CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà (itc)

10.85
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh134,718134,177135,247188,311134,029142,424131,880175,848242,692276,804118,934425,985107,51188,615157,635614,095133,534195,29226,513317,096
2. Các khoản giảm trừ doanh thu63418-418173-3872,698394,9853653213653,624-674,382
3. Doanh thu thuần (1)-(2)134,656133,759135,665188,138134,416139,726131,841170,863242,327276,483118,569425,985107,51184,992157,635614,162133,534190,91026,513317,096
4. Giá vốn hàng bán96,19989,00086,853116,28986,73487,01177,124105,702166,327128,76280,145314,32338,68770,023101,156428,48789,898143,82619,766172,351
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)38,45744,75948,81171,84947,68252,71554,71765,16176,000147,72138,424111,66268,82414,96956,479185,67543,63547,0856,747144,744
6. Doanh thu hoạt động tài chính1433086408421,669-4391,451750673-8302,16910,804220894866274081,025771,101
7. Chi phí tài chính18,69119,94918,40920,42121,10239,6223,32719,14516,51615017,69514,31311,74616,34215,09237,4232,4571,1402,4962,672
-Trong đó: Chi phí lãi vay17,52919,94618,40920,42121,09923,40319,54215,64912,219-83318,67414,46711,74615,73815,09233,6312,4571,1392,4962,866
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh-612-20
9. Chi phí bán hàng1,8231,4511,5231,7881,4271,4042,0633,1982,9521,8401,1504,003401,6872,66210,1814,1822,1563025,828
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp14,28114,22714,45119,88514,33714,80019,31817,22316,27339,27215,67618,6378,58321,89111,73012,2145,42715,5885,2509,853
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,8049,44015,06930,59712,484-4,16231,46026,34440,934105,6296,07185,51448,675-24,05727,081126,48431,97729,206-1,224127,492
12. Thu nhập khác8,8379,4863,56045,367368678453,8851,5422,0021,62210,93836524,7224,7964499,5932,7224,3789,436
13. Chi phí khác7457,6392,3081,1191,028-1,0111,1327425,9891,8784,2105,0442,468-2,2273,79142,4013,767-2742,03314,696
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)8,0921,8471,25244,247-6611,079-2873,143-4,447124-2,5885,894-2,10426,9481,005-41,9515,8262,9962,345-5,260
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)11,89611,28716,32174,84411,824-3,08331,17329,48736,487105,7533,48491,40846,5712,89128,08584,53337,80432,2021,121122,232
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5,7774,8985,40820,0094,9896,2204,46114,3427,11818,9122,54421,8982,5005,7125,61728,9047,0737,8012938,869
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại1,9697107,286-7281,417-1,303-239-2,305-955
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)5,7776,8675,40820,0094,9896,9304,46114,3427,11826,1982,54421,1702,5007,1295,61727,6016,8345,4962937,914
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)6,1184,42010,91354,8356,835-10,01326,71215,14529,36979,55593970,23744,071-4,23822,46856,93230,97026,706828114,319
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát-1,107-1,6341,4883,210144-6586,845-3,7721,407-3,446-2,863257-6063,7081-1,139767-1,914-502,715
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)7,2256,0559,42451,6256,691-9,35619,86718,91727,96183,0013,80269,98044,677-7,94622,46758,07130,20228,619878111,604

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,192,9262,150,2472,185,9292,249,8212,216,0242,200,0072,232,1722,117,0812,116,5512,216,4842,314,7462,461,1002,500,0812,382,5452,506,8472,303,9142,747,9232,566,5522,500,0702,403,404
I. Tiền và các khoản tương đương tiền102,795115,819123,828148,999128,678100,98394,636110,58386,22668,15788,11860,79752,75868,76924,70342,85118,8288,17218,74143,006
1. Tiền102,795115,819123,828148,999112,450100,98394,490109,60786,22668,15788,11840,54622,60368,76924,70342,85118,8288,17218,74143,006
2. Các khoản tương đương tiền16,22814697720,25130,156
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn54,822
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn54,822
III. Các khoản phải thu ngắn hạn332,423327,523328,011397,054357,366369,327404,274321,284359,579361,357438,818624,279609,712499,168679,718447,084428,054418,494396,711399,013
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng187,616113,018156,332155,253127,754135,021134,122132,757148,006129,364143,552139,466129,942126,995168,265140,723114,28598,69388,366130,025
2. Trả trước cho người bán96,596144,574138,701136,292154,428155,321137,089126,361131,064125,962211,127203,515202,334213,354231,916144,910153,906174,213168,207178,410
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn13,49613,49613,49616,80022,70031,40030,10040,30039,90048,80028,77833,97846,40048,900
6. Phải thu ngắn hạn khác67,18388,90451,951110,98680,66184,463152,03683,42771,91897,18055,825251,996237,933119,716231,535133,472128,994102,29695,74595,086
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-18,973-18,973-18,973-18,973-18,973-18,973-18,973-21,262-8,210-13,849-3,087-798-798-798-798-798-3,108-3,108-4,508-4,508
IV. Tổng hàng tồn kho1,746,6381,697,9811,710,0421,659,1661,700,4931,720,4441,721,2561,639,4091,643,9941,765,9851,775,6091,766,3831,828,1571,801,8091,788,3191,798,8642,276,8582,112,9112,062,3691,885,922
1. Hàng tồn kho1,759,2741,710,6171,722,6781,671,8021,713,1291,733,0801,733,8921,652,0461,657,8881,779,8801,789,5031,779,0191,840,7931,814,4451,800,9551,814,2152,292,2102,129,4562,079,4801,903,032
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-12,636-12,636-12,636-12,636-12,636-12,636-12,636-12,636-13,894-13,894-13,894-12,636-12,636-12,636-12,636-15,351-15,351-16,545-17,111-17,111
V. Tài sản ngắn hạn khác11,0708,92324,04744,60229,4879,25312,00745,80426,75220,98512,2029,6419,45512,79914,10715,11524,18326,97622,24920,641
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,6481,48017,47538,03922,9282,6955,44934,65513,9895,9132,5372,2676,1826,0176,7288,70818,67020,23721,18120,095
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ8,4226,5726,5726,5636,5596,5586,5589,15311,15515,0729,6587,3733,2736,7827,3796,4075,5136,7381,068545
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước8711,9971,6087
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,870,6901,894,5861,920,6321,927,4911,935,3961,950,3221,978,9632,055,0612,074,8872,082,8871,997,0541,977,9702,016,4702,010,0712,020,0721,941,6971,614,4941,607,7441,697,9431,698,959
I. Các khoản phải thu dài hạn31,90831,90818,89318,89318,89311,89318,89320,48620,49012,04320,49022,24620,66612,07320,66616,47727,47214,40731,94924,829
1. Phải thu dài hạn của khách hàng20,01520,015
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn150
5. Phải thu dài hạn khác14,55414,55421,55421,55421,55414,55421,55423,14723,15114,55423,15124,90723,32714,73423,32719,13830,13317,06934,61027,490
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-2,661-2,661-2,661-2,661-2,661-2,661-2,661-2,661-2,661-2,661-2,661-2,661-2,661-2,661-2,661-2,661-2,661-2,661-2,661-2,661
II. Tài sản cố định1,134,3861,150,3151,180,8951,179,4581,183,8971,213,0491,210,7671,262,4181,270,6631,283,5471,153,2121,116,7171,117,5231,129,3021,139,245293,17361,29161,95758,32158,487
1. Tài sản cố định hữu hình678,777691,314722,533724,471727,428750,531751,608797,451804,609816,182684,806645,623646,424655,199663,46949,24923,26223,92820,26420,403
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình455,608459,001458,362454,987456,468462,518459,159464,967466,054467,364468,406471,094471,099474,103475,776243,92438,02938,02938,05738,084
III. Bất động sản đầu tư600,908605,166610,285630,017634,316623,182647,703666,091667,376671,686675,997718,721758,274756,591756,8131,423,851410,575413,27541,13541,805
- Nguyên giá701,861701,861703,604701,697701,697703,604708,384742,285739,239739,239739,239783,576815,742815,742815,7421,471,998443,417443,41767,07767,077
- Giá trị hao mòn lũy kế-100,954-96,696-93,319-71,680-67,381-80,421-60,681-76,194-71,863-67,553-63,243-64,854-57,468-59,151-58,930-48,147-32,843-30,143-25,942-25,272
IV. Tài sản dở dang dài hạn263,0551,66642,01518,47218,00914,3568,70911,8221,029,7061,025,4551,477,1251,480,616
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn160,467
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang263,0551,66642,01518,47218,00914,3568,70911,8221,029,7061,025,4551,477,1251,320,150
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn61,94262,44262,44262,79362,79362,04362,52957,21361,45361,67361,67354,67655,56952,42452,424154,79065,52268,89669,31669,502
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh21,47521,47521,47521,07621,07621,07621,68818,10718,10718,10718,10718,28218,28218,28218,28218,82518,82518,40418,82518,628
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn42,56742,56742,56743,31743,31742,56742,56748,56748,56742,56742,56742,56742,56742,56742,567157,10558,91758,91759,41759,105
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-3,100-3,100-3,100-3,100-3,100-3,100-3,225-10,960-6,221-7,173-5,780-8,925-8,925-21,639-12,719-8,925-8,925-8,731
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn1,0001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,5001,0001,0001,0001,000500500500500500500500
VI. Tổng tài sản dài hạn khác41,52144,75548,11636,33135,49840,15539,07048,85351,85050,77243,66847,13746,43045,32542,21641,58419,92923,75420,09719,307
1. Chi phí trả trước dài hạn29,90133,13636,49722,73621,90426,56024,76528,71031,70730,13226,00525,30125,32225,62721,10222,9012,5492,9051,5521,591
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại11,61911,61911,61913,59513,59513,59514,30520,14320,14320,64017,66321,83621,10819,69821,11418,68317,38020,85018,54517,717
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại1,5004,412
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,063,6164,044,8334,106,5614,177,3124,151,4204,150,3294,211,1354,172,1424,191,4384,299,3714,311,8004,439,0704,516,5514,392,6154,526,9194,245,6114,362,4174,174,2964,198,0144,102,363
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,737,9521,727,3021,792,2921,881,9321,910,8751,916,6191,962,1051,979,4632,013,9042,146,8572,239,3792,386,7302,518,3502,435,3832,561,0722,322,7322,496,5382,339,5892,386,5112,277,954
I. Nợ ngắn hạn1,389,7861,371,1921,377,6461,489,7061,566,0521,506,1871,548,5441,290,2581,399,7201,861,4751,849,3652,010,0452,093,7262,022,2902,069,2771,735,4342,012,0722,081,9381,920,4981,932,740
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn423,187380,659350,467349,651423,171447,151467,929335,636380,414540,327436,524551,636489,818644,720557,390542,837493,126636,411584,098666,365
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn115,641116,933102,19464,05783,224121,78981,57194,493120,247153,606103,045159,951116,625114,314134,722152,279119,138112,198103,37776,533
4. Người mua trả tiền trước233,345229,229221,297223,554221,380240,805220,902242,490305,026366,682477,754388,730586,879540,655499,564589,6371,088,3911,071,716976,8651,000,096
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước38,14145,81465,51173,31155,66557,63549,76055,78362,59553,50852,90342,40130,75637,98173,56066,31654,64847,18827,88433,799
6. Phải trả người lao động9,34010,76413,23820,53611,41711,48910,22717,01011,5099,0256,3584,6093,8332,5106,2685,0533,4663,6973,3992,139
7. Chi phí phải trả ngắn hạn205,572209,398186,428199,751257,726235,059251,234214,960221,316305,392342,942395,099417,890340,560399,384167,578170,811154,299141,78975,369
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1702,84959055815,43258389436,12125,3735199,9012462,0971,8821,3681313656471,335669
11. Phải trả ngắn hạn khác324,986356,056388,683463,368470,592372,898443,017269,915249,438415,745403,956449,094435,062330,580387,956195,32064,60545,18163,51157,158
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn20,62361531,87977,3699,7396157,8308,4668,2956882,6254,7641,7332,4576,7558,4431,45711,37112,874
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi18,78018,87317,35917,55117,70618,16315,17915,38415,50715,98313,35813,5159,0359,0886,6079,5289,0789,1446,8707,739
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn348,165356,110414,646392,226344,823410,431413,561689,205614,184285,383390,014376,686424,623413,093491,795587,298484,466257,651466,012345,214
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác170,518163,518200,078363,683167,471172,861176,072406,180422,326176,499204,205201,347199,193176,162198,534293,979294,139189,755298,146177,341
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn170,796183,771207,71721,692170,667230,638229,644275,180184,013101,031177,957167,487217,567229,067285,423285,423182,43160,000160,000160,000
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả1,969
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn1,3891,3891,3891,3891,2231,4702,3832,3832,3832,3902,3902,3902,4012,4012,3752,4342,4342,4342,4042,411
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn5,4625,4625,4625,4625,4625,4625,4625,4625,4625,4625,4625,4625,4625,4625,4625,4625,4625,4625,4625,462
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,325,6642,317,5312,314,2692,295,3812,240,5462,233,7112,249,0302,192,6792,177,5332,152,5142,072,4212,052,3401,998,2011,957,2321,965,8471,922,8801,865,8791,834,7071,811,5031,824,408
I. Vốn chủ sở hữu2,325,6642,317,5312,314,2692,295,3812,240,5462,233,7112,249,0302,192,6792,177,5332,152,5142,072,4212,052,3401,998,2011,957,2321,965,8471,922,8801,865,8791,834,7071,811,5031,824,408
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu963,754963,754963,754963,754963,754963,754963,754963,754876,544876,544876,544876,544797,263797,263797,263797,263725,188725,188690,867690,867
2. Thặng dư vốn cổ phần748,683748,683748,683748,683748,683748,683748,683748,683748,683748,683748,683748,683748,683748,683748,683748,683748,683748,683748,683748,683
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu4,5033,8284,5032,988
5. Cổ phiếu quỹ-9,825-9,825-9,825-9,825-9,825-9,825-9,825-9,825-9,825-9,825-9,825-9,825-9,825-9,825-9,825-9,825-9,825-9,825-9,825-9,825
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển100,878100,20398,47798,47798,47798,47790,89890,89890,89890,89884,09584,09582,57982,57975,50675,50675,50675,50670,01470,014
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu4,5034,5034,5034,5034,5034,5034,5034,5034,5032,9882,9882,9882,9882,9882,9882,988
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối352,516344,628340,781323,788272,163265,472287,713249,597317,668290,274215,976198,243226,526181,849201,244154,957169,054138,852153,548158,706
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát165,154166,261167,895166,000162,790162,646163,304145,068149,062151,437152,445150,096149,988153,696149,988153,308154,285153,315155,229162,976
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN4,063,6164,044,8334,106,5614,177,3124,151,4204,150,3294,211,1354,172,1424,191,4384,299,3714,311,8004,439,0704,516,5514,392,6154,526,9194,245,6114,362,4174,174,2964,198,0144,102,363
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |