TÀI SẢN | | | | | | | | |
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 135,357 | 130,851 | 136,524 | 131,270 | 106,327 | 99,482 | 155,065 | 72,360 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 10,093 | 12,452 | 11,412 | 13,790 | 15,864 | 12,505 | 75,152 | 1,059 |
1. Tiền | 2,593 | 5,152 | 1,812 | 2,690 | 1,864 | 1,005 | 75,152 | 1,059 |
2. Các khoản tương đương tiền | 7,500 | 7,300 | 9,600 | 11,100 | 14,000 | 11,500 | | |
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 103,600 | 88,500 | 99,000 | 86,300 | 64,200 | 60,400 | 64,900 | 52,000 |
1. Chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | | | | | | | | |
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 103,600 | 88,500 | 99,000 | 86,300 | 64,200 | 60,400 | 64,900 | 52,000 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 2,396 | 1,397 | 1,508 | 571 | 987 | 1,949 | 2,063 | 869 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | | | | | 113 | 96 | | |
2. Trả trước cho người bán | 274 | 86 | 458 | 19 | | 20 | 78 | 70 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | | | | | | | | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 2,123 | 1,311 | 1,050 | 552 | 873 | 1,834 | 1,986 | 799 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | | | | | | | | |
IV. Tổng hàng tồn kho | 19,212 | 26,924 | 24,263 | 30,545 | 25,235 | 24,504 | 12,950 | 18,407 |
1. Hàng tồn kho | 28,052 | 35,585 | 26,356 | 30,545 | 25,235 | 24,504 | 12,950 | 18,407 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | -8,840 | -8,661 | -2,093 | | | | | |
V. Tài sản ngắn hạn khác | 55 | 1,578 | 342 | 65 | 43 | 124 | | 25 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 53 | | 342 | | | | | 25 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 2 | 1,578 | | | | | | |
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | | | | 65 | 43 | 124 | | |
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
5. Tài sản ngắn hạn khác | | | | | | | | |
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 60,612 | 63,389 | 66,755 | 72,772 | 81,871 | 87,385 | 108,521 | 69,568 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | | | | | | | | |
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | | | | | | | | |
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | | | | | | | | |
3. Phải thu dài hạn nội bộ | | | | | | | | |
4. Phải thu về cho vay dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải thu dài hạn khác | | | | | | | | |
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | | | | | | | | |
II. Tài sản cố định | 27,501 | 31,587 | 38,062 | 45,103 | 53,096 | 60,043 | 67,724 | 21,356 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 27,459 | 31,587 | 38,062 | 45,103 | 53,096 | 60,043 | 67,724 | 21,356 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | | | | | | | | |
3. Tài sản cố định vô hình | 42 | | | | | | | |
III. Bất động sản đầu tư | | | | | | | | |
- Nguyên giá | | | | | | | | |
- Giá trị hao mòn lũy kế | | | | | | | | |
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 12,623 | 9,859 | 4,982 | 3,919 | 3,111 | 972 | 3,540 | 3,125 |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | 1,222 | | | | | | | |
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 11,402 | 9,859 | 4,982 | 3,919 | 3,111 | 972 | 3,540 | 3,125 |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 20,488 | 21,943 | 23,710 | 23,750 | 23,750 | 23,750 | 35,000 | 45,000 |
1. Đầu tư vào công ty con | | | | | | | | |
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | | | | | | | | |
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 23,750 | 23,750 | 23,750 | 23,750 | 23,750 | 23,750 | 35,000 | 45,000 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -3,262 | -1,807 | -40 | | | | | |
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | | | | | | | | |
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | | | | | 1,915 | 2,619 | 2,256 | 86 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | | | | | 1,915 | 2,619 | 2,256 | 86 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | | | | | | | | |
3. Tài sản dài hạn khác | | | | | | | | |
VII. Lợi thế thương mại | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 195,969 | 194,240 | 203,279 | 204,042 | 188,199 | 186,866 | 263,586 | 141,928 |
NGUỒN VỐN | | | | | | | | |
A. Nợ phải trả | 14,502 | 10,300 | 14,918 | 13,306 | 4,904 | 4,540 | 91,543 | 20,928 |
I. Nợ ngắn hạn | 14,502 | 10,300 | 14,918 | 13,306 | 4,904 | 4,540 | 91,543 | 20,928 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | | | | | | | | |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | | | | | | | | |
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 28 | | | | | | | |
4. Người mua trả tiền trước | | | 197 | | | | | |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 365 | 269 | 3,578 | 2,555 | 1,153 | 1,217 | 1,341 | 455 |
6. Phải trả người lao động | 6,332 | 3,428 | 4,224 | 6,287 | 2,528 | 498 | 4,197 | 8,737 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 66 | 67 | 43 | 43 | 43 | 43 | 55 | 55 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | | | | | | | | |
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | | | | | | | | |
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | 346 | | | | | | | |
11. Phải trả ngắn hạn khác | 2,594 | 887 | 2,661 | 3,008 | 703 | 1,251 | 80,412 | 920 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | | | | | | | | |
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 4,771 | 5,648 | 4,216 | 1,414 | 478 | 1,531 | 5,539 | 10,761 |
14. Quỹ bình ổn giá | | | | | | | | |
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | | | | | | | | |
II. Nợ dài hạn | | | | | | | | |
1. Phải trả người bán dài hạn | | | | | | | | |
2. Chi phí phải trả dài hạn | | | | | | | | |
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | | | | | | | | |
4. Phải trả nội bộ dài hạn | | | | | | | | |
5. Phải trả dài hạn khác | | | | | | | | |
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | | | | | | | | |
7. Trái phiếu chuyển đổi | | | | | | | | |
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | | | | | | | | |
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
10. Dự phòng phải trả dài hạn | | | | | | | | |
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | | | | | | | | |
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | | | | | | | | |
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 181,467 | 183,941 | 188,362 | 190,736 | 183,295 | 182,327 | 172,043 | 121,000 |
I. Vốn chủ sở hữu | 181,467 | 183,941 | 188,362 | 190,736 | 183,295 | 182,327 | 172,043 | 121,000 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 175,000 | 175,000 | 175,000 | 175,000 | 175,000 | 175,000 | 121,000 | 121,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | | | | | | | | |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | | | | | | | | |
4. Vốn khác của chủ sở hữu | | | | | | | | |
5. Cổ phiếu quỹ | | | | | | | | |
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | | | | | | | 51,043 | |
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | | | | | | | | |
8. Quỹ đầu tư phát triển | | | | | | | | |
9. Quỹ dự phòng tài chính | | | | | | | | |
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | | | | | | | | |
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 6,467 | 8,941 | 13,362 | 15,736 | 8,295 | 7,327 | | |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | | | | | | | | |
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | | | | | | | | |
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | | | | | | | | |
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | | | | | | | | |
1. Nguồn kinh phí | | | | | | | | |
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | | | | | | | | |
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | | | | | | | | |
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 195,969 | 194,240 | 203,279 | 204,042 | 188,199 | 186,866 | 263,586 | 141,928 |