CTCP Cao su Công nghiệp (irc)

8
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh25,14719,76016,32932,95418,99631,03923,79266,58247,620
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)25,14719,76016,32932,95418,99631,03923,79266,58247,620
4. Giá vốn hàng bán25,58229,96025,63535,93921,41027,15519,26946,46434,962
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-434-10,200-9,305-2,985-2,4143,8844,52320,11812,658
6. Doanh thu hoạt động tài chính5,8097,3296,4066,0365,3337,3365,8333,8375,546
7. Chi phí tài chính2661,4551,7774081
-Trong đó: Chi phí lãi vay1081
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng583625637464404328
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9,7009,1668,4158,8919,4987,6906,75410,14810,010
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-4,649-13,527-13,117-5,944-6,6533,4583,56013,7648,165
12. Thu nhập khác22,10621,81624,53822,78625,0046,3327,4551,486128
13. Chi phí khác67119155113203219
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)22,03921,69724,53722,73224,9936,3297,4351,454109
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)17,3908,16911,42016,78818,3409,78710,99615,2188,274
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành3,6021,7302,4813,4352,6071,4961,8212,5761,108
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại-20
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)3,5831,7302,4813,4352,6071,4961,8212,5761,108
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)13,8076,4398,93913,35315,7338,2919,17412,6437,166
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)13,8076,4398,93913,35315,7338,2919,17412,6437,166

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2024Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn140,632135,357130,851136,524131,270106,32799,482155,06572,360
I. Tiền và các khoản tương đương tiền15,39510,09312,45211,41213,79015,86412,50575,1521,059
1. Tiền2,3952,5935,1521,8122,6901,8641,00575,1521,059
2. Các khoản tương đương tiền13,0007,5007,3009,60011,10014,00011,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn104,600103,60088,50099,00086,30064,20060,40064,90052,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn104,600103,60088,50099,00086,30064,20060,40064,90052,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn1,6212,3961,3971,5085719871,9492,063869
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng11396
2. Trả trước cho người bán1372748645819207870
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác1,4842,1231,3111,0505528731,8341,986799
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Tổng hàng tồn kho18,97119,21226,92424,26330,54525,23524,50412,95018,407
1. Hàng tồn kho21,16028,05235,58526,35630,54525,23524,50412,95018,407
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-2,189-8,840-8,661-2,093
V. Tài sản ngắn hạn khác45551,578342654312425
1. Chi phí trả trước ngắn hạn435334225
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ21,578
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước26543124
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn62,39160,61263,38966,75572,77281,87187,385108,52169,568
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định22,78727,50131,58738,06245,10353,09660,04367,72421,356
1. Tài sản cố định hữu hình22,75427,45931,58738,06245,10353,09660,04367,72421,356
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình3442
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn19,36112,6239,8594,9823,9193,1119723,5403,125
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn1,9881,222
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang17,37311,4029,8594,9823,9193,1119723,5403,125
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn20,22320,48821,94323,71023,75023,75023,75035,00045,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn23,75023,75023,75023,75023,75023,75023,75035,00045,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-3,527-3,262-1,807-40
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác201,9152,6192,25686
1. Chi phí trả trước dài hạn1,9152,6192,25686
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại20
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN203,023195,969194,240203,279204,042188,199186,866263,586141,928
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả14,19714,50210,30014,91813,3064,9044,54091,54320,928
I. Nợ ngắn hạn14,19714,50210,30014,91813,3064,9044,54091,54320,928
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,29228
4. Người mua trả tiền trước197
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3,2473652693,5782,5551,1531,2171,341455
6. Phải trả người lao động6,6586,3323,4284,2246,2872,5284984,1978,737
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1236667434343435555
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn98346
11. Phải trả ngắn hạn khác692,5948872,6613,0087031,25180,412920
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi2,7104,7715,6484,2161,4144781,5315,53910,761
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu188,825181,467183,941188,362190,736183,295182,327172,043121,000
I. Vốn chủ sở hữu188,825181,467183,941188,362190,736183,295182,327172,043121,000
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu175,000175,000175,000175,000175,000175,000175,000121,000121,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản51,043
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối13,8256,4678,94113,36215,7368,2957,327
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN203,023195,969194,240203,279204,042188,199186,866263,586141,928
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |