CTCP Nhiệt điện Hải Phòng (hnd)

13.10
0
(0%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh2,364,6313,452,2472,788,6172,620,6212,884,4343,366,4622,571,1812,238,1533,069,6192,663,7182,539,4282,217,7272,195,1842,623,8571,989,6362,428,7572,286,1493,127,3333,023,6113,221,012
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)2,364,6313,452,2472,788,6172,620,6212,884,4343,366,4622,571,1812,238,1533,069,6192,663,7182,539,4282,217,7272,195,1842,623,8571,989,6362,428,7572,286,1493,127,3333,023,6113,221,012
4. Giá vốn hàng bán2,347,1173,129,7652,580,1012,686,1822,631,0972,978,1602,523,6792,196,1922,963,2112,297,2262,218,4401,895,7402,159,6162,362,0301,965,3331,778,8642,019,9592,537,9422,630,2782,510,463
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)17,514322,482208,516-65,561253,337388,30247,50241,961106,408366,492320,987321,98735,568261,82824,303649,894266,190589,391393,333710,549
6. Doanh thu hoạt động tài chính63762511,1051,027-1,3927,1116,5832,03611,8913,1054,41929,6669,76731,25213,3639,08110,84410,62215,363
7. Chi phí tài chính2,41910,42715,54211,69236,48914,13217,73316,71864,46758,11631,25932,00436,29938,62246,18555,20568,2923,560168,28371,596
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,4192,6706,4457,97113,00413,47017,73220,9162,51025,58629,53332,00436,29938,62246,18555,74264,08668,54179,95785,583
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp23,84521,32130,62745,31916,52324,17126,32238,76629,72425,24820,67420,85022,37935,15519,81648,34422,66621,30724,58827,662
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-8,687290,809162,598-121,468201,351348,60710,558-6,94014,254295,019272,159273,5516,557197,818-10,446559,708184,312575,368211,084626,653
12. Thu nhập khác1,2661,3118921,1361,1701,0508951,06929,1277438461,4731,5601,2257151,1791,084670796867
13. Chi phí khác1,7261,0406458629698667521,3301,4341,2711,3231,2031,6431,4971,4821,6761,4761,5571,3631,718
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)-460271247274201184143-26127,693-528-477269-83-272-768-497-392-886-567-851
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)-9,147291,080162,845-121,193201,552348,79110,701-7,20141,947294,491271,682273,8216,474197,546-11,214559,211183,920574,482210,516625,802
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành314,6028,172-5,90910,01217,4965543511,40714,73313,58413,9233249,31728,0069,20028,70010,50030,000
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)314,6028,172-5,90910,01217,4965543511,40714,73313,58413,9233249,31728,0069,20028,70010,50030,000
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)-9,150276,478154,674-115,284191,540331,29510,147-7,55240,540279,758258,098259,8986,150188,229-11,214531,204174,720545,782200,016595,802
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)-9,150276,478154,674-115,284191,540331,29510,147-7,55240,540279,758258,098259,8986,150188,229-11,214531,204174,720545,782200,016595,802

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn3,570,0943,963,0083,831,9073,844,1863,764,7933,767,2853,459,2333,336,7044,187,6554,435,8653,563,6142,966,1912,950,0093,438,0553,508,3494,179,3663,776,0713,974,1514,462,9223,655,210
I. Tiền và các khoản tương đương tiền13,96517,82122,81118,46123,498549,15818,262515,645218,519810,282352,055568,241511,81161,5681,229,9411,476,5451,297,1731,066,354927,692778,548
1. Tiền13,96517,82117,81118,46123,49819,15818,26215,64518,51915,2827,05518,24116,81111,56814,94116,54527,17316,35427,69218,548
2. Các khoản tương đương tiền5,000530,000500,000200,000795,000345,000550,000495,00050,0001,215,0001,460,0001,270,0001,050,000900,000760,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn5,0005,00020,00020,000100,000100,00020,00020,00070,00070,00050,00050,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5,0005,00020,00020,000100,000100,00020,00020,00070,00070,00050,00050,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,695,6112,962,2382,748,2672,909,0113,068,8752,795,1332,880,0532,314,1413,660,5123,045,5962,804,5861,765,9831,785,2692,735,2441,559,1561,950,9101,888,9442,204,1892,816,6122,277,896
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng2,671,2372,941,4072,731,8902,891,2303,030,5222,782,3372,866,1092,300,9913,618,1373,020,0072,779,2561,699,9771,738,1692,716,9381,532,4041,933,4461,839,0962,170,6812,786,5772,252,417
2. Trả trước cho người bán18,27515,3297,83711,96420,6251,7683,5334,28721,6066,9847,17251,02127,5982,6924,38746523,5547,4113,8341,635
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác6,0995,5028,5405,81717,72811,02710,4108,86320,77018,60618,15914,98520,04616,15922,90917,54326,83826,64126,86124,503
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-544-544-544-544-544-544-660-660
IV. Tổng hàng tồn kho756,949890,088957,618828,348633,185418,475453,166404,974288,623535,139336,006560,067602,894590,835676,147745,424586,190703,572715,804597,827
1. Hàng tồn kho756,949890,088957,618828,348633,185418,475453,166404,974288,623535,139336,006560,067602,894590,835676,147745,424586,190703,572715,804597,827
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác98,56887,86283,21168,36639,2354,5197,7511,94524,8489671,9003640843,1066,4883,763362,814938
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,7599193,6766,43310,8454,5197,3921,945628364081,5272,6453,76336142938
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ95,81086,94379,53561,03028,39024,8481,27234,9382,672
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước9033609676,6413,843
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3,564,9653,671,1723,823,6683,974,8264,226,4834,428,1914,953,5964,882,8745,091,7895,287,3305,734,5195,722,7756,074,8126,383,0746,960,5217,291,9847,504,0058,125,2838,571,5079,008,397
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định3,284,4273,404,1733,533,9183,707,5433,934,7924,165,4894,383,3304,615,2024,838,4055,067,4815,232,9345,515,3865,813,9526,125,7276,435,5886,786,0477,234,1937,674,1468,118,4268,559,733
1. Tài sản cố định hữu hình3,279,3063,398,2013,527,0963,699,7813,927,3094,157,1534,374,0904,605,0124,834,4425,063,7745,229,4585,513,6295,812,0136,123,6066,434,3336,784,6967,232,7357,673,1618,117,4518,558,676
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình5,1205,9726,8237,7627,4828,3369,23910,1903,9633,7073,4761,7561,9382,1211,2551,3511,4589869751,057
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn76,85355,63579,77260,75381,10444,678352,43641,29535,69921,014300,4446,27048,62239,225303,569294,39566,492243,613240,023230,935
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang76,85355,63579,77260,75381,10444,678352,43641,29535,69921,014300,4446,27048,62239,225303,569294,39566,492243,613240,023230,935
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn500500500500500500500500500500500500500500500500500500500500
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh500
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn500500500500500500500500500500500500500500500500500500500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác203,185210,864209,478206,030210,088217,525217,330225,877217,185198,336200,641200,620211,738217,622220,865211,042202,820207,024212,558217,228
1. Chi phí trả trước dài hạn135,665137,008138,350139,693141,035142,377143,720153,382145,594122,223124,144126,030127,951130,098132,245134,352136,498138,568140,790142,936
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại75,147
3. Tài sản dài hạn khác67,52073,85771,12866,33869,05373,61072,49571,59176,11376,49774,59083,78787,52488,62076,69066,32268,45571,76874,293
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN7,135,0597,634,1807,655,5757,819,0127,991,2768,195,4768,412,8298,219,5789,279,4449,723,1959,298,1338,688,9669,024,8219,821,12910,468,87011,471,35011,280,07512,099,43413,034,42912,663,606
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,023,7941,513,7651,780,3612,106,2461,687,2261,832,9662,095,1291,877,9742,930,2883,014,5792,823,8432,475,1433,070,8953,873,3543,916,0604,540,5854,755,3375,749,4166,645,2246,433,897
I. Nợ ngắn hạn1,016,0041,505,9091,772,4392,098,2571,677,7271,823,4011,694,6831,475,8082,125,6322,228,7191,672,2181,327,3911,544,9812,330,2391,921,4892,537,8132,265,1073,259,1793,493,6932,851,723
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn45,000396,000412,976403,879809,081785,596781,627784,935794,196774,515818,878820,129883,422894,383896,3021,440,2881,448,7171,877,4541,904,2461,815,334
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn843,671902,194914,3781,052,252743,490630,159406,586556,491408,049678,723335,774340,474176,806495,104413,990512,511212,876297,349598,982412,280
4. Người mua trả tiền trước4646464646464646464646464646464646464646
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước9,00623,96218,3088,92717,90425,74239,30029,32515,72424,14121,64312,78736,42351,2868,13025,94427,01039,52619,27045,987
6. Phải trả người lao động62,22854,08937,345117,03339,79467,99342,22756,63946,23522,82014,54931,52330,68621,58216,09341,96933,83733,92319,38228,852
7. Chi phí phải trả ngắn hạn25,7081,21541,85113,54525,96213,059396,76221,147329,278179,988391,03928,026365,081224,213475,834340,419426,615505,450456,425312,996
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác3,01988,399325,250481,3875,106247,2192,9643,136498,053500,33469,24468,98916,513578,31688,580150,83174,610453,504467,679208,188
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi27,32640,00322,28621,18736,34453,58725,17124,08934,05148,15121,04425,41736,00365,31022,51525,80541,39551,92727,66228,040
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn7,7907,8567,9237,9899,4999,566400,446402,166804,655785,8601,151,6251,147,7531,525,9141,543,1151,994,5712,002,7722,490,2302,490,2363,151,5303,582,173
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn390,813392,467794,196774,5151,140,1901,137,2131,512,3141,529,5151,980,9711,989,1722,490,2302,490,2363,151,5303,582,173
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ7,7907,8567,9237,9899,4999,5669,6329,69910,45911,34511,43610,54013,60013,60013,60013,600
B. Nguồn vốn chủ sở hữu6,111,2656,120,4155,875,2135,712,7656,304,0506,362,5106,317,7006,341,6046,349,1566,708,6166,474,2906,213,8235,953,9255,947,7756,552,8116,930,7656,524,7396,350,0186,389,2056,229,710
I. Vốn chủ sở hữu6,111,2656,120,4155,875,2135,712,7656,304,0506,362,5106,317,7006,341,6046,349,1566,708,6166,474,2906,213,8235,953,9255,947,7756,552,8116,930,7656,524,7396,350,0186,389,2056,229,710
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu5,000,0005,000,0005,000,0005,000,0005,000,0005,000,0005,000,0005,000,0005,000,0005,000,0005,000,0005,000,0005,000,0005,000,0005,000,0005,000,0005,000,0005,000,0005,000,0005,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần196,653196,653196,653196,653196,653196,653196,653196,653196,653196,653196,653196,653196,653196,653196,653196,653196,653196,653196,653196,653
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu27,87627,87627,87625,89220,62819,28816,54916,54911,27211,85210,8853,0333,0333,0333,0333,0333,0333,033158158
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển382,524382,524270,539272,523553,787555,127557,558557,558562,835562,255563,222571,074571,074571,074130,560130,560130,560130,56063,43563,435
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối504,212513,362380,145217,697532,982591,442546,940570,844578,396937,856703,530443,063183,165177,0151,222,5641,600,5191,194,4921,019,7721,128,959969,463
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN7,135,0597,634,1807,655,5757,819,0127,991,2768,195,4768,412,8298,219,5789,279,4449,723,1959,298,1338,688,9669,024,8219,821,12910,468,87011,471,35011,280,07512,099,43413,034,42912,663,606
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |