 | 615 | 1,066 | 1,424 | 1,537 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 829 | 841 | 581 | 155 | 426 | 220 | 549 | 886 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 365 | |||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 189 | 846 | 875 | 651 | ||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 1,376,729 | 1,400,058 | 1,423,510 | 1,446,982 | 1,461,173 | 1,485,179 | 1,509,152 | 1,533,578 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||
II. Tài sản cố định | 1,337,856 | 1,360,592 | 1,383,335 | 1,406,282 | 1,429,063 | 1,451,976 | 1,474,856 | 1,497,782 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 1,337,856 | 1,360,592 | 1,383,335 | 1,406,282 | 1,429,063 | 1,451,976 | 1,474,856 | 1,497,782 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | ||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||
- Nguyên giá | ||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 7,471 | 7,471 | 7,471 | 7,235 | ||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 7,471 | 7,471 | 7,471 | 7,235 | ||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 31,403 | 31,995 | 32,703 | 33,465 | 32,110 | 33,203 | 34,295 | 35,796 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 31,403 | 31,995 | 32,703 | 33,465 | 32,110 | 33,203 | 34,295 | 35,796 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,579,237 | 1,530,003 | 1,484,934 | 1,555,870 | 1,677,150 | 1,600,448 | 1,614,167 | 1,689,751 |
NGUỒN VỐN | ||||||||
A. Nợ phải trả | 763,829 | 816,584 | 708,052 | 779,146 | 913,245 | 926,249 | 858,863 | 916,239 |
I. Nợ ngắn hạn | 310,177 | 323,432 | 129,400 | 197,994 | 294,593 | 270,098 | 155,211 | 180,087 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 179,652 | 200,275 | 117,246 | 179,268 | 165,556 | 152,564 | 140,000 | 110,000 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 2,453 | 3,373 | 2,279 | 4,006 | 2,664 | 2,603 | 2,277 | 3,324 |
4. Người mua trả tiền trước | ||||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 16,451 | 10,568 | 2,295 | 2,725 | 15,004 | 6,585 | 5,985 | 3,412 |
6. Phải trả người lao động | 1,501 | 1,269 | 1,314 | 3,866 | 1,252 | 1,360 | 1,232 | 5,876 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 514 | 716 | 766 | 811 | 724 | 640 | 834 | 868 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 109,606 | 107,231 | 5,500 | 7,318 | 109,393 | 106,345 | 4,884 | 56,471 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 136 | |||||||
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||
II. Nợ dài hạn | 453,652 | 493,152 | 578,652 | 581,152 | 618,652 | 656,152 | 703,652 | 736,152 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 453,652 | 493,152 | 578,652 | 581,152 | 618,652 | 656,152 | 703,652 | 736,152 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 815,408 | 713,419 | 776,882 | 776,724 | 763,905 | 674,199 | 755,304 | 773,512 |
I. Vốn chủ sở hữu | 815,408 | 713,419 | 776,882 | 776,724 | 763,905 | 674,199 | 755,304 | 773,512 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 499,940 | 499,940 | 499,940 | 499,940 | 499,940 | 499,940 | 499,940 | 499,940 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 14,388 | 14,388 | 14,388 | 14,388 | 14,388 | 14,388 | 14,388 | 14,388 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | ||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 301,080 | 199,091 | 262,554 | 262,396 | 249,577 | 159,871 | 240,976 | 259,184 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,579,237 | 1,530,003 | 1,484,934 | 1,555,870 | 1,677,150 | 1,600,448 | 1,614,167 | 1,689,751 |