CTCP Đệ Tam (dta)

4.18
0.07
(1.70%)
✓ Chi tiết Quý Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh46,93136,60734,18028,14126,20920,48725,17133,76528,38122,02446,97668,97615,06620,1055,96322,82550022,2751,84525,083
2. Các khoản giảm trừ doanh thu-280439711612245827791,272-7197193,2901,008245
3. Doanh thu thuần (1)-(2)46,93136,88733,74128,06926,20920,48725,17133,60428,15721,44246,19768,97613,79420,8245,24419,535-50822,2751,84524,839
4. Giá vốn hàng bán41,48431,11626,75321,09621,34715,28720,39829,00025,82216,79339,49456,29711,42315,7262,27215,017-49020,0981,21617,146
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)5,4485,7716,9886,9734,8635,2004,7734,6042,3354,6496,70312,6792,3715,0982,9724,518-182,1776287,692
6. Doanh thu hoạt động tài chính1079412023653113226073941,0912841,2724688253426925734694549
7. Chi phí tài chính2,5592,3023,0912,8902,4801,8881,7236381,2521,4381,2301,4751,2241,1121,0502,037838744799744
-Trong đó: Chi phí lãi vay2,1992,2682,3292,8901,8881,7232,6671,1121,050744799744
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng6072361,7011,035240-1021,1591,2729097692,2254,2801,2021,2581101,0821961,8162862,369
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp2,2632,9052,2342,4131,9022,5741,8942,0691,7232,4471,7011,6351,0481,7461,5611,2651,4411,3349711,259
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)12642382871293953191,232-1,1551,0861,8316,560-6351,808285403-2,236-1,369-1,3333,870
12. Thu nhập khác1,3831,6938528475357719861,3121,6152,3272,1749025071,5881,40499823710740547
13. Chi phí khác446685328604165166146311118198115342374189
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)9371,0085242433706048401,2811,6142,3262,1569015071,4901,289995195-267-148546
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)1,0621,4316061,1146631,5588592,5124593,4133,9877,462-1293,2981,5741,398-2,041-1,636-1,4824,416
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành4945454854454295423554421054118141,519415883
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)4945454854454295423554421054118141,519415883
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)5688871216692341,0165042,0703543,0023,1735,943-1292,8831,5741,398-2,041-1,636-1,4823,533
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)5688871216692341,0165042,0703543,0023,1735,943-1292,8831,5741,398-2,041-1,636-1,4823,533

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Qúy 3
2024
Qúy 2
2024
Qúy 1
2024
Qúy 4
2023
Qúy 3
2023
Qúy 2
2023
Qúy 1
2023
Qúy 4
2022
Qúy 3
2022
Qúy 2
2022
Qúy 1
2022
Qúy 4
2021
Qúy 3
2021
Qúy 2
2021
Qúy 1
2021
Qúy 4
2020
Qúy 3
2020
Qúy 2
2020
Qúy 1
2020
Qúy 4
2019
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn189,863228,342259,221188,130219,439216,477222,142231,753291,045346,298269,215239,163152,124149,980131,780108,86387,26894,374101,032113,022
I. Tiền và các khoản tương đương tiền4,0702,4652,3357,57110,3705,37420,7519,28839,37461,39550,34342,99141,97140,36545,28649,94620,71123,32720,97918,609
1. Tiền2,8671,2671,1423,3849,1924,20519,5965,3408,08732,19810,48416,76913,83412,89819,10212,7433,1567,8583,3833,364
2. Các khoản tương đương tiền1,2031,1981,1934,1871,1791,1691,1553,94731,28829,19739,85926,22228,13727,46726,18437,20317,55515,46917,59515,245
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,9303,9303,3403,9303,3403,3404,70016,21932,49434,89649,73848,53549,43742,81236,8202,000
1. Chứng khoán kinh doanh2,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,9303,9303,3403,9303,3403,3404,70016,21932,49434,89649,73848,53549,43742,81236,820
III. Các khoản phải thu ngắn hạn34,23633,88340,60940,95755,66952,43545,00442,70353,68874,51284,47657,77649,91049,63737,81551,68258,87959,56569,07488,274
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng33,72032,65436,40933,62046,77444,53036,70536,74635,57337,96144,35228,99824,37316,51320,76317,64911,11513,91615,35615,751
2. Trả trước cho người bán8841,5274,2645,5507,9797,9627,6385,16117,53635,46539,51527,38525,06132,27715,63233,47342,17334,55842,43440,648
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác7277996822,4781,6076338217965791,0866081,3934778471,4205605,59111,09111,28431,875
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-1,096-1,096-746-690-690-690-160
IV. Tổng hàng tồn kho134,400174,973200,770124,308138,517143,091143,091151,092157,595169,05879,51478,3499215,7934,9171,3432,7372,7372,0492,049
1. Hàng tồn kho134,400174,973200,770124,308138,517143,091143,091151,092157,595169,05879,51478,3499215,7934,9171,3432,7372,7372,0492,049
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác13,22713,09112,16611,36411,54212,2378,59612,4527,8946,4375,14411,5129,88511,3736,9425,8924,9418,7448,9312,091
1. Chi phí trả trước ngắn hạn4,6575,1835,7476,1056,9567,3313,8404,5924,7665,7064,7579,0508,2509,5814,9904,1934,4207,8598,801
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ8,4167,9086,4205,2604,5514,7734,1907,5212,6765543872,2251,0581,2141,6821,6995218851302,091
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước15535132566339452177238577577270
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn460,049423,099427,156522,253508,162513,186512,941517,792423,837371,645436,137429,967514,812494,116467,231425,638391,374373,403378,545350,866
I. Các khoản phải thu dài hạn26,10720,41830,55838,47844,92745,56247,96048,43248,21343,23040,67038,44536,30436,91936,07034,97531,82128,32725,4603,252
1. Phải thu dài hạn của khách hàng1,783
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn36,0703,252
5. Phải thu dài hạn khác26,42720,73830,87838,47844,92745,56247,96048,43248,21343,23040,67036,66136,30436,91934,97531,82128,32725,460
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-320-320-320
II. Tài sản cố định19,12119,40019,67819,95620,23520,51320,79121,07021,37921,62721,90522,18322,46222,74015,38015,34611,42111,49211,56211,632
1. Tài sản cố định hữu hình10,84711,12511,40311,68211,96012,23812,51712,79513,10413,35213,63013,90914,18714,4657,1057,0713,1473,2173,2873,358
2. Tài sản cố định thuê tài chính
3. Tài sản cố định vô hình8,2758,2758,2758,2758,2758,2758,2758,2758,2758,2758,2758,2758,2758,2758,2758,2758,2758,2758,2758,275
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn403,100370,059363,084450,786429,402433,798427,765431,198337,996291,229354,655353,252436,159414,908393,597356,126330,594320,765328,077317,750
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn403,100370,059363,084450,786429,402433,798427,765431,198337,996291,229354,655353,252436,159414,908387,435351,301329,247320,765328,077317,750
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang6,1624,8251,347
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn10,45011,95012,54011,95012,54012,54011,95012,77011,95011,95012,77012,77012,77012,77011,95011,95011,95011,95011,9509,950
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn9,9509,9509,9509,9509,9509,9509,9509,9509,9509,9509,9509,9509,9509,9509,9509,9509,95011,9509,9509,950
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn2,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn5002,0002,5902,0002,5902,5902,0002,8202,0002,0002,8202,8202,8202,8202,0002,0002,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác1,2701,2731,2961,0821,0587724,4754,3224,2993,6096,1373,3187,1176,77910,2357,2405,5888691,4978,282
1. Chi phí trả trước dài hạn1,2701,2731,2961,0821,0587724,4754,3224,2993,6096,1373,3187,1176,77910,2357,2405,5888691,4978,282
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN649,911651,441686,377710,383727,601729,663735,083749,545714,882717,943705,352669,130666,936644,095599,011534,501478,642467,777479,578463,889
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả445,482447,580483,370506,407524,293526,589532,824547,006514,413518,077508,239474,887478,636455,667413,465350,477296,016283,110293,117276,063
I. Nợ ngắn hạn296,226347,867378,159375,323408,039435,473329,083358,098296,353344,072274,459329,640295,959285,202234,984221,476107,65897,390113,886112,736
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn33,49351,83846,19249,99360,23965,44275,70696,93966,644113,38592,130101,20491,28090,81520,98856,02043,29749,19051,10238,484
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn26,99424,65921,29416,16820,61523,93925,59044,43514,1992,2191,1013,3542,10191164,6525,3231,3661,7364,60666,995
4. Người mua trả tiền trước8,0426228414319881,19519,1282,5542,6652,8214,4976,6553,5556,3172,1732,2743,4883,2332,944455
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước1,2041,3725445112,0001,92358641,1041,1082,55994,7203,60116,0262,2151,6473,8601,8101,710
6. Phải trả người lao động61133307374067340593531,6891062,105
7. Chi phí phải trả ngắn hạn3,2614,1573,7634,0533,8244,2154,5594,0066,55210,9229061,5362,5172,9982,3263,4183,346788538
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn2,345751
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn209,126249,373289,705287,809301,898321,231187,280192,122189,822194,741151,933197,592175,740166,874136,98637,9429,33928,564
11. Phải trả ngắn hạn khác11,65614,00113,97014,17716,60315,61515,02915,85113,85617,11519,81617,06214,26611,959125,38014,57514,71524,88022,289
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,8381,8451,8161,8731,8731,8761,6931,4551,4721,7601,5171,6341,7271,7271,7321,7581,7851,8071,6761,700
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn149,25699,713105,211131,084116,25491,116203,741188,908218,060174,005233,780145,248182,677170,465178,481129,001188,358185,719179,231163,326
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn1,12679,76151,376
5. Phải trả dài hạn khác62,33136,42636,42636,12636,12636,1261,1261,1261,1261,12683,0971,1261,1264,70184,64043,91148,06937,92244,47670,628
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn86,92663,28768,78461,00446,17421,17446,45051,29982,09747,82572,89763,73564,30285,09090,78085,08085,080
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn33,95433,95433,816156,164136,483134,836125,054149,55771,224117,816101,46214,08049,51062,71749,67541,322
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu204,429203,861203,007203,976203,308203,074202,259202,539200,469199,866197,113194,242188,300188,429185,546184,024182,626184,667186,460187,826
I. Vốn chủ sở hữu204,429203,861203,007203,976203,308203,074202,259202,539200,469199,866197,113194,242188,300188,429185,546184,024182,626184,667186,460187,826
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu180,598180,598180,598180,598180,598180,598180,598180,598180,598180,598180,598180,598180,598180,598180,598180,598180,598180,598172,000172,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển1,1741,1741,1341,1341,1341,1348925935938925935935935935935935935934,7034,703
9. Quỹ dự phòng tài chính
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối22,65722,08821,27522,24421,57521,34120,76921,34719,27818,37515,92113,0517,1087,2374,3542,8321,4353,4769,75711,123
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN649,911651,441686,377710,383727,601729,663735,083749,545714,882717,943705,352669,130666,936644,095599,011534,501478,642467,777479,578463,889
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |