CTCP Nhiệt điện Hải Phòng (hnd)

13
0.10
(0.78%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh11,442,69810,511,1919,026,54010,900,25811,301,2509,526,8389,094,8959,157,2469,110,9568,295,8183,927,0733,688,315
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần (1)-(2)11,442,69810,511,1919,026,54010,900,25811,301,2509,526,8389,094,8959,157,2469,110,9568,295,8183,927,0733,688,315
4. Giá vốn hàng bán10,798,7679,697,2138,370,2438,988,4809,544,8627,934,5387,389,3667,799,0787,529,5266,763,4532,795,7842,057,055
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)643,931813,978656,2971,911,7781,756,3871,592,3001,705,5291,358,1681,581,4301,532,3661,131,2891,631,260
6. Doanh thu hoạt động tài chính7,85123,61575,10343,91033,79223,99423,63533,7639,689277,533325,297337,515
7. Chi phí tài chính80,047170,560153,110295,345397,079997,3681,157,522981,0241,101,7571,386,2861,113,7361,871,022
-Trong đó: Chi phí lãi vay52,178101,139153,110268,329383,050503,523610,736735,849831,266781,210463,164511,655
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp107,675117,48097,778119,853153,222169,278157,991107,39296,84493,06558,01254,966
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)464,060549,554480,5111,540,4911,239,879449,648413,651303,516392,518330,548284,83942,788
12. Thu nhập khác4,25131,7854,9733,7307,0283,2059,5075,5097,7145,0859,4919,318
13. Chi phí khác3,4495,7355,8266,1734,6964,1083,4896,1608,6625,03314,8799,414
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)80226,049-853-2,4432,332-9036,019-651-94852-5,388-96
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)464,862575,603479,6581,538,0481,242,211448,745419,670302,864391,570330,600279,45042,692
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành23,39128,81024,22668,24369,50223,86024,06215,550
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)23,39128,81024,22668,24369,50223,86024,06215,550
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)441,472546,793455,4321,469,8041,172,708424,885395,608287,314391,570330,600279,45042,692
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)441,472546,793455,4321,469,8041,172,708424,885395,608287,314391,570330,600279,45042,692

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn3,845,7783,346,1742,966,3274,167,1013,655,2103,021,2152,557,1692,425,5722,235,9971,888,5111,065,4411,079,488
I. Tiền và các khoản tương đương tiền18,461515,645568,2411,476,545778,548692,43923,441623,69133,138114,832164,137267,351
1. Tiền18,46115,64518,24116,54518,54841,43923,44113,6919,138114,832164,137267,351
2. Các khoản tương đương tiền500,000550,0001,460,000760,000651,000610,00024,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn20,000100,00070,00040,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn20,000100,00070,00040,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,909,0112,314,4421,766,1191,938,6452,277,8961,967,0161,818,2101,187,4941,688,1661,212,592486,811552,600
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng2,891,2302,301,2921,700,1131,920,9842,252,4171,932,3021,770,6901,124,2731,567,1451,087,006421,394502,264
2. Trả trước cho người bán11,9644,28751,0214651,6351,1872,1292,6743,17710,6797,94616,915
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác5,8178,86314,98517,74124,50334,14246,24860,547117,844114,90857,47133,421
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-544-660-614-858
IV. Tổng hàng tồn kho830,842404,974560,067745,424597,827356,484715,519601,420514,661559,772400,532183,797
1. Hàng tồn kho830,842404,974560,067745,424597,827356,484715,519601,420514,661559,772400,532183,797
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác67,46311,1141,9006,4889385,27612,966311,31513,96235,741
1. Chi phí trả trước ngắn hạn6,43310,2016282,64593834,665
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ61,0301,2723,8435,27612,96612,752
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước914311,076
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác1,3151,210
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn3,974,8264,874,6195,735,5977,009,7779,008,39710,748,21712,597,37614,677,43616,551,39318,685,42120,364,41119,740,113
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định3,707,5434,615,2025,528,2086,786,0478,559,73310,328,25212,185,91014,140,43716,154,10017,919,8997,792,1288,721,215
1. Tài sản cố định hữu hình3,699,7814,605,0125,526,4516,784,6968,558,67610,327,04012,184,42314,139,85916,153,36217,919,4017,792,0478,721,043
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình7,76210,1901,7561,3511,0571,2121,48757973749881172
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn60,75341,2956,27012,187230,935167,694143,317200,171200,791167,51111,677,3169,491,920
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang60,75341,2956,27012,187230,935167,694143,317200,171200,791167,51111,677,3169,491,920
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn5005005005005005005005,0005,0005,0005,0005,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh500
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn5005005005005005005,0005,0005,0005,0005,000
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác206,030217,621200,620211,042217,228251,771267,648331,828191,503593,011889,9671,521,978
1. Chi phí trả trước dài hạn139,693145,126126,030134,352142,936193,171261,826331,828191,503593,011889,9671,521,978
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại76,6905,822
3. Tài sản dài hạn khác66,33872,49574,59074,29358,600
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN7,820,6048,220,7938,701,92411,176,87812,663,60613,769,43215,154,54517,103,00818,787,39020,573,93221,429,85220,819,601
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả1,808,0651,903,2402,475,7324,259,8426,464,4178,077,1509,968,93312,393,98813,951,75515,005,90215,902,78715,823,082
I. Nợ ngắn hạn1,800,0751,501,0731,327,9792,257,0702,937,2442,686,5582,768,6233,369,8163,243,2533,051,3013,607,8393,515,929
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn403,879784,935820,1291,440,2881,870,3341,861,3381,902,9982,147,5332,081,7162,147,7751,929,1871,567,560
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,052,252556,077340,474506,115412,810353,303452,670614,569593,282458,7961,339,1631,633,288
4. Người mua trả tiền trước46464646461381385688
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước9,26228,97413,44916,02153,49011,91428,2634,70215,4277,729642,161
6. Phải trả người lao động94,63282,26531,44963,93651,30936,87437,44755,95941,86140,17730,89327,057
7. Chi phí phải trả ngắn hạn13,43021,14728,02658,658313,075277,153287,347392,513362,241346,157254,586262,551
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác205,3873,54168,989146,202208,14097,90513,238117,898111,58432,27840,80623,172
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi21,18724,08925,41725,80528,04047,93346,52236,64237,14118,38913,08452
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn7,989402,1661,147,7532,002,7723,527,1735,390,5937,200,3109,024,17110,708,50111,954,60112,294,94812,307,153
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn392,4671,137,2131,989,1723,527,1735,390,5937,200,3109,024,17110,708,50111,954,60112,294,94812,307,153
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ7,9899,69910,54013,600
B. Nguồn vốn chủ sở hữu6,012,5396,317,5536,226,1926,917,0366,199,1895,692,2825,185,6124,709,0204,835,6355,568,0295,527,0654,996,518
I. Vốn chủ sở hữu6,012,5396,317,5536,226,1926,917,0366,199,1895,692,2825,185,6124,709,0204,835,6355,568,0295,527,0654,996,518
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu5,000,0005,000,0005,000,0005,000,0005,000,0005,000,0005,000,0005,000,0005,000,0005,000,0005,000,0004,734,604
2. Thặng dư vốn cổ phần196,653196,653196,653196,653196,653196,653196,653196,653196,653196,653196,653196,653
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu25,89216,5493,8143,033158
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái-299,060-714,262-789,534
8. Quỹ đầu tư phát triển272,523557,558570,293130,56063,43563,59442,41139,31636,94729,35019,579
9. Quỹ dự phòng tài chính3,2633,263
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối517,472546,793455,4321,586,789938,942432,035245,608187,314391,570338,764307,57165,262
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN7,820,6048,220,7938,701,92411,176,87812,663,60613,769,43215,154,54517,103,00818,787,39020,573,93221,429,85220,819,601
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |