CTCP Xi măng VICEM Hải Vân (hvx)

2.50
0.03
(1.21%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh111,57498,65155,70190,367129,682172,889128,915160,446178,712208,024209,130167,692152,759221,168136,150118,337162,281194,988164,376192,830
2. Các khoản giảm trừ doanh thu2,0081,5949112,1572,8992,7362,0982,3101,1025581,5572,0051,7058975428271,029512536532
3. Doanh thu thuần (1)-(2)109,56697,05754,79088,210126,784170,153126,817158,137177,610207,465207,574165,687151,054220,271135,608117,510161,252194,476163,840192,297
4. Giá vốn hàng bán109,85698,25266,424104,321131,804179,665120,855152,149165,320193,306200,008156,500144,456210,416129,248110,227150,517177,157151,746180,488
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)-290-1,194-11,634-16,112-5,020-9,5115,9625,98712,29114,1597,5669,1876,5989,8556,3607,28310,73617,31912,09411,809
6. Doanh thu hoạt động tài chính53247645643322234756
7. Chi phí tài chính7771,0071,5141,2469382,1741,7281,4001,7642,4602,3572,5072,4562,5812,2232,3201,9045,0465,3855,724
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,0071,5141,2469382,1741,7281,4001,7642,4602,3572,5072,4562,5812,2232,3201,9045,0465,3855,724
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng83479045974336840427638321533222641268458241214246445271458
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp6,2686,4956,48511,4749,4786,6683,8853,9379,2379,9804,4848,2095,3715,5433,3404,1647,5378,3395,8396,523
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-8,164-9,483-20,090-29,570-15,797-18,752762721,0801,392502-1,567-1,4941,2745595881,0533,495604-890
12. Thu nhập khác5194509921592132,233125213932971,202
13. Chi phí khác1663769671170318112163934633
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-1156-4-19322058-7032132,215-11231-500-3129-561,200
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-8,279-9,477-20,094-29,589-15,765-18,752963303771,394515648-1,5051,505559881,0223,524548309
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành187136-353582230292115145-2873171241822371713471
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)187136-353582230292115145-2873171241822371713471
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-8,279-9,477-20,111-29,595-15,902-18,717612491471,101400502-1,2181,188435707992,807414239
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-8,279-9,477-20,111-29,595-15,902-18,717612491471,101400502-1,2181,188435707992,807414239

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn128,122126,064160,552162,397164,632152,702163,947197,931185,296150,031116,588154,219151,547121,626135,181137,280143,812179,423136,642159,758
I. Tiền và các khoản tương đương tiền16,7177,81716,4607,04910,13316,0549,39716,5834,4876,0775,3154,8056,3304,19011,3297,9143,76137,3036,04320,710
1. Tiền16,7177,81716,4607,04910,13316,0549,39716,5834,4876,0775,3154,8056,3304,19011,3297,9143,76137,3036,04320,710
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn22,19124,06445,65830,76431,50829,05545,30142,26551,06450,29044,73224,21935,41840,39429,79415,44228,05530,95428,22824,103
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng26,37029,65550,97835,64235,63232,67248,61445,71555,38653,81849,38429,22737,39142,44432,79719,15630,92933,57630,36427,469
2. Trả trước cho người bán9107687591,3841,5711,8522,0701,3731,2651,9581,0535503,5653,4422,3302,0822,5282,8092,5011,714
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác6,3915,1325,4275,2295,1095,3345,4215,8805,1165,2174,9995,1465,1665,2125,3724,9085,6225,5926,3865,943
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-11,480-11,490-11,505-11,490-10,804-10,804-10,804-10,704-10,704-10,704-10,704-10,704-10,704-10,704-10,704-10,704-11,023-11,023-11,023-11,023
IV. Tổng hàng tồn kho78,97286,63283,370107,149110,81096,03597,001127,308109,72481,22260,925117,861101,75966,98388,335106,893103,33297,80790,134106,577
1. Hàng tồn kho78,97286,63283,370107,149110,81096,03597,001127,308109,72481,22260,925117,861101,75966,98388,335106,893103,33297,80790,134106,577
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác10,2437,55115,06417,43512,18011,55812,24911,77620,02112,4415,6167,3348,03910,0595,7227,0328,66513,35912,2388,368
1. Chi phí trả trước ngắn hạn7,9225,29412,81713,5019,1488,5978,4915,51415,5788,3813,3172,8106,1779,8453,8293,7565,14510,8279,4053,610
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,4721,3491,2312,6992,1572,0152,8455,6994,0993,4851,3632,1201,36311,3633,2173,4602,4722,4594,570
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước8499081,0161,2358769479125623445749362,404499213530606060374188
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn490,386507,620513,586524,024548,948557,815569,717573,485590,859607,377602,331611,559613,749630,507640,473653,628663,205681,985691,892703,074
I. Các khoản phải thu dài hạn777676676620619619564564563563538410409409338338384384338312
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác777676676620619619564564563563538410409409338338384384338312
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định435,712447,580459,514471,108483,208495,194507,323519,353528,963540,747542,471554,946560,553572,742585,345597,991608,797621,463633,551610,205
1. Tài sản cố định hữu hình432,424444,246456,135467,684479,740491,680503,764515,750525,314537,053538,732551,162556,724568,868581,426594,027604,789617,409629,452606,061
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình3,2893,3343,3793,4243,4693,5143,5593,6043,6493,6943,7393,7843,8293,8743,9193,9644,0094,0544,0994,144
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn13,76613,76613,4634,39922,11816,96219,11013,88726,07924,62421,29516,21013,74418,86014,15913,57814,31121,08817,52050,796
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang13,76613,76613,4634,39922,11816,96219,11013,88726,07924,62421,29516,21013,74418,86014,15913,57814,31121,08817,52050,796
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác40,13045,59939,93447,89643,00345,25342,71939,68035,25441,44338,02839,99339,04238,49740,63141,72139,71339,05140,48341,761
1. Chi phí trả trước dài hạn40,13045,59939,93447,89643,00345,25342,71939,68035,25441,44338,02839,99339,04238,49740,63141,72139,71339,05140,48341,761
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN618,509633,684674,138686,421713,580710,517733,663771,416776,155757,408718,920765,778765,295752,133775,654790,909807,017861,408828,534862,832
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả278,495285,392324,674316,877314,441295,477290,100327,869332,857314,257286,786334,005334,025319,645336,049352,105368,284423,473392,407427,132
I. Nợ ngắn hạn277,872284,768324,051311,553313,873294,909289,587327,357332,370313,769274,149305,245304,016288,507303,564318,371333,299387,264270,948269,423
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn101,031100,100144,167126,14090,00087,612123,536115,784115,917174,652181,731176,962159,069168,053173,229183,435102,10292,211122,004101,686
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn126,126145,839131,562137,417168,862157,584146,455181,238170,45598,41765,474103,245104,17888,70569,54194,64293,579114,934117,999129,641
4. Người mua trả tiền trước1,0017867851,0271,00411,3486826591,5102,6393,3752,2677,14241926,5757,47696,378134,8261,92210,101
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước4,3841,7208348474,0153,6731,7501,0353,3495,6075,4701,0706,0474,1074,2241,2975,7949,6815,3112,744
6. Phải trả người lao động21,14517,12812,32420,49113,9113,5901,60914,88814,93210,9544,29313,3558,5955,6834,29519,65421,94616,2298,34717,562
7. Chi phí phải trả ngắn hạn18,49213,86413,74915,13820,06014,3589,2799,96824,10919,38710,0105,5798,58510,91023,4778,6078,99716,72711,6115,201
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn1,9021031,850
11. Phải trả ngắn hạn khác5,1484,70319,9229,74115,21815,8626,2483,7572,0702,0843,6032,5179,9539,7681,4432,2211,129977739616
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn8080180589
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi545628708750803882282828311932514475287791,0411,3931,4959841,282
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn6236236235,32556856851251248748712,63728,76030,01031,26032,48433,73434,98436,209121,459157,709
1. Phải trả người bán dài hạn4,757
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác309
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn12,15028,40029,65030,90032,15033,40034,65035,900121,150157,400
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn623623623568568568512512487487487360360360334334334309309
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu340,014348,293349,465369,544399,139415,041443,563443,547443,298443,151432,134431,773431,270432,488439,605438,803438,734437,935436,127435,700
I. Vốn chủ sở hữu340,014348,293349,465369,544399,139415,041443,563443,547443,298443,151432,134431,773431,270432,488439,605438,803438,734437,935436,127435,700
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu415,253415,253415,253415,253415,253415,253415,253415,253415,253415,253415,253415,253415,253415,253415,253415,253415,253415,253415,253415,253
2. Thặng dư vốn cổ phần-873-873-873-873-873-873-873-873-873-873-873-873-873-873-873-873-873-873-873-873
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển15,95015,95015,95015,95015,95015,95015,95015,95015,95015,95015,95015,95015,95015,95015,95015,95015,95015,95015,95015,950
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối-90,316-82,036-80,865-60,786-31,191-15,28913,23413,21712,96912,8221,8041,4439412,1599,2768,4748,4047,6065,7985,371
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN618,509633,684674,138686,421713,580710,517733,663771,416776,155757,408718,920765,778765,295752,133775,654790,909807,017861,408828,534862,832
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |