Chỉ tiêu | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 14,484 | 5,621 | 9,149 | 2,034 | 8,436 | 141 | 2,020 | 1,765 | 6,906 | 5,638 | 3,179 | 931 | 19,071 | 9,773 | 9,126 | 8,589 | 722 | 559 | 11,859 | 2,200 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 14,484 | 5,621 | 9,149 | 2,034 | 8,436 | 141 | 2,020 | 1,765 | 6,906 | 5,638 | 3,179 | 931 | 19,071 | 9,773 | 9,126 | 8,589 | 722 | 559 | 11,859 | 2,200 |
4. Giá vốn hàng bán | 9,080 | 8,153 | 14,991 | 2,672 | 12,168 | 129 | 11,544 | 1,960 | 7,571 | 5,930 | 6,235 | 867 | 19,219 | 9,619 | 11,310 | 8,822 | 758 | 519 | 11,794 | 1,976 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 5,404 | -2,531 | -5,842 | -638 | -3,732 | 12 | -9,524 | -195 | -665 | -292 | -3,056 | 63 | -147 | 155 | -2,184 | -233 | -36 | 40 | 65 | 224 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 1,485 | 1,526 | 2,494 | 1,208 | 1,796 | 1,832 | 3,264 | 210 | 1,478 | 1,453 | 1,611 | 1,482 | 1,553 | 1,390 | 1,226 | 1,300 | 1,388 | 1,418 | 3,640 | 1,320 |
7. Chi phí tài chính | 569 | 283 | 596 | 275 | 319 | 265 | 949 | 270 | 8 | |||||||||||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 10 | 10 | ||||||||||||||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 43 | 13 | 15 | 7 | 13 | 1 | 1 | 2 | 11 | 11 | 3 | 67 | 15 | 19 | 47 | 1 | 6 | 34 | 16 | |
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 2,773 | 2,299 | 3,294 | 1,794 | 2,135 | 1,944 | 1,666 | 1,662 | 2,037 | 2,824 | 2,773 | 1,802 | 2,636 | 1,680 | 3,760 | 1,955 | 1,808 | 1,975 | 2,394 | 1,992 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 3,503 | -3,600 | -7,252 | -1,506 | -4,404 | -367 | -8,876 | -1,649 | -1,235 | -1,944 | -4,222 | -257 | -1,297 | -150 | -4,738 | -935 | -458 | -523 | 1,278 | -473 |
12. Thu nhập khác | 517 | 180 | 22,174 | 11 | 5 | 24,418 | 104 | 36 | 22,553 | 239 | 23,343 | 1,738 | 6,213 | 47 | ||||||
13. Chi phí khác | 62 | 47 | 14 | 69 | 12 | 1 | 5 | 20 | 6 | 6 | 46 | 42 | 1 | |||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 517 | 118 | 22,127 | -3 | -69 | -12 | 4 | 24,418 | 99 | 16 | 22,548 | -6 | 239 | 23,343 | -46 | 1,696 | 6,212 | 47 | ||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 4,020 | -3,483 | 14,875 | -1,509 | -4,473 | -379 | -8,872 | 22,769 | -1,137 | -1,928 | 18,326 | -263 | -1,057 | -150 | 18,605 | -980 | 1,239 | -523 | 7,489 | -426 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 183 | 1,799 | -1,515 | 3,941 | 3,435 | 2,607 | 145 | 965 | ||||||||||||
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 183 | 1,799 | -1,515 | 3,941 | 3,435 | 2,607 | 145 | 965 | ||||||||||||
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 3,837 | -3,483 | 13,076 | -1,509 | -4,473 | -379 | -7,357 | 18,828 | -1,137 | -1,928 | 14,891 | -263 | -1,057 | -150 | 15,998 | -980 | 1,093 | -523 | 6,524 | -426 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 3,837 | -3,483 | 13,076 | -1,509 | -4,473 | -379 | -7,357 | 18,828 | -1,137 | -1,928 | 14,891 | -263 | -1,057 | -150 | 15,998 | -980 | 1,093 | -523 | 6,524 | -426 |
Chỉ tiêu | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 | Qúy 3 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 125,554 | 124,477 | 135,397 | 120,201 | 119,098 | 125,905 | 129,535 | 144,345 | 134,068 | 125,121 | 136,524 | 121,708 | 124,554 | 123,924 | 131,205 | 101,887 | 102,681 | 100,545 | 106,285 | 91,344 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 9,758 | 7,295 | 10,093 | 4,917 | 5,102 | 714 | 12,452 | 6,708 | 6,645 | 847 | 11,412 | 6,236 | 21,330 | 10,618 | 13,790 | 10,574 | 6,151 | 7,702 | 15,864 | 5,121 |
1. Tiền | 2,347 | 2,995 | 2,593 | 2,917 | 5,102 | 714 | 5,152 | 2,708 | 2,245 | 847 | 1,812 | 3,736 | 1,480 | 1,118 | 2,690 | 5,074 | 1,651 | 1,202 | 1,864 | 1,621 |
2. Các khoản tương đương tiền | 7,412 | 4,300 | 7,500 | 2,000 | 7,300 | 4,000 | 4,400 | 9,600 | 2,500 | 19,850 | 9,500 | 11,100 | 5,500 | 4,500 | 6,500 | 14,000 | 3,500 | |||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 104,400 | 100,600 | 103,600 | 84,800 | 89,300 | 91,000 | 88,500 | 108,000 | 104,000 | 98,500 | 99,000 | 89,300 | 89,300 | 86,300 | 86,300 | 57,800 | 63,700 | 63,700 | 64,200 | 57,900 |
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 104,400 | 100,600 | 103,600 | 84,800 | 89,300 | 91,000 | 88,500 | 108,000 | 104,000 | 98,500 | 99,000 | 89,300 | 89,300 | 86,300 | 86,300 | 57,800 | 63,700 | 63,700 | 64,200 | 57,900 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 4,868 | 3,160 | 2,396 | 4,707 | 4,615 | 3,283 | 1,397 | 3,167 | 4,692 | 3,447 | 1,508 | 4,054 | 3,424 | 2,068 | 571 | 4,141 | 3,767 | 2,211 | 987 | 3,334 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 139 | 274 | 166 | 36 | 44 | 3 | 113 | |||||||||||||
2. Trả trước cho người bán | 403 | 150 | 91 | 132 | 91 | 86 | 916 | 724 | 458 | 96 | 74 | 96 | 19 | 19 | 268 | |||||
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 4,326 | 3,010 | 2,123 | 4,616 | 4,483 | 3,192 | 1,311 | 3,000 | 3,777 | 2,723 | 1,050 | 3,922 | 3,350 | 1,928 | 552 | 4,122 | 3,763 | 2,211 | 873 | 3,066 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 5,255 | 12,830 | 19,212 | 23,143 | 17,207 | 28,860 | 25,553 | 24,961 | 16,608 | 21,842 | 24,263 | 21,532 | 8,907 | 24,509 | 30,545 | 28,222 | 26,904 | 26,378 | 25,235 | 23,847 |
1. Hàng tồn kho | 6,574 | 21,670 | 28,052 | 31,661 | 25,725 | 37,521 | 35,585 | 27,215 | 18,862 | 23,935 | 26,356 | 22,611 | 9,986 | 24,509 | 30,545 | 28,222 | 26,904 | 26,378 | 25,235 | 23,847 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -1,319 | -8,840 | -8,840 | -8,518 | -8,518 | -8,661 | -10,032 | -2,254 | -2,254 | -2,093 | -2,093 | -1,079 | -1,079 | |||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,272 | 593 | 96 | 2,633 | 2,874 | 2,047 | 1,633 | 1,510 | 2,122 | 484 | 342 | 586 | 1,593 | 429 | 1,151 | 2,159 | 554 | 1,143 | ||
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1,094 | 521 | 94 | 1,156 | 1,406 | 579 | 1,393 | 2,052 | 484 | 342 | 520 | 1,593 | 429 | 1,006 | 2,146 | 527 | 1,071 | |||
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 71 | 2 | 1,477 | 1,468 | 1,469 | 1,633 | 117 | 62 | 66 | 27 | 73 | |||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 178 | 8 | 145 | 13 | ||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 61,700 | 60,676 | 60,570 | 64,711 | 63,749 | 63,178 | 63,916 | 65,573 | 66,949 | 66,352 | 66,795 | 71,307 | 72,248 | 72,441 | 72,772 | 78,887 | 80,637 | 81,293 | 81,871 | 86,364 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 27,784 | 27,316 | 27,459 | 32,067 | 31,166 | 31,338 | 31,587 | 32,937 | 37,289 | 37,654 | 38,062 | 42,543 | 44,125 | 44,573 | 45,103 | 50,387 | 52,109 | 52,801 | 53,096 | 57,753 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 27,746 | 27,276 | 27,459 | 32,067 | 31,166 | 31,338 | 31,587 | 32,937 | 37,289 | 37,654 | 38,062 | 42,543 | 44,125 | 44,573 | 45,103 | 50,387 | 52,109 | 52,801 | 53,096 | 57,753 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 38 | 40 | ||||||||||||||||||
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 14,280 | 13,155 | 12,623 | 11,560 | 11,224 | 10,162 | 9,828 | 9,186 | 6,210 | 5,248 | 4,982 | 5,015 | 4,373 | 4,118 | 3,919 | 3,785 | 3,384 | 3,132 | 3,111 | 2,483 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 1,219 | 1,236 | 1,222 | 1,089 | 986 | 3,384 | ||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 13,061 | 11,919 | 11,402 | 10,472 | 10,239 | 10,162 | 9,828 | 9,186 | 6,210 | 5,248 | 4,982 | 5,015 | 4,373 | 4,118 | 3,919 | 3,785 | 3,132 | 3,111 | 2,483 | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 19,636 | 20,205 | 20,488 | 21,084 | 21,359 | 21,678 | 22,501 | 23,450 | 23,450 | 23,450 | 23,750 | 23,750 | 23,750 | 23,750 | 23,750 | 23,750 | 23,750 | 23,750 | 23,750 | 23,750 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 23,750 | 23,750 | 23,750 | 23,750 | 23,750 | 23,750 | 23,750 | 23,750 | 23,750 | 23,750 | 23,750 | 23,750 | 23,750 | 23,750 | 23,750 | 23,750 | 23,750 | 23,750 | 23,750 | 23,750 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -4,114 | -3,545 | -3,262 | -2,666 | -2,391 | -2,072 | -1,249 | -300 | -300 | -300 | ||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 965 | 1,394 | 1,611 | 1,915 | 2,378 | |||||||||||||||
1. Chi phí trả trước dài hạn | 965 | 1,394 | 1,611 | 1,915 | 2,378 | |||||||||||||||
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 187,253 | 185,154 | 195,968 | 184,912 | 182,847 | 189,083 | 193,451 | 209,918 | 201,017 | 191,473 | 203,319 | 193,015 | 196,802 | 196,364 | 203,977 | 180,774 | 183,318 | 181,838 | 188,156 | 177,708 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 5,756 | 7,170 | 14,225 | 10,995 | 7,421 | 5,521 | 10,043 | 19,153 | 20,032 | 5,039 | 14,918 | 19,456 | 11,517 | 5,779 | 13,241 | 6,037 | 2,898 | -933 | 4,861 | 937 |
I. Nợ ngắn hạn | 5,756 | 7,170 | 14,225 | 10,995 | 7,421 | 5,521 | 10,043 | 19,153 | 20,032 | 5,039 | 14,918 | 19,456 | 11,517 | 5,779 | 13,241 | 6,037 | 2,898 | -933 | 4,861 | 937 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 6 | 28 | 392 | 57 | 12 | |||||||||||||||
4. Người mua trả tiền trước | 1,019 | 137 | 17 | 11,280 | 197 | 5,187 | 13 | |||||||||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 149 | 660 | 434 | 2,047 | 1,021 | 506 | 269 | 6,473 | 940 | 377 | 3,578 | 4,504 | 2,272 | 1,023 | 2,653 | 1,180 | 488 | 160 | 1,168 | 11 |
6. Phải trả người lao động | 1,228 | 861 | 6,332 | 3,244 | 684 | 501 | 3,202 | 3,903 | 1,253 | 887 | 4,224 | 5,253 | 1,243 | 959 | 6,287 | 3,111 | 741 | 364 | 2,528 | 194 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 66 | 66 | 16 | 36 | 36 | 43 | 14 | 43 | 23 | 43 | ||||||||||
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 114 | 228 | ||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 78 | 60 | 2,594 | 50 | 40 | 53 | 887 | 2,804 | 81 | 132 | 2,661 | 23 | 2,718 | 2,725 | 2,845 | 140 | 41 | 645 | ||
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 4,182 | 4,275 | 4,771 | 5,125 | 5,619 | 4,429 | 5,648 | 5,937 | 6,478 | 3,643 | 4,216 | 4,475 | 5,259 | 1,072 | 1,414 | 1,584 | 1,627 | -1,458 | 478 | 732 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 181,497 | 177,984 | 181,743 | 173,917 | 175,426 | 183,562 | 183,408 | 190,765 | 180,985 | 186,434 | 188,402 | 173,559 | 185,285 | 190,586 | 190,736 | 174,737 | 180,420 | 182,771 | 183,295 | 176,770 |
I. Vốn chủ sở hữu | 181,497 | 177,984 | 181,743 | 173,917 | 175,426 | 183,562 | 183,408 | 190,765 | 180,985 | 186,434 | 188,402 | 173,559 | 185,285 | 190,586 | 190,736 | 174,737 | 180,420 | 182,771 | 183,295 | 176,770 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 175,000 | 175,000 | 175,000 | 175,000 | 175,000 | 175,000 | 175,000 | 175,000 | 175,000 | 175,000 | 175,000 | 175,000 | 175,000 | 175,000 | 175,000 | 175,000 | 175,000 | 175,000 | 175,000 | 175,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | ||||||||||||||||||||
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | ||||||||||||||||||||
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 6,497 | 2,984 | 6,743 | -1,083 | 426 | 8,562 | 8,408 | 15,765 | 5,985 | 11,434 | 13,402 | -1,441 | 10,285 | 15,586 | 15,736 | -263 | 5,420 | 7,771 | 8,295 | 1,770 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 187,253 | 185,154 | 195,968 | 184,912 | 182,847 | 189,083 | 193,451 | 209,918 | 201,017 | 191,473 | 203,319 | 193,015 | 196,802 | 196,364 | 203,977 | 180,774 | 183,318 | 181,838 | 188,156 | 177,708 |