CTCP Lilama 69-1 (l61)

2
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh14,35239,33027,86950,85653,112132,59283,66394,890100,741200,613143,442154,738165,938177,823176,360164,050132,831163,218202,846104,567
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)14,35239,33027,86950,85653,112132,59283,66394,890100,741200,613143,442154,738165,938177,823176,360164,050132,831163,218202,846104,567
4. Giá vốn hàng bán12,47032,17026,15744,68156,382160,844100,01783,09789,548187,772129,925141,388153,205148,817161,528148,571119,897135,220185,07089,149
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)1,8827,1601,7116,174-3,270-28,252-16,35411,79311,19212,84013,51713,35012,73429,00614,83215,47812,93427,99817,77615,418
6. Doanh thu hoạt động tài chính572781527773-212667641188901327711826416451,003364296
7. Chi phí tài chính11,01612,46711,57611,5229,4678,8406,8936,6246,1286,2056,9346,6886,5247,2178,6757,6747,9188,3938,4397,634
-Trong đó: Chi phí lãi vay11,01612,46711,57611,5229,4678,6116,8686,6246,1286,2056,6416,6886,5247,0578,5936,7127,9188,3918,4397,623
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng20164250172199225209253364313272280338343319
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp1,9393,1542,3545,8972,6804,9154,2414,6553,8315,4245,1025,3414,38418,8975,2536,6175,18219,1987,7787,196
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-11,016-8,183-12,217-10,718-14,644-42,047-27,3861,0291,1791,9011,2701,3901,6912,793608960555721,280565
12. Thu nhập khác2562510142792-1,7291,7845,5354211244667345
13. Chi phí khác3,7831,0807178476125,158590534510822526-1,2292,9757,7879557730965612-4
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-3,783-825-717-845-606-5,148-576-532-503-814-523-501-1,191-2,252-53-576-185-196149
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-14,799-9,007-12,934-11,563-15,250-47,195-27,9634976761,088746889501541555385370531,341614
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành7006747367447416406951,0151,39812824268124
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)7006747367447416406951,0151,39812824268124
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-14,799-9,007-12,934-11,563-15,250-47,195-27,963-20323522149-140-154-460-1,013242291,073490
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-14,799-9,007-12,934-11,563-15,250-47,195-27,963-20323522149-140-154-460-1,013242291,073490

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
Qúy 3
2019
Qúy 2
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn642,238649,191660,608652,264641,013659,117737,089780,044709,855724,737775,233740,866739,089807,019728,292766,819718,639757,455729,819727,898
I. Tiền và các khoản tương đương tiền2204391,1621,0746,1771,2408,4116,3863,79718,25116,5762,0405,45312,9241,60413,36513,82410,2507,9205,172
1. Tiền2204391,1621,0746,1771,2406,8114,7862,19716,65114,9764403,85312,9241,60413,36513,82410,2507,9205,172
2. Các khoản tương đương tiền1,6001,6001,6001,6001,6001,6001,600
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn19,30019,30019,30014,80014,80014,8008,70010,30010,30010,300
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn19,30019,30019,30014,80014,80014,8008,70010,30010,30010,300
III. Các khoản phải thu ngắn hạn137,242145,346150,131142,149125,534133,648249,679112,949106,151115,856120,509130,317135,174174,808123,387178,629190,675235,954257,152231,719
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng141,935164,450167,263163,462150,699165,563123,793137,272138,660150,312149,051157,706165,547204,542141,431197,059207,782258,256249,477235,407
2. Trả trước cho người bán1,1631,0261,5421,1082,0234,83610,16311,2814,5772,8947,8337,7824,6634,2263,6843,9149,2594,74722,95811,758
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn4
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác39,97725,70727,16223,41718,6489,086160,2008,8747,2516,9167,8929,0959,23110,70710,1709,5555,4624,7794,2864,123
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-45,837-45,837-45,837-45,837-45,837-45,837-44,477-44,477-44,337-44,267-44,267-44,267-44,267-44,667-31,899-31,899-31,827-31,827-19,569-19,569
IV. Tổng hàng tồn kho504,777503,406509,309509,034509,170524,096459,298641,082580,200575,583621,896592,428588,634607,931586,850557,667506,729510,566461,251487,546
1. Hàng tồn kho504,777503,406509,309509,034509,170524,096459,298641,082580,200575,583621,896592,428588,634607,931586,850557,667506,729510,566461,251487,546
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác661331334013264072461,4531,2811,1281,0566,1516,8577,4116853,4963,462
1. Chi phí trả trước ngắn hạn661331334013264072461,4531,2811,1281,0566,1515,8887,4116853,4963,291
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ156
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước96915
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn49,90956,92760,06963,22067,07170,69771,93577,47788,95190,69698,146105,310113,229121,197123,894127,401128,018134,996122,414121,452
I. Các khoản phải thu dài hạn1,5775,5775,5775,5775,5775,5771,6731,6736,4951,6731,6731,6731,6731,6731,5601,5601,5601,7881,7862,515
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác1,5775,5775,5775,5775,5775,5771,6731,6736,4951,6731,6731,6731,6731,6731,5601,5601,5601,7881,7862,515
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định44,63247,63150,63853,66056,69259,80563,60367,57571,56275,56079,65183,93288,22195,24899,410104,077108,821113,570100,937104,326
1. Tài sản cố định hữu hình32,73334,93337,14139,36441,59743,91146,91050,08453,27156,47159,75363,20666,63672,80581,57685,56189,62588,16891,64482,514
2. Tài sản cố định thuê tài chính11,65712,41513,17313,93114,68915,44716,20516,96317,72118,47919,23719,99420,75221,51017,37417,98218,59124,7248,54320,990
3. Tài sản cố định vô hình241282323364406447488529570611661732832932460533605678750822
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn165165165165650650650650650650650650650650650650650650650650
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn465465465465950950950950950950950950950950950950950950950950
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-300-300-300-300-300-300-300-300-300-300-300-300-300-300-300-300-300-300-300-300
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác3,5353,5553,6903,8184,1534,6666,0107,57910,24412,81316,17219,05522,68623,62622,27421,11416,98818,98919,04113,960
1. Chi phí trả trước dài hạn3,5353,5553,6903,8184,1534,6666,0107,57910,24412,81316,17219,05522,68623,62622,27421,11416,98818,98919,04113,960
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN692,147706,118720,678715,484708,084729,814809,024857,521798,805815,432873,380846,175852,318928,215852,186894,219846,657892,451852,233849,350
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả682,200681,271686,823668,696649,733656,213688,229710,137651,218667,856726,156698,953705,245780,963704,780746,353692,961738,168698,883697,073
I. Nợ ngắn hạn682,200681,271686,823668,696649,491655,466686,456707,304647,250662,713719,838691,462696,578771,122696,426737,047682,692726,875696,062694,129
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn296,317296,820302,460304,601307,573313,534360,574377,633324,111323,396313,516335,384334,359348,958344,270387,828358,306409,653409,554378,424
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn126,404136,407129,926128,881122,195125,554116,904124,306121,698130,528157,186134,293130,941149,738141,401133,191113,605127,559100,938112,985
4. Người mua trả tiền trước56,82952,74673,13870,86769,33874,66383,09691,35296,900100,716131,370101,980118,433145,92895,596118,172120,227115,215108,060119,730
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước38,06636,49334,08433,65430,09830,71721,21220,01321,59122,82421,82720,80922,46926,67419,56711,63013,77511,0959,5618,513
6. Phải trả người lao động30,31636,00135,39335,51437,58439,49644,05940,26432,29035,42446,57351,91746,74159,51953,64644,87938,70231,31637,77945,990
7. Chi phí phải trả ngắn hạn69,35158,56449,52835,10123,66614,2675,9271,0115451,7305323,0583,1883,3513,2053,3384,0723,8263,1962,984
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn653653653
11. Phải trả ngắn hạn khác63,06961,74260,44958,23156,33854,53452,63750,67746,54044,51945,25940,44636,76733,27334,99434,25930,07524,06522,77620,604
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,8471,8471,8471,8472,0472,0472,0472,0473,5753,5753,5753,5753,6803,6803,7473,7503,9304,1474,1974,899
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn2437471,7732,8333,9695,1436,3187,4928,6669,8418,3549,30610,26811,2932,8212,944
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn2437471,7732,8333,9695,1436,3187,4928,6669,8418,3549,30610,26811,2932,8212,944
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu9,94724,84733,85446,78858,35173,601120,796147,384147,587147,576147,224147,222147,073147,252147,406147,866153,697154,283153,350152,277
I. Vốn chủ sở hữu9,94724,84733,85446,78858,35173,601120,796147,384147,587147,576147,224147,222147,073147,252147,406147,866153,697154,283153,350152,277
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu75,76275,76275,76275,76275,76275,76275,76275,76275,76275,76275,76275,76275,76275,76275,76275,76275,76275,76275,76275,762
2. Thặng dư vốn cổ phần14,92514,92514,92514,92514,92514,92514,92514,92514,92514,92514,92514,92514,92514,92514,92514,92514,92514,92514,92514,925
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển49,13649,13649,13649,13649,13649,13649,13649,13649,13649,13656,41856,41856,41856,41856,41856,41855,54555,54555,54555,545
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu4,3684,3684,3684,3684,3684,3684,3684,3684,3684,3684,3684,3684,3684,3684,3684,3684,3684,3684,3684,368
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-134,244-119,344-110,336-97,403-85,840-70,590-23,3953,1933,3963,385-4,249-4,251-4,400-4,221-4,067-3,6073,0973,6832,7501,677
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN692,147706,118720,678715,484708,084729,814809,024857,521798,805815,432873,380846,175852,318928,215852,186894,219846,657892,451852,233849,350
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |