Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 70,973 | 42,142 | 25,036 | 66,725 | 74,493 | 56,291 | 36,408 | 76,142 | 91,297 | 58,241 | 41,542 | 82,572 | 80,333 | 51,721 | 23,578 | 50,554 | 54,140 | 39,922 | 34,935 | 72,498 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 70,973 | 42,142 | 25,036 | 66,725 | 74,493 | 56,291 | 36,408 | 76,142 | 91,297 | 58,241 | 41,542 | 82,572 | 80,333 | 51,721 | 23,578 | 50,554 | 54,140 | 39,922 | 34,935 | 72,498 |
4. Giá vốn hàng bán | 26,895 | 19,539 | 17,979 | 34,573 | 27,320 | 22,586 | 18,641 | 36,030 | 29,515 | 22,232 | 22,614 | 31,157 | 26,667 | 20,798 | 20,109 | 28,331 | 23,835 | 20,450 | 21,505 | 30,228 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 44,079 | 22,603 | 7,058 | 32,153 | 47,173 | 33,705 | 17,766 | 40,113 | 61,782 | 36,009 | 18,928 | 51,415 | 53,666 | 30,923 | 3,469 | 22,224 | 30,305 | 19,472 | 13,430 | 42,270 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 219 | 329 | 234 | 65 | 74 | 84 | 97 | 121 | 32 | 45 | 23 | 35 | 26 | 8 | 49 | 11 | 70 | 54 | 3 | 5 |
7. Chi phí tài chính | 97 | 186 | 415 | 485 | 373 | 497 | 483 | 338 | 373 | 647 | 763 | 1,249 | 1,680 | 1,950 | 1,923 | 2,026 | 2,972 | 3,654 | 3,764 | 4,050 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 96 | 186 | 415 | 485 | 373 | 497 | 483 | 338 | 373 | 647 | 763 | 1,249 | 1,680 | 1,950 | 1,923 | 2,026 | 2,972 | 3,654 | 3,764 | 4,050 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | ||||||||||||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 2,995 | 3,414 | 2,619 | 3,596 | 3,436 | 2,873 | 2,909 | 4,092 | 2,844 | 2,970 | 2,705 | 5,311 | 2,743 | 2,894 | 2,249 | 4,752 | 2,513 | 2,925 | 2,429 | 3,257 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 41,205 | 19,332 | 4,258 | 28,136 | 43,438 | 30,418 | 14,472 | 35,804 | 58,598 | 32,438 | 15,483 | 44,890 | 49,269 | 26,088 | -653 | 15,457 | 24,891 | 12,947 | 7,240 | 34,969 |
12. Thu nhập khác | 467 | 13 | 10 | 12 | 10 | |||||||||||||||
13. Chi phí khác | 3 | 11 | ||||||||||||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 467 | 13 | -3 | -11 | 10 | 12 | 10 | |||||||||||||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 41,672 | 19,345 | 4,258 | 28,136 | 43,435 | 30,407 | 14,472 | 35,804 | 58,598 | 32,438 | 15,483 | 44,890 | 49,269 | 26,098 | -653 | 15,457 | 24,903 | 12,957 | 7,240 | 34,969 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 8,368 | 3,818 | 125 | 6,517 | 8,713 | 6,102 | 2,052 | 8,044 | 11,736 | 6,503 | 3,112 | 9,152 | 9,862 | 5,124 | -588 | 5,010 | 2,625 | 1,477 | 7,041 | |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 8,368 | 3,818 | 125 | 6,517 | 8,713 | 6,102 | 2,052 | 8,044 | 11,736 | 6,503 | 3,112 | 9,152 | 9,862 | 5,124 | -588 | 5,010 | 2,625 | 1,477 | 7,041 | |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 33,304 | 15,527 | 4,134 | 21,620 | 34,722 | 24,305 | 12,420 | 27,760 | 46,862 | 25,935 | 12,372 | 35,737 | 39,407 | 20,974 | -653 | 16,045 | 19,893 | 10,332 | 5,763 | 27,927 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 33,304 | 15,527 | 4,134 | 21,620 | 34,722 | 24,305 | 12,420 | 27,760 | 46,862 | 25,935 | 12,372 | 35,737 | 39,407 | 20,974 | -653 | 16,045 | 19,893 | 10,332 | 5,763 | 27,927 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 98,244 | 92,402 | 74,703 | 89,309 | 99,880 | 72,688 | 55,435 | 76,296 | 90,402 | 69,912 | 49,962 | 69,673 | 80,774 | 51,477 | 28,878 | 48,808 | 38,836 | 43,986 | 31,714 | 43,766 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 36,783 | 43,650 | 33,495 | 17,646 | 17,928 | 8,177 | 11,902 | 12,493 | 14,717 | 14,834 | 9,146 | 6,340 | 8,153 | 2,753 | 1,787 | 9,000 | 6,253 | 4,349 | 906 | 4,528 |
1. Tiền | 783 | 3,150 | 3,895 | 646 | 1,928 | 4,177 | 2,402 | 493 | 1,217 | 9,834 | 2,146 | 1,340 | 1,653 | 2,753 | 1,787 | 1,000 | 4,753 | 4,349 | 906 | 4,528 |
2. Các khoản tương đương tiền | 36,000 | 40,500 | 29,600 | 17,000 | 16,000 | 4,000 | 9,500 | 12,000 | 13,500 | 5,000 | 7,000 | 5,000 | 6,500 | 8,000 | 1,500 | |||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 53,565 | 40,814 | 32,871 | 63,689 | 74,435 | 56,793 | 35,618 | 55,797 | 67,174 | 46,614 | 32,322 | 56,532 | 65,822 | 41,821 | 20,562 | 33,076 | 26,303 | 33,496 | 24,594 | 33,162 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 53,193 | 39,886 | 31,988 | 62,818 | 73,251 | 56,045 | 34,802 | 54,921 | 65,611 | 45,025 | 31,514 | 55,171 | 64,514 | 41,071 | 19,495 | 32,968 | 25,836 | 33,258 | 24,368 | 32,768 |
2. Trả trước cho người bán | 309 | 811 | 812 | 784 | 1,062 | 662 | 666 | 714 | 1,460 | 1,462 | 661 | 1,255 | 1,217 | 660 | 957 | 48 | 383 | 173 | 50 | 308 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 64 | 117 | 72 | 88 | 122 | 87 | 150 | 162 | 103 | 128 | 146 | 106 | 91 | 90 | 110 | 60 | 84 | 65 | 176 | 86 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 7,895 | 7,938 | 8,069 | 7,973 | 7,405 | 7,717 | 7,905 | 8,006 | 8,404 | 8,249 | 8,400 | 6,782 | 6,704 | 6,860 | 6,508 | 6,732 | 6,190 | 6,120 | 6,213 | 6,076 |
1. Hàng tồn kho | 7,895 | 7,938 | 8,069 | 7,973 | 7,405 | 7,717 | 7,905 | 8,006 | 8,404 | 8,249 | 8,400 | 6,782 | 6,704 | 6,860 | 6,508 | 6,732 | 6,190 | 6,120 | 6,213 | 6,076 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 268 | 112 | 10 | 108 | 215 | 93 | 18 | 96 | 42 | 21 | 90 | 21 | ||||||||
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 112 | 108 | 215 | 18 | 96 | 42 | 90 | 21 | ||||||||||||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | ||||||||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 268 | 10 | 93 | 21 | ||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 551,260 | 559,920 | 569,243 | 578,573 | 590,451 | 597,263 | 606,555 | 615,904 | 625,275 | 634,699 | 644,054 | 653,401 | 662,653 | 672,216 | 681,636 | 691,706 | 701,788 | 712,465 | 723,075 | 733,809 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | ||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | 2 | ||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 383,229 | 391,258 | 399,291 | 407,330 | 587,060 | 596,405 | 605,697 | 615,046 | 624,386 | 633,810 | 643,196 | 652,541 | 661,794 | 671,252 | 680,303 | 689,633 | 699,042 | 708,489 | 717,900 | 727,284 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 380,983 | 388,972 | 396,966 | 404,966 | 412,978 | 420,993 | 428,955 | 436,974 | 444,984 | 453,079 | 461,134 | 469,149 | 477,073 | 485,200 | 492,921 | 500,921 | 509,000 | 517,117 | 525,198 | 533,252 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 2,246 | 2,286 | 2,325 | 2,364 | 174,082 | 175,412 | 176,742 | 178,072 | 179,402 | 180,732 | 182,062 | 183,392 | 184,722 | 186,052 | 187,382 | 188,712 | 190,042 | 191,372 | 192,702 | 194,032 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1,516 | 856 | 856 | 856 | 3,389 | 856 | 856 | 856 | 886 | 886 | 856 | 857 | 856 | 962 | 925 | 856 | 315 | 330 | 315 | 450 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1,516 | 856 | 856 | 856 | 3,389 | 856 | 856 | 856 | 886 | 886 | 856 | 857 | 856 | 962 | 925 | 856 | 315 | 330 | 315 | 450 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | ||||||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 166,515 | 167,806 | 169,097 | 170,387 | 405 | 1,215 | 2,429 | 3,644 | 4,858 | 6,073 | ||||||||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 166,515 | 167,806 | 169,097 | 170,387 | 405 | 1,215 | 2,429 | 3,644 | 4,858 | 6,073 | ||||||||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 649,504 | 652,321 | 643,946 | 667,882 | 690,331 | 669,951 | 661,990 | 692,200 | 715,676 | 704,611 | 694,015 | 723,073 | 743,427 | 723,693 | 710,514 | 740,514 | 740,624 | 756,451 | 754,789 | 777,575 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 77,236 | 68,357 | 28,010 | 56,079 | 100,148 | 60,501 | 73,587 | 116,217 | 131,453 | 77,250 | 90,680 | 132,109 | 134,201 | 153,874 | 160,628 | 189,970 | 206,124 | 241,844 | 210,114 | 193,663 |
I. Nợ ngắn hạn | 77,236 | 68,357 | 28,010 | 56,079 | 100,148 | 60,501 | 73,587 | 116,217 | 131,453 | 62,250 | 75,680 | 102,109 | 90,809 | 110,482 | 125,236 | 184,578 | 137,732 | 173,452 | 141,722 | 125,271 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 9,351 | 9,765 | 20,001 | 31,151 | 18,515 | 16,387 | 27,012 | 24,325 | 11,255 | 13,262 | 17,977 | 24,817 | 16,928 | 46,110 | 60,269 | 92,663 | 39,181 | 80,861 | 92,742 | 100,622 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 152 | 137 | 256 | 158 | 2,447 | 110 | 204 | 169 | 95 | 94 | 554 | 94 | 444 | 317 | 121 | 103 | 662 | 167 | 501 | 453 |
4. Người mua trả tiền trước | 111 | 457 | 230 | 114 | 52 | 198 | 198 | 26 | 225 | 210 | 62 | 53 | ||||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 15,487 | 7,110 | 3,153 | 12,239 | 14,698 | 9,783 | 4,985 | 22,540 | 21,903 | 12,832 | 6,117 | 12,458 | 23,871 | 10,604 | 2,943 | 7,505 | 15,647 | 9,151 | 4,841 | 15,547 |
6. Phải trả người lao động | 634 | 634 | 1,472 | 2,748 | 1,098 | 1,146 | 3,969 | 1,279 | 1,094 | 1,160 | 4,228 | 1,126 | 1,155 | 965 | 5,125 | 1,011 | 968 | 1,130 | 1,598 | |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 50,954 | 49,558 | 3,962 | 6,057 | 60,400 | 31,046 | 40,167 | 60,265 | 95,455 | 33,090 | 49,485 | 59,758 | 47,019 | 50,157 | 59,734 | 77,452 | 78,267 | 77,717 | 41,631 | 4,240 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | 496 | 4,200 | 4,308 | |||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 658 | 1,153 | 142 | 803 | 1,341 | 2,077 | 74 | 530 | 1,011 | 1,648 | 272 | 703 | 1,222 | 1,941 | 1,204 | 1,704 | 2,740 | 4,379 | 816 | 2,758 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 15,000 | 15,000 | 30,000 | 43,392 | 43,392 | 35,392 | 5,392 | 68,392 | 68,392 | 68,392 | 68,392 | |||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 15,000 | 15,000 | 30,000 | 43,392 | 43,392 | 35,392 | 5,392 | 68,392 | 68,392 | 68,392 | 68,392 | |||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 572,268 | 583,964 | 615,936 | 611,803 | 590,183 | 609,449 | 588,403 | 575,983 | 584,223 | 627,361 | 603,336 | 590,964 | 609,227 | 569,819 | 549,885 | 550,545 | 534,500 | 514,607 | 544,675 | 583,912 |
I. Vốn chủ sở hữu | 572,268 | 583,964 | 615,936 | 611,803 | 590,183 | 609,449 | 588,403 | 575,983 | 584,223 | 627,361 | 603,336 | 590,964 | 609,227 | 569,819 | 549,885 | 550,545 | 534,500 | 514,607 | 544,675 | 583,912 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 450,000 | 450,000 | 450,000 | 450,000 | 450,000 | 450,000 | 450,000 | 450,000 | 450,000 | 450,000 | 450,000 | 450,000 | 450,000 | 450,000 | 450,000 | 450,000 | 450,000 | 450,000 | 450,000 | 450,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | 2,351 | 2,351 | 2,351 | 2,351 | 2,351 | 2,351 | 2,351 | 2,351 | 2,351 | 2,351 | ||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 42,086 | 42,086 | 42,086 | 42,086 | 42,086 | 42,086 | ||||||||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 122,268 | 133,964 | 165,936 | 161,803 | 140,183 | 159,449 | 138,403 | 125,983 | 134,223 | 177,361 | 150,985 | 138,613 | 156,876 | 117,468 | 55,449 | 56,108 | 40,064 | 20,171 | 50,239 | 89,476 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 649,504 | 652,321 | 643,946 | 667,882 | 690,331 | 669,951 | 661,990 | 692,200 | 715,676 | 704,611 | 694,015 | 723,073 | 743,427 | 723,693 | 710,514 | 740,514 | 740,624 | 756,451 | 754,789 | 777,575 |