Công ty Cổ phần Thương mại Bia Hà Nội (hat)

40
-2
(-4.76%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh1,234,4151,079,746448,690755,649813,490714,067590,482585,223529,712484,829417,973389,252323,514325,247298,879237,014
2. Các khoản giảm trừ doanh thu333
3. Doanh thu thuần (1)-(2)1,234,0821,079,746448,690755,649813,490714,067590,482585,223529,712484,829417,973389,252323,514325,247298,879237,014
4. Giá vốn hàng bán1,142,358999,749425,977710,677757,222647,573524,719538,385443,008400,262341,674328,662273,403281,361257,519198,290
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)91,72479,99622,71244,97256,26766,49465,76446,83886,70384,56776,29960,59050,11243,88641,36038,724
6. Doanh thu hoạt động tài chính9,6514,8924,2765,8137,0956,1234,3235,7754,5894,7963,7193,8624,5843,1101,0112,817
7. Chi phí tài chính25261
-Trong đó: Chi phí lãi vay3,21725261
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng48,67138,30418,42223,42731,09824,30425,35521,62249,23451,24853,87942,67729,29726,85718,91014,061
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp24,60925,39512,87318,20112,17311,0169,8499,7616,6885,9924,6595,4902,9913,2331,9413,224
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)28,09621,188-4,3069,15620,09237,29734,85720,96935,37032,12421,48016,28522,40816,90721,52024,257
12. Thu nhập khác3,3122,8006,2882,1744171922062743717554623811,97260494
13. Chi phí khác29320844821,53828,1561,0061344159
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)3,0192,5926,2842,174417-290206-1,265-27,784-93154489771,97160335
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)31,11423,7801,97811,33020,50937,00735,06319,7047,58631,19321,53416,77422,48418,87822,12324,292
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành5,8946,9372,9964,7727,5144,2071,6368,8126,5024,2224,5853,8526,768
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại390-1,562913-494-5757,4006,583
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)6,2845,3769132,5024,1977,5147,4004,2071,6368,8126,5024,2226,5834,5853,8526,768
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)24,83118,4051,0658,82816,31129,49327,66315,4985,95022,38215,03212,55315,90214,29318,27117,524
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)24,83118,4051,0658,82816,31129,49327,66315,4985,95022,38215,03212,55315,90214,29318,27117,524

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn162,572138,87279,27691,79897,327124,47698,08977,174122,35190,92261,47348,88340,07832,06233,91429,368
I. Tiền và các khoản tương đương tiền8,8353,71512,66327,3277,98611,41739,69358,882103,23386,31858,97643,20836,11324,71724,79717,211
1. Tiền8,8353,7159,66327,3272,9863,4177,6936,9626,6836,2836,2765,72810,7334,71714,7975,211
2. Các khoản tương đương tiền3,0005,0008,00032,00051,92096,55080,03552,70037,48025,38020,00010,00012,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn135,000110,00055,00053,00082,380104,80054,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn135,000110,00055,00053,00082,380104,80054,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn16,69318,8777,9814,7154,5765,2012,2862,6514961987909108323,9581,64710,736
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng7181,2523,632306151,7381,0911,082304239291103,6635429
2. Trả trước cho người bán13,72115,9672,4052,274849424433771566366717222341,557
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác2,2841,6881,9742,4413,9062,5201,1521,536390114210623710,707
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-30-30-30-30-30
IV. Tổng hàng tồn kho3124,1143,4144,8716231,9598615001,4451,6331,6232,3731,8251,592540701
1. Hàng tồn kho3124,1143,4144,8716231,9598615001,4451,6331,6232,3731,8251,592540701
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác1,7322,1662181,8841,7621,0991,24915,14117,1772,773842,3921,3081,7956,930721
1. Chi phí trả trước ngắn hạn29372106622658704129497879377331,1691,6984,64828
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ1,4401,6721,2626141338501623637702471392,163674
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước42211349026227014,48216,727640841,4137877
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác425194419
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn33,95235,51248,45268,77855,04744,42545,84841,66552,65346,17552,82157,03851,09252,45350,44626,416
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định14,71016,29118,34721,70622,67321,79623,48222,48723,92723,67025,12827,37128,52631,45410,8884,183
1. Tài sản cố định hữu hình14,42116,08717,83020,82122,28421,79623,48222,48723,92723,67025,12827,37128,52631,45410,8654,109
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình29020451788538912375
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn28,8377,688
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn7,5007,5007,5007,5007,5007,5007,5007,5007,5007,5007,5007,5007,5007,5007,5007,500
1. Đầu tư vào công ty con7,500
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh7,5007,5007,5007,5007,5007,5007,5007,5007,5007,500
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn7,5007,5007,5007,5007,500
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tổng tài sản dài hạn khác11,74211,72222,60539,57224,87415,12814,86611,67821,22515,00520,19422,16615,06613,4983,2217,044
1. Chi phí trả trước dài hạn10,41410,00422,44938,50324,30015,12814,86611,67821,22515,00520,19422,16615,06613,4983,221
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại1,3281,7181561,069575
3. Tài sản dài hạn khác7,044
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN196,524174,384127,728160,575152,374168,901143,937118,839175,004137,097114,294105,92091,17184,51584,36055,783
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả127,549108,03676,23897,21386,562103,90398,75577,484137,33043,33034,15131,30418,32817,20821,0997,834
I. Nợ ngắn hạn127,549108,03676,23897,21386,562103,90398,75577,484137,33043,33034,15131,30418,18717,12021,0567,789
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn11,000
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn15,84813,2346,5839,39710,3996,6087,3021,4524,3822,8564973,009315477,821695
4. Người mua trả tiền trước1,9266,8441,4242,1271,3901,3466461,2417348054141,114436718399217
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước3,5002,3902,0452,5941,6972,9355,4701,859292,0201,8803,2892,3193,567432
6. Phải trả người lao động5,5683,3363,3128,5106,0146,4534,3434,6121,4203,0282,6272,7351,6381,510395386
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4,5233,5242097,8467070706741051409479129127
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
11. Phải trả ngắn hạn khác88,26977,07356,65063,49763,53186,42180,92456,645129,30034,48128,52023,82712,61811,8769,1035,743
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi7,9151,6366,0163,2413,461691,36111185404622-229316
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn141884345
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm141884345
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu68,97566,34851,49063,36265,81264,99845,18141,35537,67393,76780,14374,61672,84367,30763,26247,949
I. Vốn chủ sở hữu68,97566,34851,49063,36265,81264,99845,18141,35537,67393,76780,14374,61672,84367,30763,26247,949
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu31,23031,23031,23031,23031,23031,23031,23031,23031,23031,23031,23031,23031,23031,23031,23031,230
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển18,27118,27118,27118,27118,27182082082037,43231,95828,61123,48818,99310,7669,911
9. Quỹ dự phòng tài chính3,1233,1233,1233,1233,1232,9942,693
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối19,47416,8471,98913,86216,31132,94813,1319,3056,44321,98213,83211,65315,00213,96118,2714,115
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN196,524174,384127,728160,575152,374168,901143,937118,839175,004137,097114,294105,92091,17184,51584,36055,783
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |