Công ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội (hat)

41
1
(2.50%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh428,081485,974159,978238,149422,082415,669158,392201,327372,174410,99394,57196,31270,291188,15493,932135,425273,973275,27371,820145,355
2. Các khoản giảm trừ doanh thu1546813179
3. Doanh thu thuần (1)-(2)427,927485,906159,978238,149421,951415,590158,392201,327372,174410,99394,57196,31270,291188,15493,932135,425273,973275,27371,820145,355
4. Giá vốn hàng bán399,456444,256145,578219,681397,691380,654144,458194,019335,828381,83188,10194,28370,402172,76588,528145,049250,531247,23967,464139,765
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)28,47141,65014,40018,46824,25934,93613,9357,30836,34629,1626,4702,030-11015,3895,404-9,62423,44228,0344,3565,590
6. Doanh thu hoạt động tài chính1,4291951,4074,8631,2412,4533792,613184621362,0991,6013312463,0372,500142613,515
7. Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng19,22420,96311,3164,43817,41015,43410,991-4,13320,52517,5564,5873,6052,41710,5391,8604,5758,9189,0471,94713,844
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,9225,9343,98011,1193,7206,8283,30114,2863,7176,8602,2273,9922,7842,8573,24110,1173,3523,7672,1566,040
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)6,75414,9495117,7734,37115,12722-23212,1225,209-208-3,469-3,7102,324549-21,27913,67315,235514-10,780
12. Thu nhập khác759429221,0361,4392795583523571,3517394,8131,44318142,041124911
13. Chi phí khác52741915321143
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)759424227621,439260557-1813561,3377394,8131,44315142,041124911
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)7,51315,3735338,5355,81015,387580-41312,4796,5465311,344-2,2672,339563-19,23813,79715,244514-10,779
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành2,1222,3001072481,1132,9121161,6062,496947106-113113-3,4122,7592,613103-2,069
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại7756461,072-1,319126435634436
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)2,1223,0751078941,1133,9841162872,4961,073106435521113-3,4122,7593,049103-2,069
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5,39112,2984267,6414,69711,403464-7009,9835,473425909-2,2671,817450-15,82611,03712,195411-8,710
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5,39112,2984267,6414,69711,403464-7009,9835,473425909-2,2671,817450-15,82611,03712,195411-8,710

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn209,691190,225154,992161,856198,177181,777136,755136,766162,902144,30780,71959,27692,22978,15872,81092,016110,958123,41378,15497,899
I. Tiền và các khoản tương đương tiền17,67332,28612,2588,83539,91515,04812,9323,71531,97541,76122,6169,6636,2255,38215,10329,32710,47920,0216,9197,986
1. Tiền17,67332,28612,2588,83539,91515,04812,9323,71531,97541,76122,6169,6636,2255,38215,10327,3278,47910,0213,9192,986
2. Các khoản tương đương tiền2,0002,00010,0003,0005,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn140,000130,000120,000135,000135,000108,000108,000110,000108,00078,00045,00038,00073,00058,00050,00051,00093,00090,00060,00082,380
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn140,000130,000120,000135,000135,000108,000108,000110,000108,00078,00045,00038,00073,00058,00050,00051,00093,00090,00060,00082,380
III. Các khoản phải thu ngắn hạn45,14725,89121,30015,97721,42956,14114,32617,21021,21222,7978,6877,9817,0888,5026,9495,8936,72712,2669,5724,605
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng8086729447189081,4391,3921,2521,7972,4093,5913,6321,6452,8043030606606606615
2. Trả trước cho người bán39,04919,92718,47013,73016,37450,4479,25615,96717,79218,5194,9952,4052,8132,8964,2583,4526,0119,4135,99984
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác5,3205,3211,9151,5584,1774,2853,708211,6521,8981301,9742,6602,8312,6922,4411402,2772,9963,906
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-30-30-30-30-30-30-30-30-30-30-30-30-30-30-30-30-30-30-30
IV. Tổng hàng tồn kho6,5451,7431283121,3611,7301,4964,1141,3351,1744,3243,4145,5835,7415151,032352270504623
1. Hàng tồn kho6,5451,7431283121,3611,7301,4964,1141,3351,1744,3243,4145,5835,7415151,032352270504623
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác3253051,3071,7324728571,727380576922183335332434,7644008561,1592,305
1. Chi phí trả trước ngắn hạn3251142934713257231157686106221329243892325579481658
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ13,860614
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước3051,1931,4395321,65570611311320511752776781,033
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn48,46551,44332,65632,62633,73030,88432,06136,37737,04140,57445,18468,29653,18778,46863,46267,84872,13770,80451,74854,473
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định14,37415,08314,00014,71014,43915,28615,46616,29116,86717,73618,48518,34719,05519,94020,76521,70621,93522,91021,75822,673
1. Tài sản cố định hữu hình14,15714,84113,73414,42114,40015,19215,31716,08716,60817,40418,06017,83018,44719,23919,97220,82121,65722,59521,40622,284
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình2172412662903994149204259332424517609701793885278315352389
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn7,5007,5007,5007,5007,5007,5007,5007,5007,5007,5007,50027,5007,50027,5007,5007,5007,5007,5007,5007,500
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh7,500
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn7,5007,5007,5007,5007,5007,5007,5007,5007,5007,5007,5007,5007,5007,5007,5007,5007,5007,5007,500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn20,00020,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác26,59128,86011,15610,41611,7918,0979,09512,58612,67415,33819,19922,44926,63231,02835,19738,64242,70340,39422,49024,300
1. Chi phí trả trước dài hạn26,03828,3079,82810,41411,1457,4517,37711,23712,64315,30819,04322,44926,19730,59334,12838,50342,56440,25521,91524,300
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại5535531,3286466461,7181,34930301564354351,069138138138575
3. Tài sản dài hạn khác2
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN258,156241,668187,648194,482231,907212,661168,816173,143199,943184,881125,904127,572145,416156,626136,272159,863183,095194,217129,901152,372
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả181,717170,619118,246120,614165,679151,131118,689109,719134,453129,37473,98976,23894,991103,93472,45997,512104,918127,07763,67886,391
I. Nợ ngắn hạn181,717170,619118,246120,614165,679151,131118,689109,719134,453129,37473,98976,23894,991103,93472,45997,512104,918127,07763,67886,391
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,0501,48785515,8493402,82114813,2102,8386135526,5833,0904,8519784411711,9531,43510,399
4. Người mua trả tiền trước6,5265,6543,2231,9264,2905,7204,7246,8446,3596,1302,9441,4243,0414,0043,5782,0682,3333,2093,4071,390
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước7,7539,5624,1261,9866,90410,8755,0272,3597,4819,8863,6922,0451,9852,6452,9745,0909,7728,9021,7061,697
6. Phải trả người lao động7,7578,8344,7495,8594,5828,8503,3956,7579,4619,8126963,3125,0153,6885319,0812834,4093935,856
7. Chi phí phải trả ngắn hạn39,60221,2497,0004,35538,93112,1376,6372,17723,20014,5642,7132093,1893,2242013,78115,2578,4189470
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác115,275117,78692,14288,243107,832106,96094,37477,03683,97686,69861,68656,65072,33678,56163,17163,40673,33285,87856,71763,518
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi3,7556,0486,1512,3962,8003,7674,3831,3361,1371,6691,7056,0166,3356,9612,0893,2413,8244,307-753,461
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu76,44071,04969,40173,86866,22761,53050,12763,42465,49055,50751,91551,33450,42552,69263,81362,35178,17867,14066,22465,981
I. Vốn chủ sở hữu76,44071,04969,40173,86866,22761,53050,12763,42465,49055,50751,91551,33450,42552,69263,81362,35178,17867,14066,22465,981
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu31,23031,23031,23031,23031,23031,23031,23031,23031,23031,23031,23031,23031,23031,23031,23031,23031,23031,23031,23031,230
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển18,27118,27118,27118,27118,27118,27118,27118,27118,27118,27118,27118,27118,27118,27118,27118,27118,27118,27118,27118,271
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối26,93921,54819,90124,36816,72712,02962613,92415,9906,0072,4141,8339243,19214,31212,85128,67717,64016,72316,480
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN258,156241,668187,648194,482231,907212,661168,816173,143199,943184,881125,904127,572145,416156,626136,272159,863183,095194,217129,901152,372
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |