Tổng Công ty Xây dựng Hà Nội - CTCP (han)

10.50
0.40
(3.96%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 2
2019
Qúy 1
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh281,452701,907539,6481,665,420402,769730,194170,6321,290,738618,712905,116363,547930,211366,134852,402303,950853,169435,465395,801545,442362,654
2. Các khoản giảm trừ doanh thu713141765252
3. Doanh thu thuần (1)-(2)281,452701,907539,6481,665,420402,056730,194170,6321,290,738618,712905,116363,547930,069366,058852,402303,950853,117435,465395,749545,442362,654
4. Giá vốn hàng bán265,410670,787507,1881,525,080373,790702,194158,6321,190,166594,266822,090337,335831,591348,990772,590289,977824,276405,464383,265520,734346,688
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)16,04231,12032,460140,34028,26628,00012,000100,57224,44683,02526,21298,47817,06879,81113,97428,84130,00212,48424,70815,966
6. Doanh thu hoạt động tài chính8,09216,0109692,7079728,3851,3788841,9918,7394022911,22712,57041813,16116,32325918,047102
7. Chi phí tài chính9,56811,57411,48433,0356,2368,2113,5146,4525,1934,9804,19312,9381,34411,9282,23517,66214,8338,75715,9335,307
-Trong đó: Chi phí lãi vay9,56811,57411,48433,0356,2368,2113,5146,4525,1934,9804,19312,9381,34411,9282,23517,66014,8328,75713,3155,307
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng2121,383-1,0341,034
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp16,64818,65117,84161,98211,71815,39910,17941,11716,45135,19515,59642,63214,73840,43112,59633,80935,0607,62822,25015,153
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)-2,08216,9064,10448,02911,28512,775-31553,6754,79351,5906,82543,2002,21340,022-440-10,851-2,535-4,6784,572-4,393
12. Thu nhập khác50,94979,88010,2168,2949,4485,8894,26711,3727,1337,3054,68124,5847,00913,8657,82428,2368,0487,9055,6334,580
13. Chi phí khác23,30072,3499,3367,4349,5727,7263,40115,8716,09015,9477,32236,8195,63117,9564,60910,1682,5241,8452,3971,779
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)27,6487,531880860-124-1,837866-4,4991,043-8,642-2,641-12,2351,378-4,0913,21518,0685,5246,0603,2362,801
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)25,56624,4374,98448,88911,16110,93955149,1775,83642,9484,18430,9643,59135,9312,7757,2172,9891,3837,808-1,592
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4802,9273,44020,5308672,26926821,0741,36412,84888015,46577213,9729584,0831,4688862,014296
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4802,9273,44020,5308672,26926821,0741,36412,84888015,46577213,9729584,0831,4688862,014296
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)25,08621,5101,54528,35910,2948,67028328,1034,47230,1003,30515,4992,81821,9601,8173,1341,5214975,794-1,888
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát11,5602,322-1702,1471,143-121992891,6252,3551,334-2,778951748262,42113-82,983-970
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)13,52719,1881,71526,2129,1528,79118427,8142,84727,7451,97118,2771,86821,8869917131,5085052,811-918

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn5,076,1764,922,9525,025,2765,484,9056,442,8746,180,7365,908,3276,238,0845,934,0475,967,1575,363,2075,644,8065,264,4855,246,2634,993,4055,149,0914,767,2914,584,4874,355,5944,460,190
I. Tiền và các khoản tương đương tiền159,843186,389158,834576,849151,144248,935129,488534,306178,684156,151176,826257,499192,070179,588147,422245,069157,005150,81891,585240,857
1. Tiền123,858150,405122,849563,866151,144235,953110,376489,675126,353116,802133,476214,150100,720100,23891,072202,719145,213142,73083,497227,358
2. Các khoản tương đương tiền35,98535,98535,98512,98212,98219,11344,63152,33239,35043,35043,35091,35079,35056,35042,35011,7928,0898,08913,499
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn52,90534,90539,90567,84667,75770,90185,47064,17584,97482,68181,18158,80922,84123,91257,69557,69524,09120,99520,99520,995
1. Chứng khoán kinh doanh100100100100100100100100100100100100100100100100100100100100
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn52,80534,80539,80567,74667,65770,80185,37064,07584,87482,58181,08158,70922,74123,81257,59557,59523,99120,89520,89520,895
III. Các khoản phải thu ngắn hạn2,919,5273,036,1443,112,6673,118,4863,803,6593,707,8763,833,4133,956,8664,065,5654,054,2753,553,5403,796,7453,323,2463,284,6432,781,0962,889,2802,595,3052,468,3842,443,3852,435,412
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng1,919,0991,965,2381,928,1772,023,1182,224,8162,389,4692,503,3172,754,3132,473,8112,543,5262,213,6142,408,6172,065,1702,041,3191,570,0871,666,6931,574,1211,530,4071,467,3901,572,416
2. Trả trước cho người bán654,518749,412660,846596,233656,918782,436864,236744,2301,110,4161,033,846893,366884,314815,893795,573732,882755,314634,948623,768709,531590,515
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng43,163
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác508,516484,100686,250661,7421,080,189651,890624,941617,404637,719638,430608,087660,353584,584587,851610,520599,666533,768461,741413,997420,013
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-162,606-162,606-162,606-162,606-158,264-159,081-159,081-159,081-156,382-161,526-161,526-156,539-142,401-140,101-132,393-132,393-147,533-147,533-147,533-147,533
IV. Tổng hàng tồn kho1,787,7641,548,4701,585,1401,616,7332,320,1482,074,5241,824,7011,667,9521,572,2101,630,6411,520,1921,491,3901,692,7141,726,2701,979,4681,930,2941,953,2731,907,1481,769,2101,738,300
1. Hàng tồn kho1,787,8071,548,5131,585,1821,616,7762,320,1902,074,5671,824,7441,667,9951,572,2531,630,6841,520,2351,491,4331,698,4871,732,0431,985,2411,936,0671,956,0221,909,8971,771,9591,741,049
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-43-43-43-43-43-43-43-43-43-43-43-43-5,773-5,773-5,773-5,773-2,749-2,749-2,749-2,749
V. Tài sản ngắn hạn khác156,137117,043128,729104,991100,16678,49935,25514,78532,61443,40831,46840,36233,61531,84927,72326,75337,61737,14330,41924,626
1. Chi phí trả trước ngắn hạn2,5394,2652,9462,7113,3474,3384,4143,0806,1467,8097,6544,1503,0943,9692,9743,0313,2463,6575,8713,205
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ124,28184,923105,14392,50563,86432,51823,60211,33911,86320,62420,40920,94629,79825,88024,12223,37733,34832,47721,23420,774
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước29,31827,85520,6419,77532,95541,6447,24036514,60514,9753,40515,2667232,0006283461,0221,0093,314647
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn1,409,9751,289,6041,296,5921,292,5561,293,2651,302,2931,316,4521,332,6281,356,0201,347,2901,365,3571,392,9971,423,0351,427,3051,436,6031,432,8721,466,9391,494,3871,524,8471,527,781
I. Các khoản phải thu dài hạn2,6811,6782,9782,6782,6952,0382,0382,0412,0382,0112,0082,0082,2582,2581,0071,0371,0341,0341,0361,001
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn
5. Phải thu dài hạn khác2,6811,6782,9782,6782,6952,0382,0382,0412,0382,0112,0082,0082,2582,2581,0071,0371,0341,0341,0361,001
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định61,71961,72663,51457,98754,03253,74053,65454,65056,81055,50457,15349,85757,04758,43759,53260,97353,56557,06158,99357,820
1. Tài sản cố định hữu hình58,60158,59860,20654,55252,62352,32252,22653,21255,36354,04355,67347,98255,15256,52357,59159,02051,67055,15057,05955,876
2. Tài sản cố định thuê tài chính1,3271,3271,4972,036
3. Tài sản cố định vô hình1,7911,8011,8111,3991,4091,4181,4281,4381,4481,4611,4801,8761,8951,9141,9401,9531,8951,9111,9351,944
III. Bất động sản đầu tư541,149420,632423,521426,409429,308432,183434,134437,703441,292444,861448,523451,647455,239458,141454,962456,320460,122427,390440,335443,612
- Nguyên giá678,196553,859553,859553,859553,859553,859552,471552,471552,471552,471552,471552,095552,095551,427542,702542,702542,745506,378517,402517,402
- Giá trị hao mòn lũy kế-137,048-133,226-130,338-127,450-124,551-121,675-118,337-114,768-111,179-107,609-103,947-100,448-96,856-93,286-87,740-86,382-82,624-78,988-77,067-73,790
IV. Tài sản dở dang dài hạn2,1192,0931,7765601,5531,5531,5531,5531,5531,5531,55310,25426,70926,70323,56122,05922,03722,06422,22624,338
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang2,1192,0931,7765601,5531,5531,5531,5531,5531,5531,55310,25426,70926,70323,56122,05922,03722,06422,22624,338
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn795,191795,191795,191795,191795,191795,191795,191801,691801,691801,691801,691824,043801,041801,041801,041800,691829,434885,597885,097883,597
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh376,959376,959376,959376,959376,959376,959376,959376,959376,959376,959376,959376,959376,959376,959420,779420,779444,061500,224499,724498,224
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn457,024457,024457,024457,024457,024457,024457,024457,024457,024457,024457,024456,374456,374456,374412,554412,204456,341456,341456,341456,341
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn-38,792-38,792-38,792-38,792-38,792-38,792-38,792-32,292-32,292-32,292-32,292-32,292-32,292-32,292-32,292-32,292-70,967-70,967-70,967-70,967
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn23,003
VI. Tổng tài sản dài hạn khác7,1188,2859,6149,73210,48717,58829,88334,99152,63641,67054,42955,18980,74280,72596,50191,792100,747101,241117,160117,413
1. Chi phí trả trước dài hạn6,7657,9329,2619,38010,13517,23529,53034,63852,28341,31854,07754,80080,37580,35896,13391,424100,729101,226116,996117,134
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại3533533533533533533533533533533533893683683683681515164279
3. Tài sản dài hạn khác3
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN6,486,1516,212,5556,321,8676,777,4617,736,1397,483,0287,224,7797,570,7117,290,0677,314,4476,728,5647,037,8036,687,5216,673,5686,430,0086,581,9636,234,2296,078,8755,880,4415,987,971
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả4,868,4234,576,2154,703,1785,159,8536,146,8355,844,6275,590,2515,937,5795,685,1485,660,2225,097,7355,408,9105,074,2914,997,8614,764,0694,917,8354,518,7564,436,7734,231,5814,339,501
I. Nợ ngắn hạn4,721,5814,427,3384,492,8544,799,6484,857,8234,583,0644,354,1584,714,9084,453,2654,621,9114,087,8014,532,5614,424,0934,396,4974,075,5924,440,8774,125,1714,089,7533,886,9334,151,927
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn774,478758,210805,920807,2981,093,2451,089,542998,767916,148822,606798,940844,240901,912902,352864,228575,355553,530526,002572,742533,631565,843
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn1,117,1081,054,2361,071,7111,220,5031,017,7841,045,004870,3891,067,115870,246878,162844,011971,660933,178963,570886,8481,004,1611,105,2421,088,0571,070,2741,277,932
4. Người mua trả tiền trước697,262477,861642,337713,029209,819266,001317,393352,561434,338478,296457,724410,962348,313353,851483,038598,004514,588500,608424,856481,026
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước150,791101,006109,983137,889160,569104,74595,514198,428207,956161,93599,223289,204299,354294,453381,437441,764265,290153,005156,215160,044
6. Phải trả người lao động11,80211,71211,85316,41212,50614,02113,82123,60114,62013,94411,49020,44013,86914,08414,49821,67923,19020,95917,75129,756
7. Chi phí phải trả ngắn hạn1,263,4591,324,0201,139,0091,197,6841,250,1751,348,6891,309,0431,420,9161,313,2731,456,2891,192,4771,257,6401,266,3531,261,5881,163,4741,219,6571,140,2551,231,5301,210,7301,158,627
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn558
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn127,048130,158128,826126,464177,779191,146215,269184,173216,862253,347208,995159,642127,259120,839134,0854,322118,579127,747133,328126,170
11. Phải trả ngắn hạn khác556,130547,418561,801557,466484,329500,688513,258529,336558,488570,246419,456507,100516,105507,464420,880579,182419,659382,429329,055339,324
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn11,46711,46711,46711,46712,36412,36412,36412,6174,3258168162,6755,8525,8525,8525,8522,6532,8262,4672,787
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi12,03511,2499,94811,43611,74710,8648,34210,01210,5519,9369,36810,76811,45710,56810,12612,7259,7139,8498,62610,418
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn146,843148,877210,323360,2051,289,0121,261,5631,236,0931,222,6711,231,8831,038,3111,009,934876,349650,198601,364688,477476,958393,584347,020344,648187,574
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác15015015070270215015015015015015055810,407
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn1,0471,17814,238106,36844,65570,597134,8678,03463,302286,951306,959207,252171,086167,3149,253
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn8078078078078078078078,9768,9769,1599,1749,1749,1749,1749,3109,3149,3229,7369,736
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn145,885146,872208,188358,6961,287,0141,260,6061,235,1351,207,4751,116,390984,530930,028732,309632,432528,887392,353160,689166,611166,611167,598168,585
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ807
B. Nguồn vốn chủ sở hữu1,617,7281,636,3401,618,6901,617,6081,589,3041,638,4011,634,5281,633,1331,604,9181,654,2251,630,8291,628,8931,613,2301,675,7071,665,9391,664,1281,715,4741,642,1021,648,8591,648,470
I. Vốn chủ sở hữu1,617,7281,636,3401,618,6901,617,6081,589,3041,638,4011,634,5281,633,1331,604,9181,654,2251,630,8291,628,8931,613,2301,675,7071,665,9391,664,1281,715,4741,642,1021,648,8591,648,470
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu1,410,4801,410,4801,410,4801,410,4801,410,4801,410,4801,410,4801,410,4801,410,4801,410,4801,410,4801,410,4801,410,4801,410,4801,410,4801,410,4801,410,4801,410,4801,410,4801,410,480
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu3,8683,8683,8683,8683,8683,8683,8683,8683,8683,8683,8683,8683,8683,8683,8683,8685,4855,4855,4855,485
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản-37,318-37,318-37,318-37,318-37,318-37,318-37,318-37,318-37,318-37,318-37,318-37,318-37,318-37,318-37,318-37,318-37,318-37,318-37,318-37,318
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái56,890
8. Quỹ đầu tư phát triển70,70770,38869,94069,94069,94067,53166,66766,66766,66766,66766,03966,03966,03961,03960,29060,29056,89056,13356,133
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối20,86051,23132,43531,0964,92257,08049,57548,13820,26871,57346,17945,41928,92997,29682,29581,307151,05179,36976,74879,741
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát149,132137,692139,286139,543137,414136,760141,257141,298140,954138,956141,582140,406141,233140,343146,325145,501128,887127,197137,331133,950
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN6,486,1516,212,5556,321,8676,777,4617,736,1397,483,0287,224,7797,570,7117,290,0677,314,4476,728,5647,037,8036,687,5216,673,5686,430,0086,581,9636,234,2296,078,8755,880,4415,987,971
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |