CTCP Đệ Tam (dta)

4.11
0
(0%)
Chi tiết Quý ✓ Chi tiết Năm # Chỉ hiển thị các thông tin chính #

KẾT QUẢ KINH DOANH x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh100,008131,159108,83947,44554,22036,27826,03027,82735,89335,88423,62842,59069,937109,4804,5358,9912,499
2. Các khoản giảm trừ doanh thu711,7464,2981,1575,3638,3274,6947,8226,4045596,227
3. Doanh thu thuần (1)-(2)99,936129,412108,83943,14753,06330,91517,70323,13435,89328,06117,22442,03163,709109,4804,5358,9912,499
4. Giá vốn hàng bán78,128111,10985,71835,84136,89217,76611,96618,12229,61718,47917,73530,96653,28078,1456128,2461,968
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)21,80918,30323,1207,30616,17213,1495,7365,0126,2769,583-51111,06510,42931,3353,924744531
6. Doanh thu hoạt động tài chính4242,3762,5989679061754,40062041,0781435173771514523412
7. Chi phí tài chính10,0944,5584,8624,4373,3354,4973,3322,1031,9173,7762,6425,8783,2054601423
-Trong đó: Chi phí lãi vay8,7344,5582,1624,4373,3354,4973,3321,5891,7932,5212,4904,8803,2054605
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
9. Chi phí bán hàng2,3325,0446,6953,3253,2749881,1015031621,5771,2081,0571,028825252
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp9,1597,3446,3295,0994,2634,1393,3682,5233,5044,8283,7443,7204,3553,505776934450
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)6473,7337,833-4,5886,2063,7012,336-111897479-8,0907622,57927,2593,0274471
12. Thu nhập khác3,4687,4844,7221,3811,9321,4961,9951,5556281984402911596,6631
13. Chi phí khác1,0821,040214607248402581,2471,4497328410633
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)2,3876,4444,5087741,6841,4571,737308-821125156291536,663-32
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)3,03410,17712,341-3,8137,8895,1584,07319676604-7,9351,0532,63233,9223,0271271
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành1,7012,1122,3721,6031,039326-2,0242636768,480530220
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)1,7012,1122,3721,6031,039326-2,0242636768,480530220
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)1,3338,0659,968-3,8136,2874,1183,74619676604-5,9117901,95625,4412,4971051
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)1,3338,0659,968-3,8136,2874,1183,74619676604-5,9117901,95625,4412,4971051

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN x

Đơn vị Triệu VNĐ
Chỉ tiêu Năm 2023Năm 2022Năm 2021Năm 2020Năm 2019Năm 2018Năm 2017Năm 2016Năm 2015Năm 2014Năm 2013Năm 2012Năm 2011Năm 2010Năm 2009Năm 2008Năm 2007
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn186,753232,208240,646112,74197,84079,31274,98855,21841,425171,713146,120145,270162,429203,167157,64679,07354,411
I. Tiền và các khoản tương đương tiền7,5719,28842,99147,94618,60916,32015,3483,1414,5703,8053,8484,1042,11112,6761,359505661
1. Tiền3,3845,34016,76912,7433,3643,6357,8483,1414,5703,8053,8484,1042,1113,1761,359505661
2. Các khoản tương đương tiền4,1873,94726,22235,20315,24512,6857,5009,500
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn3,34017,03948,5352,0008449,650
1. Chứng khoán kinh doanh1,6729,650
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh-828
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn3,34017,03948,5352,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn39,32642,63459,05551,68267,29457,09957,24449,14733,82816,87312,66611,27610,30224,8377,4383221,991
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng33,62036,77030,59717,64915,75111,4068,7759,4602,5652,4662,0692,2446097,0452,4241,931
2. Trả trước cho người bán5,5505,16127,38533,47340,64837,01038,21227,63223,6657,2866,9418,4699,0789,5181,54330930
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác9038641,07356010,8958,68210,25812,0567,5987,1213,6565636148,2743,4711330
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi-746-160
IV. Tổng hàng tồn kho124,308151,09278,3491,3432,0497127215802,759140,672123,399128,248145,512161,626134,80973,80249,511
1. Hàng tồn kho124,308151,09278,3491,3432,0497127215802,759140,672123,399128,248145,536161,626134,80973,80249,511
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho-24
V. Tài sản ngắn hạn khác12,20812,15611,7179,7709,8895,1821,6742,35126810,3636,2077984,5044,0294,3914,4442,247
1. Chi phí trả trước ngắn hạn6,9484,6349,4928,2807,798121325
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ5,2607,5212,2251,4902,0915,0601,6742,3472435041,027280431213
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước14
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác9,8596,2077984,5043,0024,1113,9992,035
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn522,142516,804428,197422,281366,053315,602242,766234,172190,75255,52776,41275,82274,93569,04351,24324,19219,422
I. Các khoản phải thu dài hạn38,15848,40836,98134,97524,23614,68712,99213,27632,558
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu về cho vay dài hạn24,236
5. Phải thu dài hạn khác38,47848,40836,98134,97514,68712,99213,27632,558
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi-320
II. Tài sản cố định19,95621,07022,18315,55511,63211,91412,26012,59011,55211,81012,08512,51212,94613,33113,27411,91912,216
1. Tài sản cố định hữu hình11,68212,79513,9097,2813,3583,6393,9854,3153,2773,5363,8104,2384,6715,0575,0003,3093,274
2. Tài sản cố định thuê tài chính335667
3. Tài sản cố định vô hình8,2758,2758,2758,2758,2758,2758,2758,2758,2758,2758,2758,2758,2758,2758,2758,2758,275
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn451,248431,086352,945356,569317,750276,959205,146196,311129,24712621
1. Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang dài hạn451,248431,086352,945351,744317,750276,959205,146196,311129,247
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang4,825
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn12,54011,95012,77011,95011,95011,95011,95011,95017,33643,56064,07462,99361,94355,38937,2609,1074,939
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết liên doanh9,8009,8009,8009,8009,8009,80037,2609,107
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn9,9509,9509,9509,9509,95011,95011,95011,9507,53633,76054,27453,19352,14345,5894,939
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn2,5902,0002,8202,0002,000
VI. Tổng tài sản dài hạn khác2394,2903,3183,231485924184559156253317473235833,1652,267
1. Chi phí trả trước dài hạn2394,2903,3183,231485924184559156253317473235833,1192,193
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác4674
VII. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN708,895749,012668,843535,022463,893394,914317,754289,391232,178227,239222,532221,092237,364272,210208,889103,26573,833
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả506,008547,257474,904351,050275,951213,156162,114137,497130,480125,618121,515110,264127,228144,665106,33263,20433,782
I. Nợ ngắn hạn409,779365,523266,301131,378116,844134,668108,52462,44079,15775,56761,11472,59755,29089,46463,33126,769213
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn50,894101,78796,00456,43051,995106,46187,85242,99330,43022,03011,40324,13514,14114,98414,9503,471
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
3. Phải trả người bán ngắn hạn16,16844,4353,3545,3234551,0922,6512,5582,3783,2234,3166,9435,36633,633116965
4. Người mua trả tiền trước4312,5546,4712,2741,7103341,75481137711,8808,7215,3554,63216,777204204126
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước442652092,2152,1361,9361,3951,4921,6722,4254,7996,7605,6807,68751411
6. Phải trả người lao động30767359355440633620616870150
7. Chi phí phải trả ngắn hạn4,0534,0061,5362,3457511,3849,7416,65930,67227,45020,05721,35917,17114,512
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn321,433194,448139,43633,53318,6712,176158342342
11. Phải trả ngắn hạn khác14,17715,85117,06226,94739,02119,3133,0405,57111,1406,1059,3995,5655,5301,50147,54723,08610
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi1,8731,7041,6341,7581,7001,6351,7261,8462,0772,3042,4182,4802,769369
14. Quỹ bình ổn giá
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
II. Nợ dài hạn96,229181,734208,602219,672159,10778,48853,59075,05751,32350,05160,40137,66771,93855,20143,00036,43533,570
1. Phải trả người bán dài hạn136300
2. Chi phí phải trả dài hạn
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
4. Phải trả nội bộ dài hạn
5. Phải trả dài hạn khác36,1261,1261,12631,53941,32255,62212,66118,16135,01127,51137,66125,66130,51130,51128,01126,29926,270
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn60,10346,45078,09784,68085,08022,86640,92956,89616,31213,0004,98411,66430,63024,69014,98910,0007,000
7. Trái phiếu chuyển đổi
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
10. Dự phòng phải trả dài hạn
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn134,158129,379103,45332,7059,54017,75534210,797
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
B. Nguồn vốn chủ sở hữu202,886201,755193,940183,971187,942181,758155,640151,894101,697101,621101,017110,828110,136127,545102,55840,06140,051
I. Vốn chủ sở hữu202,886201,755193,940183,971187,942181,758155,640151,894101,697101,621101,017110,828110,136127,545102,55840,06140,051
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu180,598180,598180,598180,598172,000172,000150,000150,000100,000100,000100,000100,000100,000100,000100,00040,00040,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển1,1348925935934,7034,5794,5794,5794,5793,0963,0963,0962,998454
9. Quỹ dự phòng tài chính1,4831,4831,4831,386114
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối21,15420,26512,7482,78011,2395,1791,061-2,686-2,882-2,958-3,5626,2495,75226,9782,5586151
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN708,895749,012668,843535,022463,893394,914317,754289,391232,178227,239222,532221,092237,364272,210208,889103,26573,833
Chính sách bảo mật | Điều khoản sử dụng |