CTCP Đầu tư và Kinh doanh Nhà (itc)

10.85
-0.05
(-0.46%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh134,718134,177135,247188,311134,029142,424131,880175,848242,692276,804118,934425,985107,51188,615157,635614,095133,534195,29226,513317,096
4. Giá vốn hàng bán96,19989,00086,853116,28986,73487,01177,124105,702166,327128,76280,145314,32338,68770,023101,156428,48789,898143,82619,766172,351
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)38,45744,75948,81171,84947,68252,71554,71765,16176,000147,72138,424111,66268,82414,96956,479185,67543,63547,0856,747144,744
6. Doanh thu hoạt động tài chính1433086408421,669-4391,451750673-8302,16910,804220894866274081,025771,101
7. Chi phí tài chính18,69119,94918,40920,42121,10239,6223,32719,14516,51615017,69514,31311,74616,34215,09237,4232,4571,1402,4962,672
-Trong đó: Chi phí lãi vay17,52919,94618,40920,42121,09923,40319,54215,64912,219-83318,67414,46711,74615,73815,09233,6312,4571,1392,4962,866
9. Chi phí bán hàng1,8231,4511,5231,7881,4271,4042,0633,1982,9521,8401,1504,003401,6872,66210,1814,1822,1563025,828
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp14,28114,22714,45119,88514,33714,80019,31817,22316,27339,27215,67618,6378,58321,89111,73012,2145,42715,5885,2509,853
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)3,8049,44015,06930,59712,484-4,16231,46026,34440,934105,6296,07185,51448,675-24,05727,081126,48431,97729,206-1,224127,492
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)11,89611,28716,32174,84411,824-3,08331,17329,48736,487105,7533,48491,40846,5712,89128,08584,53337,80432,2021,121122,232
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)6,1184,42010,91354,8356,835-10,01326,71215,14529,36979,55593970,23744,071-4,23822,46856,93230,97026,706828114,319
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)7,2256,0559,42451,6256,691-9,35619,86718,91727,96183,0013,80269,98044,677-7,94622,46758,07130,20228,619878111,604

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn2,192,9262,150,2472,185,9292,249,8212,216,0242,200,0072,232,1722,117,0812,116,5512,216,4842,314,7462,461,1002,500,0812,382,5452,506,8472,303,9142,747,9232,566,5522,500,0702,403,404
I. Tiền và các khoản tương đương tiền102,795115,819123,828148,999128,678100,98394,636110,58386,22668,15788,11860,79752,75868,76924,70342,85118,8288,17218,74143,006
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn54,822
III. Các khoản phải thu ngắn hạn332,423327,523328,011397,054357,366369,327404,274321,284359,579361,357438,818624,279609,712499,168679,718447,084428,054418,494396,711399,013
IV. Tổng hàng tồn kho1,746,6381,697,9811,710,0421,659,1661,700,4931,720,4441,721,2561,639,4091,643,9941,765,9851,775,6091,766,3831,828,1571,801,8091,788,3191,798,8642,276,8582,112,9112,062,3691,885,922
V. Tài sản ngắn hạn khác11,0708,92324,04744,60229,4879,25312,00745,80426,75220,98512,2029,6419,45512,79914,10715,11524,18326,97622,24920,641
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,870,6901,894,5861,920,6321,927,4911,935,3961,950,3221,978,9632,055,0612,074,8872,082,8871,997,0541,977,9702,016,4702,010,0712,020,0721,941,6971,614,4941,607,7441,697,9431,698,959
I. Các khoản phải thu dài hạn31,90831,90818,89318,89318,89311,89318,89320,48620,49012,04320,49022,24620,66612,07320,66616,47727,47214,40731,94924,829
II. Tài sản cố định1,134,3861,150,3151,180,8951,179,4581,183,8971,213,0491,210,7671,262,4181,270,6631,283,5471,153,2121,116,7171,117,5231,129,3021,139,245293,17361,29161,95758,32158,487
III. Bất động sản đầu tư600,908605,166610,285630,017634,316623,182647,703666,091667,376671,686675,997718,721758,274756,591756,8131,423,851410,575413,27541,13541,805
IV. Tài sản dở dang dài hạn263,0551,66642,01518,47218,00914,3568,70911,8221,029,7061,025,4551,477,1251,480,616
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn61,94262,44262,44262,79362,79362,04362,52957,21361,45361,67361,67354,67655,56952,42452,424154,79065,52268,89669,31669,502
VI. Tổng tài sản dài hạn khác41,52144,75548,11636,33135,49840,15539,07048,85351,85050,77243,66847,13746,43045,32542,21641,58419,92923,75420,09719,307
VII. Lợi thế thương mại1,5004,412
TỔNG CỘNG TÀI SẢN4,063,6164,044,8334,106,5614,177,3124,151,4204,150,3294,211,1354,172,1424,191,4384,299,3714,311,8004,439,0704,516,5514,392,6154,526,9194,245,6114,362,4174,174,2964,198,0144,102,363
A. Nợ phải trả1,737,9521,727,3021,792,2921,881,9321,910,8751,916,6191,962,1051,979,4632,013,9042,146,8572,239,3792,386,7302,518,3502,435,3832,561,0722,322,7322,496,5382,339,5892,386,5112,277,954
I. Nợ ngắn hạn1,389,7861,371,1921,377,6461,489,7061,566,0521,506,1871,548,5441,290,2581,399,7201,861,4751,849,3652,010,0452,093,7262,022,2902,069,2771,735,4342,012,0722,081,9381,920,4981,932,740
II. Nợ dài hạn348,165356,110414,646392,226344,823410,431413,561689,205614,184285,383390,014376,686424,623413,093491,795587,298484,466257,651466,012345,214
B. Nguồn vốn chủ sở hữu2,325,6642,317,5312,314,2692,295,3812,240,5462,233,7112,249,0302,192,6792,177,5332,152,5142,072,4212,052,3401,998,2011,957,2321,965,8471,922,8801,865,8791,834,7071,811,5031,824,408
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN4,063,6164,044,8334,106,5614,177,3124,151,4204,150,3294,211,1354,172,1424,191,4384,299,3714,311,8004,439,0704,516,5514,392,6154,526,9194,245,6114,362,4174,174,2964,198,0144,102,363
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |