Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh | 293,087 | 184,092 | 21,050 | 325,467 | 30,553 | 25,518 | 29,138 | 36,107 | 25,884 | 24,612 | 21,223 | 21,520 | 25,263 | 19,298 | 20,986 | 16,911 | 25,895 | 34,005 | 30,561 | 34,515 |
2. Các khoản giảm trừ doanh thu | ||||||||||||||||||||
3. Doanh thu thuần (1)-(2) | 293,087 | 184,092 | 21,050 | 325,467 | 30,553 | 25,518 | 29,138 | 36,107 | 25,884 | 24,612 | 21,223 | 21,520 | 25,263 | 19,298 | 20,986 | 16,911 | 25,895 | 34,005 | 30,561 | 34,515 |
4. Giá vốn hàng bán | 265,317 | 163,628 | 12,455 | 299,978 | 19,291 | 11,683 | 16,498 | 16,581 | 15,661 | 13,388 | 13,500 | 10,975 | 18,031 | 7,639 | 14,650 | 3,790 | 17,680 | 21,324 | 23,430 | 19,572 |
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) | 27,770 | 20,465 | 8,595 | 25,489 | 11,261 | 13,835 | 12,640 | 19,527 | 10,223 | 11,224 | 7,723 | 10,545 | 7,232 | 11,659 | 6,336 | 13,121 | 8,214 | 12,681 | 7,132 | 14,943 |
6. Doanh thu hoạt động tài chính | 3,004 | 3,924 | 3,891 | 7,180 | 5,821 | 4,011 | 2,141 | 1,851 | 4,397 | 8,146 | 7,497 | 7,093 | 23,442 | 6,764 | 7,365 | 12,278 | 17,238 | 6,561 | 6,082 | 7,917 |
7. Chi phí tài chính | 3,385 | 1,516 | 256 | 13 | 2,825 | 18 | 6 | 24 | 2 | |||||||||||
-Trong đó: Chi phí lãi vay | 1,491 | 184 | ||||||||||||||||||
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh | ||||||||||||||||||||
9. Chi phí bán hàng | 3,642 | 71 | ||||||||||||||||||
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp | 3,986 | 4,778 | 4,056 | 2,718 | 3,913 | 4,332 | 3,776 | 5,508 | 4,497 | 4,294 | 3,928 | 5,055 | 3,683 | 4,012 | 4,200 | 3,159 | 5,690 | 4,182 | 4,507 | 3,003 |
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) | 19,762 | 18,025 | 8,173 | 29,938 | 13,169 | 13,514 | 11,005 | 15,870 | 10,123 | 15,076 | 11,292 | 9,757 | 26,973 | 14,411 | 9,500 | 22,235 | 19,738 | 15,058 | 8,707 | 19,857 |
12. Thu nhập khác | 70 | 5 | 6 | 182 | 2 | 42 | 12 | 5 | 5 | 491 | 6 | 2,123 | 454 | 11 | 15 | 82 | 58 | 45 | 19 | |
13. Chi phí khác | 125 | 1 | 8 | 1 | 32 | 17 | 300 | 7 | 3 | 7 | ||||||||||
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) | -55 | 5 | -1 | 182 | 1 | 42 | 12 | 5 | 5 | 459 | 6 | 2,107 | 154 | 4 | 15 | 82 | -3 | 51 | 45 | 19 |
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) | 19,707 | 18,030 | 8,172 | 30,120 | 13,170 | 13,556 | 11,017 | 15,874 | 10,127 | 15,534 | 11,298 | 11,864 | 27,127 | 14,415 | 9,515 | 22,317 | 19,734 | 15,109 | 8,752 | 19,875 |
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành | 3,996 | 3,423 | 1,665 | 5,903 | 2,634 | 2,547 | 2,203 | 3,247 | 2,025 | 2,949 | 2,260 | -1,363 | 5,425 | 2,779 | 1,903 | 2,002 | 2,392 | 3,083 | 1,750 | 3,699 |
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại | ||||||||||||||||||||
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) | 3,996 | 3,423 | 1,665 | 5,903 | 2,634 | 2,547 | 2,203 | 3,247 | 2,025 | 2,949 | 2,260 | -1,363 | 5,425 | 2,779 | 1,903 | 2,002 | 2,392 | 3,083 | 1,750 | 3,699 |
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) | 15,711 | 14,607 | 6,508 | 24,217 | 10,536 | 11,009 | 8,814 | 12,627 | 8,102 | 12,585 | 9,038 | 13,227 | 21,701 | 11,635 | 7,612 | 20,315 | 17,343 | 12,025 | 7,002 | 16,176 |
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) | 15,711 | 14,607 | 6,508 | 24,217 | 10,536 | 11,009 | 8,814 | 12,627 | 8,102 | 12,585 | 9,038 | 13,227 | 21,701 | 11,635 | 7,612 | 20,315 | 17,343 | 12,025 | 7,002 | 16,176 |
Chỉ tiêu | Qúy 3 2024 | Qúy 2 2024 | Qúy 1 2024 | Qúy 4 2023 | Qúy 3 2023 | Qúy 2 2023 | Qúy 1 2023 | Qúy 4 2022 | Qúy 3 2022 | Qúy 2 2022 | Qúy 1 2022 | Qúy 4 2021 | Qúy 3 2021 | Qúy 2 2021 | Qúy 1 2021 | Qúy 4 2020 | Qúy 3 2020 | Qúy 2 2020 | Qúy 1 2020 | Qúy 4 2019 |
TÀI SẢN | ||||||||||||||||||||
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn | 409,509 | 526,954 | 436,906 | 515,083 | 425,662 | 331,937 | 138,219 | 130,725 | 117,527 | 423,344 | 371,805 | 390,464 | 337,417 | 370,742 | 377,793 | 369,334 | 346,713 | 375,082 | 355,784 | 340,739 |
I. Tiền và các khoản tương đương tiền | 63,349 | 140,348 | 158,983 | 287,772 | 173,416 | 186,501 | 2,063 | 33,917 | 2,245 | 134,857 | 1,036 | 2,190 | 13,581 | 2,384 | 1,333 | 1,071 | 2,310 | 892 | 11,162 | 1,251 |
1. Tiền | 10,099 | 32,748 | 18,833 | 112,084 | 33,916 | 185,501 | 1,877 | 1,533 | 2,245 | 2,477 | 1,036 | 2,190 | 1,581 | 2,384 | 1,333 | 1,071 | 2,310 | 892 | 11,162 | 1,251 |
2. Các khoản tương đương tiền | 53,250 | 107,600 | 140,150 | 175,688 | 139,500 | 1,000 | 186 | 32,385 | 132,380 | 12,000 | ||||||||||
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn | 207,240 | 203,790 | 203,976 | 191,686 | 216,256 | 115,056 | 104,300 | 66,472 | 89,428 | 249,597 | 332,491 | 351,267 | 293,613 | 333,200 | 343,880 | 339,580 | 313,180 | 341,260 | 318,780 | 308,380 |
1. Chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh | ||||||||||||||||||||
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 207,240 | 203,790 | 203,976 | 191,686 | 216,256 | 115,056 | 104,300 | 66,472 | 89,428 | 249,597 | 332,491 | 351,267 | 293,613 | 333,200 | 343,880 | 339,580 | 313,180 | 341,260 | 318,780 | 308,380 |
III. Các khoản phải thu ngắn hạn | 128,867 | 176,922 | 17,666 | 29,791 | 30,187 | 24,088 | 26,911 | 25,371 | 21,149 | 34,404 | 34,965 | 32,273 | 27,444 | 31,754 | 29,192 | 25,607 | 26,371 | 28,646 | 21,403 | 26,539 |
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng | 127,348 | 16,232 | 15,248 | 21,813 | 21,510 | 18,782 | 24,612 | 23,438 | 18,320 | 15,872 | 15,234 | 14,345 | 12,030 | 15,040 | 16,951 | 12,703 | 16,537 | 18,169 | 15,556 | 17,125 |
2. Trả trước cho người bán | 238 | 12,792 | 116 | 219 | 3,611 | 3 | 558 | 177 | 729 | 42 | 236 | 223 | 360 | 157 | 2 | 129 | 492 | 537 | 310 | 723 |
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
6. Phải thu ngắn hạn khác | 1,281 | 147,898 | 2,303 | 7,760 | 5,066 | 5,303 | 1,741 | 1,756 | 2,321 | 18,712 | 19,717 | 17,927 | 15,275 | 16,778 | 12,460 | 12,997 | 9,563 | 10,162 | 5,758 | 8,913 |
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi | -222 | -222 | -222 | -222 | -222 | -222 | -222 | -222 | -222 | -222 | -222 | -222 | ||||||||
IV. Tổng hàng tồn kho | 9,145 | 5,298 | 51,335 | 5,165 | 5,348 | 5,233 | 4,937 | 4,915 | 4,691 | 4,178 | 3,292 | 3,325 | 2,652 | 3,152 | 2,997 | 3,038 | 4,731 | 4,042 | 4,068 | 4,527 |
1. Hàng tồn kho | 9,145 | 5,298 | 51,335 | 5,165 | 5,348 | 5,233 | 4,937 | 4,915 | 4,691 | 4,178 | 3,292 | 3,325 | 2,652 | 3,152 | 2,997 | 3,038 | 4,731 | 4,042 | 4,068 | 4,527 |
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho | ||||||||||||||||||||
V. Tài sản ngắn hạn khác | 909 | 595 | 4,946 | 669 | 455 | 1,059 | 9 | 50 | 14 | 308 | 21 | 1,409 | 127 | 253 | 391 | 38 | 121 | 241 | 370 | 42 |
1. Chi phí trả trước ngắn hạn | 909 | 595 | 293 | 26 | 455 | 1,059 | 9 | 50 | 14 | 308 | 20 | 45 | 127 | 253 | 391 | 38 | 121 | 241 | 362 | 42 |
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ | 4,652 | 644 | ||||||||||||||||||
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước | 1 | 1,364 | 9 | |||||||||||||||||
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
5. Tài sản ngắn hạn khác | ||||||||||||||||||||
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn | 469,491 | 467,957 | 468,945 | 467,550 | 452,711 | 453,341 | 454,117 | 462,751 | 468,900 | 147,121 | 183,900 | 143,342 | 196,333 | 130,382 | 112,069 | 114,012 | 136,415 | 86,463 | 85,317 | 91,954 |
I. Các khoản phải thu dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải thu dài hạn của khách hàng | ||||||||||||||||||||
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc | ||||||||||||||||||||
3. Phải thu dài hạn nội bộ | ||||||||||||||||||||
4. Phải thu về cho vay dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải thu dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi | ||||||||||||||||||||
II. Tài sản cố định | 23,477 | 23,298 | 8,836 | 9,351 | 10,000 | 10,653 | 11,470 | 12,293 | 12,012 | 12,807 | 13,602 | 14,397 | 14,484 | 15,676 | 17,265 | 18,969 | 20,398 | 22,449 | 24,500 | 23,714 |
1. Tài sản cố định hữu hình | 23,181 | 23,179 | 8,705 | 9,351 | 9,997 | 10,644 | 11,454 | 12,269 | 11,981 | 12,769 | 13,557 | 14,345 | 14,426 | 15,610 | 17,192 | 18,881 | 20,357 | 22,376 | 24,395 | 23,577 |
2. Tài sản cố định thuê tài chính | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản cố định vô hình | 297 | 119 | 131 | 3 | 10 | 17 | 24 | 31 | 38 | 45 | 52 | 59 | 66 | 73 | 89 | 41 | 73 | 105 | 137 | |
III. Bất động sản đầu tư | ||||||||||||||||||||
- Nguyên giá | ||||||||||||||||||||
- Giá trị hao mòn lũy kế | ||||||||||||||||||||
IV. Tài sản dở dang dài hạn | 1 | 1 | 15,444 | 15,444 | ||||||||||||||||
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang | 1 | 1 | 15,444 | 15,444 | ||||||||||||||||
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn | 444,506 | 444,506 | 444,506 | 442,544 | 442,544 | 442,544 | 442,544 | 450,251 | 456,688 | 134,038 | 170,038 | 128,448 | 181,269 | 114,015 | 94,042 | 94,042 | 115,899 | 63,911 | 60,749 | 68,020 |
1. Đầu tư vào công ty con | ||||||||||||||||||||
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh | 447,306 | 447,306 | 447,306 | 447,306 | 447,306 | 447,306 | 447,306 | 447,306 | 447,306 | 47,306 | 47,306 | 47,306 | 47,306 | 47,306 | 47,306 | 47,306 | 47,306 | 47,306 | ||
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn | 5,766 | 5,766 | 5,766 | 5,766 | 5,766 | 5,766 | 5,766 | 5,766 | 4,203 | 4,203 | 4,203 | 4,203 | 4,203 | 5,929 | 5,956 | 5,956 | 6,713 | 16,605 | 60,749 | 54,320 |
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn | -8,566 | -8,566 | -8,566 | -10,528 | -10,528 | -10,528 | -10,528 | -2,821 | -2,821 | -2,821 | -2,821 | -2,821 | ||||||||
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn | 8,000 | 85,350 | 121,350 | 79,760 | 129,760 | 60,780 | 40,780 | 40,780 | 61,880 | 13,700 | ||||||||||
VI. Tổng tài sản dài hạn khác | 1,506 | 152 | 158 | 210 | 167 | 144 | 102 | 206 | 200 | 276 | 260 | 498 | 579 | 690 | 761 | 1,001 | 119 | 103 | 68 | 220 |
1. Chi phí trả trước dài hạn | 1,506 | 152 | 158 | 210 | 167 | 144 | 102 | 206 | 200 | 276 | 260 | 498 | 579 | 690 | 761 | 1,001 | 119 | 103 | 68 | 220 |
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại | ||||||||||||||||||||
3. Tài sản dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
VII. Lợi thế thương mại | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG TÀI SẢN | 879,000 | 994,911 | 905,851 | 982,633 | 878,373 | 785,278 | 592,336 | 593,476 | 586,426 | 570,465 | 555,705 | 533,806 | 533,750 | 501,124 | 489,861 | 483,346 | 483,128 | 461,545 | 441,100 | 432,693 |
NGUỒN VỐN | ||||||||||||||||||||
A. Nợ phải trả | 33,883 | 165,514 | 59,201 | 143,922 | 63,818 | 21,963 | 20,329 | 22,576 | 28,153 | 20,294 | 16,619 | 16,604 | 29,775 | 18,850 | 17,723 | 19,077 | 39,022 | 34,782 | 26,362 | 24,957 |
I. Nợ ngắn hạn | 33,883 | 165,514 | 59,201 | 143,922 | 63,818 | 21,963 | 20,329 | 22,576 | 28,153 | 20,294 | 16,619 | 16,604 | 29,775 | 18,850 | 17,723 | 19,077 | 39,022 | 34,782 | 26,362 | 24,957 |
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn | 115,716 | |||||||||||||||||||
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả người bán ngắn hạn | 16,795 | 5,335 | 52,736 | 128,036 | 7,619 | 4,557 | 5,607 | 4,283 | 3,738 | 2,599 | 3,518 | 3,975 | 3,826 | 3,340 | 3,236 | 3,491 | 3,857 | 6,804 | 7,086 | 6,630 |
4. Người mua trả tiền trước | 3,613 | 1,963 | 500 | 232 | 8,148 | 2,257 | 1,537 | 1,201 | 1,025 | 1,285 | 2,386 | 1,067 | 450 | 441 | 641 | 749 | 731 | 805 | 1,929 | 606 |
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước | 4,164 | 3,825 | 1,768 | 5,931 | 8,826 | 7,580 | 2,738 | 3,819 | 8,987 | 6,260 | 1,167 | 538 | 13,142 | 8,231 | 2,202 | 2,237 | 7,201 | 6,505 | 2,096 | 4,207 |
6. Phải trả người lao động | 2,648 | 2,191 | 1,929 | 6,002 | 6,588 | 3,424 | 6,215 | 10,182 | 3,854 | 3,179 | 4,446 | 8,105 | 5,412 | 1,846 | 6,445 | 9,879 | 11,737 | 10,237 | 7,958 | 10,141 |
7. Chi phí phải trả ngắn hạn | 4,601 | 3,851 | 1,471 | 150 | 2,292 | 878 | 2,476 | 43 | 7,441 | 3,880 | 3,392 | 493 | 4,225 | 2,312 | 3,460 | 58 | 12,970 | 7,840 | 4,721 | 180 |
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng | ||||||||||||||||||||
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
11. Phải trả ngắn hạn khác | 449 | 30,402 | 361 | 1,295 | 27,930 | 652 | 566 | 917 | 728 | 569 | 518 | 764 | 749 | 667 | 885 | 950 | 670 | 600 | 544 | 605 |
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi | 1,614 | 2,230 | 436 | 2,276 | 2,415 | 2,616 | 1,192 | 2,132 | 2,380 | 2,522 | 1,191 | 1,661 | 1,971 | 2,013 | 854 | 1,714 | 1,855 | 1,992 | 2,029 | 2,588 |
14. Quỹ bình ổn giá | ||||||||||||||||||||
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ | ||||||||||||||||||||
II. Nợ dài hạn | ||||||||||||||||||||
1. Phải trả người bán dài hạn | ||||||||||||||||||||
2. Chi phí phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh | ||||||||||||||||||||
4. Phải trả nội bộ dài hạn | ||||||||||||||||||||
5. Phải trả dài hạn khác | ||||||||||||||||||||
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn | ||||||||||||||||||||
7. Trái phiếu chuyển đổi | ||||||||||||||||||||
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả | ||||||||||||||||||||
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
10. Dự phòng phải trả dài hạn | ||||||||||||||||||||
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn | ||||||||||||||||||||
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ | ||||||||||||||||||||
B. Nguồn vốn chủ sở hữu | 845,117 | 829,397 | 846,650 | 838,711 | 814,554 | 763,315 | 572,007 | 570,900 | 558,273 | 550,171 | 539,086 | 517,202 | 503,975 | 482,273 | 472,138 | 464,269 | 444,106 | 426,763 | 414,738 | 407,736 |
I. Vốn chủ sở hữu | 845,117 | 829,397 | 846,650 | 838,711 | 814,554 | 763,315 | 572,007 | 570,900 | 558,273 | 550,171 | 539,086 | 517,202 | 503,975 | 482,273 | 472,138 | 464,269 | 444,106 | 426,763 | 414,738 | 407,736 |
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu | 599,101 | 599,101 | 599,101 | 599,101 | 544,643 | 476,643 | 294,643 | 272,820 | 272,820 | 272,820 | 272,820 | 259,870 | 259,870 | 259,870 | 259,870 | 259,870 | 259,870 | 259,870 | 259,870 | 259,870 |
2. Thặng dư vốn cổ phần | 1,124 | 1,124 | 1,124 | 1,124 | 1,184 | 1,249 | 1,249 | 1,249 | 1,249 | 1,249 | 1,249 | 1,353 | 1,353 | 1,353 | 1,353 | 1,353 | 1,353 | 1,353 | 1,353 | 1,353 |
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu | ||||||||||||||||||||
4. Vốn khác của chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
5. Cổ phiếu quỹ | ||||||||||||||||||||
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản | ||||||||||||||||||||
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái | ||||||||||||||||||||
8. Quỹ đầu tư phát triển | 168,190 | 168,190 | 168,190 | 168,190 | 222,648 | 222,648 | 222,648 | 222,648 | 222,648 | 222,648 | 191,797 | 191,797 | 191,797 | 191,797 | 136,356 | 136,356 | 136,356 | 136,356 | 95,090 | 95,090 |
9. Quỹ dự phòng tài chính | ||||||||||||||||||||
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu | ||||||||||||||||||||
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối | 76,702 | 60,982 | 78,235 | 70,297 | 46,080 | 62,776 | 53,467 | 74,183 | 61,556 | 53,454 | 73,220 | 64,182 | 50,955 | 29,253 | 74,559 | 66,690 | 46,527 | 29,184 | 58,425 | 51,424 |
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản | ||||||||||||||||||||
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp | ||||||||||||||||||||
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát | ||||||||||||||||||||
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác | ||||||||||||||||||||
1. Nguồn kinh phí | ||||||||||||||||||||
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định | ||||||||||||||||||||
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm | ||||||||||||||||||||
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN | 879,000 | 994,911 | 905,851 | 982,633 | 878,373 | 785,278 | 592,336 | 593,476 | 586,426 | 570,465 | 555,705 | 533,806 | 533,750 | 501,124 | 489,861 | 483,346 | 483,128 | 461,545 | 441,100 | 432,693 |