CTCP Cảng Đoạn Xá (dxp)

11.30
-0.30
(-2.59%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Hiển thị tất cả #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh293,087184,09221,050325,46730,55325,51829,13836,10725,88424,61221,22321,52025,26319,29820,98616,91125,89534,00530,56134,515
4. Giá vốn hàng bán265,317163,62812,455299,97819,29111,68316,49816,58115,66113,38813,50010,97518,0317,63914,6503,79017,68021,32423,43019,572
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)27,77020,4658,59525,48911,26113,83512,64019,52710,22311,2247,72310,5457,23211,6596,33613,1218,21412,6817,13214,943
6. Doanh thu hoạt động tài chính3,0043,9243,8917,1805,8214,0112,1411,8514,3978,1467,4977,09323,4426,7647,36512,27817,2386,5616,0827,917
7. Chi phí tài chính3,3851,516256132,825186242
-Trong đó: Chi phí lãi vay1,491184
9. Chi phí bán hàng3,64271
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp3,9864,7784,0562,7183,9134,3323,7765,5084,4974,2943,9285,0553,6834,0124,2003,1595,6904,1824,5073,003
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)19,76218,0258,17329,93813,16913,51411,00515,87010,12315,07611,2929,75726,97314,4119,50022,23519,73815,0588,70719,857
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)19,70718,0308,17230,12013,17013,55611,01715,87410,12715,53411,29811,86427,12714,4159,51522,31719,73415,1098,75219,875
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)15,71114,6076,50824,21710,53611,0098,81412,6278,10212,5859,03813,22721,70111,6357,61220,31517,34312,0257,00216,176
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)15,71114,6076,50824,21710,53611,0098,81412,6278,10212,5859,03813,22721,70111,6357,61220,31517,34312,0257,00216,176

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn409,509526,954436,906515,083425,662331,937138,219130,725117,527423,344371,805390,464337,417370,742377,793369,334346,713375,082355,784340,739
I. Tiền và các khoản tương đương tiền63,349140,348158,983287,772173,416186,5012,06333,9172,245134,8571,0362,19013,5812,3841,3331,0712,31089211,1621,251
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn207,240203,790203,976191,686216,256115,056104,30066,47289,428249,597332,491351,267293,613333,200343,880339,580313,180341,260318,780308,380
III. Các khoản phải thu ngắn hạn128,867176,92217,66629,79130,18724,08826,91125,37121,14934,40434,96532,27327,44431,75429,19225,60726,37128,64621,40326,539
IV. Tổng hàng tồn kho9,1455,29851,3355,1655,3485,2334,9374,9154,6914,1783,2923,3252,6523,1522,9973,0384,7314,0424,0684,527
V. Tài sản ngắn hạn khác9095954,9466694551,05995014308211,4091272533913812124137042
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn469,491467,957468,945467,550452,711453,341454,117462,751468,900147,121183,900143,342196,333130,382112,069114,012136,41586,46385,31791,954
I. Các khoản phải thu dài hạn
II. Tài sản cố định23,47723,2988,8369,35110,00010,65311,47012,29312,01212,80713,60214,39714,48415,67617,26518,96920,39822,44924,50023,714
III. Bất động sản đầu tư
IV. Tài sản dở dang dài hạn1115,44415,444
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn444,506444,506444,506442,544442,544442,544442,544450,251456,688134,038170,038128,448181,269114,01594,04294,042115,89963,91160,74968,020
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,5061521582101671441022062002762604985796907611,00111910368220
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN879,000994,911905,851982,633878,373785,278592,336593,476586,426570,465555,705533,806533,750501,124489,861483,346483,128461,545441,100432,693
A. Nợ phải trả33,883165,51459,201143,92263,81821,96320,32922,57628,15320,29416,61916,60429,77518,85017,72319,07739,02234,78226,36224,957
I. Nợ ngắn hạn33,883165,51459,201143,92263,81821,96320,32922,57628,15320,29416,61916,60429,77518,85017,72319,07739,02234,78226,36224,957
II. Nợ dài hạn
B. Nguồn vốn chủ sở hữu845,117829,397846,650838,711814,554763,315572,007570,900558,273550,171539,086517,202503,975482,273472,138464,269444,106426,763414,738407,736
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN879,000994,911905,851982,633878,373785,278592,336593,476586,426570,465555,705533,806533,750501,124489,861483,346483,128461,545441,100432,693
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |