Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 84,065 | 65,971 | 73,857 | 92,781 | 85,455 | 76,184 | 72,953 | 91,844 | 81,986 | 80,786 | 77,655 | 94,148 | 68,577 | 66,146 | 71,216 | 96,406 | 72,903 | 62,519 | 63,697 | 87,572 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 84,065 | 65,971 | 73,857 | 92,781 | 85,455 | 76,184 | 72,953 | 91,844 | 81,986 | 80,786 | 77,655 | 94,148 | 68,577 | 66,146 | 71,216 | 96,406 | 72,903 | 62,519 | 63,697 | 87,572 |
4. Giá vốn hàng bán | 35,489 | 26,171 | 27,925 | 39,889 | 30,865 | 28,796 | 27,538 | 43,617 | 36,035 | 33,652 | 28,604 | 40,290 | 33,536 | 25,092 | 24,382 | 45,301 | 27,930 | 27,948 | 23,007 | 45,278 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 48,576 | 39,800 | 45,932 | 52,892 | 54,590 | 47,388 | 45,415 | 48,227 | 45,951 | 47,133 | 49,051 | 53,858 | 35,041 | 41,055 | 46,834 | 51,106 | 44,973 | 34,571 | 40,690 | 42,294 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 16,959 | 3,947 | 3,596 | 8,464 | 4,335 | 3,776 | 15,142 | 6,292 | 4,167 | 8,544 | 30,166 | 1,763 | 3,246 | 1,982 | 1,554 | 1,688 | 1,098 | 448 | 464 | 755 |
7. Chi phí tài chính | 10,111 | 5,576 | 11,382 | 9,701 | 11,011 | 12,146 | 13,116 | 11,949 | 12,163 | 12,519 | 12,769 | 13,313 | 13,566 | 13,536 | 13,711 | 14,882 | 15,781 | 15,862 | 15,634 | 13,380 |
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 10,108 | 5,576 | 11,379 | 9,701 | 11,011 | 12,146 | 13,113 | 11,949 | 12,163 | 12,519 | 12,769 | 13,313 | 13,566 | 13,536 | 13,711 | 14,882 | 15,781 | 15,862 | 15,634 | 13,380 |
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | -48 | 48 | 52 | 128 | 9 | 50 | ||||||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 2,311 | 2,169 | 1,987 | 3,217 | 2,229 | 2,777 | 1,799 | 2,838 | 2,303 | 2,173 | 1,888 | 2,603 | 1,794 | 1,959 | 1,820 | 2,644 | 1,790 | 1,610 | 1,562 | 2,060 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 53,113 | 36,049 | 36,111 | 48,438 | 45,633 | 36,241 | 45,513 | 39,724 | 35,603 | 40,986 | 64,560 | 39,706 | 22,927 | 27,541 | 32,858 | 35,267 | 28,501 | 17,547 | 23,958 | 27,609 |
12. Thu nhập khác | 2,368 | 1 | 607 | 9 | -1,833 | 1,858 | 2 | 30 | 20 | 21 | 30 | 24 | ||||||||
13. Chi phí khác | 37 | 158 | 15 | 1,471 | 50 | -50 | 347 | 17 | 2,260 | 106 | 282 | 373 | ||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | 2,331 | -158 | 1 | 592 | -1,471 | -41 | 50 | -2,180 | 1,842 | -2,258 | -106 | 30 | 20 | -282 | 21 | 30 | -349 | |||
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 55,444 | 35,892 | 36,112 | 49,030 | 45,633 | 34,770 | 45,513 | 39,683 | 35,653 | 38,806 | 66,401 | 37,449 | 22,821 | 27,541 | 32,888 | 35,287 | 28,219 | 17,568 | 23,988 | 27,260 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 6,590 | 3,698 | 4,265 | 5,664 | 5,351 | 4,264 | 4,042 | 5,767 | 3,711 | 4,266 | 9,167 | 5,215 | 2,758 | 2,522 | 3,132 | 3,807 | 1,979 | 914 | 726 | 1,404 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 6,590 | 3,698 | 4,265 | 5,664 | 5,351 | 4,264 | 4,042 | 5,767 | 3,711 | 4,266 | 9,167 | 5,215 | 2,758 | 2,522 | 3,132 | 3,807 | 1,979 | 914 | 726 | 1,404 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 48,853 | 32,194 | 31,847 | 43,366 | 40,282 | 30,506 | 41,471 | 33,915 | 31,942 | 34,540 | 57,235 | 32,233 | 20,063 | 25,019 | 29,756 | 31,480 | 26,240 | 16,654 | 23,263 | 25,856 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 48,853 | 32,194 | 31,847 | 43,366 | 40,282 | 30,506 | 41,471 | 33,915 | 31,942 | 34,540 | 57,235 | 32,233 | 20,063 | 25,019 | 29,756 | 31,480 | 26,240 | 16,654 | 23,263 | 25,856 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 353,855 | 316,719 | 281,907 | 258,607 | 268,068 | 282,652 | 247,068 | 334,498 | 371,915 | 460,072 | 424,175 | 256,921 | 157,762 | 219,325 | 192,071 | 172,312 | 131,493 | 93,420 | 77,768 | 85,474 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 3,744 | 14,262 | 5,595 | 23,947 | 13,266 | 108,124 | 107,624 | 52,570 | 210,032 | 168,740 | 105,348 | 129,679 | 20,801 | 114,352 | 13,080 | 68,672 | 16,715 | 7,826 | 12,024 | 13,602 |
1. Tiền | 3,744 | 2,362 | 3,595 | 3,947 | 4,266 | 6,624 | 12,624 | 7,570 | 7,032 | 8,740 | 5,348 | 29,679 | 20,801 | 34,352 | 13,080 | 12,772 | 10,815 | 1,926 | 6,124 | 7,702 |
2. Các khoản tương đương tiền | 11,900 | 2,000 | 20,000 | 9,000 | 101,500 | 95,000 | 45,000 | 203,000 | 160,000 | 100,000 | 100,000 | 80,000 | 55,900 | 5,900 | 5,900 | 5,900 | 5,900 | |||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 345,685 | 298,558 | 272,545 | 230,689 | 249,543 | 169,736 | 134,159 | 276,710 | 156,786 | 286,835 | 314,213 | 123,160 | 132,865 | 101,360 | 174,852 | 100,439 | 111,506 | 78,047 | 52,922 | 62,723 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 65,971 | 65,742 | 63,263 | 56,339 | 54,635 | 51,346 | 50,828 | 55,778 | 52,355 | 41,996 | 49,480 | 46,982 | 53,169 | 36,492 | 37,033 | 49,263 | 44,996 | 45,506 | 36,067 | 47,012 |
2. Trả trước cho người bán | 825 | 1,541 | 135 | 26 | 802 | 282 | 10 | 194 | 37 | 86 | 90 | 324 | 401 | 568 | 1,864 | 2,785 | 2,340 | 1,565 | 1,591 | |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | 262,900 | 229,000 | 206,500 | 171,000 | 192,000 | 116,000 | 81,000 | 218,000 | 88,900 | 164,900 | 133,400 | 67,200 | 71,700 | 58,700 | 45,700 | 57,700 | 24,000 | 14,000 | 14,000 | |
6. Phải thu ngắn hạn khác | 15,988 | 2,274 | 2,647 | 3,324 | 2,105 | 2,109 | 2,321 | 2,932 | 15,336 | 79,901 | 131,247 | 8,888 | 7,672 | 5,767 | 131,700 | 3,611 | 6,025 | 6,202 | 1,290 | 120 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | 5,551 | |||||||||||||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 3,069 | 3,011 | 3,077 | 3,173 | 3,830 | 3,783 | 3,839 | 4,057 | 3,587 | 3,517 | 3,092 | 3,184 | 3,006 | 2,721 | 2,789 | 2,736 | 2,389 | 2,183 | 2,799 | 2,165 |
1. Hàng tồn kho | 3,069 | 3,011 | 3,077 | 3,173 | 3,830 | 3,783 | 3,839 | 4,057 | 3,587 | 3,517 | 3,092 | 3,184 | 3,006 | 2,721 | 2,789 | 2,736 | 2,389 | 2,183 | 2,799 | 2,165 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 1,357 | 888 | 689 | 798 | 1,429 | 1,010 | 1,445 | 1,161 | 1,510 | 980 | 1,522 | 898 | 1,090 | 892 | 1,350 | 466 | 882 | 5,364 | 10,023 | 6,983 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 1,214 | 676 | 689 | 798 | 1,429 | 911 | 1,445 | 1,161 | 1,486 | 956 | 1,502 | 898 | 1,090 | 869 | 1,322 | 466 | 851 | 870 | 1,253 | 295 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 25 | 25 | 98 | 4,460 | 8,733 | 6,688 | ||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 118 | 187 | 24 | 25 | 20 | 23 | 29 | 32 | 33 | 36 | ||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 1,191,520 | 1,207,643 | 1,221,965 | 1,238,179 | 1,246,472 | 1,260,965 | 1,277,029 | 1,193,123 | 1,218,661 | 1,237,152 | 1,255,589 | 1,363,858 | 1,190,527 | 1,165,211 | 1,179,948 | 1,188,355 | 1,012,926 | 1,023,658 | 1,024,102 | 1,043,886 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 768,436 | 784,154 | 800,173 | 816,164 | 824,815 | 840,879 | 856,951 | 873,032 | 891,241 | 909,467 | 927,580 | 945,142 | 962,778 | 980,427 | 998,290 | 1,016,640 | 1,009,176 | 1,004,331 | 1,022,490 | 1,042,823 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 750,452 | 765,969 | 781,786 | 797,576 | 806,027 | 821,890 | 837,761 | 853,640 | 871,648 | 889,673 | 907,585 | 925,672 | 943,540 | 961,021 | 978,715 | 996,896 | 989,263 | 984,250 | 1,002,240 | 1,022,405 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 17,984 | 18,185 | 18,386 | 18,587 | 18,788 | 18,990 | 19,191 | 19,392 | 19,593 | 19,794 | 19,995 | 19,470 | 19,238 | 19,406 | 19,575 | 19,744 | 19,912 | 20,081 | 20,250 | 20,418 |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 345 | 345 | 345 | 345 | 345 | 27 | 27 | 27 | 27 | 27 | 27 | 356 | 27 | 75 | 231 | 48 | 2,548 | 18,068 | 52 | |
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 345 | 345 | 345 | 345 | 345 | 27 | 27 | 27 | 27 | 27 | 27 | 356 | 27 | 75 | 231 | 48 | 2,548 | 18,068 | 52 | |
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 420,000 | 420,000 | 420,000 | 420,000 | 420,000 | 420,000 | 420,000 | 320,000 | 320,000 | 320,000 | 320,000 | 410,000 | 216,000 | 180,000 | 180,000 | 170,000 | ||||
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 420,000 | 420,000 | 420,000 | 420,000 | 420,000 | 420,000 | 420,000 | 320,000 | 320,000 | 320,000 | 320,000 | 320,000 | 110,000 | 90,000 | 180,000 | 170,000 | ||||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 90,000 | 106,000 | 90,000 | |||||||||||||||||
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | ||||||||||||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 2,739 | 3,144 | 1,446 | 1,670 | 1,311 | 59 | 50 | 64 | 7,393 | 7,658 | 7,981 | 8,360 | 11,721 | 4,709 | 1,428 | 1,667 | 1,202 | 1,259 | 1,561 | 1,063 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 2,739 | 3,144 | 1,446 | 1,670 | 1,311 | 59 | 50 | 64 | 7,393 | 7,658 | 7,981 | 8,360 | 11,721 | 4,709 | 1,428 | 1,667 | 1,202 | 1,259 | 1,561 | 1,063 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 1,545,375 | 1,524,362 | 1,503,871 | 1,496,786 | 1,514,539 | 1,543,617 | 1,524,096 | 1,527,621 | 1,590,576 | 1,697,224 | 1,679,764 | 1,620,779 | 1,348,289 | 1,384,536 | 1,372,020 | 1,360,667 | 1,144,419 | 1,117,078 | 1,101,870 | 1,129,360 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 473,687 | 501,527 | 513,230 | 537,991 | 538,637 | 536,504 | 547,488 | 592,484 | 621,412 | 664,677 | 681,352 | 679,602 | 719,638 | 696,511 | 708,685 | 727,285 | 718,688 | 717,588 | 719,034 | 768,236 |
I. Nợ ngắn hạn | 77,137 | 87,152 | 81,030 | 87,966 | 71,287 | 51,829 | 45,488 | 73,159 | 86,762 | 114,702 | 116,052 | 98,977 | 125,013 | 87,236 | 84,019 | 98,785 | 91,643 | 78,588 | 67,534 | 98,761 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 16,831 | 37,300 | 30,300 | 19,800 | 19,801 | 3,305 | 3,305 | 17,805 | 39,083 | 69,603 | 74,582 | 57,381 | 71,953 | 55,300 | 54,179 | 52,603 | 58,087 | 48,695 | 45,500 | 43,680 |
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 275 | 146 | 163 | 1,547 | 374 | 430 | 407 | 376 | 370 | 4,085 | 4,719 | 548 | 2,141 | 1,385 | 1,492 | 2,646 | 5,195 | 8,314 | 1,423 | 30,566 |
4. Người mua trả tiền trước | ||||||||||||||||||||
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 18,589 | 9,791 | 4,794 | 22,251 | 19,485 | 13,554 | 7,169 | 17,938 | 20,637 | 15,585 | 10,775 | 12,609 | 13,688 | 8,178 | 5,059 | 11,528 | 5,860 | 2,809 | 1,358 | 3,550 |
6. Phải trả người lao động | 227 | 243 | 214 | 211 | 107 | |||||||||||||||
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 2,935 | 568 | 3,581 | 820 | 840 | 812 | 987 | 997 | 682 | 652 | 666 | 1,006 | 910 | 732 | 1,708 | 8,218 | 4,198 | 980 | 1,516 | 1,336 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 4,492 | 4,000 | 3,820 | 4,218 | 4,447 | 4,041 | 3,895 | 4,385 | 5,247 | 3,999 | 4,394 | 4,771 | 19,205 | 3,993 | 4,047 | 4,696 | 4,263 | 3,741 | 3,679 | 4,099 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 34,015 | 35,346 | 38,371 | 39,102 | 26,340 | 29,687 | 29,725 | 31,414 | 20,743 | 20,777 | 20,916 | 22,448 | 17,116 | 17,647 | 17,534 | 18,883 | 14,040 | 14,049 | 14,058 | 15,423 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | 396,550 | 414,375 | 432,200 | 450,025 | 467,350 | 484,675 | 502,000 | 519,325 | 534,650 | 549,975 | 565,300 | 580,625 | 594,625 | 609,275 | 624,666 | 628,500 | 627,045 | 639,000 | 651,500 | 669,475 |
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | 396,550 | 414,375 | 432,200 | 450,025 | 467,350 | 484,675 | 502,000 | 519,325 | 534,650 | 549,975 | 565,300 | 580,625 | 594,625 | 609,275 | 624,666 | 628,500 | 627,045 | 639,000 | 651,500 | 669,475 |
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 1,071,689 | 1,022,836 | 990,642 | 958,795 | 975,902 | 1,007,114 | 976,608 | 935,137 | 969,164 | 1,032,547 | 998,412 | 941,177 | 628,651 | 688,025 | 663,334 | 633,382 | 425,730 | 399,490 | 382,837 | 361,124 |
I. Vốn chủ sở hữu | 1,071,689 | 1,022,836 | 990,642 | 958,795 | 975,902 | 1,007,114 | 976,608 | 935,137 | 969,164 | 1,032,547 | 998,412 | 941,177 | 628,651 | 688,025 | 663,334 | 633,382 | 425,730 | 399,490 | 382,837 | 361,124 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 476,625 | 476,625 | 476,625 | 476,625 | 476,625 | 476,625 | 476,625 | 476,625 | 476,625 | 476,625 | 476,625 | 476,625 | 317,750 | 317,750 | 317,750 | 317,750 | 205,000 | 205,000 | 205,000 | 205,000 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 337,980 | 337,980 | 337,980 | 337,980 | 337,980 | 337,980 | 337,980 | 337,980 | 337,980 | 337,980 | 337,980 | 337,980 | 211,208 | 211,208 | 211,208 | 211,208 | 52,500 | 52,500 | 52,500 | 52,500 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 72,420 | 72,420 | 72,420 | 72,420 | 72,420 | 72,420 | 72,420 | 72,420 | 72,420 | 72,420 | 72,420 | 72,420 | 72,420 | 72,420 | 72,420 | 72,420 | 72,420 | 72,420 | 72,420 | 72,556 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 184,664 | 135,811 | 103,617 | 71,771 | 88,878 | 120,090 | 89,584 | 48,113 | 82,140 | 145,523 | 111,388 | 54,153 | 27,273 | 86,647 | 61,957 | 32,005 | 95,811 | 69,571 | 52,917 | 31,069 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 1,545,375 | 1,524,362 | 1,503,871 | 1,496,786 | 1,514,539 | 1,543,617 | 1,524,096 | 1,527,621 | 1,590,576 | 1,697,224 | 1,679,764 | 1,620,779 | 1,348,289 | 1,384,536 | 1,372,020 | 1,360,667 | 1,144,419 | 1,117,078 | 1,101,870 | 1,129,360 |